Tải xuống ứng dụng Bitget và giao dịch mọi lúc, mọi nơi. Tải xuống ngay >> Người dùng mới sẽ được nhận quà tặng chào mừng trị giá 6200 USDT. Nhận ngay >>


FIRA
USD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá FIRA/USD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Defira (Cronos) (FIRA) thành Đô la Mỹ (USD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 FIRA hiện có giá trị là 0 USD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 FIRA hiện có giá 0 USD, nghĩa là mua 5 FIRA sẽ mất 0 USD. Tương tự, $1 USD có thể được chuyển đổi thành Infinity FIRA và $50 USD có thể được chuyển đổi thành Infinity FIRA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi Defira (Cronos) thành USD
Giá Defira (Cronos) chưa được cập nhật hoặc đã ngừng cập nhật. Thông tin trên trang này chỉ mang tính chất tham khảo.
Bắt đầu bằng cách tìm hiểu những điều cơ bản về Defira (Cronos): Defira (Cronos) là gì và Defira (Cronos) hoạt động như thế nào?
Bạn cũng có thể kiểm tra chuyển đổi tiền điện tử khác, chẳng hạn như BTC sang USD và ETH sang USD.
Bảng chuyển đổi Bitcoin
BTC đến USD
Số lượng
22/07/2025 11:06 hôm nay
0.5 BTC
$59,790.44
1 BTC
$119,580.88
5 BTC
$597,904.38
10 BTC
$1,195,808.75
50 BTC
$5,979,043.75
100 BTC
$11,958,087.5
500 BTC
$59,790,437.5
1000 BTC
$119,580,875
USD đến BTC
Số lượng22/07/2025 11:06 hôm nay
0.5USD0.{5}4181 BTC
1USD0.{5}8363 BTC
5USD0.{4}4181 BTC
10USD0.{4}8363 BTC
50USD0.0004181 BTC
100USD0.0008363 BTC
500USD0.004181 BTC
1000USD0.008363 BTC
Bảng chuyển đổi Ethereum
ETH đến USD
Số lượng
22/07/2025 11:06 hôm nay
0.5 ETH
$1,855.41
1 ETH
$3,710.82
5 ETH
$18,554.08
10 ETH
$37,108.16
50 ETH
$185,540.81
100 ETH
$371,081.62
500 ETH
$1,855,408.1
1000 ETH
$3,710,816.2
USD đến ETH
Số lượng22/07/2025 11:06 hôm nay
0.5USD0.0001347 ETH
1USD0.0002695 ETH
5USD0.001347 ETH
10USD0.002695 ETH
50USD0.01347 ETH
100USD0.02695 ETH
500USD0.1347 ETH
1000USD0.2695 ETH
Công cụ chuyển đổi Bitcoin phổ biến
BTC đến MXN
Mexican Peso
Mex$2,230,446.4BTC đến GTQGuatemalan Quetzal
Q917,783.22BTC đến CLPChilean Peso
CLP$113,689,125.29BTC đến UGXUgandan Shilling
Sh429,105,984.93BTC đến HNLHonduran Lempira
L3,146,698.98BTC đến ZARSouth African Rand
R2,100,198.91BTC đến TNDTunisian Dinar
د.ت345,313.69BTC đến IQDIraqi Dinar
ع.د156,650,432.05BTC đến TWDNew Taiwan Dollar
NT$3,516,993.11BTC đến RSDSerbian Dinar
дин.11,918,733.43BTC đến DOPDominican Peso
RD$7,216,873.22BTC đến MYRMalaysian Ringgit
RM506,293.47BTC đến GELGeorgian Lari
₾324,064.17BTC đến UYUUruguayan Peso
$4,819,958.29BTC đến MADMoroccan Dirham
د.م.1,078,284.67BTC đến OMROmani Rial
ر.ع.45,978.85BTC đến AZNAzerbaijani Manat
₼203,287.49BTC đến SEKSwedish Krona
kr1,135,623.7BTC đến KESKenyan Shilling
KSh15,501,029.66BTC đến UAHUkrainian Hryvnia
₴4,995,407.35- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
Công cụ chuyển đổi Ethereum phổ biến
ETH đến MXN
Mexican Peso
Mex$69,214.89ETH đến GTQGuatemalan Quetzal
Q28,480.51ETH đến CLPChilean Peso
CLP$3,527,984.29ETH đến UGXUgandan Shilling
Sh13,315,954.08ETH đến HNLHonduran Lempira
L97,647.9ETH đến ZARSouth African Rand
R65,173.06ETH đến TNDTunisian Dinar
د.ت10,715.72ETH đến IQDIraqi Dinar
ع.د4,861,153.27ETH đến TWDNew Taiwan Dollar
NT$109,138.82ETH đến RSDSerbian Dinar
дин.369,860.39ETH đến DOPDominican Peso
RD$223,952.95ETH đến MYRMalaysian Ringgit
RM15,711.22ETH đến GELGeorgian Lari
₾10,056.31ETH đến UYUUruguayan Peso
$149,572.24ETH đến MADMoroccan Dirham
د.م.33,461.17ETH đến OMROmani Rial
ر.ع.1,426.81ETH đến AZNAzerbaijani Manat
₼6,308.39ETH đến SEKSwedish Krona
kr35,240.51ETH đến KESKenyan Shilling
KSh481,025.68ETH đến UAHUkrainian Hryvnia
₴155,016.75- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
