Tải xuống ứng dụng Bitget và giao dịch mọi lúc, mọi nơi. Tải xuống ngay >> Người dùng mới sẽ được nhận quà tặng chào mừng trị giá 6200 USDT. Nhận ngay >>


DCARD
USD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá DCARD/USD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi DECENTRACARD (DCARD) thành Đô la Mỹ (USD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 DCARD hiện có giá trị là 0 USD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 DCARD hiện có giá 0 USD, nghĩa là mua 5 DCARD sẽ mất 0 USD. Tương tự, $1 USD có thể được chuyển đổi thành Infinity DCARD và $50 USD có thể được chuyển đổi thành Infinity DCARD, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi DECENTRACARD thành USD
Giá DECENTRACARD chưa được cập nhật hoặc đã ngừng cập nhật. Thông tin trên trang này chỉ mang tính chất tham khảo.
Bắt đầu bằng cách tìm hiểu những điều cơ bản về DECENTRACARD: DECENTRACARD là gì và DECENTRACARD hoạt động như thế nào?
Bạn cũng có thể kiểm tra chuyển đổi tiền điện tử khác, chẳng hạn như BTC sang USD và ETH sang USD.
Bảng chuyển đổi Bitcoin
BTC đến USD
Số lượng
18/09/2025 05:14 hôm nay
0.5 BTC
$58,867.5
1 BTC
$117,735.01
5 BTC
$588,675.05
10 BTC
$1,177,350.1
50 BTC
$5,886,750.5
100 BTC
$11,773,501
500 BTC
$58,867,505
1000 BTC
$117,735,010
USD đến BTC
Số lượng18/09/2025 05:14 hôm nay
0.5USD0.{5}4247 BTC
1USD0.{5}8494 BTC
5USD0.{4}4247 BTC
10USD0.{4}8494 BTC
50USD0.0004247 BTC
100USD0.0008494 BTC
500USD0.004247 BTC
1000USD0.008494 BTC
Bảng chuyển đổi Ethereum
ETH đến USD
Số lượng
18/09/2025 05:14 hôm nay
0.5 ETH
$2,310.18
1 ETH
$4,620.35
5 ETH
$23,101.76
10 ETH
$46,203.52
50 ETH
$231,017.58
100 ETH
$462,035.16
500 ETH
$2,310,175.8
1000 ETH
$4,620,351.6
USD đến ETH
Số lượng18/09/2025 05:14 hôm nay
0.5USD0.0001082 ETH
1USD0.0002164 ETH
5USD0.001082 ETH
10USD0.002164 ETH
50USD0.01082 ETH
100USD0.02164 ETH
500USD0.1082 ETH
1000USD0.2164 ETH
Công cụ chuyển đổi Bitcoin phổ biến
BTC đến MXN
Mexican Peso
Mex$2,156,705.23BTC đến GTQGuatemalan Quetzal
Q902,721.42BTC đến CLPChilean Peso
CLP$112,149,661.13BTC đến HNLHonduran Lempira
L3,089,802.28BTC đến UGXUgandan Shilling
Sh412,485,843.75BTC đến ZARSouth African Rand
R2,050,649.54BTC đến TNDTunisian Dinar
د.ت341,113.64BTC đến IQDIraqi Dinar
ع.د154,379,749.3BTC đến TWDNew Taiwan Dollar
NT$3,542,964.34BTC đến RSDSerbian Dinar
дин.11,678,006.13BTC đến DOPDominican Peso
RD$7,332,454.01BTC đến MYRMalaysian Ringgit
RM493,957.23BTC đến GELGeorgian Lari
₾317,884.53BTC đến UYUUruguayan Peso
$4,707,316.49BTC đến MADMoroccan Dirham
د.م.1,057,872.61BTC đến OMROmani Rial
ر.ع.45,257.34BTC đến AZNAzerbaijani Manat
₼200,149.52BTC đến KESKenyan Shilling
KSh15,225,491.49BTC đến SEKSwedish Krona
kr1,095,335.89BTC đến UAHUkrainian Hryvnia
₴4,859,041.6- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
Công cụ chuyển đổi Ethereum phổ biến
ETH đến MXN
Mexican Peso
Mex$84,636.99ETH đến GTQGuatemalan Quetzal
Q35,426.08ETH đến CLPChilean Peso
CLP$4,401,162.12ETH đến HNLHonduran Lempira
L121,255.12ETH đến UGXUgandan Shilling
Sh16,187,450.34ETH đến ZARSouth African Rand
R80,474.97ETH đến TNDTunisian Dinar
د.ت13,386.54ETH đến IQDIraqi Dinar
ع.د6,058,424.95ETH đến TWDNew Taiwan Dollar
NT$139,038.85ETH đến RSDSerbian Dinar
дин.458,287.59ETH đến DOPDominican Peso
RD$287,752.26ETH đến MYRMalaysian Ringgit
RM19,384.69ETH đến GELGeorgian Lari
₾12,474.95ETH đến UYUUruguayan Peso
$184,732.28ETH đến MADMoroccan Dirham
د.م.41,514.78ETH đến OMROmani Rial
ر.ع.1,776.06ETH đến AZNAzerbaijani Manat
₼7,854.6ETH đến KESKenyan Shilling
KSh597,503.87ETH đến SEKSwedish Krona
kr42,984.98ETH đến UAHUkrainian Hryvnia
₴190,686.53- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
