Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.28%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118432.82 (-0.03%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam75(Tham lam tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$130.8M (1 ngày); +$950.6M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.28%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118432.82 (-0.03%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam75(Tham lam tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$130.8M (1 ngày); +$950.6M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.28%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118432.82 (-0.03%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam75(Tham lam tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$130.8M (1 ngày); +$950.6M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi FLZ thành CRC
FLZ/CRC: 1 FLZ = 637.77 CRC. Giá chuyển đổi 1 Fellaz (FLZ) thành Colón Costa Rica (CRC) là 637.77 CRC hôm nay.

FLZ
CRC
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá FLZ/CRC theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Fellaz (FLZ) thành Colón Costa Rica (CRC) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 FLZ hiện có giá trị là 637.77 CRC. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 FLZ hiện có giá 637.77 CRC, nghĩa là mua 5 FLZ sẽ mất 3,188.83 CRC. Tương tự, ₡1 CRC có thể được chuyển đổi thành 0.001568 FLZ và ₡50 CRC có thể được chuyển đổi thành 0.007840 FLZ, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi FLZ sang CRC
Chuyển đổi CRC sang FLZ
Fellaz
Colón Costa Rica
1 FLZ
637.77 CRC
Đổi 1 FLZ sang 637.77 CRC
2 FLZ
1,275.53 CRC
Đổi 2 FLZ sang 1,275.53 CRC
5 FLZ
3,188.83 CRC
Đổi 5 FLZ sang 3,188.83 CRC
10 FLZ
6,377.67 CRC
Đổi 10 FLZ sang 6,377.67 CRC
20 FLZ
12,755.33 CRC
Đổi 20 FLZ sang 12,755.33 CRC
50 FLZ
31,888.33 CRC
Đổi 50 FLZ sang 31,888.33 CRC
100 FLZ
63,776.66 CRC
Đổi 100 FLZ sang 63,776.66 CRC
200 FLZ
127,553.32 CRC
Đổi 200 FLZ sang 127,553.32 CRC
500 FLZ
318,883.31 CRC
Đổi 500 FLZ sang 318,883.31 CRC
1000 FLZ
637,766.61 CRC
Đổi 1000 FLZ sang 637,766.61 CRC
5000 FLZ
3,188,833.06 CRC
Đổi 5000 FLZ sang 3,188,833.06 CRC
10000 FLZ
6,377,666.12 CRC
Đổi 10000 FLZ sang 6,377,666.12 CRC
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi FLZ thành CRC toàn diện, cho thấy giá trị của Fellaz tính theo Colón Costa Rica đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 FLZ sang CRC, lên đến 10000 FLZ, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Colón Costa Rica
Fellaz
1 CRC
0.001568 FLZ
Đổi 1 CRC sang 0.001568 FLZ
10 CRC
0.01568 FLZ
Đổi 10 CRC sang 0.01568 FLZ
50 CRC
0.07840 FLZ
Đổi 50 CRC sang 0.07840 FLZ
100 CRC
0.1568 FLZ
Đổi 100 CRC sang 0.1568 FLZ
200 CRC
0.3136 FLZ
Đổi 200 CRC sang 0.3136 FLZ
500 CRC
0.7840 FLZ
Đổi 500 CRC sang 0.7840 FLZ
1000 CRC
1.57 FLZ
Đổi 1000 CRC sang 1.57 FLZ
2000 CRC
3.14 FLZ
Đổi 2000 CRC sang 3.14 FLZ
5000 CRC
7.84 FLZ
Đổi 5000 CRC sang 7.84 FLZ
10000 CRC
15.68 FLZ
Đổi 10000 CRC sang 15.68 FLZ
50000 CRC
78.4 FLZ
