Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.82%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118011.00 (+0.71%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.82%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118011.00 (+0.71%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.82%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118011.00 (+0.71%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi KIT thành KRW
KIT/KRW: 1 KIT = 493.55 KRW. Giá chuyển đổi 1 DexKit (KIT) thành Won Hàn Quốc (KRW) là 493.55 KRW hôm nay.

KIT
KRW
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KIT/KRW theo thời gian thực, giúp chuyển đổi DexKit (KIT) thành Won Hàn Quốc (KRW) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KIT hiện có giá trị là 493.55 KRW. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KIT hiện có giá 493.55 KRW, nghĩa là mua 5 KIT sẽ mất 2,467.77 KRW. Tương tự, ₩1 KRW có thể được chuyển đổi thành 0.002026 KIT và ₩50 KRW có thể được chuyển đổi thành 0.01013 KIT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi KIT sang KRW
Chuyển đổi KRW sang KIT
DexKit
Won Hàn Quốc
1 KIT
493.55 KRW
Đổi 1 KIT sang 493.55 KRW
2 KIT
987.11 KRW
Đổi 2 KIT sang 987.11 KRW
5 KIT
2,467.77 KRW
Đổi 5 KIT sang 2,467.77 KRW
10 KIT
4,935.55 KRW
Đổi 10 KIT sang 4,935.55 KRW
20 KIT
9,871.09 KRW
Đổi 20 KIT sang 9,871.09 KRW
50 KIT
24,677.74 KRW
Đổi 50 KIT sang 24,677.74 KRW
100 KIT
49,355.47 KRW
Đổi 100 KIT sang 49,355.47 KRW
200 KIT
98,710.95 KRW
Đổi 200 KIT sang 98,710.95 KRW
500 KIT
246,777.37 KRW
Đổi 500 KIT sang 246,777.37 KRW
1000 KIT
493,554.74 KRW
Đổi 1000 KIT sang 493,554.74 KRW
5000 KIT
2,467,773.72 KRW
Đổi 5000 KIT sang 2,467,773.72 KRW
10000 KIT
4,935,547.44 KRW
Đổi 10000 KIT sang 4,935,547.44 KRW
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KIT thành KRW toàn diện, cho thấy giá trị của DexKit tính theo Won Hàn Quốc đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KIT sang KRW, lên đến 10000 KIT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Won Hàn Quốc
DexKit
1 KRW
0.002026 KIT
Đổi 1 KRW sang 0.002026 KIT
10 KRW
0.02026 KIT
Đổi 10 KRW sang 0.02026 KIT
50 KRW
0.1013 KIT
Đổi 50 KRW sang 0.1013 KIT
100 KRW
0.2026 KIT
Đổi 100 KRW sang 0.2026 KIT
200 KRW
0.4052 KIT
Đổi 200 KRW sang 0.4052 KIT
500 KRW
1.01 KIT
Đổi 500 KRW sang 1.01 KIT
1000 KRW
2.03 KIT
Đổi 1000 KRW sang 2.03 KIT
2000 KRW
4.05 KIT
Đổi 2000 KRW sang 4.05 KIT
5000 KRW
10.13 KIT
Đổi 5000 KRW sang 10.13 KIT
10000 KRW
20.26 KIT
Đổi 10000 KRW sang 20.26 KIT
50000 KRW
101.31 KIT
Đổi 50000 KRW sang 101.31 KIT
100000 KRW
202.61 KIT
Đổi 100000 KRW sang 202.61 KIT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KRW thành KIT toàn diện, cho thấy giá trị của Won Hàn Quốc tính theo DexKit đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KRW sang KIT, lên đến 100000 KRW, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ KIT/KRW
KIT/KRW: 1 KIT = 493.55 KRW; 2025/07/19 20:15:47
Trong 1D vừa qua, DexKit đã thay đổi +1.17% thành KRW. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy DexKit(KIT) đã thay đổi +1.17% thành KRW trong khi đó Won Hàn Quốc(KRW) đã thay đổi % thành KIT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi KIT sang KRW: Biến động và thay đổi giá của DexKit/KRW
Giá DexKit cao nhất theo KRW 7 ngày qua là 363.64 KRW trong khi giá DexKit thấp nhất theo KRW trong 7 ngày qua là 312.77 KRW. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá DexKit theo KRW trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá KIT theo KRW trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 352.81 KRW | 363.64 KRW | 410.07 KRW | 410.07 KRW |
Thấp | 345.03 KRW | 312.77 KRW | 312.77 KRW | 214.81 KRW |
Bình thường | 0 KRW | 0 KRW | 0 KRW | 0 KRW |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +1.17% | -3.85% | -5.11% | +16.69% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua KIT (hoặc USDT) bằng KRW (South Korean Won)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KIT bằng KRW. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KIT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin DexKit
Số liệu thị trường KIT sang KRW
KIT/KRW:
₩493.55
Khối lượng KIT 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường KIT:
--
Nguồn cung lưu hành KIT:
0 KIT
Tỷ giá KIT sang KRW hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi DexKit thành Won Hàn Quốc đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của DexKit là ₩493.55 mỗi KIT, với tổng vốn hoá thị trường của ₩0 KRW dựa trên nguồn cung lưu hành của -- KIT. Khối lượng giao dịch của DexKit đã thay đổi -100.00% (₩-- KRW) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KIT là ₩--.
Thông tin thêm về DexKit trên Bitget
Thông tin Won Hàn Quốc
Ký hiệu của KRW là ₩.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá DexKit phổ biến nhất là KIT sang KRW, trong đó mã của DexKit là KIT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KRW đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 118371.66 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3548.34 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.41 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 177.00 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 101787.79 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 88246.07 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 162559.80 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 660608.56 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10197031.95 INR

