Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi ALONE thành MMK

ALONE/MMK: 1 ALONE = 0.03411 MMK. Giá chuyển đổi 1 Forever Alone (ALONE) thành Kyat Myanmar (MMK) là 0.03411 MMK hôm nay.
ALONE
ALONE
MMK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ALONE/MMK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Forever Alone (ALONE) thành Kyat Myanmar (MMK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ALONE hiện có giá trị là 0.03 MMK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ALONE hiện có giá 0.03 MMK, nghĩa là mua 5 ALONE sẽ mất 0.17 MMK. Tương tự, Ks1 MMK có thể được chuyển đổi thành 29.32 ALONE và Ks50 MMK có thể được chuyển đổi thành 146.6 ALONE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ALONE sang MMK

Chuyển đổi MMK sang ALONE

Forever Alone
Kyat Myanmar
1 ALONE
0.03411  MMK
2 ALONE
0.06821  MMK
5 ALONE
0.1705  MMK
10 ALONE
0.3411  MMK
20 ALONE
0.6821  MMK
100 ALONE
3.41  MMK
200 ALONE
6.82  MMK
500 ALONE
17.05  MMK
1000 ALONE
34.11  MMK
5000 ALONE
170.53  MMK
10000 ALONE
341.07  MMK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ALONE thành MMK toàn diện, cho thấy giá trị của Forever Alone tính theo Kyat Myanmar đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ALONE sang MMK, lên đến 10000 ALONE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Kyat Myanmar
Forever Alone
50 MMK
1,465.98 ALONE
100 MMK
2,931.96 ALONE
200 MMK
5,863.92 ALONE
500 MMK
14,659.8 ALONE
1000 MMK
29,319.6 ALONE
2000 MMK
58,639.19 ALONE
5000 MMK
146,597.98 ALONE
10000 MMK
293,195.96 ALONE
50000 MMK
1,465,979.79 ALONE
100000 MMK
2,931,959.58 ALONE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MMK thành ALONE toàn diện, cho thấy giá trị của Kyat Myanmar tính theo Forever Alone đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MMK sang ALONE, lên đến 100000 MMK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ALONE/MMK

ALONE/MMK: 1 ALONE = 0.03411 MMK; 2025/06/04 17:44:40
Trong 1D vừa qua, Forever Alone đã thay đổi -5.70% thành MMK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Forever Alone(ALONE) đã thay đổi -5.70% thành MMK trong khi đó Kyat Myanmar(MMK) đã thay đổi % thành ALONE trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi ALONE sang MMK: Biến động và thay đổi giá của Forever Alone/MMK

Giá Forever Alone cao nhất theo MMK 7 ngày qua là 0.04761 MMK trong khi giá Forever Alone thấp nhất theo MMK trong 7 ngày qua là 0.03329 MMK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Forever Alone theo MMK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ALONE theo MMK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.03617 MMK
0.04761 MMK
0.04761 MMK
4.45 MMK
Thấp
0.03411 MMK
0.03329 MMK
0.03329 MMK
0.03329 MMK
Bình thường
0 MMK
0 MMK
0 MMK
0 MMK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-5.70%
-13.39%
-6.63%
-94.96%

Thông tin Forever Alone

Số liệu thị trường ALONE sang MMK

ALONE/MMK:
Ks0.03411
Khối lượng ALONE 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường ALONE:
--
Nguồn cung lưu hành ALONE:
0 ALONE

Tỷ giá ALONE sang MMK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Forever Alone thành Kyat Myanmar đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Forever Alone là Ks0.03411 mỗi ALONE, với tổng vốn hoá thị trường của Ks0 MMK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ALONE. Khối lượng giao dịch của Forever Alone đã thay đổi -100.00% (Ks-- MMK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ALONE là Ks--.

