Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.20%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118084.04 (-0.16%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.20%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118084.04 (-0.16%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.20%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118084.04 (-0.16%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi FLT thành ISK
FLT/ISK: 1 FLT = 5.85 ISK. Giá chuyển đổi 1 Fluence (FLT) thành Króna Iceland (ISK) là 5.85 ISK hôm nay.

FLT
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá FLT/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Fluence (FLT) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 FLT hiện có giá trị là 5.85 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 FLT hiện có giá 5.85 ISK, nghĩa là mua 5 FLT sẽ mất 29.26 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 0.1709 FLT và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 0.8543 FLT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi FLT sang ISK
Chuyển đổi ISK sang FLT
Fluence
Króna Iceland
1 FLT
5.85 ISK
Đổi 1 FLT sang 5.85 ISK
2 FLT
11.71 ISK
Đổi 2 FLT sang 11.71 ISK
5 FLT
29.26 ISK
Đổi 5 FLT sang 29.26 ISK
10 FLT
58.53 ISK
Đổi 10 FLT sang 58.53 ISK
20 FLT
117.06 ISK
Đổi 20 FLT sang 117.06 ISK
50 FLT
292.64 ISK
Đổi 50 FLT sang 292.64 ISK
100 FLT
585.29 ISK
Đổi 100 FLT sang 585.29 ISK
200 FLT
1,170.58 ISK
Đổi 200 FLT sang 1,170.58 ISK
500 FLT
2,926.45 ISK
Đổi 500 FLT sang 2,926.45 ISK
1000 FLT
5,852.9 ISK
Đổi 1000 FLT sang 5,852.9 ISK
5000 FLT
29,264.49 ISK
Đổi 5000 FLT sang 29,264.49 ISK
10000 FLT
58,528.98 ISK
Đổi 10000 FLT sang 58,528.98 ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi FLT thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Fluence tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 FLT sang ISK, lên đến 10000 FLT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Fluence
1 ISK
0.1709 FLT
Đổi 1 ISK sang 0.1709 FLT
10 ISK
1.71 FLT
Đổi 10 ISK sang 1.71 FLT
50 ISK
8.54 FLT
Đổi 50 ISK sang 8.54 FLT
100 ISK
17.09 FLT
Đổi 100 ISK sang 17.09 FLT
200 ISK
34.17 FLT
Đổi 200 ISK sang 34.17 FLT
500 ISK
85.43 FLT
Đổi 500 ISK sang 85.43 FLT
1000 ISK
170.86 FLT
Đổi 1000 ISK sang 170.86 FLT
2000 ISK
341.71 FLT
Đổi 2000 ISK sang 341.71 FLT
5000 ISK
854.28 FLT
Đổi 5000 ISK sang 854.28 FLT
10000 ISK
1,708.56 FLT
Đổi 10000 ISK sang 1,708.56 FLT
50000 ISK
8,542.78 FLT
Đổi 50000 ISK sang 8,542.78 FLT
100000 ISK
17,085.55 FLT
Đổi 100000 ISK sang 17,085.55 FLT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành FLT toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Fluence đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang FLT, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ FLT/ISK
FLT/ISK: 1 FLT = 5.85 ISK; 2025/07/20 13:16:09
Trong 1D vừa qua, Fluence đã thay đổi +1.96% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Fluence(FLT) đã thay đổi +1.96% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành FLT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi FLT sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Fluence/ISK
Giá Fluence cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 6.76 ISK trong khi giá Fluence thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 5.48 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Fluence theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá FLT theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 6.21 ISK | 6.76 ISK | 8.01 ISK | 8.36 ISK |
Thấp | 5.9 ISK | 5.48 ISK | 4.66 ISK | 4.42 ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +1.96% | -6.52% | +23.28% | -20.47% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua FLT (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp FLT bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua FLT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Fluence
Số liệu thị trường FLT sang ISK
FLT/ISK:
kr5.85
Khối lượng FLT 24 giờ:
kr32,512,870.27
Vốn hóa thị trường FLT:
kr529,296,541.18
Nguồn cung lưu hành FLT:
90.43M FLT
Tỷ giá FLT sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Fluence thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Fluence là kr5.85 mỗi FLT, với tổng vốn hoá thị trường của kr529,296,541.18 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 90,433,240 FLT. Khối lượng giao dịch của Fluence đã thay đổi -7.89% (kr-2,785,078.78 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của FLT là kr35,297,949.04.
Thông tin thêm về Fluence trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Fluence phổ biến nhất là FLT sang ISK, trong đó mã của Fluence là FLT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 118063.03 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3657.97 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.44 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 178.27 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 101522.40 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 88015.99 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 162135.96 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 658886.16 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10170445.27 INR

