Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.76%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117088.77 (-0.01%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$80M (1 ngày); +$309.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.76%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117088.77 (-0.01%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$80M (1 ngày); +$309.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.76%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117088.77 (-0.01%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$80M (1 ngày); +$309.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi HMSTR thành CHF
HMSTR/CHF: 1 HMSTR = 0.0005901 CHF. Giá chuyển đổi 1 Hamster Kombat (HMSTR) thành Franc Thụy Sĩ (CHF) là 0.0005901 CHF hôm nay.

HMSTR
CHF
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HMSTR/CHF theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Hamster Kombat (HMSTR) thành Franc Thụy Sĩ (CHF) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HMSTR hiện có giá trị là 0.0005901 CHF. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HMSTR hiện có giá 0.0005901 CHF, nghĩa là mua 5 HMSTR sẽ mất 0.002951 CHF. Tương tự, Fr1 CHF có thể được chuyển đổi thành 1,694.61 HMSTR và Fr50 CHF có thể được chuyển đổi thành 8,473.06 HMSTR, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Bạn muốn khám phá thêm các mini app tiềm năng và trò chơi Tap-to-Earn trong hệ sinh thái Telegram? Trung tâm Ứng dụng và Bot Telegram tích hợp tất cả các ứng dụng mini trong hệ sinh thái Telegram, trải nghiệm ngay!
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi HMSTR sang CHF
Chuyển đổi CHF sang HMSTR
Hamster Kombat
Franc Thụy Sĩ
1 HMSTR
0.0005901 CHF
Đổi 1 HMSTR sang 0.0005901 CHF
2 HMSTR
0.001180 CHF
Đổi 2 HMSTR sang 0.001180 CHF
5 HMSTR
0.002951 CHF
Đổi 5 HMSTR sang 0.002951 CHF
10 HMSTR
0.005901 CHF
Đổi 10 HMSTR sang 0.005901 CHF
20 HMSTR
0.01180 CHF
Đổi 20 HMSTR sang 0.01180 CHF
50 HMSTR
0.02951 CHF
Đổi 50 HMSTR sang 0.02951 CHF
100 HMSTR
0.05901 CHF
Đổi 100 HMSTR sang 0.05901 CHF
200 HMSTR
0.1180 CHF
Đổi 200 HMSTR sang 0.1180 CHF
500 HMSTR
0.2951 CHF
Đổi 500 HMSTR sang 0.2951 CHF
1000 HMSTR
0.5901 CHF
Đổi 1000 HMSTR sang 0.5901 CHF
5000 HMSTR
2.95 CHF
Đổi 5000 HMSTR sang 2.95 CHF
10000 HMSTR
5.9 CHF
Đổi 10000 HMSTR sang 5.9 CHF
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HMSTR thành CHF toàn diện, cho thấy giá trị của Hamster Kombat tính theo Franc Thụy Sĩ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HMSTR sang CHF, lên đến 10000 HMSTR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Franc Thụy Sĩ
Hamster Kombat
1 CHF
1,694.61 HMSTR
Đổi 1 CHF sang 1,694.61 HMSTR
10 CHF
16,946.11 HMSTR
Đổi 10 CHF sang 16,946.11 HMSTR
50 CHF
84,730.55 HMSTR
Đổi 50 CHF sang 84,730.55 HMSTR
100 CHF
169,461.11 HMSTR
Đổi 100 CHF sang 169,461.11 HMSTR
200 CHF
338,922.22 HMSTR
Đổi 200 CHF sang 338,922.22 HMSTR
500 CHF
847,305.54 HMSTR
Đổi 500 CHF sang 847,305.54 HMSTR
1000 CHF
1,694,611.09 HMSTR
Đổi 1000 CHF sang 1,694,611.09 HMSTR
2000 CHF
3,389,222.17 HMSTR
Đổi 2000 CHF sang 3,389,222.17 HMSTR
5000 CHF
8,473,055.43 HMSTR
Đổi 5000 CHF sang 8,473,055.43 HMSTR
10000 CHF
16,946,110.86 HMSTR
