Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi FPIBANK thành HKD

FPIBANK/HKD: 1 FPIBANK = 0.01743 HKD. Giá chuyển đổi 1 FPIBANK (FPIBANK) thành Đô la Hồng Kông (HKD) là 0.01743 HKD hôm nay.
FPIBANK
FPIBANK
HKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá FPIBANK/HKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi FPIBANK (FPIBANK) thành Đô la Hồng Kông (HKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 FPIBANK hiện có giá trị là 0.01743 HKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 FPIBANK hiện có giá 0.01743 HKD, nghĩa là mua 5 FPIBANK sẽ mất 0.08715 HKD. Tương tự, HK$1 HKD có thể được chuyển đổi thành 57.38 FPIBANK và HK$50 HKD có thể được chuyển đổi thành 286.88 FPIBANK, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi FPIBANK sang HKD

Chuyển đổi HKD sang FPIBANK

FPIBANK
Đô la Hồng Kông
1 FPIBANK
0.01743  HKD
Đổi 1 FPIBANK sang 0.01743 HKD
2 FPIBANK
0.03486  HKD
Đổi 2 FPIBANK sang 0.03486 HKD
5 FPIBANK
0.08715  HKD
Đổi 5 FPIBANK sang 0.08715 HKD
10 FPIBANK
0.1743  HKD
Đổi 10 FPIBANK sang 0.1743 HKD
20 FPIBANK
0.3486  HKD
Đổi 20 FPIBANK sang 0.3486 HKD
50 FPIBANK
0.8715  HKD
Đổi 50 FPIBANK sang 0.8715 HKD
100 FPIBANK
1.74  HKD
Đổi 100 FPIBANK sang 1.74 HKD
200 FPIBANK
3.49  HKD
Đổi 200 FPIBANK sang 3.49 HKD
500 FPIBANK
8.71  HKD
Đổi 500 FPIBANK sang 8.71 HKD
1000 FPIBANK
17.43  HKD
Đổi 1000 FPIBANK sang 17.43 HKD
5000 FPIBANK
87.15  HKD
Đổi 5000 FPIBANK sang 87.15 HKD
10000 FPIBANK
174.29  HKD
Đổi 10000 FPIBANK sang 174.29 HKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi FPIBANK thành HKD toàn diện, cho thấy giá trị của FPIBANK tính theo Đô la Hồng Kông đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 FPIBANK sang HKD, lên đến 10000 FPIBANK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Hồng Kông
FPIBANK
1 HKD
57.38 FPIBANK
Đổi 1 HKD sang 57.38 FPIBANK
10 HKD
573.76 FPIBANK
Đổi 10 HKD sang 573.76 FPIBANK
50 HKD
2,868.78 FPIBANK
Đổi 50 HKD sang 2,868.78 FPIBANK
100 HKD
5,737.56 FPIBANK
Đổi 100 HKD sang 5,737.56 FPIBANK
200 HKD
11,475.11 FPIBANK
Đổi 200 HKD sang 11,475.11 FPIBANK
500 HKD
28,687.79 FPIBANK
Đổi 500 HKD sang 28,687.79 FPIBANK
1000 HKD
57,375.57 FPIBANK
Đổi 1000 HKD sang 57,375.57 FPIBANK
2000 HKD
114,751.14 FPIBANK
Đổi 2000 HKD sang 114,751.14 FPIBANK
5000 HKD
286,877.85 FPIBANK
Đổi 5000 HKD sang 286,877.85 FPIBANK
10000 HKD
573,755.71 FPIBANK
Đổi 10000 HKD sang 573,755.71 FPIBANK
50000 HKD
2,868,778.54 FPIBANK
Đổi 50000 HKD sang 2,868,778.54 FPIBANK
100000 HKD
5,737,557.08 FPIBANK
Đổi 100000 HKD sang 5,737,557.08 FPIBANK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HKD thành FPIBANK toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Hồng Kông tính theo FPIBANK đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HKD sang FPIBANK, lên đến 100000 HKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ FPIBANK/HKD

