Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.68%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$91354.00 (-1.69%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.68%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$91354.00 (-1.69%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.68%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$91354.00 (-1.69%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ICP thành IQD
ICP/IQD: 1 ICP = 0.01111 IQD. Giá chuyển đổi 1 ICP (ICP) thành Dinar Iraq (IQD) là 0.01111 IQD hôm nay.
ICP
IQD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ICP/IQD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi ICP (ICP) thành Dinar Iraq (IQD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ICP hiện có giá trị là 0.01111 IQD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ICP hiện có giá 0.01111 IQD, nghĩa là mua 5 ICP sẽ mất 0.05554 IQD. Tương tự, ع.د1 IQD có thể được chuyển đổi thành 90.03 ICP và ع.د50 IQD có thể được chuyển đổi thành 450.14 ICP, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ICP sang IQD
Chuyển đổi IQD sang ICP
ICP
Dinar Iraq
1 ICP
0.01111 IQD
Đổi 1 ICP sang 0.01111 IQD
2 ICP
0.02222 IQD
Đổi 2 ICP sang 0.02222 IQD
5 ICP
0.05554 IQD
Đổi 5 ICP sang 0.05554 IQD
10 ICP
0.1111 IQD
Đổi 10 ICP sang 0.1111 IQD
20 ICP
0.2222 IQD
Đổi 20 ICP sang 0.2222 IQD
50 ICP
0.5554 IQD
Đổi 50 ICP sang 0.5554 IQD
100 ICP
1.11 IQD
Đổi 100 ICP sang 1.11 IQD
200 ICP
2.22 IQD
Đổi 200 ICP sang 2.22 IQD
500 ICP
5.55 IQD
Đổi 500 ICP sang 5.55 IQD
1000 ICP
11.11 IQD
Đổi 1000 ICP sang 11.11 IQD
5000 ICP
55.54 IQD
Đổi 5000 ICP sang 55.54 IQD
10000 ICP
111.08 IQD
Đổi 10000 ICP sang 111.08 IQD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ICP thành IQD toàn diện, cho thấy giá trị của ICP tính theo Dinar Iraq đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ICP sang IQD, lên đến 10000 ICP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Iraq
ICP
1 IQD
90.03 ICP
Đổi 1 IQD sang 90.03 ICP
10 IQD
900.27 ICP
Đổi 10 IQD sang 900.27 ICP
50 IQD
4,501.36 ICP
Đổi 50 IQD sang 4,501.36 ICP
100 IQD
9,002.73 ICP
Đổi 100 IQD sang 9,002.73 ICP
200 IQD
18,005.45 ICP
Đổi 200 IQD sang 18,005.45 ICP
500 IQD
45,013.63 ICP
Đổi 500 IQD sang 45,013.63 ICP
1000 IQD
90,027.25 ICP
Đổi 1000 IQD sang 90,027.25 ICP
2000 IQD
180,054.5 ICP
Đổi 2000 IQD sang 180,054.5 ICP
5000 IQD
450,136.25 ICP
Đổi 5000 IQD sang 450,136.25 ICP
10000 IQD
900,272.51 ICP
Đổi 10000 IQD sang 900,272.51 ICP
50000 IQD
4,501,362.54 ICP
Đổi 50000 IQD sang 4,501,362.54 ICP
100000 IQD
9,002,725.08 ICP
Đổi 100000 IQD sang 9,002,725.08 ICP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IQD thành ICP toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Iraq tính theo ICP đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IQD sang ICP, lên đến 100000 IQD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ICP/IQD
ICP/IQD: 1 ICP = 0.01111 IQD; 2025/12/05 12:11:12
Trong 1D vừa qua, ICP đã thay đổi +0.12% thành IQD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy ICP(ICP) đã thay đổi +0.12% thành IQD trong khi đó Dinar Iraq(IQD) đã thay đổi % thành ICP trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi ICP sang IQD: Biến động và thay đổi giá của ICP/IQD
Giá ICP cao nhất theo IQD 7 ngày qua là -- IQD trong khi giá ICP thấp nhất theo IQD trong 7 ngày qua là -- IQD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá ICP theo IQD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ICP theo IQD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.01153 IQD | -- IQD | -- IQD | -- IQD |
Thấp | 0.009614 IQD | -- IQD | -- IQD | -- IQD |
Bình thường | 0 IQD | 0 IQD | 0 IQD | 0 IQD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.12% | -- | -- | -- |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ICP (hoặc USDT) bằng IQD (Iraqi Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ICP bằng IQD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ICP bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin ICP
Số liệu thị trường ICP sang IQD
ICP/IQD:
ع.د0.01111
Khối lượng ICP 24 giờ:
ع.د21,597.28
Vốn hóa thị trường ICP:
ع.د888,619.81
Nguồn cung lưu hành ICP:
80.00M ICP
Tỷ giá ICP sang IQD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi ICP thành Dinar Iraq đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của ICP là ع.د0.01111 mỗi ICP, với tổng vốn hoá thị trường của ع.د888,619.81 IQD dựa trên nguồn cung lưu hành của 80,000,000 ICP. Khối lượng giao dịch của ICP đã thay đổi --% (ع.د-- IQD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ICP là ع.د--.
Thông tin thêm về ICP trên Bitget
Thông tin Dinar Iraq
Ký hiệu của IQD là ع.د.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá ICP phổ biến nhất là ICP sang IQD, trong đó mã của ICP là ICP. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IQD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 92022.61 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3165.88 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.09 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 138.91 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 78983.01 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 68989.35 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 128334.73 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 488778.09 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8276780.41 INR