Đổi 10000 CHF sang 16,946,110.86 HMSTR
50000 CHF
84,730,554.3 HMSTR
Đổi 50000 CHF sang 84,730,554.3 HMSTR
100000 CHF
169,461,108.59 HMSTR
Đổi 100000 CHF sang 169,461,108.59 HMSTR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CHF thành HMSTR toàn diện, cho thấy giá trị của Franc Thụy Sĩ tính theo Hamster Kombat đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CHF sang HMSTR, lên đến 100000 CHF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ HMSTR/CHF
HMSTR/CHF: 1 HMSTR = 0.0005901 CHF; 2025/07/30 20:39:36
Trong 1D vừa qua, Hamster Kombat đã thay đổi 0.00% thành CHF. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Hamster Kombat(HMSTR) đã thay đổi 0.00% thành CHF trong khi đó Franc Thụy Sĩ(CHF) đã thay đổi % thành HMSTR trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi HMSTR sang CHF: Biến động và thay đổi giá của Hamster Kombat/CHF
Giá Hamster Kombat cao nhất theo CHF 7 ngày qua là 0.0007054 CHF trong khi giá Hamster Kombat thấp nhất theo CHF trong 7 ngày qua là 0.0005885 CHF. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Hamster Kombat theo CHF trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HMSTR theo CHF trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.0006291 CHF | 0.0007054 CHF | 0.0008953 CHF | 0.002325 CHF |
Thấp | 0.0005885 CHF | 0.0005885 CHF | 0.0005260 CHF | 0.0005162 CHF |
Bình thường | 0 CHF | 0 CHF | 0 CHF | 0 CHF |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -- | -7.94% | +11.35% | -70.52% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua HMSTR (hoặc USDT) bằng CHF (Swiss Franc)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HMSTR bằng CHF. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HMSTR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Hamster Kombat
Số liệu thị trường HMSTR sang CHF
HMSTR/CHF:
Fr0.0005901
Khối lượng HMSTR 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường HMSTR:
--
Nguồn cung lưu hành HMSTR:
-- HMSTR
Tỷ giá HMSTR sang CHF hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Hamster Kombat thành Franc Thụy Sĩ đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Hamster Kombat là Fr0.0005901 mỗi HMSTR, với tổng vốn hoá thị trường của Fr-- CHF dựa trên nguồn cung lưu hành của -- HMSTR. Khối lượng giao dịch của Hamster Kombat đã thay đổi --% (Fr-- CHF) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HMSTR là Fr--.
Thông tin thêm về Hamster Kombat trên Bitget
Thông tin Franc Thụy Sĩ
Ký hiệu của CHF là Fr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Hamster Kombat phổ biến nhất là HMSTR sang CHF, trong đó mã của Hamster Kombat là HMSTR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CHF đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 117466.97 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3757.01 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.07 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 177.74 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 102501.68 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 88499.62 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 162315.86 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652599.50 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10292937.53 INR