FPIBANK/HKD: 1 FPIBANK = 0.01743 HKD; 2025/10/05 05:51:30
Trong 1D vừa qua, FPIBANK đã thay đổi +3.27% thành HKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy FPIBANK(FPIBANK) đã thay đổi +3.27% thành HKD trong khi đó Đô la Hồng Kông(HKD) đã thay đổi % thành FPIBANK trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi FPIBANK sang HKD: Biến động và thay đổi giá của FPIBANK/HKD

Giá FPIBANK cao nhất theo HKD 7 ngày qua là 0.02383 HKD trong khi giá FPIBANK thấp nhất theo HKD trong 7 ngày qua là 0.01391 HKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá FPIBANK theo HKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá FPIBANK theo HKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.01802 HKD
0.02383 HKD
0.05201 HKD
0.06241 HKD
Thấp
0.01682 HKD
0.01391 HKD
0.01391 HKD
0.01343 HKD
Bình thường
0 HKD
0 HKD
0 HKD
0 HKD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+3.27%
+6.13%
-63.34%
-27.96%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua FPIBANK (hoặc USDT) bằng HKD (Hong Kong Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp FPIBANK bằng HKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua FPIBANK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin FPIBANK

Số liệu thị trường FPIBANK sang HKD

FPIBANK/HKD:
HK$0.01743
Khối lượng FPIBANK 24 giờ:
HK$6,625.32
Vốn hóa thị trường FPIBANK:
--
Nguồn cung lưu hành FPIBANK:
0 FPIBANK

Tỷ giá FPIBANK sang HKD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi FPIBANK thành Đô la Hồng Kông đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của FPIBANK là HK$0.01743 mỗi FPIBANK, với tổng vốn hoá thị trường của HK$0 HKD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- FPIBANK. Khối lượng giao dịch của FPIBANK đã thay đổi -96.00% (HK$-158,945.57 HKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của FPIBANK là HK$165,570.89.

Thông tin thêm về FPIBANK trên Bitget

Thông tin Đô la Hồng Kông

Ký hiệu của HKD là HK$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá FPIBANK phổ biến nhất là FPIBANK sang HKD, trong đó mã của FPIBANK là FPIBANK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HKD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 90721.59 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi FPIBANK sang HKD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi FPIBANK sang HKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi FPIBANK phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
FPIBANK đến TWD
1 FPIBANK thành NT$0.06809 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
FPIBANK đến CNY
1 FPIBANK thành ¥0.01596 CNY
popular info Đô la Mỹ
FPIBANK đến USD
1 FPIBANK thành $0.002240 USD
popular info Đô la Hồng Kông
FPIBANK đến HKD
1 FPIBANK thành HK$0.01743 HKD
popular info Euro
FPIBANK đến EUR
1 FPIBANK thành €0.001908 EUR
popular info Đô la Canada
FPIBANK đến CAD
1 FPIBANK thành C$0.003129 CAD
popular info Won Hàn Quốc
FPIBANK đến KRW
1 FPIBANK thành ₩3.15 KRW
popular info Yên Nhật
FPIBANK đến JPY
1 FPIBANK thành ¥0.3303 JPY
popular info Bảng Anh
FPIBANK đến GBP
1 FPIBANK thành £0.001662 GBP
popular info Real Brazil
FPIBANK đến BRL
1 FPIBANK thành R$0.01196 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang HKD