PI đến INR
1 PI thành 20.86 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ICP sang IQD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ICP sang IQD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi ICP phổ biến
ICP đến IQD
1 ICP thành ع.د0.01111 IQD

ICP đến TWD
1 ICP thành NT$0.0002645 TWD

ICP đến CNY
1 ICP thành ¥0.{4}5981 CNY

ICP đến USD
1 ICP thành $0.{5}8460 USD

ICP đến AUD
1 ICP thành AU$0.{4}1275 AUD

ICP đến EUR
1 ICP thành €0.{5}7261 EUR

ICP đến CAD
1 ICP thành C$0.{4}1180 CAD

ICP đến KRW
1 ICP thành ₩0.01246 KRW

ICP đến JPY
1 ICP thành ¥0.001312 JPY

ICP đến GBP
1 ICP thành £0.{5}6343 GBP

ICP đến BRL
1 ICP thành R$0.{4}4494 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang IQD

LUNC đến IQD
1 LUNC thành ع.د0.05396 IQD

XNY đến IQD
1 XNY thành ع.د9.67 IQD

1 đến IQD
1 1 thành ع.د0.4058 IQD

CVC đến IQD
1 CVC thành ع.د78.69 IQD

LUNA đến IQD
1 LUNA thành ع.د113.28 IQD

EGLD đến IQD
1 EGLD thành ع.د10,766.18 IQD

BSU đến IQD
1 BSU thành ع.د243.54 IQD

TAIKO đến IQD
1 TAIKO thành ع.د285.43 IQD

USTC đến IQD
1 USTC thành ع.د9.51 IQD

OMNI đến IQD
1 OMNI thành ع.د2,343.94 IQD
Bảng chuyển đổi từ ICP sang IQD
Tỷ giá hoán đổi của ICP đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ICP thành Dinar Iraq đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.12%, đạt mức cao nhất là 0.01153 IQD và mức thấp nhất là 0.009614 IQD . Một tháng trước, giá trị của 1 ICP là ع.د-- IQD , thay đổi --% so với giá hiện tại. ICP đã thay đổi , tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
-ع.د
--IQD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 12:11 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 ICP | ع.د0.005554 | ع.د-- | +0.12% |
1 ICP | ع.د0.01111 | ع.د-- | +0.12% |
5 ICP | ع.د0.05554 | ع.د-- | +0.12% |
10 ICP | ع.د0.1111 | ع.د-- | +0.12% |
50 ICP | ع.د0.5554 | ع.د-- | +0.12% |
100 ICP | ع.د1.11 | ع.د-- | +0.12% |
500 ICP | ع.د5.55 | ع.د-- | +0.12% |
1000 ICP | ع.د11.11 | ع.د-- | +0.12% |
Câu Hỏi Thường Gặp ICP/IQD
1 ICP bằng bao nhiêu IQD?
Hiện tại, giá 1 ICP (ICP) trong Dinar Iraq (IQD) là ع.د0.01111.
Tôi có thể mua bao nhiêu ICP với 1 IQD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 90.03 ICP đối với IQD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ICP sang IQD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ICP sang IQD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ICP bất kỳ sang IQD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IQD tương đương 450.14 ICP, trong khi 5 ICP sẽ có giá khoảng 0.05554IQD.
Giá cao nhất của ICP/IQD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ICP tính theo IQD là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ICP/IQD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của ICP tính theo IQD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi ICP (ICP) đã giảm --.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi ICP (ICP) đã giảm -- so với Dinar Iraq (IQD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ICP thành IQD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa ICP và Dinar Iraq, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ICP/IQD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ICP hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ICP/IQD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ICP/IQD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ICP/IQD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của ICP và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp ICP: ICP sang Đô la Mỹ (USD), ICP sang Euro (EUR), ICP sang Bảng Anh (GBP), ICP sang Đô la Canada (CAD), ICP sang Rupee Ấn Độ (INR), ICP sang Rupee Pakistan (PKR), ICP sang Real Brazil (BRL), ICP sang ...
Giá của ICP ở Mỹ là $0.{5}8460 USD. Ngoài ra, giá của ICP là €0.{5}7261 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}6343 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}1180 CAD ở Canada, ₹0.0007609 INR ở Ấn Độ, ₨0.002395 PKR ở Pakistan, R$0.{4}4494 BRL ở Brazil, ...
Cặp ICP phổ biến nhất là ICP sang Dinar Iraq(IQD). Giá của 1 ICP (ICP) ở Dinar Iraq (IQD) là ع.د0.01111.
Giá của ICP ở Mỹ là $0.{5}8460 USD. Ngoài ra, giá của ICP là €0.{5}7261 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}6343 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}1180 CAD ở Canada, ₹0.0007609 INR ở Ấn Độ, ₨0.002395 PKR ở Pakistan, R$0.{4}4494 BRL ở Brazil, ...
Cặp ICP phổ biến nhất là ICP sang Dinar Iraq(IQD). Giá của 1 ICP (ICP) ở Dinar Iraq (IQD) là ع.د0.01111.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.












