PI đến INR
1 PI thành 38.23 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi FLT sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi FLT sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmCông cụ chuyển đổi Fluence phổ biến

FLT đến TWD
1 FLT thành NT$1.41 TWD

FLT đến CNY
1 FLT thành ¥0.3441 CNY
FLT đến ISK
1 FLT thành kr5.85 ISK

FLT đến USD
1 FLT thành $0.04793 USD

FLT đến EUR
1 FLT thành €0.04122 EUR

FLT đến CAD
1 FLT thành C$0.06583 CAD

FLT đến KRW
1 FLT thành ₩66.69 KRW

FLT đến JPY
1 FLT thành ¥7.13 JPY

FLT đến GBP
1 FLT thành £0.03573 GBP

FLT đến BRL
1 FLT thành R$0.2675 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

LTC đến ISK
1 LTC thành kr14,287.12 ISK

XTZ đến ISK
1 XTZ thành kr143.82 ISK

CFX đến ISK
1 CFX thành kr18.27 ISK

ALPACA đến ISK
1 ALPACA thành kr6.38 ISK

KNC đến ISK
1 KNC thành kr60.11 ISK

ETH đến ISK
1 ETH thành kr457,386.62 ISK

AVAX đến ISK
1 AVAX thành kr3,054.5 ISK

MPLX đến ISK
1 MPLX thành kr19.87 ISK

HOT đến ISK
1 HOT thành kr0.1518 ISK

BANANAS31 đến ISK
1 BANANAS31 thành kr0.8808 ISK
Bảng chuyển đổi từ FLT sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của Fluence đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 FLT thành Króna Iceland đã thay đổi -6.52% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.96%, đạt mức cao nhất là 6.21 ISK và mức thấp nhất là 5.9 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 FLT là kr4.71 ISK , thay đổi +23.28% so với giá hiện tại. Fluence đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -86.57% so với năm trước.
-kr
39.05ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 13:16 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 FLT | kr2.93 | kr2.87 | +1.96% |
1 FLT | kr5.85 | kr5.74 | +1.96% |
5 FLT | kr29.26 | kr28.68 | +1.96% |
10 FLT | kr58.53 | kr57.36 | +1.96% |
50 FLT | kr292.64 | kr286.82 | +1.96% |
100 FLT | kr585.29 | kr573.63 | +1.96% |
500 FLT | kr2,926.45 | kr2,868.15 | +1.96% |
1000 FLT | kr5,852.9 | kr5,736.31 | +1.96% |
Câu Hỏi Thường Gặp FLT/ISK
1 Fluence bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Fluence (FLT) trong Króna Iceland (ISK) là kr5.85.
Tôi có thể mua bao nhiêu FLT với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.1709 FLT đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển FLT sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi FLT sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng FLT bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 0.8543 FLT, trong khi 5 FLT sẽ có giá khoảng 29.26ISK.
Giá cao nhất của FLT/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 FLT tính theo ISK là kr297.17. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 FLT/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Fluence tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Fluence (FLT) đã giảm 6.52%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Fluence (FLT) đã tăng 23.28% so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ FLT thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Fluence và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của FLT/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với FLT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá FLT/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá FLT/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá FLT/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Fluence và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Fluence: FLT sang Đô la Mỹ (USD), FLT sang Euro (EUR), FLT sang Bảng Anh (GBP), FLT sang Đô la Canada (CAD), FLT sang Rupee Ấn Độ (INR), FLT sang Rupee Pakistan (PKR), FLT sang Real Brazil (BRL), FLT sang ...
Giá của Fluence ở Mỹ là $0.04793 USD. Ngoài ra, giá của Fluence là €0.04122 EUR ở khu vực đồng euro, £0.03573 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.06583 CAD ở Canada, ₹4.13 INR ở Ấn Độ, ₨13.66 PKR ở Pakistan, R$0.2675 BRL ở Brazil, ...
Cặp Fluence phổ biến nhất là FLT sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Fluence (FLT) ở Króna Iceland (ISK) là kr5.85.
Giá của Fluence ở Mỹ là $0.04793 USD. Ngoài ra, giá của Fluence là €0.04122 EUR ở khu vực đồng euro, £0.03573 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.06583 CAD ở Canada, ₹4.13 INR ở Ấn Độ, ₨13.66 PKR ở Pakistan, R$0.2675 BRL ở Brazil, ...
Cặp Fluence phổ biến nhất là FLT sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Fluence (FLT) ở Króna Iceland (ISK) là kr5.85.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
