Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi HTM thành EUR

HTM/EUR: 1 HTM = 0.1374 EUR. Giá chuyển đổi 1 Hatom (HTM) thành Euro (EUR) là 0.1374 EUR hôm nay.
HTM
HTM
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HTM/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Hatom (HTM) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HTM hiện có giá trị là 0.1374 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HTM hiện có giá 0.1374 EUR, nghĩa là mua 5 HTM sẽ mất 0.6870 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 7.28 HTM và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 36.39 HTM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi HTM sang EUR

Chuyển đổi EUR sang HTM

Hatom
Euro
1 HTM
0.1374  EUR
Đổi 1 HTM sang 0.1374 EUR
2 HTM
0.2748  EUR
Đổi 2 HTM sang 0.2748 EUR
5 HTM
0.6870  EUR
Đổi 5 HTM sang 0.6870 EUR
10 HTM
1.37  EUR
Đổi 10 HTM sang 1.37 EUR
20 HTM
2.75  EUR
Đổi 20 HTM sang 2.75 EUR
50 HTM
6.87  EUR
Đổi 50 HTM sang 6.87 EUR
100 HTM
13.74  EUR
Đổi 100 HTM sang 13.74 EUR
200 HTM
27.48  EUR
Đổi 200 HTM sang 27.48 EUR
500 HTM
68.7  EUR
Đổi 500 HTM sang 68.7 EUR
1000 HTM
137.4  EUR
Đổi 1000 HTM sang 137.4 EUR
5000 HTM
687.02  EUR
Đổi 5000 HTM sang 687.02 EUR
10000 HTM
1,374.04  EUR
Đổi 10000 HTM sang 1,374.04 EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HTM thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của Hatom tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HTM sang EUR, lên đến 10000 HTM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
Hatom
1 EUR
7.28 HTM
Đổi 1 EUR sang 7.28 HTM
10 EUR
72.78 HTM
Đổi 10 EUR sang 72.78 HTM
50 EUR
363.89 HTM
Đổi 50 EUR sang 363.89 HTM
100 EUR
727.78 HTM
Đổi 100 EUR sang 727.78 HTM
200 EUR
1,455.56 HTM
Đổi 200 EUR sang 1,455.56 HTM
500 EUR
3,638.91 HTM
Đổi 500 EUR sang 3,638.91 HTM
1000 EUR
7,277.82 HTM
Đổi 1000 EUR sang 7,277.82 HTM
2000 EUR
14,555.64 HTM
Đổi 2000 EUR sang 14,555.64 HTM
5000 EUR
36,389.1 HTM
Đổi 5000 EUR sang 36,389.1 HTM
10000 EUR
72,778.21 HTM
Đổi 10000 EUR sang 72,778.21 HTM
50000 EUR
363,891.05 HTM
Đổi 50000 EUR sang 363,891.05 HTM
100000 EUR
727,782.1 HTM
Đổi 100000 EUR sang 727,782.1 HTM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành HTM toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo Hatom đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang HTM, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ HTM/EUR

HTM/EUR: 1 HTM = 0.1374 EUR; 2025/07/20 11:43:42
Trong 1D vừa qua, Hatom đã thay đổi +3.54% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Hatom(HTM) đã thay đổi +3.54% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành HTM trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi HTM sang EUR: Biến động và thay đổi giá của Hatom/EUR

Giá Hatom cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.1241 EUR trong khi giá Hatom thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.1021 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Hatom theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HTM theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.1240 EUR
0.1241 EUR
0.2069 EUR
0.3222 EUR
Thấp
0.1133 EUR
0.1021 EUR
0.1021 EUR
0.1021 EUR
Bình thường
0 EUR
0 EUR
0 EUR
0 EUR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+3.54%
-5.00%
-36.28%
-63.43%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua HTM (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HTM bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HTM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Hatom

Số liệu thị trường HTM sang EUR

HTM/EUR:
€0.1374
Khối lượng HTM 24 giờ:
€173,009.85
Vốn hóa thị trường HTM:
€2,290,171.39
Nguồn cung lưu hành HTM:
16.67M HTM

Tỷ giá HTM sang EUR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Hatom thành Euro đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Hatom là €0.1374 mỗi HTM, với tổng vốn hoá thị trường của €2,290,171.39 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của 16,667,457 HTM. Khối lượng giao dịch của Hatom đã thay đổi -2.07% (€-3,665.84 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HTM là €176,675.69.