Đổi 50000 CRC sang 78.4 FLZ
100000 CRC
156.8 FLZ
Đổi 100000 CRC sang 156.8 FLZ
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CRC thành FLZ toàn diện, cho thấy giá trị của Colón Costa Rica tính theo Fellaz đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CRC sang FLZ, lên đến 100000 CRC, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ FLZ/CRC
FLZ/CRC: 1 FLZ = 637.77 CRC; 2025/07/28 15:30:28
Trong 1D vừa qua, Fellaz đã thay đổi -3.47% thành CRC. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Fellaz(FLZ) đã thay đổi -3.47% thành CRC trong khi đó Colón Costa Rica(CRC) đã thay đổi % thành FLZ trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi FLZ sang CRC: Biến động và thay đổi giá của Fellaz/CRC
Giá Fellaz cao nhất theo CRC 7 ngày qua là 820.85 CRC trong khi giá Fellaz thấp nhất theo CRC trong 7 ngày qua là 690.97 CRC. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Fellaz theo CRC trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá FLZ theo CRC trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 783.13 CRC | 820.85 CRC | 1,110.22 CRC | 1,526.67 CRC |
Thấp | 715.22 CRC | 690.97 CRC | 690.97 CRC | 571.94 CRC |
Bình thường | 0 CRC | 0 CRC | 0 CRC | 0 CRC |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -3.47% | -2.21% | -20.47% | +1.99% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua FLZ (hoặc USDT) bằng CRC (Costa Rican Colón)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp FLZ bằng CRC. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua FLZ bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Fellaz
Số liệu thị trường FLZ sang CRC
FLZ/CRC:
₡637.77
Khối lượng FLZ 24 giờ:
₡606,999,464.88
Vốn hóa thị trường FLZ:
₡300,946,078,265.01
Nguồn cung lưu hành FLZ:
471.87M FLZ
Tỷ giá FLZ sang CRC hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Fellaz thành Colón Costa Rica đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Fellaz là ₡637.77 mỗi FLZ, với tổng vốn hoá thị trường của ₡300,946,078,265.01 CRC dựa trên nguồn cung lưu hành của 471,874,940 FLZ. Khối lượng giao dịch của Fellaz đã thay đổi -25.41% (₡-206,775,280.04 CRC) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của FLZ là ₡813,774,744.92.
Thông tin thêm về Fellaz trên Bitget
Thông tin Colón Costa Rica
Ký hiệu của CRC là ₡.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Fellaz phổ biến nhất là FLZ sang CRC, trong đó mã của Fellaz là FLZ. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CRC đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 118655.90 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3841.98 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.19 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 188.37 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 101735.57 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 88327.45 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 162748.43 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 661957.53 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10285378.19 INR

