Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.76%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118181.01 (+0.01%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$779.6M (1 ngày); +$3.98B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.76%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118181.01 (+0.01%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$779.6M (1 ngày); +$3.98B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.76%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118181.01 (+0.01%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$779.6M (1 ngày); +$3.98B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi HEI thành BDT
HEI/BDT: 1 HEI = 38.63 BDT. Giá chuyển đổi 1 Heima (HEI) thành Taka Bangladesh (BDT) là 38.63 BDT hôm nay.

HEI
BDT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HEI/BDT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Heima (HEI) thành Taka Bangladesh (BDT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HEI hiện có giá trị là 38.63 BDT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HEI hiện có giá 38.63 BDT, nghĩa là mua 5 HEI sẽ mất 193.15 BDT. Tương tự, ৳1 BDT có thể được chuyển đổi thành 0.02589 HEI và ৳50 BDT có thể được chuyển đổi thành 0.1294 HEI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi HEI sang BDT
Chuyển đổi BDT sang HEI
Heima
Taka Bangladesh
1 HEI
38.63 BDT
Đổi 1 HEI sang 38.63 BDT
2 HEI
77.26 BDT
Đổi 2 HEI sang 77.26 BDT
5 HEI
193.15 BDT
Đổi 5 HEI sang 193.15 BDT
10 HEI
386.29 BDT
Đổi 10 HEI sang 386.29 BDT
20 HEI
772.59 BDT
Đổi 20 HEI sang 772.59 BDT
50 HEI
1,931.47 BDT
Đổi 50 HEI sang 1,931.47 BDT
100 HEI
3,862.94 BDT
Đổi 100 HEI sang 3,862.94 BDT
200 HEI
7,725.87 BDT
Đổi 200 HEI sang 7,725.87 BDT
500 HEI
19,314.68 BDT
Đổi 500 HEI sang 19,314.68 BDT
1000 HEI
38,629.35 BDT
Đổi 1000 HEI sang 38,629.35 BDT
5000 HEI
193,146.76 BDT
Đổi 5000 HEI sang 193,146.76 BDT
10000 HEI
386,293.51 BDT
Đổi 10000 HEI sang 386,293.51 BDT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HEI thành BDT toàn diện, cho thấy giá trị của Heima tính theo Taka Bangladesh đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HEI sang BDT, lên đến 10000 HEI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Taka Bangladesh
Heima
1 BDT
0.02589 HEI
Đổi 1 BDT sang 0.02589 HEI
10 BDT
0.2589 HEI
Đổi 10 BDT sang 0.2589 HEI
50 BDT
1.29 HEI
Đổi 50 BDT sang 1.29 HEI
100 BDT
2.59 HEI
Đổi 100 BDT sang 2.59 HEI
200 BDT
5.18 HEI
Đổi 200 BDT sang 5.18 HEI
500 BDT
12.94 HEI
Đổi 500 BDT sang 12.94 HEI
1000 BDT
25.89 HEI
Đổi 1000 BDT sang 25.89 HEI
2000 BDT
51.77 HEI
Đổi 2000 BDT sang 51.77 HEI
5000 BDT
129.44 HEI
Đổi 5000 BDT sang 129.44 HEI
10000 BDT
258.87 HEI
Đổi 10000 BDT sang 258.87 HEI
50000 BDT
1,294.35 HEI
Đổi 50000 BDT sang 1,294.35 HEI
100000 BDT
2,588.71 HEI
Đổi 100000 BDT sang 2,588.71 HEI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BDT thành HEI toàn diện, cho thấy giá trị của Taka Bangladesh tính theo Heima đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BDT sang HEI, lên đến 100000 BDT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ HEI/BDT
HEI/BDT: 1 HEI = 38.63 BDT; 2025/07/17 08:21:38
Trong 1D vừa qua, Heima đã thay đổi +2.29% thành BDT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Heima(HEI) đã thay đổi +2.29% thành BDT trong khi đó Taka Bangladesh(BDT) đã thay đổi % thành HEI trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi HEI sang BDT: Biến động và thay đổi giá của Heima/BDT
Giá Heima cao nhất theo BDT 7 ngày qua là 39 BDT trong khi giá Heima thấp nhất theo BDT trong 7 ngày qua là 34.42 BDT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Heima theo BDT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HEI theo BDT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 38.27 BDT | 39 BDT | 44.86 BDT | 56.27 BDT |
Thấp | 37.13 BDT | 34.42 BDT | 34.42 BDT | 28.26 BDT |
Bình thường | 0 BDT | 0 BDT | 0 BDT | 0 BDT |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +2.29% | -0.08% | -11.22% | -30.98% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua HEI (hoặc USDT) bằng BDT (Bangladeshi Taka)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HEI bằng BDT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HEI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Heima
Số liệu thị trường HEI sang BDT
HEI/BDT:
৳38.63
Khối lượng HEI 24 giờ:
৳717,090,975.11
Vốn hóa thị trường HEI:
৳2,965,398,217.55
Nguồn cung lưu hành HEI:
76.77M HEI
Tỷ giá HEI sang BDT hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Heima thành Taka Bangladesh đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Heima là ৳38.63 mỗi HEI, với tổng vốn hoá thị trường của ৳2,965,398,217.55 BDT dựa trên nguồn cung lưu hành của 76,765,410 HEI. Khối lượng giao dịch của Heima đã thay đổi -32.53% (৳-345,722,641.27 BDT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HEI là ৳1,062,813,616.38.
Thông tin thêm về Heima trên Bitget
Thông tin Taka Bangladesh
Ký hiệu của BDT là ৳.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Heima phổ biến nhất là HEI sang BDT, trong đó mã của Heima là HEI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BDT đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 119385.39 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3385.32 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.07 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 173.73 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 103065.41 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 89228.64 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 163904.20 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 664821.42 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10258118.00 INR

