Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.27%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$113501.87 (-0.71%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam55(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$812.3M (1 ngày); -$285.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.27%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$113501.87 (-0.71%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam55(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$812.3M (1 ngày); -$285.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.27%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$113501.87 (-0.71%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam55(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$812.3M (1 ngày); -$285.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi FXD thành BGN
FXD/BGN: 1 FXD = 1.21 BGN. Giá chuyển đổi 1 Fathom Dollar (FXD) thành Lev Bulgari (BGN) là 1.21 BGN hôm nay.

FXD
BGN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá FXD/BGN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Fathom Dollar (FXD) thành Lev Bulgari (BGN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 FXD hiện có giá trị là 1.21 BGN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 FXD hiện có giá 1.21 BGN, nghĩa là mua 5 FXD sẽ mất 6.06 BGN. Tương tự, лв1 BGN có thể được chuyển đổi thành 0.8256 FXD và лв50 BGN có thể được chuyển đổi thành 4.13 FXD, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi FXD sang BGN
Chuyển đổi BGN sang FXD
Fathom Dollar
Lev Bulgari
1 FXD
1.21 BGN
Đổi 1 FXD sang 1.21 BGN
2 FXD
2.42 BGN
Đổi 2 FXD sang 2.42 BGN
5 FXD
6.06 BGN
Đổi 5 FXD sang 6.06 BGN
10 FXD
12.11 BGN
Đổi 10 FXD sang 12.11 BGN
20 FXD
24.23 BGN
Đổi 20 FXD sang 24.23 BGN
50 FXD
60.56 BGN
Đổi 50 FXD sang 60.56 BGN
100 FXD
121.13 BGN
Đổi 100 FXD sang 121.13 BGN
200 FXD
242.25 BGN
Đổi 200 FXD sang 242.25 BGN
500 FXD
605.63 BGN
Đổi 500 FXD sang 605.63 BGN
1000 FXD
1,211.27 BGN
Đổi 1000 FXD sang 1,211.27 BGN
5000 FXD
6,056.35 BGN
Đổi 5000 FXD sang 6,056.35 BGN
10000 FXD
12,112.69 BGN
Đổi 10000 FXD sang 12,112.69 BGN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi FXD thành BGN toàn diện, cho thấy giá trị của Fathom Dollar tính theo Lev Bulgari đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 FXD sang BGN, lên đến 10000 FXD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Lev Bulgari
Fathom Dollar
1 BGN
0.8256 FXD
Đổi 1 BGN sang 0.8256 FXD
10 BGN
8.26 FXD
Đổi 10 BGN sang 8.26 FXD
50 BGN
41.28 FXD
Đổi 50 BGN sang 41.28 FXD
100 BGN
82.56 FXD
Đổi 100 BGN sang 82.56 FXD
200 BGN
165.12 FXD
Đổi 200 BGN sang 165.12 FXD
500 BGN
412.79 FXD
Đổi 500 BGN sang 412.79 FXD
1000 BGN
825.58 FXD
Đổi 1000 BGN sang 825.58 FXD
2000 BGN
1,651.16 FXD
Đổi 2000 BGN sang 1,651.16 FXD
5000 BGN
4,127.9 FXD
Đổi 5000 BGN sang 4,127.9 FXD
10000 BGN
8,255.8 FXD
Đổi 10000 BGN sang 8,255.8 FXD
50000 BGN
41,279.01 FXD
Đổi 50000 BGN sang 41,279.01 FXD
100000 BGN
82,558.01 FXD
Đổi 100000 BGN sang 82,558.01 FXD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BGN thành FXD toàn diện, cho thấy giá trị của Lev Bulgari tính theo Fathom Dollar đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BGN sang FXD, lên đến 100000 BGN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ FXD/BGN
FXD/BGN: 1 FXD = 1.21 BGN; 2025/08/02 14:00:38
Trong 1D vừa qua, Fathom Dollar đã thay đổi +2.11% thành BGN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Fathom Dollar(FXD) đã thay đổi +2.11% thành BGN trong khi đó Lev Bulgari(BGN) đã thay đổi % thành FXD trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi FXD sang BGN: Biến động và thay đổi giá của Fathom Dollar/BGN
Giá Fathom Dollar cao nhất theo BGN 7 ngày qua là 1.64 BGN trong khi giá Fathom Dollar thấp nhất theo BGN trong 7 ngày qua là 1.19 BGN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Fathom Dollar theo BGN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá FXD theo BGN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 1.42 BGN | 1.64 BGN | 1.71 BGN | 1.71 BGN |
Thấp | 1.38 BGN | 1.19 BGN | 1.09 BGN | 1.09 BGN |
Bình thường | 0 BGN | 0 BGN | 0 BGN | 0 BGN |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +2.11% | -2.56% | -16.75% | -16.65% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua FXD (hoặc USDT) bằng BGN (Bulgarian Lev)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp FXD bằng BGN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua FXD bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Fathom Dollar
Số liệu thị trường FXD sang BGN
FXD/BGN:
лв1.21
Khối lượng FXD 24 giờ:
лв150,918.46
Vốn hóa thị trường FXD:
--
Nguồn cung lưu hành FXD:
0 FXD
Tỷ giá FXD sang BGN hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Fathom Dollar thành Lev Bulgari đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Fathom Dollar là лв1.21 mỗi FXD, với tổng vốn hoá thị trường của лв0 BGN dựa trên nguồn cung lưu hành của -- FXD. Khối lượng giao dịch của Fathom Dollar đã thay đổi -5.30% (лв-8,453.07 BGN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của FXD là лв159,371.52.
Thông tin thêm về Fathom Dollar trên Bitget
Thông tin Lev Bulgari
Ký hiệu của BGN là лв.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Fathom Dollar phổ biến nhất là FXD sang BGN, trong đó mã của Fathom Dollar là FXD. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BGN đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 113657.68 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3520.49 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.98 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 164.44 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 98063.85 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 85561.50 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 156858.96 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 629868.13 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9907301.28 INR