other assets FLOKI
FLOKI đến HKD
1 FLOKI thành HK$0.0008174 HKD
other assets Bitlight
LIGHT đến HKD
1 LIGHT thành HK$6.82 HKD
other assets Tutorial
TUT đến HKD
1 TUT thành HK$0.9165 HKD
other assets AriaAI
ARIA đến HKD
1 ARIA thành HK$1.46 HKD
other assets S.S. Lazio Fan Token
LAZIO đến HKD
1 LAZIO thành HK$8.54 HKD
other assets Aspecta
ASP đến HKD
1 ASP thành HK$1.01 HKD
other assets NUMINE
NUMI đến HKD
1 NUMI thành HK$0.6320 HKD
other assets INFINIT
IN đến HKD
1 IN thành HK$0.9944 HKD
other assets Santos FC Fan Token
SANTOS đến HKD
1 SANTOS thành HK$15.57 HKD
other assets Trust Wallet Token
TWT đến HKD
1 TWT thành HK$11.09 HKD

Bảng chuyển đổi từ FPIBANK sang HKD

Tỷ giá hoán đổi của FPIBANK đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 FPIBANK thành Đô la Hồng Kông đã thay đổi +6.13% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +3.27%, đạt mức cao nhất là 0.01802 HKD và mức thấp nhất là 0.01682 HKD . Một tháng trước, giá trị của 1 FPIBANK là HK$0.04749 HKD , thay đổi -63.34% so với giá hiện tại. FPIBANK đã thay đổi
+HK$
0.01740HKD
, tương đương mức thay đổi -20.55% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 05:51 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 FPIBANK
HK$0.008715HK$0.008439
+3.27%
1 FPIBANK
HK$0.01743HK$0.01688
+3.27%
5 FPIBANK
HK$0.08715HK$0.08439
+3.27%
10 FPIBANK
HK$0.1743HK$0.1688
+3.27%
50 FPIBANK
HK$0.8715HK$0.8439
+3.27%
100 FPIBANK
HK$1.74HK$1.69
+3.27%
500 FPIBANK
HK$8.71HK$8.44
+3.27%
1000 FPIBANK
HK$17.43HK$16.88
+3.27%

Câu Hỏi Thường Gặp FPIBANK/HKD

1 FPIBANK bằng bao nhiêu HKD?
Hiện tại, giá 1 FPIBANK (FPIBANK) trong Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.01743.
Tôi có thể mua bao nhiêu FPIBANK với 1 HKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 57.38 FPIBANK đối với HKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển FPIBANK sang HKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi FPIBANK sang HKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng FPIBANK bất kỳ sang HKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HKD tương đương 286.88 FPIBANK, trong khi 5 FPIBANK sẽ có giá khoảng 0.08715HKD.
Giá cao nhất của FPIBANK/HKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 FPIBANK tính theo HKD là HK$0.7084. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 FPIBANK/HKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của FPIBANK tính theo HKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi FPIBANK (FPIBANK) đã tăng 6.13%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi FPIBANK (FPIBANK) đã giảm 63.34% so với Đô la Hồng Kông (HKD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ FPIBANK thành HKD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa FPIBANK và Đô la Hồng Kông, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của FPIBANK/HKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với FPIBANK hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá FPIBANK/HKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá FPIBANK/HKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá FPIBANK/HKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của FPIBANK và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp FPIBANK: FPIBANK sang Đô la Mỹ (USD), FPIBANK sang Euro (EUR), FPIBANK sang Bảng Anh (GBP), FPIBANK sang Đô la Canada (CAD), FPIBANK sang Rupee Ấn Độ (INR), FPIBANK sang Rupee Pakistan (PKR), FPIBANK sang Real Brazil (BRL), FPIBANK sang ...
Giá của FPIBANK ở Mỹ là $0.002240 USD. Ngoài ra, giá của FPIBANK là €0.001908 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001662 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.003129 CAD ở Canada, ₹0.1988 INR ở Ấn Độ, ₨0.6302 PKR ở Pakistan, R$0.01196 BRL ở Brazil, ...
Cặp FPIBANK phổ biến nhất là FPIBANK sang Đô la Hồng Kông(HKD). Giá của 1 FPIBANK (FPIBANK) ở Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.01743.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.