Tải xuống ứng dụng Bitget và giao dịch mọi lúc, mọi nơi. Tải xuống ngay >> Người dùng mới sẽ được nhận quà tặng chào mừng trị giá 6200 USDT. Nhận ngay >>


EVN
USD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá EVN/USD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi EvenCoin (EVN) thành Đô la Mỹ (USD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 EVN hiện có giá trị là 0 USD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 EVN hiện có giá 0 USD, nghĩa là mua 5 EVN sẽ mất 0 USD. Tương tự, $1 USD có thể được chuyển đổi thành Infinity EVN và $50 USD có thể được chuyển đổi thành Infinity EVN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi EvenCoin thành USD
Giá EvenCoin chưa được cập nhật hoặc đã ngừng cập nhật. Thông tin trên trang này chỉ mang tính chất tham khảo.
Bắt đầu bằng cách tìm hiểu những điều cơ bản về EvenCoin: EvenCoin là gì và EvenCoin hoạt động như thế nào?
Bạn cũng có thể kiểm tra chuyển đổi tiền điện tử khác, chẳng hạn như BTC sang USD và ETH sang USD.
Bảng chuyển đổi Bitcoin
BTC đến USD
Số lượng
11/06/2025 10:09 hôm nay
0.5 BTC
$54,227.36
1 BTC
$108,454.71
5 BTC
$542,273.55
10 BTC
$1,084,547.1
50 BTC
$5,422,735.5
100 BTC
$10,845,471
500 BTC
$54,227,355
1000 BTC
$108,454,710
USD đến BTC
Số lượng11/06/2025 10:09 hôm nay
0.5USD0.{5}4610 BTC
1USD0.{5}9220 BTC
5USD0.{4}4610 BTC
10USD0.{4}9220 BTC
50USD0.0004610 BTC
100USD0.0009220 BTC
500USD0.004610 BTC
1000USD0.009220 BTC
Bảng chuyển đổi Ethereum
ETH đến USD
Số lượng
11/06/2025 10:09 hôm nay
0.5 ETH
$1,389.83
1 ETH
$2,779.66
5 ETH
$13,898.3
10 ETH
$27,796.61
50 ETH
$138,983.03
100 ETH
$277,966.06
500 ETH
$1,389,830.3
1000 ETH
$2,779,660.6
USD đến ETH
Số lượng11/06/2025 10:09 hôm nay
0.5USD0.0001799 ETH
1USD0.0003598 ETH
5USD0.001799 ETH
10USD0.003598 ETH
50USD0.01799 ETH
100USD0.03598 ETH
500USD0.1799 ETH
1000USD0.3598 ETH
Công cụ chuyển đổi Bitcoin phổ biến
BTC đến MXN
Mexican Peso
Mex$2,051,095.48BTC đến GTQGuatemalan Quetzal
Q833,702.2BTC đến CLPChilean Peso
CLP$101,650,261.49BTC đến UGXUgandan Shilling
Sh389,066,045.08BTC đến HNLHonduran Lempira
L2,825,245.2BTC đến ZARSouth African Rand
R1,923,032.15BTC đến TNDTunisian Dinar
د.ت322,956.44BTC đến IQDIraqi Dinar
ع.د142,075,670.1BTC đến TWDNew Taiwan Dollar
NT$3,240,355.6BTC đến RSDSerbian Dinar
дин.11,064,907.41BTC đến DOPDominican Peso
RD$6,392,711.04BTC đến MYRMalaysian Ringgit
RM459,999.81BTC đến GELGeorgian Lari
₾296,081.36BTC đến UYUUruguayan Peso
$4,481,337.77BTC đến MADMoroccan Dirham
د.م.989,920.37BTC đến AZNAzerbaijani Manat
₼184,373.01BTC đến OMROmani Rial
ر.ع.41,700.84BTC đến KESKenyan Shilling
Sh14,044,884.95BTC đến SEKSwedish Krona
kr1,037,195.77BTC đến UAHUkrainian Hryvnia
₴4,503,386.61- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
Công cụ chuyển đổi Ethereum phổ biến
ETH đến MXN
Mexican Peso
Mex$52,568.94ETH đến GTQGuatemalan Quetzal
Q21,367.53ETH đến CLPChilean Peso
CLP$2,605,264.69ETH đến UGXUgandan Shilling
Sh9,971,642.14ETH đến HNLHonduran Lempira
L72,410.16ETH đến ZARSouth African Rand
R49,286.72ETH đến TNDTunisian Dinar
د.ت8,277.27ETH đến IQDIraqi Dinar
ع.د3,641,355.39ETH đến TWDNew Taiwan Dollar
NT$83,049.31ETH đến RSDSerbian Dinar
дин.283,590.15ETH đến DOPDominican Peso
RD$163,843.2ETH đến MYRMalaysian Ringgit
RM11,789.65ETH đến GELGeorgian Lari
₾7,588.47ETH đến UYUUruguayan Peso
$114,855.3ETH đến MADMoroccan Dirham
د.م.25,371.35ETH đến AZNAzerbaijani Manat
₼4,725.42ETH đến OMROmani Rial
ر.ع.1,068.78ETH đến KESKenyan Shilling
Sh359,966.05ETH đến SEKSwedish Krona
kr26,583.01ETH đến UAHUkrainian Hryvnia
₴115,420.4- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
