Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.51%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117993.47 (-0.22%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.51%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117993.47 (-0.22%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.51%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117993.47 (-0.22%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi IMX thành LKR
IMX/LKR: 1 IMX = 190.66 LKR. Giá chuyển đổi 1 Immutable (IMX) thành Rupee Sri Lanka (LKR) là 190.66 LKR hôm nay.

IMX
LKR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá IMX/LKR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Immutable (IMX) thành Rupee Sri Lanka (LKR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 IMX hiện có giá trị là 190.66 LKR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 IMX hiện có giá 190.66 LKR, nghĩa là mua 5 IMX sẽ mất 953.31 LKR. Tương tự, Rs1 LKR có thể được chuyển đổi thành 0.005245 IMX và Rs50 LKR có thể được chuyển đổi thành 0.02622 IMX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi IMX sang LKR
Chuyển đổi LKR sang IMX
Immutable
Rupee Sri Lanka
1 IMX
190.66 LKR
Đổi 1 IMX sang 190.66 LKR
2 IMX
381.32 LKR
Đổi 2 IMX sang 381.32 LKR
5 IMX
953.31 LKR
Đổi 5 IMX sang 953.31 LKR
10 IMX
1,906.61 LKR
Đổi 10 IMX sang 1,906.61 LKR
20 IMX
3,813.22 LKR
Đổi 20 IMX sang 3,813.22 LKR
50 IMX
9,533.06 LKR
Đổi 50 IMX sang 9,533.06 LKR
100 IMX
19,066.11 LKR
Đổi 100 IMX sang 19,066.11 LKR
200 IMX
38,132.23 LKR
Đổi 200 IMX sang 38,132.23 LKR
500 IMX
95,330.57 LKR
Đổi 500 IMX sang 95,330.57 LKR
1000 IMX
190,661.13 LKR
Đổi 1000 IMX sang 190,661.13 LKR
5000 IMX
953,305.66 LKR
Đổi 5000 IMX sang 953,305.66 LKR
10000 IMX
1,906,611.32 LKR
Đổi 10000 IMX sang 1,906,611.32 LKR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IMX thành LKR toàn diện, cho thấy giá trị của Immutable tính theo Rupee Sri Lanka đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IMX sang LKR, lên đến 10000 IMX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Sri Lanka
Immutable
1 LKR
0.005245 IMX
Đổi 1 LKR sang 0.005245 IMX
10 LKR
0.05245 IMX
Đổi 10 LKR sang 0.05245 IMX
50 LKR
0.2622 IMX
Đổi 50 LKR sang 0.2622 IMX
100 LKR
0.5245 IMX
Đổi 100 LKR sang 0.5245 IMX
200 LKR
1.05 IMX
Đổi 200 LKR sang 1.05 IMX
500 LKR
2.62 IMX
Đổi 500 LKR sang 2.62 IMX
1000 LKR
5.24 IMX
Đổi 1000 LKR sang 5.24 IMX
2000 LKR
10.49 IMX
Đổi 2000 LKR sang 10.49 IMX
5000 LKR
26.22 IMX
Đổi 5000 LKR sang 26.22 IMX
10000 LKR
52.45 IMX
Đổi 10000 LKR sang 52.45 IMX
50000 LKR
262.25 IMX
Đổi 50000 LKR sang 262.25 IMX
100000 LKR
524.49 IMX
Đổi 100000 LKR sang 524.49 IMX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LKR thành IMX toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Sri Lanka tính theo Immutable đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LKR sang IMX, lên đến 100000 LKR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ IMX/LKR
IMX/LKR: 1 IMX = 190.66 LKR; 2025/07/20 07:28:13
Trong 1D vừa qua, Immutable đã thay đổi +1.16% thành LKR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Immutable(IMX) đã thay đổi +1.16% thành LKR trong khi đó Rupee Sri Lanka(LKR) đã thay đổi % thành IMX trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi IMX sang LKR: Biến động và thay đổi giá của Immutable/LKR
Giá Immutable cao nhất theo LKR 7 ngày qua là 129.51 LKR trong khi giá Immutable thấp nhất theo LKR trong 7 ngày qua là 103.32 LKR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Immutable theo LKR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá IMX theo LKR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 130.35 LKR | 129.51 LKR | 198.66 LKR | 240.69 LKR |
Thấp | 125.31 LKR | 103.32 LKR | 103.32 LKR | 103.32 LKR |
Bình thường | 0 LKR | 0 LKR | 0 LKR | 0 LKR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +1.16% | +2.29% | -33.39% | -36.82% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua IMX (hoặc USDT) bằng LKR (Sri Lankan Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp IMX bằng LKR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua IMX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Immutable
Số liệu thị trường IMX sang LKR
IMX/LKR:
Rs190.66
Khối lượng IMX 24 giờ:
Rs27,678,806,213.93
Vốn hóa thị trường IMX:
Rs360,521,817,107.45
Nguồn cung lưu hành IMX:
1.89B IMX
Tỷ giá IMX sang LKR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Immutable thành Rupee Sri Lanka đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Immutable là Rs190.66 mỗi IMX, với tổng vốn hoá thị trường của Rs360,521,817,107.45 LKR dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,890,903,700 IMX. Khối lượng giao dịch của Immutable đã thay đổi +24.48% (Rs5,442,386,067.31 LKR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của IMX là Rs22,236,420,146.63.
Thông tin thêm về Immutable trên Bitget
Thông tin Rupee Sri Lanka
Ký hiệu của LKR là Rs.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Immutable phổ biến nhất là IMX sang LKR, trong đó mã của Immutable là IMX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị LKR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 118063.03 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3657.97 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.44 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 178.27 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 101522.40 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 88015.99 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 162135.96 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 658886.16 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10170445.27 INR

