Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.34%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123008.33 (+0.74%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.34%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123008.33 (+0.74%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.34%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123008.33 (+0.74%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi EVAL thành AZN
EVAL/AZN: 1 EVAL = 0.001423 AZN. Giá chuyển đổi 1 EVAL Engine (EVAL) thành Manat Azerbaijani (AZN) là 0.001423 AZN hôm nay.

EVAL
AZN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá EVAL/AZN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi EVAL Engine (EVAL) thành Manat Azerbaijani (AZN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 EVAL hiện có giá trị là 0.001423 AZN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 EVAL hiện có giá 0.001423 AZN, nghĩa là mua 5 EVAL sẽ mất 0.007114 AZN. Tương tự, ₼1 AZN có thể được chuyển đổi thành 702.82 EVAL và ₼50 AZN có thể được chuyển đổi thành 3,514.11 EVAL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi EVAL sang AZN
Chuyển đổi AZN sang EVAL
EVAL Engine
Manat Azerbaijani
1 EVAL
0.001423 AZN
Đổi 1 EVAL sang 0.001423 AZN
2 EVAL
0.002846 AZN
Đổi 2 EVAL sang 0.002846 AZN
5 EVAL
0.007114 AZN
Đổi 5 EVAL sang 0.007114 AZN
10 EVAL
0.01423 AZN
Đổi 10 EVAL sang 0.01423 AZN
20 EVAL
0.02846 AZN
Đổi 20 EVAL sang 0.02846 AZN
50 EVAL
0.07114 AZN
Đổi 50 EVAL sang 0.07114 AZN
100 EVAL
0.1423 AZN
Đổi 100 EVAL sang 0.1423 AZN
200 EVAL
0.2846 AZN
Đổi 200 EVAL sang 0.2846 AZN
500 EVAL
0.7114 AZN
Đổi 500 EVAL sang 0.7114 AZN
1000 EVAL
1.42 AZN
Đổi 1000 EVAL sang 1.42 AZN
5000 EVAL
7.11 AZN
Đổi 5000 EVAL sang 7.11 AZN
10000 EVAL
14.23 AZN
Đổi 10000 EVAL sang 14.23 AZN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EVAL thành AZN toàn diện, cho thấy giá trị của EVAL Engine tính theo Manat Azerbaijani đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EVAL sang AZN, lên đến 10000 EVAL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Manat Azerbaijani
EVAL Engine
1 AZN
702.82 EVAL
Đổi 1 AZN sang 702.82 EVAL
10 AZN
7,028.23 EVAL
Đổi 10 AZN sang 7,028.23 EVAL
50 AZN
35,141.13 EVAL
Đổi 50 AZN sang 35,141.13 EVAL
100 AZN
70,282.26 EVAL
Đổi 100 AZN sang 70,282.26 EVAL
200 AZN
140,564.52 EVAL
Đổi 200 AZN sang 140,564.52 EVAL
500 AZN
351,411.3 EVAL
Đổi 500 AZN sang 351,411.3 EVAL
1000 AZN
702,822.61 EVAL
Đổi 1000 AZN sang 702,822.61 EVAL
2000 AZN
1,405,645.21 EVAL
Đổi 2000 AZN sang 1,405,645.21 EVAL
5000 AZN
3,514,113.03 EVAL
Đổi 5000 AZN sang 3,514,113.03 EVAL
10000 AZN
7,028,226.06 EVAL
Đổi 10000 AZN sang 7,028,226.06 EVAL
50000 AZN
35,141,130.31 EVAL
Đổi 50000 AZN sang 35,141,130.31 EVAL
100000 AZN
70,282,260.63 EVAL
Đổi 100000 AZN sang 70,282,260.63 EVAL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AZN thành EVAL toàn diện, cho thấy giá trị của Manat Azerbaijani tính theo EVAL Engine đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AZN sang EVAL, lên đến 100000 AZN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ EVAL/AZN
EVAL/AZN: 1 EVAL = 0.001423 AZN; 2025/10/05 15:01:55
Trong 1D vừa qua, EVAL Engine đã thay đổi -5.07% thành AZN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy EVAL Engine(EVAL) đã thay đổi -5.07% thành AZN trong khi đó Manat Azerbaijani(AZN) đã thay đổi % thành EVAL trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi EVAL sang AZN: Biến động và thay đổi giá của EVAL Engine/AZN
Giá EVAL Engine cao nhất theo AZN 7 ngày qua là 0.002210 AZN trong khi giá EVAL Engine thấp nhất theo AZN trong 7 ngày qua là 0.0009263 AZN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá EVAL Engine theo AZN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá EVAL theo AZN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.001499 AZN | 0.002210 AZN | 0.003530 AZN | 0.003530 AZN |
Thấp | 0.001419 AZN | 0.0009263 AZN | 0.0007479 AZN | 0.0007365 AZN |
Bình thường | 0 AZN | 0 AZN | 0 AZN | 0 AZN |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -5.07% | +14.64% | +84.17% | +20.79% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua EVAL (hoặc USDT) bằng AZN (Azerbaijani Manat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp EVAL bằng AZN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua EVAL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin EVAL Engine
Số liệu thị trường EVAL sang AZN
EVAL/AZN:
₼0.001423
Khối lượng EVAL 24 giờ:
₼4,689.91
Vốn hóa thị trường EVAL:
--
Nguồn cung lưu hành EVAL:
0 EVAL
Tỷ giá EVAL sang AZN hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi EVAL Engine thành Manat Azerbaijani đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của EVAL Engine là ₼0.001423 mỗi EVAL, với tổng vốn hoá thị trường của ₼0 AZN dựa trên nguồn cung lưu hành của -- EVAL. Khối lượng giao dịch của EVAL Engine đã thay đổi 0.00% (₼0 AZN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của EVAL là ₼4,689.91.
Thông tin thêm về EVAL Engine trên Bitget
Thông tin Manat Azerbaijani
Ký hiệu của AZN là ₼.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá EVAL Engine phổ biến nhất là EVAL sang AZN, trong đó mã của EVAL Engine là EVAL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị AZN đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90098.04 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.12 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi EVAL sang AZN

