Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.23%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114895.01 (-3.19%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$114.8M (1 ngày); +$441.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.23%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114895.01 (-3.19%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$114.8M (1 ngày); +$441.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.23%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114895.01 (-3.19%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$114.8M (1 ngày); +$441.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi GENZ thành MMK
GENZ/MMK: 1 GENZ = 0.1173 MMK. Giá chuyển đổi 1 GENZ Token (GENZ) thành Kyat Myanmar (MMK) là 0.1173 MMK hôm nay.

GENZ
MMK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GENZ/MMK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi GENZ Token (GENZ) thành Kyat Myanmar (MMK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GENZ hiện có giá trị là 0.1173 MMK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GENZ hiện có giá 0.1173 MMK, nghĩa là mua 5 GENZ sẽ mất 0.5865 MMK. Tương tự, Ks1 MMK có thể được chuyển đổi thành 8.53 GENZ và Ks50 MMK có thể được chuyển đổi thành 42.63 GENZ, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi GENZ sang MMK
Chuyển đổi MMK sang GENZ
GENZ Token
Kyat Myanmar
1 GENZ
0.1173 MMK
Đổi 1 GENZ sang 0.1173 MMK
2 GENZ
0.2346 MMK
Đổi 2 GENZ sang 0.2346 MMK
5 GENZ
0.5865 MMK
Đổi 5 GENZ sang 0.5865 MMK
10 GENZ
1.17 MMK
Đổi 10 GENZ sang 1.17 MMK
20 GENZ
2.35 MMK
Đổi 20 GENZ sang 2.35 MMK
50 GENZ
5.86 MMK
Đổi 50 GENZ sang 5.86 MMK
100 GENZ
11.73 MMK
Đổi 100 GENZ sang 11.73 MMK
200 GENZ
23.46 MMK
Đổi 200 GENZ sang 23.46 MMK
500 GENZ
58.65 MMK
Đổi 500 GENZ sang 58.65 MMK
1000 GENZ
117.29 MMK
Đổi 1000 GENZ sang 117.29 MMK
5000 GENZ
586.46 MMK
Đổi 5000 GENZ sang 586.46 MMK
10000 GENZ
1,172.91 MMK
Đổi 10000 GENZ sang 1,172.91 MMK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GENZ thành MMK toàn diện, cho thấy giá trị của GENZ Token tính theo Kyat Myanmar đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GENZ sang MMK, lên đến 10000 GENZ, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Kyat Myanmar
GENZ Token
1 MMK
8.53 GENZ
Đổi 1 MMK sang 8.53 GENZ
10 MMK
85.26 GENZ
Đổi 10 MMK sang 85.26 GENZ
50 MMK
426.29 GENZ
Đổi 50 MMK sang 426.29 GENZ
100 MMK
852.58 GENZ
Đổi 100 MMK sang 852.58 GENZ
200 MMK
1,705.15 GENZ
Đổi 200 MMK sang 1,705.15 GENZ
500 MMK
4,262.89 GENZ
Đổi 500 MMK sang 4,262.89 GENZ
1000 MMK
8,525.77 GENZ
Đổi 1000 MMK sang 8,525.77 GENZ
2000 MMK
17,051.55 GENZ
Đổi 2000 MMK sang 17,051.55 GENZ
5000 MMK
42,628.87 GENZ
Đổi 5000 MMK sang 42,628.87 GENZ
10000 MMK
85,257.74 GENZ
Đổi 10000 MMK sang 85,257.74 GENZ
50000 MMK
426,288.69 GENZ
Đổi 50000 MMK sang 426,288.69 GENZ
100000 MMK
852,577.38 GENZ
Đổi 100000 MMK sang 852,577.38 GENZ
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MMK thành GENZ toàn diện, cho thấy giá trị của Kyat Myanmar tính theo GENZ Token đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MMK sang GENZ, lên đến 100000 MMK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ GENZ/MMK
GENZ/MMK: 1 GENZ = 0.1173 MMK; 2025/08/01 10:01:22
Trong 1D vừa qua, GENZ Token đã thay đổi +0.19% thành MMK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy GENZ Token(GENZ) đã thay đổi +0.19% thành MMK trong khi đó Kyat Myanmar(MMK) đã thay đổi % thành GENZ trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi GENZ sang MMK: Biến động và thay đổi giá của GENZ Token/MMK
Giá GENZ Token cao nhất theo MMK 7 ngày qua là 0.2356 MMK trong khi giá GENZ Token thấp nhất theo MMK trong 7 ngày qua là 0.1846 MMK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá GENZ Token theo MMK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GENZ theo MMK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.1999 MMK | 0.2356 MMK | 0.3655 MMK | 0.5267 MMK |
Thấp | 0.1953 MMK | 0.1846 MMK | 0.1846 MMK | 0.1846 MMK |
Bình thường | 0 MMK | 0 MMK | 0 MMK | 0 MMK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.19% | -15.25% | -49.25% | -59.01% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua GENZ (hoặc USDT) bằng MMK (Myanma Kyat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GENZ bằng MMK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GENZ bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin GENZ Token
Số liệu thị trường GENZ sang MMK
GENZ/MMK:
Ks0.1173
Khối lượng GENZ 24 giờ:
Ks67,349.38
Vốn hóa thị trường GENZ:
--
Nguồn cung lưu hành GENZ:
0 GENZ
Tỷ giá GENZ sang MMK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi GENZ Token thành Kyat Myanmar đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của GENZ Token là Ks0.1173 mỗi GENZ, với tổng vốn hoá thị trường của Ks0 MMK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- GENZ. Khối lượng giao dịch của GENZ Token đã thay đổi 0.00% (Ks0 MMK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GENZ là Ks67,349.38.
Thông tin thêm về GENZ Token trên Bitget
Thông tin Kyat Myanmar
Ký hiệu của MMK là Ks.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá GENZ Token phổ biến nhất là GENZ sang MMK, trong đó mã của GENZ Token là GENZ. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MMK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 117117.77 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3749.82 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.05 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 175.23 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 102724.00 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 89056.35 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 162500.91 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 655800.95 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10249233.71 INR