Thông tin thêm về Forever Alone trên Bitget

Thông tin Kyat Myanmar

Ký hiệu của MMK là Ks.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Forever Alone phổ biến nhất là ALONE sang MMK, trong đó mã của Forever Alone là ALONE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MMK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 104992.76 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2619.73 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.24 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 154.99 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 91837.17 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77337.67 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 143504.10 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 591014.75 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9010867.14 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 56.07 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ALONE sang MMK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ALONE sang MMK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ALONE (hoặc USDT) bằng MMK (Myanma Kyat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ALONE bằng MMK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ALONE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Forever Alone phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ALONE đến TWD
1 ALONE thành NT$0.0004867 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ALONE đến CNY
1 ALONE thành ¥0.0001167 CNY
popular info Đô la Mỹ
ALONE đến USD
1 ALONE thành $0.{4}1624 USD
popular info Euro
ALONE đến EUR
1 ALONE thành €0.{4}1421 EUR
popular info Đô la Canada
ALONE đến CAD
1 ALONE thành C$0.{4}2220 CAD
popular info Kyat Myanmar
ALONE đến MMK
1 ALONE thành Ks0.03411 MMK
popular info Won Hàn Quốc
ALONE đến KRW
1 ALONE thành ₩0.02219 KRW
popular info Yên Nhật
ALONE đến JPY
1 ALONE thành ¥0.002323 JPY
popular info Bảng Anh
ALONE đến GBP
1 ALONE thành £0.{4}1196 GBP
popular info Real Brazil
ALONE đến BRL
1 ALONE thành R$0.{4}9143 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MMK

other assets Dego Finance
DEGO đến MMK
1 DEGO thành Ks2,921.06 MMK
other assets Tellor
TRB đến MMK
1 TRB thành Ks114,368.34 MMK
other assets ApeCoin
APE đến MMK
1 APE thành Ks1,521.75 MMK
other assets Mind Network
FHE đến MMK
1 FHE thành Ks164.48 MMK
other assets Compound
COMP đến MMK
1 COMP thành Ks95,452.15 MMK
other assets Taiko
TAIKO đến MMK
1 TAIKO thành Ks1,238.91 MMK
other assets Bubblemaps
BMT đến MMK
1 BMT thành Ks224.44 MMK
other assets Alaya Governance Token
AGT đến MMK
1 AGT thành Ks68.11 MMK
other assets Lorenzo Protocol
BANK đến MMK
1 BANK thành Ks146.99 MMK
other assets Pocket Network
POKT đến MMK
1 POKT thành Ks117.11 MMK

Bảng chuyển đổi từ ALONE sang MMK

Tỷ giá hoán đổi của Forever Alone đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ALONE thành Kyat Myanmar đã thay đổi -13.39% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -5.70%, đạt mức cao nhất là 0.03617 MMK và mức thấp nhất là 0.03411 MMK . Một tháng trước, giá trị của 1 ALONE là Ks0.03653 MMK , thay đổi -6.63% so với giá hiện tại. Forever Alone đã thay đổi
+Ks
0.03411MMK
, tương đương mức thay đổi -98.24% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng17:44 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 ALONE
Ks0.01705Ks0.01808
-5.70%
1 ALONE
Ks0.03411Ks0.03617
-5.70%
5 ALONE
Ks0.1705Ks0.1808
-5.70%
10 ALONE
Ks0.3411Ks0.3617
-5.70%
50 ALONE
Ks1.71Ks1.81
-5.70%
100 ALONE
Ks3.41Ks3.62
-5.70%
500 ALONE
Ks17.05Ks18.08
-5.70%
1000 ALONE
Ks34.11Ks36.17
-5.70%

Câu Hỏi Thường Gặp ALONE/MMK

1 Forever Alone bằng bao nhiêu MMK?
Hiện tại, giá 1 Forever Alone (ALONE) trong Kyat Myanmar (MMK) là Ks0.03411.
Tôi có thể mua bao nhiêu ALONE với 1 MMK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 29.32 ALONE đối với MMK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ALONE sang MMK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ALONE sang MMK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ALONE bất kỳ sang MMK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MMK tương đương 146.6 ALONE, trong khi 5 ALONE sẽ có giá khoảng 0.1705MMK.
Giá cao nhất của ALONE/MMK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ALONE tính theo MMK là Ks4.45. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ALONE/MMK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Forever Alone tính theo MMK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Forever Alone (ALONE) đã giảm 13.39%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Forever Alone (ALONE) đã giảm 6.63% so với Kyat Myanmar (MMK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ALONE thành MMK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Forever Alone và Kyat Myanmar, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ALONE/MMK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ALONE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ALONE/MMK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ALONE/MMK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ALONE/MMK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Forever Alone và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.