Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.99%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118319.86 (-0.45%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.99%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118319.86 (-0.45%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.99%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118319.86 (-0.45%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi HTX thành HKD
HTX/HKD: 1 HTX = 0.{4}1500 HKD. Giá chuyển đổi 1 HTX (HTX) thành Đô la Hồng Kông (HKD) là 0.{4}1500 HKD hôm nay.

HTX
HKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HTX/HKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi HTX (HTX) thành Đô la Hồng Kông (HKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HTX hiện có giá trị là 0.{4}1500 HKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HTX hiện có giá 0.{4}1500 HKD, nghĩa là mua 5 HTX sẽ mất 0.{4}7498 HKD. Tương tự, HK$1 HKD có thể được chuyển đổi thành 66,685.58 HTX và HK$50 HKD có thể được chuyển đổi thành 333,427.9 HTX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi HTX sang HKD
Chuyển đổi HKD sang HTX
HTX
Đô la Hồng Kông
1 HTX
0.{4}1500 HKD
Đổi 1 HTX sang 0.{4}1500 HKD
2 HTX
0.{4}2999 HKD
Đổi 2 HTX sang 0.{4}2999 HKD
5 HTX
0.{4}7498 HKD
Đổi 5 HTX sang 0.{4}7498 HKD
10 HTX
0.0001500 HKD
Đổi 10 HTX sang 0.0001500 HKD
20 HTX
0.0002999 HKD
Đổi 20 HTX sang 0.0002999 HKD
50 HTX
0.0007498 HKD
Đổi 50 HTX sang 0.0007498 HKD
100 HTX
0.001500 HKD
Đổi 100 HTX sang 0.001500 HKD
200 HTX
0.002999 HKD
Đổi 200 HTX sang 0.002999 HKD
500 HTX
0.007498 HKD
Đổi 500 HTX sang 0.007498 HKD
1000 HTX
0.01500 HKD
Đổi 1000 HTX sang 0.01500 HKD
5000 HTX
0.07498 HKD
Đổi 5000 HTX sang 0.07498 HKD
10000 HTX
0.1500 HKD
Đổi 10000 HTX sang 0.1500 HKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HTX thành HKD toàn diện, cho thấy giá trị của HTX tính theo Đô la Hồng Kông đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HTX sang HKD, lên đến 10000 HTX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Hồng Kông
HTX
1 HKD
66,685.58 HTX
Đổi 1 HKD sang 66,685.58 HTX
10 HKD
666,855.8 HTX
Đổi 10 HKD sang 666,855.8 HTX
50 HKD
3,334,278.99 HTX
Đổi 50 HKD sang 3,334,278.99 HTX
100 HKD
6,668,557.99 HTX
Đổi 100 HKD sang 6,668,557.99 HTX
200 HKD
13,337,115.97 HTX
Đổi 200 HKD sang 13,337,115.97 HTX
500 HKD
33,342,789.94 HTX
Đổi 500 HKD sang 33,342,789.94 HTX
1000 HKD
66,685,579.87 HTX
Đổi 1000 HKD sang 66,685,579.87 HTX
2000 HKD
133,371,159.75 HTX
Đổi 2000 HKD sang 133,371,159.75 HTX
5000 HKD
333,427,899.37 HTX
Đổi 5000 HKD sang 333,427,899.37 HTX
10000 HKD
666,855,798.73 HTX
Đổi 10000 HKD sang 666,855,798.73 HTX
50000 HKD
3,334,278,993.66 HTX
Đổi 50000 HKD sang 3,334,278,993.66 HTX
100000 HKD
6,668,557,987.33 HTX
Đổi 100000 HKD sang 6,668,557,987.33 HTX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HKD thành HTX toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Hồng Kông tính theo HTX đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HKD sang HTX, lên đến 100000 HKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ HTX/HKD
HTX/HKD: 1 HTX = 0.{4}1500 HKD; 2025/07/19 10:39:53
Trong 1D vừa qua, HTX đã thay đổi -0.11% thành HKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy HTX(HTX) đã thay đổi -0.11% thành HKD trong khi đó Đô la Hồng Kông(HKD) đã thay đổi % thành HTX trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi HTX sang HKD: Biến động và thay đổi giá của HTX/HKD
Giá HTX cao nhất theo HKD 7 ngày qua là 0.{4}1388 HKD trong khi giá HTX thấp nhất theo HKD trong 7 ngày qua là 0.{4}1246 HKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá HTX theo HKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HTX theo HKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.{4}1322 HKD | 0.{4}1388 HKD | 0.{4}1567 HKD | 0.{4}1588 HKD |
Thấp | 0.{4}1303 HKD | 0.{4}1246 HKD | 0.{4}1246 HKD | 0.{4}1171 HKD |
Bình thường | 0 HKD | 0 HKD | 0 HKD | 0 HKD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.11% | -5.63% | -13.99% | +0.42% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua HTX (hoặc USDT) bằng HKD (Hong Kong Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HTX bằng HKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HTX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin HTX
Số liệu thị trường HTX sang HKD
HTX/HKD:
HK$0.{4}1500
Khối lượng HTX 24 giờ:
HK$360,110,283.91
Vốn hóa thị trường HTX:
--
Nguồn cung lưu hành HTX:
0 HTX
Tỷ giá HTX sang HKD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi HTX thành Đô la Hồng Kông đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của HTX là HK$0.{4}1500 mỗi HTX, với tổng vốn hoá thị trường của HK$0 HKD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- HTX. Khối lượng giao dịch của HTX đã thay đổi -7.09% (HK$-27,460,139.65 HKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HTX là HK$387,570,423.56.
Thông tin thêm về HTX trên Bitget
Thông tin Đô la Hồng Kông
Ký hiệu của HKD là HK$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá HTX phổ biến nhất là HTX sang HKD, trong đó mã của HTX là HTX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HKD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 117091.98 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3491.30 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.43 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 176.90 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 100687.39 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 87292.07 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 160802.42 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 653466.92 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10086794.94 INR