PI đến INR
1 PI thành 35.11 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi GENZ sang MMK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi GENZ sang MMK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi GENZ Token phổ biến

GENZ đến TWD
1 GENZ thành NT$0.001673 TWD

GENZ đến CNY
1 GENZ thành ¥0.0004030 CNY

GENZ đến USD
1 GENZ thành $0.{4}5591 USD

GENZ đến EUR
1 GENZ thành €0.{4}4904 EUR

GENZ đến CAD
1 GENZ thành C$0.{4}7757 CAD
GENZ đến MMK
1 GENZ thành Ks0.1173 MMK

GENZ đến KRW
1 GENZ thành ₩0.07852 KRW

GENZ đến JPY
1 GENZ thành ¥0.008415 JPY

GENZ đến GBP
1 GENZ thành £0.{4}4251 GBP

GENZ đến BRL
1 GENZ thành R$0.0003130 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MMK

BTC đến MMK
1 BTC thành Ks241,497,965.86 MMK

MEME đến MMK
1 MEME thành Ks3.81 MMK

MSTR đến MMK
1 MSTR thành Ks1,429.65 MMK

M đến MMK
1 M thành Ks761.83 MMK

STRK đến MMK
1 STRK thành Ks24,863.45 MMK

NXPC đến MMK
1 NXPC thành Ks1,846.13 MMK

SC đến MMK
1 SC thành Ks7.32 MMK

TFUEL đến MMK
1 TFUEL thành Ks79.03 MMK

SOL đến MMK
1 SOL thành Ks352,893.09 MMK

XRP đến MMK
1 XRP thành Ks6,162.08 MMK
Bảng chuyển đổi từ GENZ sang MMK
Tỷ giá hoán đổi của GENZ Token đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 GENZ thành Kyat Myanmar đã thay đổi -15.25% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.19%, đạt mức cao nhất là 0.1999 MMK và mức thấp nhất là 0.1953 MMK . Một tháng trước, giá trị của 1 GENZ là Ks0.3089 MMK , thay đổi -49.25% so với giá hiện tại. GENZ Token đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -70.69% so với năm trước.
-Ks
0.4762MMK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 10:01 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 GENZ | Ks0.05865 | Ks0.05846 | +0.19% |
1 GENZ | Ks0.1173 | Ks0.1169 | +0.19% |
5 GENZ | Ks0.5865 | Ks0.5846 | +0.19% |
10 GENZ | Ks1.17 | Ks1.17 | +0.19% |
50 GENZ | Ks5.86 | Ks5.85 | +0.19% |
100 GENZ | Ks11.73 | Ks11.69 | +0.19% |
500 GENZ | Ks58.65 | Ks58.46 | +0.19% |
1000 GENZ | Ks117.29 | Ks116.93 | +0.19% |
Câu Hỏi Thường Gặp GENZ/MMK
1 GENZ Token bằng bao nhiêu MMK?
Hiện tại, giá 1 GENZ Token (GENZ) trong Kyat Myanmar (MMK) là Ks0.1173.
Tôi có thể mua bao nhiêu GENZ với 1 MMK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 8.53 GENZ đối với MMK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GENZ sang MMK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GENZ sang MMK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GENZ bất kỳ sang MMK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MMK tương đương 42.63 GENZ, trong khi 5 GENZ sẽ có giá khoảng 0.5865MMK.
Giá cao nhất của GENZ/MMK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GENZ tính theo MMK là Ks42.43. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GENZ/MMK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của GENZ Token tính theo MMK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi GENZ Token (GENZ) đã giảm 15.25%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi GENZ Token (GENZ) đã giảm 49.25% so với Kyat Myanmar (MMK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GENZ thành MMK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa GENZ Token và Kyat Myanmar, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GENZ/MMK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GENZ hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GENZ/MMK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GENZ/MMK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GENZ/MMK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của GENZ Token và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp GENZ Token: GENZ sang Đô la Mỹ (USD), GENZ sang Euro (EUR), GENZ sang Bảng Anh (GBP), GENZ sang Đô la Canada (CAD), GENZ sang Rupee Ấn Độ (INR), GENZ sang Rupee Pakistan (PKR), GENZ sang Real Brazil (BRL), GENZ sang ...
Giá của GENZ Token ở Mỹ là $0.{4}5591 USD. Ngoài ra, giá của GENZ Token là €0.{4}4904 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}4251 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}7757 CAD ở Canada, ₹0.004892 INR ở Ấn Độ, ₨0.01585 PKR ở Pakistan, R$0.0003130 BRL ở Brazil, ...
Cặp GENZ Token phổ biến nhất là GENZ sang Kyat Myanmar(MMK). Giá của 1 GENZ Token (GENZ) ở Kyat Myanmar (MMK) là Ks0.1173.
Giá của GENZ Token ở Mỹ là $0.{4}5591 USD. Ngoài ra, giá của GENZ Token là €0.{4}4904 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}4251 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}7757 CAD ở Canada, ₹0.004892 INR ở Ấn Độ, ₨0.01585 PKR ở Pakistan, R$0.0003130 BRL ở Brazil, ...
Cặp GENZ Token phổ biến nhất là GENZ sang Kyat Myanmar(MMK). Giá của 1 GENZ Token (GENZ) ở Kyat Myanmar (MMK) là Ks0.1173.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