PI đến INR
1 PI thành 38.52 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi KIT sang KRW

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi KIT sang KRW
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmCông cụ chuyển đổi DexKit phổ biến

KIT đến TWD
1 KIT thành NT$10.43 TWD

KIT đến CNY
1 KIT thành ¥2.55 CNY

KIT đến USD
1 KIT thành $0.3548 USD

KIT đến EUR
1 KIT thành €0.3051 EUR

KIT đến CAD
1 KIT thành C$0.4872 CAD

KIT đến KRW
1 KIT thành ₩493.55 KRW

KIT đến JPY
1 KIT thành ¥52.79 JPY

KIT đến GBP
1 KIT thành £0.2645 GBP

KIT đến BRL
1 KIT thành R$1.98 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KRW

XTZ đến KRW
1 XTZ thành ₩1,430.4 KRW

MASK đến KRW
1 MASK thành ₩2,091.39 KRW

HEI đến KRW
1 HEI thành ₩507.64 KRW

AERGO đến KRW
1 AERGO thành ₩178.18 KRW

THE đến KRW
1 THE thành ₩593.66 KRW

ESPORTS đến KRW
1 ESPORTS thành ₩94.07 KRW

BRISE đến KRW
1 BRISE thành ₩0.{4}7394 KRW

SPA đến KRW
1 SPA thành ₩20.8 KRW

IDOL đến KRW
1 IDOL thành ₩22.91 KRW

CARV đến KRW
1 CARV thành ₩398.67 KRW
Bảng chuyển đổi từ KIT sang KRW
Tỷ giá hoán đổi của DexKit đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 KIT thành Won Hàn Quốc đã thay đổi -3.85% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.17%, đạt mức cao nhất là 352.81 KRW và mức thấp nhất là 345.03 KRW . Một tháng trước, giá trị của 1 KIT là ₩512.35 KRW , thay đổi -5.11% so với giá hiện tại. DexKit đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -33.86% so với năm trước.
-₩
178.74KRW24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 20:15 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 KIT | ₩246.78 | ₩244.75 | +1.17% |
1 KIT | ₩493.55 | ₩489.5 | +1.17% |
5 KIT | ₩2,467.77 | ₩2,447.51 | +1.17% |
10 KIT | ₩4,935.55 | ₩4,895.01 | +1.17% |
50 KIT | ₩24,677.74 | ₩24,475.05 | +1.17% |
100 KIT | ₩49,355.47 | ₩48,950.11 | +1.17% |
500 KIT | ₩246,777.37 | ₩244,750.53 | +1.17% |
1000 KIT | ₩493,554.74 | ₩489,501.07 | +1.17% |
Câu Hỏi Thường Gặp KIT/KRW
1 DexKit bằng bao nhiêu KRW?
Hiện tại, giá 1 DexKit (KIT) trong Won Hàn Quốc (KRW) là ₩493.55.
Tôi có thể mua bao nhiêu KIT với 1 KRW?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.002026 KIT đối với KRW.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển KIT sang KRW?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi KIT sang KRW của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng KIT bất kỳ sang KRW. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KRW tương đương 0.01013 KIT, trong khi 5 KIT sẽ có giá khoảng 2,467.77KRW.
Giá cao nhất của KIT/KRW trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 KIT tính theo KRW là ₩15,019.08. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 KIT/KRW có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của DexKit tính theo KRW như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi DexKit (KIT) đã giảm 3.85%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi DexKit (KIT) đã giảm 5.11% so với Won Hàn Quốc (KRW).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KIT thành KRW?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa DexKit và Won Hàn Quốc, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của KIT/KRW. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với KIT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá KIT/KRW tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá KIT/KRW giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá KIT/KRW. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của DexKit và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp DexKit: KIT sang Đô la Mỹ (USD), KIT sang Euro (EUR), KIT sang Bảng Anh (GBP), KIT sang Đô la Canada (CAD), KIT sang Rupee Ấn Độ (INR), KIT sang Rupee Pakistan (PKR), KIT sang Real Brazil (BRL), KIT sang ...
Giá của DexKit ở Mỹ là $0.3548 USD. Ngoài ra, giá của DexKit là €0.3051 EUR ở khu vực đồng euro, £0.2645 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.4872 CAD ở Canada, ₹30.56 INR ở Ấn Độ, ₨101.08 PKR ở Pakistan, R$1.98 BRL ở Brazil, ...
Cặp DexKit phổ biến nhất là KIT sang Won Hàn Quốc(KRW). Giá của 1 DexKit (KIT) ở Won Hàn Quốc (KRW) là ₩493.55.
Giá của DexKit ở Mỹ là $0.3548 USD. Ngoài ra, giá của DexKit là €0.3051 EUR ở khu vực đồng euro, £0.2645 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.4872 CAD ở Canada, ₹30.56 INR ở Ấn Độ, ₨101.08 PKR ở Pakistan, R$1.98 BRL ở Brazil, ...
Cặp DexKit phổ biến nhất là KIT sang Won Hàn Quốc(KRW). Giá của 1 DexKit (KIT) ở Won Hàn Quốc (KRW) là ₩493.55.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