PI đến INR
1 PI thành 36.94 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi HMSTR sang CHF

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi HMSTR sang CHF
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Hamster Kombat phổ biến

HMSTR đến TWD
1 HMSTR thành NT$0.02165 TWD

HMSTR đến CNY
1 HMSTR thành ¥0.005230 CNY

HMSTR đến USD
1 HMSTR thành $0.0007270 USD
HMSTR đến CHF
1 HMSTR thành Fr0.0005901 CHF

HMSTR đến EUR
1 HMSTR thành €0.0006344 EUR

HMSTR đến CAD
1 HMSTR thành C$0.001005 CAD

HMSTR đến KRW
1 HMSTR thành ₩1.01 KRW

HMSTR đến JPY
1 HMSTR thành ¥0.1084 JPY

HMSTR đến GBP
1 HMSTR thành £0.0005477 GBP

HMSTR đến BRL
1 HMSTR thành R$0.004039 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang CHF

ERA đến CHF
1 ERA thành Fr0.9335 CHF

QKC đến CHF
1 QKC thành Fr0.007847 CHF

TAC đến CHF
1 TAC thành Fr0.007086 CHF

GAIA đến CHF
1 GAIA thành Fr0.08587 CHF

MDT đến CHF
1 MDT thành Fr0.02349 CHF

SUNDOG đến CHF
1 SUNDOG thành Fr0.04363 CHF

VIC đến CHF
1 VIC thành Fr0.2331 CHF

TON đến CHF
1 TON thành Fr2.72 CHF

A2Z đến CHF
1 A2Z thành Fr0.003910 CHF

LTC đến CHF
1 LTC thành Fr88.99 CHF
Bảng chuyển đổi từ HMSTR sang CHF
Tỷ giá hoán đổi của Hamster Kombat đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 HMSTR thành Franc Thụy Sĩ đã thay đổi -7.94% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động 0.00%, đạt mức cao nhất là 0.0006291 CHF và mức thấp nhất là 0.0005885 CHF . Một tháng trước, giá trị của 1 HMSTR là Fr0.0005268 CHF , thay đổi +11.35% so với giá hiện tại. Hamster Kombat đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +665.00% so với năm trước.
+Fr
0.0005398CHF24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 20:39 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 HMSTR | Fr0.0002951 | Fr0.0002951 | 0.00% |
1 HMSTR | Fr0.0005901 | Fr0.0005901 | 0.00% |
5 HMSTR | Fr0.002951 | Fr0.002951 | 0.00% |
10 HMSTR | Fr0.005901 | Fr0.005901 | 0.00% |
50 HMSTR | Fr0.02951 | Fr0.02951 | 0.00% |
100 HMSTR | Fr0.05901 | Fr0.05901 | 0.00% |
500 HMSTR | Fr0.2951 | Fr0.2951 | 0.00% |
1000 HMSTR | Fr0.5901 | Fr0.5901 | 0.00% |
Câu Hỏi Thường Gặp HMSTR/CHF
1 Hamster Kombat bằng bao nhiêu CHF?
Hiện tại, giá 1 Hamster Kombat (HMSTR) trong Franc Thụy Sĩ (CHF) là Fr0.0005901.
Tôi có thể mua bao nhiêu HMSTR với 1 CHF?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1,694.61 HMSTR đối với CHF.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HMSTR sang CHF?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HMSTR sang CHF của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HMSTR bất kỳ sang CHF. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CHF tương đương 8,473.06 HMSTR, trong khi 5 HMSTR sẽ có giá khoảng 0.002951CHF.
Giá cao nhất của HMSTR/CHF trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HMSTR tính theo CHF là Fr0.01462. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HMSTR/CHF có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Hamster Kombat tính theo CHF như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Hamster Kombat (HMSTR) đã giảm 7.94%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Hamster Kombat (HMSTR) đã tăng 11.35% so với Franc Thụy Sĩ (CHF).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HMSTR thành CHF?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Hamster Kombat và Franc Thụy Sĩ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HMSTR/CHF. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HMSTR hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HMSTR/CHF tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HMSTR/CHF giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HMSTR/CHF. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Hamster Kombat và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Hamster Kombat: HMSTR sang Đô la Mỹ (USD), HMSTR sang Euro (EUR), HMSTR sang Bảng Anh (GBP), HMSTR sang Đô la Canada (CAD), HMSTR sang Rupee Ấn Độ (INR), HMSTR sang Rupee Pakistan (PKR), HMSTR sang Real Brazil (BRL), HMSTR sang ...
Giá của Hamster Kombat ở Mỹ là $0.0007270 USD. Ngoài ra, giá của Hamster Kombat là €0.0006344 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0005477 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001005 CAD ở Canada, ₹0.06370 INR ở Ấn Độ, ₨0.2059 PKR ở Pakistan, R$0.004039 BRL ở Brazil, ...
Cặp Hamster Kombat phổ biến nhất là HMSTR sang Franc Thụy Sĩ(CHF). Giá của 1 Hamster Kombat (HMSTR) ở Franc Thụy Sĩ (CHF) là Fr0.0005901.
Giá của Hamster Kombat ở Mỹ là $0.0007270 USD. Ngoài ra, giá của Hamster Kombat là €0.0006344 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0005477 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001005 CAD ở Canada, ₹0.06370 INR ở Ấn Độ, ₨0.2059 PKR ở Pakistan, R$0.004039 BRL ở Brazil, ...
Cặp Hamster Kombat phổ biến nhất là HMSTR sang Franc Thụy Sĩ(CHF). Giá của 1 Hamster Kombat (HMSTR) ở Franc Thụy Sĩ (CHF) là Fr0.0005901.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
