Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi IDRX thành LKR

IDRX/LKR: 1 IDRX = 0.01842 LKR. Giá chuyển đổi 1 IDRX (IDRX) thành Rupee Sri Lanka (LKR) là 0.01842 LKR hôm nay.
IDRX
IDRX
LKR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá IDRX/LKR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi IDRX (IDRX) thành Rupee Sri Lanka (LKR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 IDRX hiện có giá trị là 0.02 LKR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 IDRX hiện có giá 0.02 LKR, nghĩa là mua 5 IDRX sẽ mất 0.09 LKR. Tương tự, Rs1 LKR có thể được chuyển đổi thành 54.3 IDRX và Rs50 LKR có thể được chuyển đổi thành 271.48 IDRX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi IDRX sang LKR

Chuyển đổi LKR sang IDRX

IDRX
Rupee Sri Lanka
1 IDRX
0.01842  LKR
2 IDRX
0.03683  LKR
5 IDRX
0.09209  LKR
10 IDRX
0.1842  LKR
20 IDRX
0.3683  LKR
50 IDRX
0.9209  LKR
1000 IDRX
18.42  LKR
5000 IDRX
92.09  LKR
10000 IDRX
184.17  LKR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IDRX thành LKR toàn diện, cho thấy giá trị của IDRX tính theo Rupee Sri Lanka đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IDRX sang LKR, lên đến 10000 IDRX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Sri Lanka
IDRX
100 LKR
5,429.63 IDRX
200 LKR
10,859.26 IDRX
500 LKR
27,148.15 IDRX
1000 LKR
54,296.3 IDRX
2000 LKR
108,592.6 IDRX
5000 LKR
271,481.51 IDRX
10000 LKR
542,963.02 IDRX
50000 LKR
2,714,815.11 IDRX
100000 LKR
5,429,630.21 IDRX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LKR thành IDRX toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Sri Lanka tính theo IDRX đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LKR sang IDRX, lên đến 100000 LKR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ IDRX/LKR

IDRX/LKR: 1 IDRX = 0.01842 LKR; 2025/06/07 09:31:38
Trong 1D vừa qua, IDRX đã thay đổi +0.48% thành LKR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy IDRX(IDRX) đã thay đổi +0.48% thành LKR trong khi đó Rupee Sri Lanka(LKR) đã thay đổi % thành IDRX trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi IDRX sang LKR: Biến động và thay đổi giá của IDRX/LKR

Giá IDRX cao nhất theo LKR 7 ngày qua là 0.02304 LKR trong khi giá IDRX thấp nhất theo LKR trong 7 ngày qua là 0.01816 LKR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá IDRX theo LKR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá IDRX theo LKR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.01843 LKR
0.02304 LKR
0.03336 LKR
0.03336 LKR
Thấp
0.01826 LKR
0.01816 LKR
0.01766 LKR
0.01656 LKR
Bình thường
0 LKR
0 LKR
0 LKR
0 LKR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.48%
+0.79%
+2.03%
-2.64%

Thông tin IDRX

Số liệu thị trường IDRX sang LKR

IDRX/LKR:
Rs0.01842
Khối lượng IDRX 24 giờ:
Rs1,120,256.54
Vốn hóa thị trường IDRX:
Rs203,992,875.31
Nguồn cung lưu hành IDRX:
11.08B IDRX

Tỷ giá IDRX sang LKR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi IDRX thành Rupee Sri Lanka đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của IDRX là Rs0.01842 mỗi IDRX, với tổng vốn hoá thị trường của Rs203,992,875.31 LKR dựa trên nguồn cung lưu hành của 11,076,059,000 IDRX. Khối lượng giao dịch của IDRX đã thay đổi +4.21% (Rs45,271.9 LKR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của IDRX là Rs1,074,984.64.