PI đến INR
1 PI thành 38.67 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi FLZ sang CRC

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi FLZ sang CRC
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Fellaz phổ biến

FLZ đến TWD
1 FLZ thành NT$37.36 TWD

FLZ đến CNY
1 FLZ thành ¥9.05 CNY

FLZ đến USD
1 FLZ thành $1.26 USD

FLZ đến EUR
1 FLZ thành €1.08 EUR

FLZ đến CAD
1 FLZ thành C$1.73 CAD
FLZ đến CRC
1 FLZ thành ₡637.77 CRC

FLZ đến KRW
1 FLZ thành ₩1,747.92 KRW

FLZ đến JPY
1 FLZ thành ¥186.9 JPY

FLZ đến GBP
1 FLZ thành £0.9394 GBP

FLZ đến BRL
1 FLZ thành R$7.04 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang CRC

ETH đến CRC
1 ETH thành ₡1,923,969.41 CRC

XRP đến CRC
1 XRP thành ₡1,599.8 CRC

SOL đến CRC
1 SOL thành ₡94,993.64 CRC

BNB đến CRC
1 BNB thành ₡422,667.58 CRC

INSP đến CRC
1 INSP thành ₡19.24 CRC

BTC đến CRC
1 BTC thành ₡59,766,990.21 CRC

OP đến CRC
1 OP thành ₡404.8 CRC

AVAX đến CRC
1 AVAX thành ₡13,306.58 CRC

PI đến CRC
1 PI thành ₡225.52 CRC

VINE đến CRC
1 VINE thành ₡78.67 CRC
Bảng chuyển đổi từ FLZ sang CRC
Tỷ giá hoán đổi của Fellaz đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 FLZ thành Colón Costa Rica đã thay đổi -2.21% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.47%, đạt mức cao nhất là 783.13 CRC và mức thấp nhất là 715.22 CRC . Một tháng trước, giá trị của 1 FLZ là ₡822.06 CRC , thay đổi -20.47% so với giá hiện tại. Fellaz đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -46.11% so với năm trước.
-₡
612.62CRC24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 15:30 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 FLZ | ₡318.88 | ₡331.75 | -3.47% |
1 FLZ | ₡637.77 | ₡663.5 | -3.47% |
5 FLZ | ₡3,188.83 | ₡3,317.49 | -3.47% |
10 FLZ | ₡6,377.67 | ₡6,634.99 | -3.47% |
50 FLZ | ₡31,888.33 | ₡33,174.93 | -3.47% |
100 FLZ | ₡63,776.66 | ₡66,349.86 | -3.47% |
500 FLZ | ₡318,883.31 | ₡331,749.31 | -3.47% |
1000 FLZ | ₡637,766.61 | ₡663,498.61 | -3.47% |
Câu Hỏi Thường Gặp FLZ/CRC
1 Fellaz bằng bao nhiêu CRC?
Hiện tại, giá 1 Fellaz (FLZ) trong Colón Costa Rica (CRC) là ₡637.77.
Tôi có thể mua bao nhiêu FLZ với 1 CRC?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.001568 FLZ đối với CRC.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển FLZ sang CRC?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi FLZ sang CRC của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng FLZ bất kỳ sang CRC. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CRC tương đương 0.007840 FLZ, trong khi 5 FLZ sẽ có giá khoảng 3,188.83CRC.
Giá cao nhất của FLZ/CRC trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 FLZ tính theo CRC là ₡3,553.68. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 FLZ/CRC có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Fellaz tính theo CRC như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Fellaz (FLZ) đã giảm 2.21%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Fellaz (FLZ) đã giảm 20.47% so với Colón Costa Rica (CRC).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ FLZ thành CRC?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Fellaz và Colón Costa Rica, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của FLZ/CRC. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với FLZ hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá FLZ/CRC tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá FLZ/CRC giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá FLZ/CRC. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Fellaz và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Fellaz: FLZ sang Đô la Mỹ (USD), FLZ sang Euro (EUR), FLZ sang Bảng Anh (GBP), FLZ sang Đô la Canada (CAD), FLZ sang Rupee Ấn Độ (INR), FLZ sang Rupee Pakistan (PKR), FLZ sang Real Brazil (BRL), FLZ sang ...
Giá của Fellaz ở Mỹ là $1.26 USD. Ngoài ra, giá của Fellaz là €1.08 EUR ở khu vực đồng euro, £0.9394 GBP ở Vương quốc Anh, C$1.73 CAD ở Canada, ₹109.39 INR ở Ấn Độ, ₨357.59 PKR ở Pakistan, R$7.04 BRL ở Brazil, ...
Cặp Fellaz phổ biến nhất là FLZ sang Colón Costa Rica(CRC). Giá của 1 Fellaz (FLZ) ở Colón Costa Rica (CRC) là ₡637.77.
Giá của Fellaz ở Mỹ là $1.26 USD. Ngoài ra, giá của Fellaz là €1.08 EUR ở khu vực đồng euro, £0.9394 GBP ở Vương quốc Anh, C$1.73 CAD ở Canada, ₹109.39 INR ở Ấn Độ, ₨357.59 PKR ở Pakistan, R$7.04 BRL ở Brazil, ...
Cặp Fellaz phổ biến nhất là FLZ sang Colón Costa Rica(CRC). Giá của 1 Fellaz (FLZ) ở Colón Costa Rica (CRC) là ₡637.77.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
