Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm
IRISnet sang Krone Đan Mạch (IRIS sang DKK)

Máy tính và công cụ chuyển đổi IRIS thành DKK

IRIS/DKK: 1 IRIS = 0.003510 DKK. Giá chuyển đổi 1 IRISnet (IRIS) thành Krone Đan Mạch (DKK) là 0.003510 DKK hôm nay.
IRIS
IRIS
DKK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá IRIS/DKK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi IRISnet (IRIS) thành Krone Đan Mạch (DKK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 IRIS hiện có giá trị là 0.003510 DKK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 IRIS hiện có giá 0.003510 DKK, nghĩa là mua 5 IRIS sẽ mất 0.01755 DKK. Tương tự, kr1 DKK có thể được chuyển đổi thành 284.88 IRIS và kr50 DKK có thể được chuyển đổi thành 1,424.39 IRIS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi IRIS sang DKK

Chuyển đổi DKK sang IRIS

IRISnet
Krone Đan Mạch
1 IRIS
0.003510  DKK
Đổi 1 IRIS sang 0.003510 DKK
2 IRIS
0.007021  DKK
Đổi 2 IRIS sang 0.007021 DKK
5 IRIS
0.01755  DKK
Đổi 5 IRIS sang 0.01755 DKK
10 IRIS
0.03510  DKK
Đổi 10 IRIS sang 0.03510 DKK
20 IRIS
0.07021  DKK
Đổi 20 IRIS sang 0.07021 DKK
50 IRIS
0.1755  DKK
Đổi 50 IRIS sang 0.1755 DKK
100 IRIS
0.3510  DKK
Đổi 100 IRIS sang 0.3510 DKK
200 IRIS
0.7021  DKK
Đổi 200 IRIS sang 0.7021 DKK
500 IRIS
1.76  DKK
Đổi 500 IRIS sang 1.76 DKK
1000 IRIS
3.51  DKK
Đổi 1000 IRIS sang 3.51 DKK
5000 IRIS
17.55  DKK
Đổi 5000 IRIS sang 17.55 DKK
10000 IRIS
35.1  DKK
Đổi 10000 IRIS sang 35.1 DKK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IRIS thành DKK toàn diện, cho thấy giá trị của IRISnet tính theo Krone Đan Mạch đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IRIS sang DKK, lên đến 10000 IRIS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Krone Đan Mạch
IRISnet
1 DKK
284.88 IRIS
Đổi 1 DKK sang 284.88 IRIS
10 DKK
2,848.78 IRIS
Đổi 10 DKK sang 2,848.78 IRIS
50 DKK
14,243.91 IRIS
Đổi 50 DKK sang 14,243.91 IRIS
100 DKK
28,487.83 IRIS
Đổi 100 DKK sang 28,487.83 IRIS
200 DKK
56,975.66 IRIS
Đổi 200 DKK sang 56,975.66 IRIS
500 DKK
142,439.14 IRIS
Đổi 500 DKK sang 142,439.14 IRIS
1000 DKK
284,878.28 IRIS
Đổi 1000 DKK sang 284,878.28 IRIS
2000 DKK
569,756.55 IRIS
Đổi 2000 DKK sang 569,756.55 IRIS
5000 DKK
1,424,391.39 IRIS
Đổi 5000 DKK sang 1,424,391.39 IRIS
10000 DKK
2,848,782.77 IRIS
Đổi 10000 DKK sang 2,848,782.77 IRIS
50000 DKK
14,243,913.87 IRIS
Đổi 50000 DKK sang 14,243,913.87 IRIS
100000 DKK
28,487,827.74 IRIS
Đổi 100000 DKK sang 28,487,827.74 IRIS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DKK thành IRIS toàn diện, cho thấy giá trị của Krone Đan Mạch tính theo IRISnet đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DKK sang IRIS, lên đến 100000 DKK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ IRIS/DKK

IRIS/DKK: 1 IRIS = 0.003510 DKK; 2025/12/29 03:10:40
Trong 1D vừa qua, IRISnet đã thay đổi -86.75% thành DKK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy IRISnet(IRIS) đã thay đổi -86.75% thành DKK trong khi đó Krone Đan Mạch(DKK) đã thay đổi % thành IRIS trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi IRIS sang DKK: Biến động và thay đổi giá của IRISnet/DKK

Giá IRISnet cao nhất theo DKK 7 ngày qua là 0.02926 DKK trong khi giá IRISnet thấp nhất theo DKK trong 7 ngày qua là 0.002849 DKK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá IRISnet theo DKK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá IRIS theo DKK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.02990 DKK
0.02926 DKK
0.03343 DKK
0.05511 DKK
Thấp
0.003326 DKK
0.002849 DKK
0.002843 DKK
0.001638 DKK
Bình thường
0 DKK
0 DKK
0 DKK
0 DKK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-86.75%
-87.77%
-17.86%
-48.03%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua IRIS (hoặc USDT) bằng DKK (Danish Krone)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp IRIS bằng DKK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua IRIS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin IRISnet

Số liệu thị trường IRIS sang DKK

IRIS/DKK:
kr0.003510
Khối lượng IRIS 24 giờ:
kr708,175.06
Vốn hóa thị trường IRIS:
kr5,708,678.62
Nguồn cung lưu hành IRIS:
1.63B IRIS

Tỷ giá IRIS sang DKK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi IRISnet thành Krone Đan Mạch đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của IRISnet là kr0.003510 mỗi IRIS, với tổng vốn hoá thị trường của kr5,708,678.62 DKK dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,626,278,700 IRIS. Khối lượng giao dịch của IRISnet đã thay đổi +0.04% (kr304.38 DKK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của IRIS là kr707,870.68.

