Tải xuống ứng dụng Bitget và giao dịch mọi lúc, mọi nơi. Tải xuống ngay >> Người dùng mới sẽ được nhận quà tặng chào mừng trị giá 6200 USDT. Nhận ngay >>


GLDN
USD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GLDN/USD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Gold Retriever (GLDN) thành Đô la Mỹ (USD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GLDN hiện có giá trị là 0 USD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GLDN hiện có giá 0 USD, nghĩa là mua 5 GLDN sẽ mất 0 USD. Tương tự, $1 USD có thể được chuyển đổi thành Infinity GLDN và $50 USD có thể được chuyển đổi thành Infinity GLDN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi Gold Retriever thành USD
Giá Gold Retriever chưa được cập nhật hoặc đã ngừng cập nhật. Thông tin trên trang này chỉ mang tính chất tham khảo.
Bắt đầu bằng cách tìm hiểu những điều cơ bản về Gold Retriever: Gold Retriever là gì và Gold Retriever hoạt động như thế nào?
Bạn cũng có thể kiểm tra chuyển đổi tiền điện tử khác, chẳng hạn như BTC sang USD và ETH sang USD.
Bảng chuyển đổi Bitcoin
BTC đến USD
Số lượng
25/07/2025 10:00 hôm nay
0.5 BTC
$58,371.47
1 BTC
$116,742.94
5 BTC
$583,714.7
10 BTC
$1,167,429.4
50 BTC
$5,837,147
100 BTC
$11,674,294
500 BTC
$58,371,470
1000 BTC
$116,742,940
USD đến BTC
Số lượng25/07/2025 10:00 hôm nay
0.5USD0.{5}4283 BTC
1USD0.{5}8566 BTC
5USD0.{4}4283 BTC
10USD0.{4}8566 BTC
50USD0.0004283 BTC
100USD0.0008566 BTC
500USD0.004283 BTC
1000USD0.008566 BTC
Bảng chuyển đổi Ethereum
ETH đến USD
Số lượng
25/07/2025 10:00 hôm nay
0.5 ETH
$1,822.87
1 ETH
$3,645.75
5 ETH
$18,228.74
10 ETH
$36,457.49
50 ETH
$182,287.44
100 ETH
$364,574.88
500 ETH
$1,822,874.4
1000 ETH
$3,645,748.8
USD đến ETH
Số lượng25/07/2025 10:00 hôm nay
0.5USD0.0001371 ETH
1USD0.0002743 ETH
5USD0.001371 ETH
10USD0.002743 ETH
50USD0.01371 ETH
100USD0.02743 ETH
500USD0.1371 ETH
1000USD0.2743 ETH
Công cụ chuyển đổi Bitcoin phổ biến
BTC đến MXN
Mexican Peso
Mex$2,164,285.69BTC đến GTQGuatemalan Quetzal
Q896,760.89BTC đến CLPChilean Peso
CLP$111,703,147.28BTC đến HNLHonduran Lempira
L3,051,695.47BTC đến UGXUgandan Shilling
Sh418,901,453.54BTC đến ZARSouth African Rand
R2,073,961.68BTC đến TNDTunisian Dinar
د.ت341,076.17BTC đến IQDIraqi Dinar
ع.د152,669,470.73BTC đến TWDNew Taiwan Dollar
NT$3,441,908.75BTC đến RSDSerbian Dinar
дин.11,640,555.29BTC đến DOPDominican Peso
RD$7,060,146.04BTC đến MYRMalaysian Ringgit
RM492,830.32BTC đến GELGeorgian Lari
₾316,373.37BTC đến UYUUruguayan Peso
$4,677,912.95BTC đến MADMoroccan Dirham
د.م.1,048,013.05BTC đến OMROmani Rial
ر.ع.44,887.66BTC đến AZNAzerbaijani Manat
₼198,463BTC đến SEKSwedish Krona
kr1,112,338.41BTC đến KESKenyan Shilling
KSh15,057,282.59BTC đến UAHUkrainian Hryvnia
₴4,885,108.32- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
Công cụ chuyển đổi Ethereum phổ biến
ETH đến MXN
Mexican Peso
Mex$67,588.17ETH đến GTQGuatemalan Quetzal
Q28,004.82ETH đến CLPChilean Peso
CLP$3,488,361.82ETH đến HNLHonduran Lempira
L95,300.97ETH đến UGXUgandan Shilling
Sh13,081,814.38ETH đến ZARSouth African Rand
R64,767.46ETH đến TNDTunisian Dinar
د.ت10,651.42ETH đến IQDIraqi Dinar
ع.د4,767,693.36ETH đến TWDNew Taiwan Dollar
NT$107,486.88ETH đến RSDSerbian Dinar
дин.363,521.26ETH đến DOPDominican Peso
RD$220,480.3ETH đến MYRMalaysian Ringgit
RM15,390.53ETH đến GELGeorgian Lari
₾9,879.98ETH đến UYUUruguayan Peso
$146,085.88ETH đến MADMoroccan Dirham
د.م.32,728.25ETH đến OMROmani Rial
ر.ع.1,401.79ETH đến AZNAzerbaijani Manat
₼6,197.77ETH đến SEKSwedish Krona
kr34,737.06ETH đến KESKenyan Shilling
KSh470,221.75ETH đến UAHUkrainian Hryvnia
₴152,556.36- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