PI đến INR
1 PI thành 38.23 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi IMX sang LKR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi IMX sang LKR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmCông cụ chuyển đổi Immutable phổ biến

IMX đến TWD
1 IMX thành NT$18.59 TWD

IMX đến CNY
1 IMX thành ¥4.54 CNY

IMX đến USD
1 IMX thành $0.6322 USD

IMX đến EUR
1 IMX thành €0.5436 EUR

IMX đến CAD
1 IMX thành C$0.8682 CAD
IMX đến LKR
1 IMX thành Rs190.66 LKR

IMX đến KRW
1 IMX thành ₩879.51 KRW

IMX đến JPY
1 IMX thành ¥94.08 JPY

IMX đến GBP
1 IMX thành £0.4713 GBP

IMX đến BRL
1 IMX thành R$3.53 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang LKR

XTZ đến LKR
1 XTZ thành Rs331.99 LKR

XDC đến LKR
1 XDC thành Rs29.42 LKR

ALPACA đến LKR
1 ALPACA thành Rs17.63 LKR

HEI đến LKR
1 HEI thành Rs108.85 LKR

HAEDAL đến LKR
1 HAEDAL thành Rs52.48 LKR

AUDIO đến LKR
1 AUDIO thành Rs21.83 LKR

TOKAMAK đến LKR
1 TOKAMAK thành Rs478.27 LKR

AVAX đến LKR
1 AVAX thành Rs7,440.22 LKR

FTT đến LKR
1 FTT thành Rs318.16 LKR

KNC đến LKR
1 KNC thành Rs154.7 LKR
Bảng chuyển đổi từ IMX sang LKR
Tỷ giá hoán đổi của Immutable đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 IMX thành Rupee Sri Lanka đã thay đổi +2.29% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.16%, đạt mức cao nhất là 130.35 LKR và mức thấp nhất là 125.31 LKR . Một tháng trước, giá trị của 1 IMX là Rs254.86 LKR , thay đổi -33.39% so với giá hiện tại. Immutable đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -72.45% so với năm trước.
-Rs
336.81LKR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 07:28 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 IMX | Rs95.33 | Rs94.6 | +1.16% |
1 IMX | Rs190.66 | Rs189.2 | +1.16% |
5 IMX | Rs953.31 | Rs945.99 | +1.16% |
10 IMX | Rs1,906.61 | Rs1,891.98 | +1.16% |
50 IMX | Rs9,533.06 | Rs9,459.9 | +1.16% |
100 IMX | Rs19,066.11 | Rs18,919.79 | +1.16% |
500 IMX | Rs95,330.57 | Rs94,598.97 | +1.16% |
1000 IMX | Rs190,661.13 | Rs189,197.94 | +1.16% |
Câu Hỏi Thường Gặp IMX/LKR
1 Immutable bằng bao nhiêu LKR?
Hiện tại, giá 1 Immutable (IMX) trong Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs190.66.
Tôi có thể mua bao nhiêu IMX với 1 LKR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.005245 IMX đối với LKR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển IMX sang LKR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi IMX sang LKR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng IMX bất kỳ sang LKR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 LKR tương đương 0.02622 IMX, trong khi 5 IMX sẽ có giá khoảng 953.31LKR.
Giá cao nhất của IMX/LKR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 IMX tính theo LKR là Rs2,864.28. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 IMX/LKR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Immutable tính theo LKR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Immutable (IMX) đã tăng 2.29%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Immutable (IMX) đã giảm 33.39% so với Rupee Sri Lanka (LKR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ IMX thành LKR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Immutable và Rupee Sri Lanka, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của IMX/LKR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với IMX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá IMX/LKR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá IMX/LKR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá IMX/LKR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Immutable và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Immutable: IMX sang Đô la Mỹ (USD), IMX sang Euro (EUR), IMX sang Bảng Anh (GBP), IMX sang Đô la Canada (CAD), IMX sang Rupee Ấn Độ (INR), IMX sang Rupee Pakistan (PKR), IMX sang Real Brazil (BRL), IMX sang ...
Giá của Immutable ở Mỹ là $0.6322 USD. Ngoài ra, giá của Immutable là €0.5436 EUR ở khu vực đồng euro, £0.4713 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.8682 CAD ở Canada, ₹54.46 INR ở Ấn Độ, ₨180.13 PKR ở Pakistan, R$3.53 BRL ở Brazil, ...
Cặp Immutable phổ biến nhất là IMX sang Rupee Sri Lanka(LKR). Giá của 1 Immutable (IMX) ở Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs190.66.
Giá của Immutable ở Mỹ là $0.6322 USD. Ngoài ra, giá của Immutable là €0.5436 EUR ở khu vực đồng euro, £0.4713 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.8682 CAD ở Canada, ₹54.46 INR ở Ấn Độ, ₨180.13 PKR ở Pakistan, R$3.53 BRL ở Brazil, ...
Cặp Immutable phổ biến nhất là IMX sang Rupee Sri Lanka(LKR). Giá của 1 Immutable (IMX) ở Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs190.66.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
