Tải xuống ứng dụng Bitget và giao dịch mọi lúc, mọi nơi. Tải xuống ngay >> Người dùng mới sẽ được nhận quà tặng chào mừng trị giá 6200 USDT. Nhận ngay >>


HSC
USD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HSC/USD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi HashCoin (HSC) thành Đô la Mỹ (USD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HSC hiện có giá trị là 0 USD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HSC hiện có giá 0 USD, nghĩa là mua 5 HSC sẽ mất 0 USD. Tương tự, $1 USD có thể được chuyển đổi thành Infinity HSC và $50 USD có thể được chuyển đổi thành Infinity HSC, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi HashCoin thành USD
Giá HashCoin chưa được cập nhật hoặc đã ngừng cập nhật. Thông tin trên trang này chỉ mang tính chất tham khảo.
Bắt đầu bằng cách tìm hiểu những điều cơ bản về HashCoin: HashCoin là gì và HashCoin hoạt động như thế nào?
Bạn cũng có thể kiểm tra chuyển đổi tiền điện tử khác, chẳng hạn như BTC sang USD và ETH sang USD.
Bảng chuyển đổi Bitcoin
BTC đến USD
Số lượng
28/07/2025 08:54 hôm nay
0.5 BTC
$58,944.04
1 BTC
$117,888.09
5 BTC
$589,440.45
10 BTC
$1,178,880.9
50 BTC
$5,894,404.5
100 BTC
$11,788,809
500 BTC
$58,944,045
1000 BTC
$117,888,090
USD đến BTC
Số lượng28/07/2025 08:54 hôm nay
0.5USD0.{5}4241 BTC
1USD0.{5}8483 BTC
5USD0.{4}4241 BTC
10USD0.{4}8483 BTC
50USD0.0004241 BTC
100USD0.0008483 BTC
500USD0.004241 BTC
1000USD0.008483 BTC
Bảng chuyển đổi Ethereum
ETH đến USD
Số lượng
28/07/2025 08:54 hôm nay
0.5 ETH
$1,894.89
1 ETH
$3,789.79
5 ETH
$18,948.93
10 ETH
$37,897.86
50 ETH
$189,489.3
100 ETH
$378,978.61
500 ETH
$1,894,893.05
1000 ETH
$3,789,786.1
USD đến ETH
Số lượng28/07/2025 08:54 hôm nay
0.5USD0.0001319 ETH
1USD0.0002639 ETH
5USD0.001319 ETH
10USD0.002639 ETH
50USD0.01319 ETH
100USD0.02639 ETH
500USD0.1319 ETH
1000USD0.2639 ETH
Công cụ chuyển đổi Bitcoin phổ biến
BTC đến MXN
Mexican Peso
Mex$2,209,234.6BTC đến GTQGuatemalan Quetzal
Q905,227.28BTC đến CLPChilean Peso
CLP$113,040,531.74BTC đến HNLHonduran Lempira
L3,088,656.17BTC đến UGXUgandan Shilling
Sh422,805,811.62BTC đến ZARSouth African Rand
R2,109,501.27BTC đến TNDTunisian Dinar
د.ت338,338.82BTC đến IQDIraqi Dinar
ع.د154,512,229.67BTC đến TWDNew Taiwan Dollar
NT$3,495,311.14BTC đến RSDSerbian Dinar
дин.11,911,766.28BTC đến DOPDominican Peso
RD$7,158,412.39BTC đến MYRMalaysian Ringgit
RM498,725.56BTC đến GELGeorgian Lari
₾319,146.64BTC đến UYUUruguayan Peso
$4,717,209.4BTC đến MADMoroccan Dirham
د.م.1,059,660.67BTC đến AZNAzerbaijani Manat
₼200,409.75BTC đến OMROmani Rial
ر.ع.45,316.18BTC đến SEKSwedish Krona
kr1,133,293.58BTC đến KESKenyan Shilling
KSh15,266,507.66BTC đến UAHUkrainian Hryvnia
₴4,933,180.38- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
Công cụ chuyển đổi Ethereum phổ biến
ETH đến MXN
Mexican Peso
Mex$71,020.97ETH đến GTQGuatemalan Quetzal
Q29,100.63ETH đến CLPChilean Peso
CLP$3,633,950.1ETH đến HNLHonduran Lempira
L99,292.02ETH đến UGXUgandan Shilling
Sh13,592,073.53ETH đến ZARSouth African Rand
R67,814.81ETH đến TNDTunisian Dinar
د.ت10,876.69ETH đến IQDIraqi Dinar
ع.د4,967,154.02ETH đến TWDNew Taiwan Dollar
NT$112,364.88ETH đến RSDSerbian Dinar
дин.382,931.36ETH đến DOPDominican Peso
RD$230,123.77ETH đến MYRMalaysian Ringgit
RM16,032.69ETH đến GELGeorgian Lari
₾10,259.71ETH đến UYUUruguayan Peso
$151,645.64ETH đến MADMoroccan Dirham
د.م.34,065.25ETH đến AZNAzerbaijani Manat
₼6,442.64ETH đến OMROmani Rial
ر.ع.1,456.79ETH đến SEKSwedish Krona
kr36,432.35ETH đến KESKenyan Shilling
KSh490,777.3ETH đến UAHUkrainian Hryvnia
₴158,588.53- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
