Tải xuống ứng dụng Bitget và giao dịch mọi lúc, mọi nơi. Tải xuống ngay >> Người dùng mới sẽ được nhận quà tặng chào mừng trị giá 6200 USDT. Nhận ngay >>


HOME
USD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HOME/USD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi HOME Coin (HOME) thành Đô la Mỹ (USD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HOME hiện có giá trị là 0 USD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HOME hiện có giá 0 USD, nghĩa là mua 5 HOME sẽ mất 0 USD. Tương tự, $1 USD có thể được chuyển đổi thành Infinity HOME và $50 USD có thể được chuyển đổi thành Infinity HOME, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi HOME Coin thành USD
Giá HOME Coin chưa được cập nhật hoặc đã ngừng cập nhật. Thông tin trên trang này chỉ mang tính chất tham khảo.
Bắt đầu bằng cách tìm hiểu những điều cơ bản về HOME Coin: HOME Coin là gì và HOME Coin hoạt động như thế nào?
Bạn cũng có thể kiểm tra chuyển đổi tiền điện tử khác, chẳng hạn như BTC sang USD và ETH sang USD.
Bảng chuyển đổi Bitcoin
BTC đến USD
Số lượng
30/07/2025 10:07 hôm nay
0.5 BTC
$58,668.53
1 BTC
$117,337.05
5 BTC
$586,685.25
10 BTC
$1,173,370.5
50 BTC
$5,866,852.5
100 BTC
$11,733,705
500 BTC
$58,668,525
1000 BTC
$117,337,050
USD đến BTC
Số lượng30/07/2025 10:07 hôm nay
0.5USD0.{5}4261 BTC
1USD0.{5}8522 BTC
5USD0.{4}4261 BTC
10USD0.{4}8522 BTC
50USD0.0004261 BTC
100USD0.0008522 BTC
500USD0.004261 BTC
1000USD0.008522 BTC
Bảng chuyển đổi Ethereum
ETH đến USD
Số lượng
30/07/2025 10:07 hôm nay
0.5 ETH
$1,881.95
1 ETH
$3,763.9
5 ETH
$18,819.51
10 ETH
$37,639.01
50 ETH
$188,195.07
100 ETH
$376,390.14
500 ETH
$1,881,950.7
1000 ETH
$3,763,901.4
USD đến ETH
Số lượng30/07/2025 10:07 hôm nay
0.5USD0.0001328 ETH
1USD0.0002657 ETH
5USD0.001328 ETH
10USD0.002657 ETH
50USD0.01328 ETH
100USD0.02657 ETH
500USD0.1328 ETH
1000USD0.2657 ETH
Công cụ chuyển đổi Bitcoin phổ biến
BTC đến MXN
Mexican Peso
Mex$2,213,891.99BTC đến GTQGuatemalan Quetzal
Q900,643.99BTC đến CLPChilean Peso
CLP$113,301,828.85BTC đến UGXUgandan Shilling
Sh420,832,615.26BTC đến HNLHonduran Lempira
L3,090,951.24BTC đến ZARSouth African Rand
R2,111,245.54BTC đến TNDTunisian Dinar
د.ت337,930.7BTC đến IQDIraqi Dinar
ع.د153,748,848.68BTC đến TWDNew Taiwan Dollar
NT$3,504,094.99BTC đến RSDSerbian Dinar
дин.12,051,770.54BTC đến DOPDominican Peso
RD$7,151,270.78BTC đến MYRMalaysian Ringgit
RM497,333.09BTC đến GELGeorgian Lari
₾316,810.04BTC đến UYUUruguayan Peso
$4,700,709.96BTC đến MADMoroccan Dirham
د.م.1,067,626.35BTC đến OMROmani Rial
ر.ع.45,104.36BTC đến AZNAzerbaijani Manat
₼199,472.99BTC đến SEKSwedish Krona
kr1,149,574.55BTC đến KESKenyan Shilling
KSh15,177,512.22BTC đến UAHUkrainian Hryvnia
₴4,900,687.5- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
Công cụ chuyển đổi Ethereum phổ biến
ETH đến MXN
Mexican Peso
Mex$71,016.54ETH đến GTQGuatemalan Quetzal
Q28,890.58ETH đến CLPChilean Peso
CLP$3,634,460.83ETH đến UGXUgandan Shilling
Sh13,499,337.76ETH đến HNLHonduran Lempira
L99,150.57ETH đến ZARSouth African Rand
R67,723.88ETH đến TNDTunisian Dinar
د.ت10,840.04ETH đến IQDIraqi Dinar
ع.د4,931,907.75ETH đến TWDNew Taiwan Dollar
NT$112,403.27ETH đến RSDSerbian Dinar
дин.386,592.95ETH đến DOPDominican Peso
RD$229,396.24ETH đến MYRMalaysian Ringgit
RM15,953.3ETH đến GELGeorgian Lari
₾10,162.53ETH đến UYUUruguayan Peso
$150,787.91ETH đến MADMoroccan Dirham
د.م.34,246.99ETH đến OMROmani Rial
ر.ع.1,446.84ETH đến AZNAzerbaijani Manat
₼6,398.63ETH đến SEKSwedish Krona
kr36,875.69ETH đến KESKenyan Shilling
KSh486,859.52ETH đến UAHUkrainian Hryvnia
₴157,202.73- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