PI đến INR
1 PI thành 38.15 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi HEI sang BDT

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi HEI sang BDT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmCông cụ chuyển đổi Heima phổ biến

HEI đến TWD
1 HEI thành NT$9.38 TWD

HEI đến CNY
1 HEI thành ¥2.29 CNY
HEI đến BDT
1 HEI thành ৳38.63 BDT

HEI đến USD
1 HEI thành $0.3185 USD

HEI đến EUR
1 HEI thành €0.2749 EUR

HEI đến CAD
1 HEI thành C$0.4372 CAD

HEI đến KRW
1 HEI thành ₩443.51 KRW

HEI đến JPY
1 HEI thành ¥47.36 JPY

HEI đến GBP
1 HEI thành £0.2380 GBP

HEI đến BRL
1 HEI thành R$1.77 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang BDT

ETH đến BDT
1 ETH thành ৳417,713.99 BDT

XRP đến BDT
1 XRP thành ৳381.99 BDT

FLOKI đến BDT
1 FLOKI thành ৳0.01645 BDT

SOL đến BDT
1 SOL thành ৳21,061.77 BDT

BNB đến BDT
1 BNB thành ৳87,444.76 BDT

DOGE đến BDT
1 DOGE thành ৳25.73 BDT

BONK đến BDT
1 BONK thành ৳0.004624 BDT

HAEDAL đến BDT
1 HAEDAL thành ৳31.19 BDT

PEPE đến BDT
1 PEPE thành ৳0.001644 BDT

SHIB đến BDT
1 SHIB thành ৳0.001748 BDT
Bảng chuyển đổi từ HEI sang BDT
Tỷ giá hoán đổi của Heima đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 HEI thành Taka Bangladesh đã thay đổi -0.08% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.29%, đạt mức cao nhất là 38.27 BDT và mức thấp nhất là 37.13 BDT . Một tháng trước, giá trị của 1 HEI là ৳43.45 BDT , thay đổi -11.22% so với giá hiện tại. Heima đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -45.64% so với năm trước.
+৳
38.17BDT24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 08:21 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 HEI | ৳19.31 | ৳18.89 | +2.29% |
1 HEI | ৳38.63 | ৳37.77 | +2.29% |
5 HEI | ৳193.15 | ৳188.87 | +2.29% |
10 HEI | ৳386.29 | ৳377.75 | +2.29% |
50 HEI | ৳1,931.47 | ৳1,888.74 | +2.29% |
100 HEI | ৳3,862.94 | ৳3,777.49 | +2.29% |
500 HEI | ৳19,314.68 | ৳18,887.44 | +2.29% |
1000 HEI | ৳38,629.35 | ৳37,774.88 | +2.29% |
Câu Hỏi Thường Gặp HEI/BDT
1 Heima bằng bao nhiêu BDT?
Hiện tại, giá 1 Heima (HEI) trong Taka Bangladesh (BDT) là ৳38.63.
Tôi có thể mua bao nhiêu HEI với 1 BDT?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.02589 HEI đối với BDT.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HEI sang BDT?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HEI sang BDT của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HEI bất kỳ sang BDT. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BDT tương đương 0.1294 HEI, trong khi 5 HEI sẽ có giá khoảng 193.15BDT.
Giá cao nhất của HEI/BDT trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HEI tính theo BDT là ৳164.81. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HEI/BDT có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Heima tính theo BDT như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Heima (HEI) đã giảm 0.08%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Heima (HEI) đã giảm 11.22% so với Taka Bangladesh (BDT).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HEI thành BDT?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Heima và Taka Bangladesh, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HEI/BDT. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HEI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HEI/BDT tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HEI/BDT giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HEI/BDT. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Heima và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Heima: HEI sang Đô la Mỹ (USD), HEI sang Euro (EUR), HEI sang Bảng Anh (GBP), HEI sang Đô la Canada (CAD), HEI sang Rupee Ấn Độ (INR), HEI sang Rupee Pakistan (PKR), HEI sang Real Brazil (BRL), HEI sang ...
Giá của Heima ở Mỹ là $0.3185 USD. Ngoài ra, giá của Heima là €0.2749 EUR ở khu vực đồng euro, £0.2380 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.4372 CAD ở Canada, ₹27.36 INR ở Ấn Độ, ₨90.76 PKR ở Pakistan, R$1.77 BRL ở Brazil, ...
Cặp Heima phổ biến nhất là HEI sang Taka Bangladesh(BDT). Giá của 1 Heima (HEI) ở Taka Bangladesh (BDT) là ৳38.63.
Giá của Heima ở Mỹ là $0.3185 USD. Ngoài ra, giá của Heima là €0.2749 EUR ở khu vực đồng euro, £0.2380 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.4372 CAD ở Canada, ₹27.36 INR ở Ấn Độ, ₨90.76 PKR ở Pakistan, R$1.77 BRL ở Brazil, ...
Cặp Heima phổ biến nhất là HEI sang Taka Bangladesh(BDT). Giá của 1 Heima (HEI) ở Taka Bangladesh (BDT) là ৳38.63.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