PI đến INR
1 PI thành 32.23 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi FXD sang BGN

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi FXD sang BGN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Fathom Dollar phổ biến

FXD đến TWD
1 FXD thành NT$21.3 TWD

FXD đến CNY
1 FXD thành ¥5.17 CNY

FXD đến USD
1 FXD thành $0.7169 USD

FXD đến EUR
1 FXD thành €0.6186 EUR

FXD đến CAD
1 FXD thành C$0.9894 CAD
FXD đến BGN
1 FXD thành лв1.21 BGN

FXD đến KRW
1 FXD thành ₩995.85 KRW

FXD đến JPY
1 FXD thành ¥105.67 JPY

FXD đến GBP
1 FXD thành £0.5397 GBP

FXD đến BRL
1 FXD thành R$3.97 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang BGN

PI đến BGN
1 PI thành лв0.6048 BGN

MAGIC đến BGN
1 MAGIC thành лв0.3175 BGN

AGT đến BGN
1 AGT thành лв0.009366 BGN

AUDIO đến BGN
1 AUDIO thành лв0.1007 BGN

TON đến BGN
1 TON thành лв6.09 BGN

IDEX đến BGN
1 IDEX thành лв0.04974 BGN

PRAI đến BGN
1 PRAI thành лв0.03032 BGN

UPTOP đến BGN
1 UPTOP thành лв0.02295 BGN

HFT đến BGN
1 HFT thành лв0.1167 BGN

TA đến BGN
1 TA thành лв0.09418 BGN
Bảng chuyển đổi từ FXD sang BGN
Tỷ giá hoán đổi của Fathom Dollar đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 FXD thành Lev Bulgari đã thay đổi -2.56% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.11%, đạt mức cao nhất là 1.42 BGN và mức thấp nhất là 1.38 BGN . Một tháng trước, giá trị của 1 FXD là лв1.49 BGN , thay đổi -16.75% so với giá hiện tại. Fathom Dollar đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -16.33% so với năm trước.
-лв
0.2744BGN24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 14:00 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 FXD | лв0.6056 | лв0.5911 | +2.11% |
1 FXD | лв1.21 | лв1.18 | +2.11% |
5 FXD | лв6.06 | лв5.91 | +2.11% |
10 FXD | лв12.11 | лв11.82 | +2.11% |
50 FXD | лв60.56 | лв59.11 | +2.11% |
100 FXD | лв121.13 | лв118.22 | +2.11% |
500 FXD | лв605.63 | лв591.08 | +2.11% |
1000 FXD | лв1,211.27 | лв1,182.15 | +2.11% |
Câu Hỏi Thường Gặp FXD/BGN
1 Fathom Dollar bằng bao nhiêu BGN?
Hiện tại, giá 1 Fathom Dollar (FXD) trong Lev Bulgari (BGN) là лв1.21.
Tôi có thể mua bao nhiêu FXD với 1 BGN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.8256 FXD đối với BGN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển FXD sang BGN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi FXD sang BGN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng FXD bất kỳ sang BGN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BGN tương đương 4.13 FXD, trong khi 5 FXD sẽ có giá khoảng 6.06BGN.
Giá cao nhất của FXD/BGN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 FXD tính theo BGN là лв2.09. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 FXD/BGN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Fathom Dollar tính theo BGN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Fathom Dollar (FXD) đã giảm 2.56%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Fathom Dollar (FXD) đã giảm 16.75% so với Lev Bulgari (BGN).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ FXD thành BGN?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Fathom Dollar và Lev Bulgari, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của FXD/BGN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với FXD hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá FXD/BGN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá FXD/BGN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá FXD/BGN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Fathom Dollar và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Fathom Dollar: FXD sang Đô la Mỹ (USD), FXD sang Euro (EUR), FXD sang Bảng Anh (GBP), FXD sang Đô la Canada (CAD), FXD sang Rupee Ấn Độ (INR), FXD sang Rupee Pakistan (PKR), FXD sang Real Brazil (BRL), FXD sang ...
Giá của Fathom Dollar ở Mỹ là $0.7169 USD. Ngoài ra, giá của Fathom Dollar là €0.6186 EUR ở khu vực đồng euro, £0.5397 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.9894 CAD ở Canada, ₹62.49 INR ở Ấn Độ, ₨203.07 PKR ở Pakistan, R$3.97 BRL ở Brazil, ...
Cặp Fathom Dollar phổ biến nhất là FXD sang Lev Bulgari(BGN). Giá của 1 Fathom Dollar (FXD) ở Lev Bulgari (BGN) là лв1.21.
Giá của Fathom Dollar ở Mỹ là $0.7169 USD. Ngoài ra, giá của Fathom Dollar là €0.6186 EUR ở khu vực đồng euro, £0.5397 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.9894 CAD ở Canada, ₹62.49 INR ở Ấn Độ, ₨203.07 PKR ở Pakistan, R$3.97 BRL ở Brazil, ...
Cặp Fathom Dollar phổ biến nhất là FXD sang Lev Bulgari(BGN). Giá của 1 Fathom Dollar (FXD) ở Lev Bulgari (BGN) là лв1.21.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
