Tải xuống ứng dụng Bitget và giao dịch mọi lúc, mọi nơi. Tải xuống ngay >> Người dùng mới sẽ được nhận quà tặng chào mừng trị giá 6200 USDT. Nhận ngay >>


HOBO
USD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HOBO/USD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi HOBO UNIVERSE (HOBO) thành Đô la Mỹ (USD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HOBO hiện có giá trị là 0 USD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HOBO hiện có giá 0 USD, nghĩa là mua 5 HOBO sẽ mất 0 USD. Tương tự, $1 USD có thể được chuyển đổi thành Infinity HOBO và $50 USD có thể được chuyển đổi thành Infinity HOBO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi HOBO UNIVERSE thành USD
Giá HOBO UNIVERSE chưa được cập nhật hoặc đã ngừng cập nhật. Thông tin trên trang này chỉ mang tính chất tham khảo.
Bắt đầu bằng cách tìm hiểu những điều cơ bản về HOBO UNIVERSE: HOBO UNIVERSE là gì và HOBO UNIVERSE hoạt động như thế nào?
Bạn cũng có thể kiểm tra chuyển đổi tiền điện tử khác, chẳng hạn như BTC sang USD và ETH sang USD.
Bảng chuyển đổi Bitcoin
BTC đến USD
Số lượng
11/06/2025 07:47 hôm nay
0.5 BTC
$54,768.96
1 BTC
$109,537.93
5 BTC
$547,689.65
10 BTC
$1,095,379.3
50 BTC
$5,476,896.5
100 BTC
$10,953,793
500 BTC
$54,768,965
1000 BTC
$109,537,930
USD đến BTC
Số lượng11/06/2025 07:47 hôm nay
0.5USD0.{5}4565 BTC
1USD0.{5}9129 BTC
5USD0.{4}4565 BTC
10USD0.{4}9129 BTC
50USD0.0004565 BTC
100USD0.0009129 BTC
500USD0.004565 BTC
1000USD0.009129 BTC
Bảng chuyển đổi Ethereum
ETH đến USD
Số lượng
11/06/2025 07:47 hôm nay
0.5 ETH
$1,397.65
1 ETH
$2,795.31
5 ETH
$13,976.54
10 ETH
$27,953.08
50 ETH
$139,765.42
100 ETH
$279,530.83
500 ETH
$1,397,654.15
1000 ETH
$2,795,308.3
USD đến ETH
Số lượng11/06/2025 07:47 hôm nay
0.5USD0.0001789 ETH
1USD0.0003577 ETH
5USD0.001789 ETH
10USD0.003577 ETH
50USD0.01789 ETH
100USD0.03577 ETH
500USD0.1789 ETH
1000USD0.3577 ETH
Công cụ chuyển đổi Bitcoin phổ biến
BTC đến MXN
Mexican Peso
Mex$2,086,774.24BTC đến GTQGuatemalan Quetzal
Q841,338.93BTC đến CLPChilean Peso
CLP$103,013,850.89BTC đến UGXUgandan Shilling
Sh395,034,907.07BTC đến HNLHonduran Lempira
L2,850,724.63BTC đến ZARSouth African Rand
R1,937,923.15BTC đến TNDTunisian Dinar
د.ت321,986.75BTC đến IQDIraqi Dinar
ع.د143,448,649.51BTC đến TWDNew Taiwan Dollar
NT$3,274,745.96BTC đến RSDSerbian Dinar
дин.11,241,341.02BTC đến DOPDominican Peso
RD$6,483,802.01BTC đến MYRMalaysian Ringgit
RM464,440.82BTC đến GELGeorgian Lari
₾299,038.55BTC đến UYUUruguayan Peso
$4,538,265.98BTC đến MADMoroccan Dirham
د.م.1,003,093.59BTC đến AZNAzerbaijani Manat
₼186,214.48BTC đến OMROmani Rial
ر.ع.42,106.38BTC đến SEKSwedish Krona
kr1,051,783.2BTC đến KESKenyan Shilling
Sh14,130,392.97BTC đến UAHUkrainian Hryvnia
₴4,547,445.26- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
Công cụ chuyển đổi Ethereum phổ biến
ETH đến MXN
Mexican Peso
Mex$53,252.58ETH đến GTQGuatemalan Quetzal
Q21,470.2ETH đến CLPChilean Peso
CLP$2,628,819.74ETH đến UGXUgandan Shilling
Sh10,080,931.37ETH đến HNLHonduran Lempira
L72,747.9ETH đến ZARSouth African Rand
R49,454.04ETH đến TNDTunisian Dinar
د.ت8,216.81ETH đến IQDIraqi Dinar
ع.د3,660,679ETH đến TWDNew Taiwan Dollar
NT$83,568.54ETH đến RSDSerbian Dinar
дин.286,868.79ETH đến DOPDominican Peso
RD$165,460.73ETH đến MYRMalaysian Ringgit
RM11,852.11ETH đến GELGeorgian Lari
₾7,631.19ETH đến UYUUruguayan Peso
$115,812.42ETH đến MADMoroccan Dirham
د.م.25,598.04ETH đến AZNAzerbaijani Manat
₼4,752.02ETH đến OMROmani Rial
ر.ع.1,074.52ETH đến SEKSwedish Krona
kr26,840.55ETH đến KESKenyan Shilling
Sh360,594.77ETH đến UAHUkrainian Hryvnia
₴116,046.67- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
