Tải xuống ứng dụng Bitget và giao dịch mọi lúc, mọi nơi. Tải xuống ngay >> Người dùng mới sẽ được nhận quà tặng chào mừng trị giá 6200 USDT. Nhận ngay >>


ETHS
USD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ETHS/USD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi ETHPoS (IOU) (ETHS) thành Đô la Mỹ (USD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ETHS hiện có giá trị là 0 USD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ETHS hiện có giá 0 USD, nghĩa là mua 5 ETHS sẽ mất 0 USD. Tương tự, $1 USD có thể được chuyển đổi thành Infinity ETHS và $50 USD có thể được chuyển đổi thành Infinity ETHS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi ETHPoS (IOU) thành USD
Giá ETHPoS (IOU) chưa được cập nhật hoặc đã ngừng cập nhật. Thông tin trên trang này chỉ mang tính chất tham khảo.
Bắt đầu bằng cách tìm hiểu những điều cơ bản về ETHPoS (IOU): ETHPoS (IOU) là gì và ETHPoS (IOU) hoạt động như thế nào?
Bạn cũng có thể kiểm tra chuyển đổi tiền điện tử khác, chẳng hạn như BTC sang USD và ETH sang USD.
Bảng chuyển đổi Bitcoin
BTC đến USD
Số lượng
25/07/2025 04:55 hôm nay
0.5 BTC
$57,715.35
1 BTC
$115,430.7
5 BTC
$577,153.48
10 BTC
$1,154,306.95
50 BTC
$5,771,534.75
100 BTC
$11,543,069.5
500 BTC
$57,715,347.5
1000 BTC
$115,430,695
USD đến BTC
Số lượng25/07/2025 04:55 hôm nay
0.5USD0.{5}4332 BTC
1USD0.{5}8663 BTC
5USD0.{4}4332 BTC
10USD0.{4}8663 BTC
50USD0.0004332 BTC
100USD0.0008663 BTC
500USD0.004332 BTC
1000USD0.008663 BTC
Bảng chuyển đổi Ethereum
ETH đến USD
Số lượng
25/07/2025 04:55 hôm nay
0.5 ETH
$1,795.69
1 ETH
$3,591.37
5 ETH
$17,956.86
10 ETH
$35,913.72
50 ETH
$179,568.61
100 ETH
$359,137.23
500 ETH
$1,795,686.15
1000 ETH
$3,591,372.3
USD đến ETH
Số lượng25/07/2025 04:55 hôm nay
0.5USD0.0001392 ETH
1USD0.0002784 ETH
5USD0.001392 ETH
10USD0.002784 ETH
50USD0.01392 ETH
100USD0.02784 ETH
500USD0.1392 ETH
1000USD0.2784 ETH
Công cụ chuyển đổi Bitcoin phổ biến
BTC đến MXN
Mexican Peso
Mex$2,142,624.56BTC đến GTQGuatemalan Quetzal
Q885,468.86BTC đến CLPChilean Peso
CLP$109,688,017.92BTC đến HNLHonduran Lempira
L3,021,167.58BTC đến UGXUgandan Shilling
Sh414,013,911.67BTC đến ZARSouth African Rand
R2,036,589.92BTC đến TNDTunisian Dinar
د.ت336,295.79BTC đến IQDIraqi Dinar
ع.د151,140,519.49BTC đến TWDNew Taiwan Dollar
NT$3,403,035.41BTC đến RSDSerbian Dinar
дин.11,517,651.66BTC đến DOPDominican Peso
RD$6,981,133BTC đến MYRMalaysian Ringgit
RM487,175.25BTC đến GELGeorgian Lari
₾312,817.18BTC đến UYUUruguayan Peso
$4,623,484.14BTC đến MADMoroccan Dirham
د.م.1,036,244.44BTC đến OMROmani Rial
ر.ع.44,383.1BTC đến AZNAzerbaijani Manat
₼196,232.18BTC đến KESKenyan Shilling
KSh14,906,719.95BTC đến SEKSwedish Krona
kr1,101,335.8BTC đến UAHUkrainian Hryvnia
₴4,820,455.08- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
Công cụ chuyển đổi Ethereum phổ biến
ETH đến MXN
Mexican Peso
Mex$66,663.05ETH đến GTQGuatemalan Quetzal
Q27,549.42ETH đến CLPChilean Peso
CLP$3,412,701.53ETH đến HNLHonduran Lempira
L93,996.99ETH đến UGXUgandan Shilling
Sh12,881,132.65ETH đến ZARSouth African Rand
R63,364.02ETH đến TNDTunisian Dinar
د.ت10,463.1ETH đến IQDIraqi Dinar
ع.د4,702,404.98ETH đến TWDNew Taiwan Dollar
NT$105,877.97ETH đến RSDSerbian Dinar
дин.358,346.41ETH đến DOPDominican Peso
RD$217,202.61ETH đến MYRMalaysian Ringgit
RM15,157.39ETH đến GELGeorgian Lari
₾9,732.62ETH đến UYUUruguayan Peso
$143,849.54ETH đến MADMoroccan Dirham
د.م.32,240.47ETH đến OMROmani Rial
ر.ع.1,380.88ETH đến AZNAzerbaijani Manat
₼6,105.33ETH đến KESKenyan Shilling
KSh463,789.82ETH đến SEKSwedish Krona
kr34,265.64ETH đến UAHUkrainian Hryvnia
₴149,977.86- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
