Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi HZN thành ISK

HZN/ISK: 1 HZN = 0.4173 ISK. Giá chuyển đổi 1 Xpanse (HZN) thành Króna Iceland (ISK) là 0.4173 ISK hôm nay.
HZN
HZN
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HZN/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Xpanse (HZN) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HZN hiện có giá trị là 0.42 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HZN hiện có giá 0.42 ISK, nghĩa là mua 5 HZN sẽ mất 2.09 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 2.4 HZN và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 11.98 HZN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi HZN sang ISK

Chuyển đổi ISK sang HZN

Xpanse
Króna Iceland
500 HZN
208.66  ISK
1000 HZN
417.33  ISK
5000 HZN
2,086.65  ISK
10000 HZN
4,173.3  ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HZN thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Xpanse tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HZN sang ISK, lên đến 10000 HZN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Xpanse
1000 ISK
2,396.19 HZN
2000 ISK
4,792.37 HZN
5000 ISK
11,980.93 HZN
10000 ISK
23,961.86 HZN
50000 ISK
119,809.31 HZN
100000 ISK
239,618.63 HZN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành HZN toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Xpanse đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang HZN, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ HZN/ISK

HZN/ISK: 1 HZN = 0.4173 ISK; 2025/06/05 08:32:42
Trong 1D vừa qua, Xpanse đã thay đổi -0.00% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Xpanse(HZN) đã thay đổi -0.00% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành HZN trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi HZN sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Xpanse/ISK

Giá Xpanse cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.4267 ISK trong khi giá Xpanse thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.4140 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Xpanse theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HZN theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.4173 ISK
0.4267 ISK
0.5614 ISK
0.8796 ISK
Thấp
0.4173 ISK
0.4140 ISK
0.4140 ISK
0.4140 ISK
Bình thường
0 ISK
0 ISK
0 ISK
0 ISK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.00%
-2.41%
-12.86%
-50.68%

Thông tin Xpanse

Số liệu thị trường HZN sang ISK

HZN/ISK:
kr0.4173
Khối lượng HZN 24 giờ:
kr125,517.47
Vốn hóa thị trường HZN:
kr50,374,677.29
Nguồn cung lưu hành HZN:
120.71M HZN

Tỷ giá HZN sang ISK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Xpanse thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Xpanse là kr0.4173 mỗi HZN, với tổng vốn hoá thị trường của kr50,374,677.29 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 120,707,110 HZN. Khối lượng giao dịch của Xpanse đã thay đổi +888.73% (kr112,822.6 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HZN là kr12,694.88.

Thông tin thêm về Xpanse trên Bitget

Thông tin Króna Iceland

Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Xpanse phổ biến nhất là HZN sang ISK, trong đó mã của Xpanse là HZN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 104985.25 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2615.42 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.21 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 153.53 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92019.57 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77500.11 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 143609.32 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 591339.92 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9012721.25 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 55.52 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi HZN sang ISK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi HZN sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua HZN (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HZN bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HZN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Xpanse phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
HZN đến TWD
1 HZN thành NT$0.09856 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
HZN đến CNY
1 HZN thành ¥0.02366 CNY
popular info Króna Iceland
HZN đến ISK
1 HZN thành kr0.4173 ISK
popular info Đô la Mỹ
HZN đến USD
1 HZN thành $0.003293 USD
popular info Euro
HZN đến EUR
1 HZN thành €0.002886 EUR
popular info Đô la Canada
HZN đến CAD
1 HZN thành C$0.004504 CAD
popular info Won Hàn Quốc
HZN đến KRW
1 HZN thành ₩4.48 KRW
popular info Yên Nhật
HZN đến JPY
1 HZN thành ¥0.4713 JPY
popular info Bảng Anh
HZN đến GBP
1 HZN thành £0.002431 GBP
popular info Real Brazil
HZN đến BRL
1 HZN thành R$0.01855 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK

other assets Lagrange
LA đến ISK
1 LA thành kr153.9 ISK
other assets Livepeer
LPT đến ISK
1 LPT thành kr1,067.66 ISK
other assets Cookie DAO
COOKIE đến ISK
1 COOKIE thành kr27.33 ISK
other assets Ethereum
ETH đến ISK
1 ETH thành kr330,177.72 ISK
other assets Aergo
AERGO đến ISK
1 AERGO thành kr16.17 ISK
other assets PancakeSwap
CAKE đến ISK
1 CAKE thành kr314.55 ISK
other assets Dego Finance
DEGO đến ISK
1 DEGO thành kr159.49 ISK
other assets Alaya Governance Token
AGT đến ISK
1 AGT thành kr4.08 ISK
other assets Launch Coin on Believe
LAUNCHCOIN đến ISK
1 LAUNCHCOIN thành kr18.15 ISK
other assets Acala Token
ACA đến ISK
1 ACA thành kr3.8 ISK

Bảng chuyển đổi từ HZN sang ISK

Tỷ giá hoán đổi của Xpanse đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 HZN thành Króna Iceland đã thay đổi -2.41% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.00%, đạt mức cao nhất là 0.4173 ISK và mức thấp nhất là 0.4173 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 HZN là kr0.4789 ISK , thay đổi -12.86% so với giá hiện tại. Xpanse đã thay đổi
-kr
3.53ISK
, tương đương mức thay đổi -89.43% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng08:32 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 HZN
kr0.2087kr0.2087
-0.00%
1 HZN
kr0.4173kr0.4173
-0.00%
5 HZN
kr2.09kr2.09
-0.00%
10 HZN
kr4.17kr4.17
-0.00%
50 HZN
kr20.87kr20.87
-0.00%
100 HZN
kr41.73kr41.73
-0.00%
500 HZN
kr208.66kr208.67
-0.00%
1000 HZN
kr417.33kr417.33
-0.00%

Câu Hỏi Thường Gặp HZN/ISK

1 Xpanse bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Xpanse (HZN) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.4173.
Tôi có thể mua bao nhiêu HZN với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2.4 HZN đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HZN sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HZN sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HZN bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 11.98 HZN, trong khi 5 HZN sẽ có giá khoảng 2.09ISK.
Giá cao nhất của HZN/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HZN tính theo ISK là kr244.03. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HZN/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Xpanse tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Xpanse (HZN) đã giảm 2.41%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Xpanse (HZN) đã giảm 12.86% so với Króna Iceland (ISK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HZN thành ISK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Xpanse và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HZN/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HZN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HZN/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HZN/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HZN/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Xpanse và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.