Thông tin thêm về IRISnet trên Bitget

Thông tin Krone Đan Mạch

Ký hiệu của DKK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá IRISnet phổ biến nhất là IRIS sang DKK, trong đó mã của IRISnet là IRIS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị DKK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 87898.26 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2950.26 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.87 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 124.26 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 74590.46 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 65062.29 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 120086.60 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 487439.80 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7896102.86 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.42 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi IRIS sang DKK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi IRIS sang DKK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi IRISnet phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
IRIS đến TWD
1 IRIS thành NT$0.01740 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
IRIS đến CNY
1 IRIS thành ¥0.003882 CNY
popular info Đô la Mỹ
IRIS đến USD
1 IRIS thành $0.0005539 USD
popular info Đô la Úc
IRIS đến AUD
1 IRIS thành AU$0.0008243 AUD
popular info Euro
IRIS đến EUR
1 IRIS thành €0.0004700 EUR
popular info Krone Đan Mạch
IRIS đến DKK
1 IRIS thành kr0.003510 DKK
popular info Đô la Canada
IRIS đến CAD
1 IRIS thành C$0.0007567 CAD
popular info Won Hàn Quốc
IRIS đến KRW
1 IRIS thành ₩0.7940 KRW
popular info Yên Nhật
IRIS đến JPY
1 IRIS thành ¥0.08658 JPY
popular info Bảng Anh
IRIS đến GBP
1 IRIS thành £0.0004100 GBP
popular info Real Brazil
IRIS đến BRL
1 IRIS thành R$0.003072 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang DKK

other assets Bitcoin
BTC đến DKK
1 BTC thành kr564,696.8 DKK
other assets Ethereum
ETH đến DKK
1 ETH thành kr19,012.48 DKK
other assets TokenFi
TOKEN đến DKK
1 TOKEN thành kr0.04392 DKK
other assets Solana
SOL đến DKK
1 SOL thành kr815.82 DKK
other assets BNB
BNB đến DKK
1 BNB thành kr5,490.87 DKK
other assets XRP
XRP đến DKK
1 XRP thành kr11.98 DKK
other assets GMT
GMT đến DKK
1 GMT thành kr0.1040 DKK
other assets Chainlink
LINK đến DKK
1 LINK thành kr80.8 DKK
other assets Baby Doge Coin
BabyDoge đến DKK
1 BabyDoge thành kr0.{8}3910 DKK
other assets Uniswap
UNI đến DKK
1 UNI thành kr39.84 DKK

Bảng chuyển đổi từ IRIS sang DKK

Tỷ giá hoán đổi của IRISnet đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 IRIS thành Krone Đan Mạch đã thay đổi -87.77% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -86.75%, đạt mức cao nhất là 0.02990 DKK và mức thấp nhất là 0.003326 DKK . Một tháng trước, giá trị của 1 IRIS là kr0.004275 DKK , thay đổi -17.86% so với giá hiện tại. IRISnet đã thay đổi
-kr
0.02062DKK
, tương đương mức thay đổi -85.58% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 03:10 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 IRIS
kr0.001755kr0.01327
-86.75%
1 IRIS
kr0.003510kr0.02654
-86.75%
5 IRIS
kr0.01755kr0.1327
-86.75%
10 IRIS
kr0.03510kr0.2654
-86.75%
50 IRIS
kr0.1755kr1.33
-86.75%
100 IRIS
kr0.3510kr2.65
-86.75%
500 IRIS
kr1.76kr13.27
-86.75%
1000 IRIS
kr3.51kr26.54
-86.75%

Câu Hỏi Thường Gặp IRIS/DKK

1 IRISnet bằng bao nhiêu DKK?
Hiện tại, giá 1 IRISnet (IRIS) trong Krone Đan Mạch (DKK) là kr0.003510.
Tôi có thể mua bao nhiêu IRIS với 1 DKK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 284.88 IRIS đối với DKK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển IRIS sang DKK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi IRIS sang DKK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng IRIS bất kỳ sang DKK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 DKK tương đương 1,424.39 IRIS, trong khi 5 IRIS sẽ có giá khoảng 0.01755DKK.
Giá cao nhất của IRIS/DKK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 IRIS tính theo DKK là kr2.01. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 IRIS/DKK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của IRISnet tính theo DKK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi IRISnet (IRIS) đã giảm 87.77%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi IRISnet (IRIS) đã giảm 17.86% so với Krone Đan Mạch (DKK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ IRIS thành DKK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa IRISnet và Krone Đan Mạch, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của IRIS/DKK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với IRIS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá IRIS/DKK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá IRIS/DKK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá IRIS/DKK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của IRISnet và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp IRISnet: IRIS sang Đô la Mỹ (USD), IRIS sang Euro (EUR), IRIS sang Bảng Anh (GBP), IRIS sang Đô la Canada (CAD), IRIS sang Rupee Ấn Độ (INR), IRIS sang Rupee Pakistan (PKR), IRIS sang Real Brazil (BRL), IRIS sang ...
Giá của IRISnet ở Mỹ là $0.0005539 USD. Ngoài ra, giá của IRISnet là €0.0004700 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0004100 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0007567 CAD ở Canada, ₹0.04976 INR ở Ấn Độ, ₨0.1551 PKR ở Pakistan, R$0.003072 BRL ở Brazil, ...
Cặp IRISnet phổ biến nhất là IRIS sang Krone Đan Mạch(DKK). Giá của 1 IRISnet (IRIS) ở Krone Đan Mạch (DKK) là kr0.003510.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
share
© 2025 Bitget