Thông tin thêm về IDRX trên Bitget

Thông tin Rupee Sri Lanka

Ký hiệu của LKR là Rs.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá IDRX phổ biến nhất là IDRX sang LKR, trong đó mã của IDRX là IDRX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị LKR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 105078.84 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2497.29 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.19 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 152.80 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92164.65 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77674.28 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 143915.97 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 584269.85 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9014597.75 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 53.77 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi IDRX sang LKR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi IDRX sang LKR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua IDRX (hoặc USDT) bằng LKR (Sri Lankan Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp IDRX bằng LKR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua IDRX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi IDRX phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
IDRX đến TWD
1 IDRX thành NT$0.001843 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
IDRX đến CNY
1 IDRX thành ¥0.0004425 CNY
popular info Đô la Mỹ
IDRX đến USD
1 IDRX thành $0.{4}6156 USD
popular info Euro
IDRX đến EUR
1 IDRX thành €0.{4}5400 EUR
popular info Đô la Canada
IDRX đến CAD
1 IDRX thành C$0.{4}8432 CAD
popular info Rupee Sri Lanka
IDRX đến LKR
1 IDRX thành Rs0.01842 LKR
popular info Won Hàn Quốc
IDRX đến KRW
1 IDRX thành ₩0.08374 KRW
popular info Yên Nhật
IDRX đến JPY
1 IDRX thành ¥0.008918 JPY
popular info Bảng Anh
IDRX đến GBP
1 IDRX thành £0.{4}4551 GBP
popular info Real Brazil
IDRX đến BRL
1 IDRX thành R$0.0003423 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang LKR

other assets Mask Network
MASK đến LKR
1 MASK thành Rs548.91 LKR
other assets IOST
IOST đến LKR
1 IOST thành Rs1.08 LKR
other assets Everscale
EVER đến LKR
1 EVER thành Rs5.22 LKR
other assets Conflux
CFX đến LKR
1 CFX thành Rs25.04 LKR
other assets Mubarak
MUBARAK đến LKR
1 MUBARAK thành Rs11.68 LKR
other assets Biswap
BSW đến LKR
1 BSW thành Rs7.83 LKR
other assets UMA
UMA đến LKR
1 UMA thành Rs360.31 LKR
other assets Stacks
STX đến LKR
1 STX thành Rs193.51 LKR
other assets Infinitar
IGT đến LKR
1 IGT thành Rs53.07 LKR
other assets Virtuals Protocol
VIRTUAL đến LKR
1 VIRTUAL thành Rs555.15 LKR

Bảng chuyển đổi từ IDRX sang LKR

Tỷ giá hoán đổi của IDRX đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 IDRX thành Rupee Sri Lanka đã thay đổi +0.79% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.48%, đạt mức cao nhất là 0.01843 LKR và mức thấp nhất là 0.01826 LKR . Một tháng trước, giá trị của 1 IDRX là Rs0.01805 LKR , thay đổi +2.03% so với giá hiện tại. IDRX đã thay đổi
-Rs
0.0005873LKR
, tương đương mức thay đổi -3.09% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng09:31 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 IDRX
Rs0.009209Rs0.009165
+0.48%
1 IDRX
Rs0.01842Rs0.01833
+0.48%
5 IDRX
Rs0.09209Rs0.09165
+0.48%
10 IDRX
Rs0.1842Rs0.1833
+0.48%
50 IDRX
Rs0.9209Rs0.9165
+0.48%
100 IDRX
Rs1.84Rs1.83
+0.48%
500 IDRX
Rs9.21Rs9.16
+0.48%
1000 IDRX
Rs18.42Rs18.33
+0.48%

Câu Hỏi Thường Gặp IDRX/LKR

1 IDRX bằng bao nhiêu LKR?
Hiện tại, giá 1 IDRX (IDRX) trong Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs0.01842.
Tôi có thể mua bao nhiêu IDRX với 1 LKR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 54.3 IDRX đối với LKR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển IDRX sang LKR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi IDRX sang LKR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng IDRX bất kỳ sang LKR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 LKR tương đương 271.48 IDRX, trong khi 5 IDRX sẽ có giá khoảng 0.09209LKR.
Giá cao nhất của IDRX/LKR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 IDRX tính theo LKR là Rs0.03336. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 IDRX/LKR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của IDRX tính theo LKR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi IDRX (IDRX) đã tăng 0.79%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi IDRX (IDRX) đã tăng 2.03% so với Rupee Sri Lanka (LKR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ IDRX thành LKR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa IDRX và Rupee Sri Lanka, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của IDRX/LKR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với IDRX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá IDRX/LKR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá IDRX/LKR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá IDRX/LKR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của IDRX và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Niêm yết coin mới nhất trên Bitget

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.