Thông tin thêm về Hatom trên Bitget

Thông tin Euro

Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Hatom phổ biến nhất là HTM sang EUR, trong đó mã của Hatom là HTM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 118063.03 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3657.97 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 3.44 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 178.27 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 101522.40 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 88015.99 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 162135.96 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 658886.16 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10170445.27 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 38.23 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi HTM sang EUR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi HTM sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Hatom phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
HTM đến TWD
1 HTM thành NT$4.7 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
HTM đến CNY
1 HTM thành ¥1.15 CNY
popular info Đô la Mỹ
HTM đến USD
1 HTM thành $0.1598 USD
popular info Euro
HTM đến EUR
1 HTM thành €0.1374 EUR
popular info Đô la Canada
HTM đến CAD
1 HTM thành C$0.2194 CAD
popular info Won Hàn Quốc
HTM đến KRW
1 HTM thành ₩222.3 KRW
popular info Yên Nhật
HTM đến JPY
1 HTM thành ¥23.78 JPY
popular info Bảng Anh
HTM đến GBP
1 HTM thành £0.1191 GBP
popular info Real Brazil
HTM đến BRL
1 HTM thành R$0.8918 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang EUR

other assets Tezos
XTZ đến EUR
1 XTZ thành €0.9982 EUR
other assets Litecoin
LTC đến EUR
1 LTC thành €100.84 EUR
other assets Conflux
CFX đến EUR
1 CFX thành €0.1252 EUR
other assets Alpaca Finance
ALPACA đến EUR
1 ALPACA thành €0.04537 EUR
other assets XDC Network
XDC đến EUR
1 XDC thành €0.08536 EUR
other assets Kyber Network Crystal v2
KNC đến EUR
1 KNC thành €0.4299 EUR
other assets WEMIX
WEMIX đến EUR
1 WEMIX thành €0.7422 EUR
other assets Avalanche
AVAX đến EUR
1 AVAX thành €21.61 EUR
other assets Banana For Scale
BANANAS31 đến EUR
1 BANANAS31 thành €0.006170 EUR
other assets Holo
HOT đến EUR
1 HOT thành €0.001074 EUR

Bảng chuyển đổi từ HTM sang EUR

Tỷ giá hoán đổi của Hatom đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 HTM thành Euro đã thay đổi -5.00% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +3.54%, đạt mức cao nhất là 0.1240 EUR và mức thấp nhất là 0.1133 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 HTM là €0.2042 EUR , thay đổi -36.28% so với giá hiện tại. Hatom đã thay đổi
-
0.4983EUR
, tương đương mức thay đổi -80.93% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 11:43 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 HTM
€0.06870€0.06669
+3.54%
1 HTM
€0.1374€0.1334
+3.54%
5 HTM
€0.6870€0.6669
+3.54%
10 HTM
€1.37€1.33
+3.54%
50 HTM
€6.87€6.67
+3.54%
100 HTM
€13.74€13.34
+3.54%
500 HTM
€68.7€66.69
+3.54%
1000 HTM
€137.4€133.39
+3.54%

Câu Hỏi Thường Gặp HTM/EUR

1 Hatom bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 Hatom (HTM) trong Euro (EUR) là €0.1374.
Tôi có thể mua bao nhiêu HTM với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 7.28 HTM đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HTM sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HTM sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HTM bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 36.39 HTM, trong khi 5 HTM sẽ có giá khoảng 0.6870EUR.
Giá cao nhất của HTM/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HTM tính theo EUR là €3.09. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HTM/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Hatom tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Hatom (HTM) đã giảm 5.00%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Hatom (HTM) đã giảm 36.28% so với Euro (EUR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HTM thành EUR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Hatom và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HTM/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HTM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HTM/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HTM/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HTM/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Hatom và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Hatom: HTM sang Đô la Mỹ (USD), HTM sang Euro (EUR), HTM sang Bảng Anh (GBP), HTM sang Đô la Canada (CAD), HTM sang Rupee Ấn Độ (INR), HTM sang Rupee Pakistan (PKR), HTM sang Real Brazil (BRL), HTM sang ...
Giá của Hatom ở Mỹ là $0.1598 USD. Ngoài ra, giá của Hatom là €0.1374 EUR ở khu vực đồng euro, £0.1191 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.2194 CAD ở Canada, ₹13.77 INR ở Ấn Độ, ₨45.53 PKR ở Pakistan, R$0.8918 BRL ở Brazil, ...
Cặp Hatom phổ biến nhất là HTM sang Euro(EUR). Giá của 1 Hatom (HTM) ở Euro (EUR) là €0.1374.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.