PI đến INR
1 PI thành 38.52 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi HTX sang HKD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi HTX sang HKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmCông cụ chuyển đổi HTX phổ biến

HTX đến TWD
1 HTX thành NT$0.{4}5620 TWD

HTX đến CNY
1 HTX thành ¥0.{4}1372 CNY

HTX đến USD
1 HTX thành $0.{5}1911 USD
HTX đến HKD
1 HTX thành HK$0.{4}1500 HKD

HTX đến EUR
1 HTX thành €0.{5}1643 EUR

HTX đến CAD
1 HTX thành C$0.{5}2624 CAD

HTX đến KRW
1 HTX thành ₩0.002659 KRW

HTX đến JPY
1 HTX thành ¥0.0002844 JPY

HTX đến GBP
1 HTX thành £0.{5}1425 GBP

HTX đến BRL
1 HTX thành R$0.{4}1066 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang HKD

RARI đến HKD
1 RARI thành HK$8.28 HKD

SPA đến HKD
1 SPA thành HK$0.1091 HKD

DIA đến HKD
1 DIA thành HK$3.77 HKD

LOKA đến HKD
1 LOKA thành HK$0.8207 HKD

FOX đến HKD
1 FOX thành HK$0.2744 HKD

ALPACA đến HKD
1 ALPACA thành HK$0.3397 HKD

BTC đến HKD
1 BTC thành HK$929,017.22 HKD

XTZ đến HKD
1 XTZ thành HK$6.01 HKD

ALT đến HKD
1 ALT thành HK$0.01979 HKD

AERGO đến HKD
1 AERGO thành HK$0.9997 HKD
Bảng chuyển đổi từ HTX sang HKD
Tỷ giá hoán đổi của HTX đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 HTX thành Đô la Hồng Kông đã thay đổi -5.63% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.11%, đạt mức cao nhất là 0.{4}1322 HKD và mức thấp nhất là 0.{4}1303 HKD . Một tháng trước, giá trị của 1 HTX là HK$0.{4}1712 HKD , thay đổi -13.99% so với giá hiện tại. HTX đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +46.85% so với năm trước.
+HK$
0.{6}2460HKD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 10:39 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 HTX | HK$0.{5}7498 | HK$0.{5}7505 | -0.11% |
1 HTX | HK$0.{4}1500 | HK$0.{4}1501 | -0.11% |
5 HTX | HK$0.{4}7498 | HK$0.{4}7505 | -0.11% |
10 HTX | HK$0.0001500 | HK$0.0001501 | -0.11% |
50 HTX | HK$0.0007498 | HK$0.0007505 | -0.11% |
100 HTX | HK$0.001500 | HK$0.001501 | -0.11% |
500 HTX | HK$0.007498 | HK$0.007505 | -0.11% |
1000 HTX | HK$0.01500 | HK$0.01501 | -0.11% |
Câu Hỏi Thường Gặp HTX/HKD
1 HTX bằng bao nhiêu HKD?
Hiện tại, giá 1 HTX (HTX) trong Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.{4}1500.
Tôi có thể mua bao nhiêu HTX với 1 HKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 66,685.58 HTX đối với HKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HTX sang HKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HTX sang HKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HTX bất kỳ sang HKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HKD tương đương 333,427.9 HTX, trong khi 5 HTX sẽ có giá khoảng 0.{4}7498HKD.
Giá cao nhất của HTX/HKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HTX tính theo HKD là HK$0.{4}2816. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HTX/HKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của HTX tính theo HKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi HTX (HTX) đã giảm 5.63%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi HTX (HTX) đã giảm 13.99% so với Đô la Hồng Kông (HKD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HTX thành HKD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa HTX và Đô la Hồng Kông, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HTX/HKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HTX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HTX/HKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HTX/HKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HTX/HKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của HTX và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp HTX: HTX sang Đô la Mỹ (USD), HTX sang Euro (EUR), HTX sang Bảng Anh (GBP), HTX sang Đô la Canada (CAD), HTX sang Rupee Ấn Độ (INR), HTX sang Rupee Pakistan (PKR), HTX sang Real Brazil (BRL), HTX sang ...
Giá của HTX ở Mỹ là $0.{5}1911 USD. Ngoài ra, giá của HTX là €0.{5}1643 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}1425 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{5}2624 CAD ở Canada, ₹0.0001646 INR ở Ấn Độ, ₨0.0005445 PKR ở Pakistan, R$0.{4}1066 BRL ở Brazil, ...
Cặp HTX phổ biến nhất là HTX sang Đô la Hồng Kông(HKD). Giá của 1 HTX (HTX) ở Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.{4}1500.
Giá của HTX ở Mỹ là $0.{5}1911 USD. Ngoài ra, giá của HTX là €0.{5}1643 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}1425 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{5}2624 CAD ở Canada, ₹0.0001646 INR ở Ấn Độ, ₨0.0005445 PKR ở Pakistan, R$0.{4}1066 BRL ở Brazil, ...
Cặp HTX phổ biến nhất là HTX sang Đô la Hồng Kông(HKD). Giá của 1 HTX (HTX) ở Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.{4}1500.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