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi EVAL sang AZN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi EVAL Engine phổ biến

EVAL đến TWD
1 EVAL thành NT$0.02548 TWD
EVAL đến AZN
1 EVAL thành ₼0.001423 AZN

EVAL đến CNY
1 EVAL thành ¥0.005964 CNY

EVAL đến USD
1 EVAL thành $0.0008370 USD

EVAL đến EUR
1 EVAL thành €0.0007130 EUR

EVAL đến CAD
1 EVAL thành C$0.001169 CAD

EVAL đến KRW
1 EVAL thành ₩1.18 KRW

EVAL đến JPY
1 EVAL thành ¥0.1234 JPY

EVAL đến GBP
1 EVAL thành £0.0006168 GBP

EVAL đến BRL
1 EVAL thành R$0.004467 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang AZN

BTC đến AZN
1 BTC thành ₼209,046.48 AZN

ETH đến AZN
1 ETH thành ₼7,715.85 AZN

SUI đến AZN
1 SUI thành ₼6.11 AZN

DOGE đến AZN
1 DOGE thành ₼0.4341 AZN

SHIB đến AZN
1 SHIB thành ₼0.{4}2154 AZN

TUT đến AZN
1 TUT thành ₼0.1797 AZN

TAKE đến AZN
1 TAKE thành ₼0.3646 AZN

RICE đến AZN
1 RICE thành ₼0.2460 AZN

OPEN đến AZN
1 OPEN thành ₼1.05 AZN

ZEC đến AZN
1 ZEC thành ₼254.05 AZN
Bảng chuyển đổi từ EVAL sang AZN
Tỷ giá hoán đổi của EVAL Engine đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 EVAL thành Manat Azerbaijani đã thay đổi +14.64% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -5.07%, đạt mức cao nhất là 0.001499 AZN và mức thấp nhất là 0.001419 AZN . Một tháng trước, giá trị của 1 EVAL là ₼0.0007725 AZN , thay đổi +84.17% so với giá hiện tại. EVAL Engine đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +13.78% so với năm trước.
+₼
0.001423AZN24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 15:01 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 EVAL | ₼0.0007114 | ₼0.0007494 | -5.07% |
1 EVAL | ₼0.001423 | ₼0.001499 | -5.07% |
5 EVAL | ₼0.007114 | ₼0.007494 | -5.07% |
10 EVAL | ₼0.01423 | ₼0.01499 | -5.07% |
50 EVAL | ₼0.07114 | ₼0.07494 | -5.07% |
100 EVAL | ₼0.1423 | ₼0.1499 | -5.07% |
500 EVAL | ₼0.7114 | ₼0.7494 | -5.07% |
1000 EVAL | ₼1.42 | ₼1.5 | -5.07% |
Câu Hỏi Thường Gặp EVAL/AZN
1 EVAL Engine bằng bao nhiêu AZN?
Hiện tại, giá 1 EVAL Engine (EVAL) trong Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.001423.
Tôi có thể mua bao nhiêu EVAL với 1 AZN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 702.82 EVAL đối với AZN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển EVAL sang AZN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi EVAL sang AZN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng EVAL bất kỳ sang AZN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 AZN tương đương 3,514.11 EVAL, trong khi 5 EVAL sẽ có giá khoảng 0.007114AZN.
Giá cao nhất của EVAL/AZN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 EVAL tính theo AZN là ₼0.03044. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 EVAL/AZN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của EVAL Engine tính theo AZN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi EVAL Engine (EVAL) đã tăng 14.64%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi EVAL Engine (EVAL) đã tăng 84.17% so với Manat Azerbaijani (AZN).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ EVAL thành AZN?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa EVAL Engine và Manat Azerbaijani, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của EVAL/AZN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với EVAL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá EVAL/AZN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá EVAL/AZN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá EVAL/AZN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của EVAL Engine và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp EVAL Engine: EVAL sang Đô la Mỹ (USD), EVAL sang Euro (EUR), EVAL sang Bảng Anh (GBP), EVAL sang Đô la Canada (CAD), EVAL sang Rupee Ấn Độ (INR), EVAL sang Rupee Pakistan (PKR), EVAL sang Real Brazil (BRL), EVAL sang ...
Giá của EVAL Engine ở Mỹ là $0.0008370 USD. Ngoài ra, giá của EVAL Engine là €0.0007130 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0006168 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001169 CAD ở Canada, ₹0.07427 INR ở Ấn Độ, ₨0.2354 PKR ở Pakistan, R$0.004467 BRL ở Brazil, ...
Cặp EVAL Engine phổ biến nhất là EVAL sang Manat Azerbaijani(AZN). Giá của 1 EVAL Engine (EVAL) ở Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.001423.
Giá của EVAL Engine ở Mỹ là $0.0008370 USD. Ngoài ra, giá của EVAL Engine là €0.0007130 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0006168 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001169 CAD ở Canada, ₹0.07427 INR ở Ấn Độ, ₨0.2354 PKR ở Pakistan, R$0.004467 BRL ở Brazil, ...
Cặp EVAL Engine phổ biến nhất là EVAL sang Manat Azerbaijani(AZN). Giá của 1 EVAL Engine (EVAL) ở Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.001423.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.