Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro.
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi LAI thành ISK

LAI/ISK: 1 LAI = 0.06516 ISK. Giá chuyển đổi 1 LayerAI (LAI) thành Króna Iceland (ISK) là 0.06516 ISK hôm nay.
LAI
LAI
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá LAI/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi LayerAI (LAI) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 LAI hiện có giá trị là 0.06516 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 LAI hiện có giá 0.06516 ISK, nghĩa là mua 5 LAI sẽ mất 0.3258 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 15.35 LAI và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 76.73 LAI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi LAI sang ISK

Chuyển đổi ISK sang LAI

LayerAI
Króna Iceland
1000 LAI
65.16  ISK
5000 LAI
325.8  ISK
10000 LAI
651.6  ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LAI thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của LayerAI tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LAI sang ISK, lên đến 10000 LAI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
LayerAI
1000 ISK
15,346.92 LAI
2000 ISK
30,693.85 LAI
5000 ISK
76,734.62 LAI
10000 ISK
153,469.24 LAI
50000 ISK
767,346.18 LAI
100000 ISK
1,534,692.35 LAI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành LAI toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo LayerAI đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang LAI, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ LAI/ISK

LAI/ISK: 1 LAI = 0.06516 ISK; 2025/07/14 17:01:21
Trong 1D vừa qua, LayerAI đã thay đổi -0.74% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy LayerAI(LAI) đã thay đổi -0.74% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành LAI trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi LAI sang ISK: Biến động và thay đổi giá của LayerAI/ISK

Giá LayerAI cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.1040 ISK trong khi giá LayerAI thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.06740 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá LayerAI theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá LAI theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.1034 ISK
0.1040 ISK
0.1570 ISK
0.3812 ISK
Thấp
0.08924 ISK
0.06740 ISK
0.06740 ISK
0.06740 ISK
Bình thường
0 ISK
0 ISK
0 ISK
0 ISK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.74%
+20.66%
-32.97%
-71.46%

Thông tin LayerAI

Số liệu thị trường LAI sang ISK

LAI/ISK:
kr0.06516
Khối lượng LAI 24 giờ:
kr75,984,095.14
Vốn hóa thị trường LAI:
kr358,332,949.52
Nguồn cung lưu hành LAI:
5.50B LAI

Tỷ giá LAI sang ISK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi LayerAI thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của LayerAI là kr0.06516 mỗi LAI, với tổng vốn hoá thị trường của kr358,332,949.52 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 5,499,308,000 LAI. Khối lượng giao dịch của LayerAI đã thay đổi +7.28% (kr5,155,473.7 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của LAI là kr70,828,621.44.

Thông tin thêm về LayerAI trên Bitget

Thông tin Króna Iceland

Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá LayerAI phổ biến nhất là LAI sang ISK, trong đó mã của LayerAI là LAI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 122074.94 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3070.54 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 3.00 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 166.80 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 104483.94 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 90787.13 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 167083.97 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 680311.43 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10498139.65 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 40.21 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi LAI sang ISK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi LAI sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua LAI (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp LAI bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua LAI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi LayerAI phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
LAI đến TWD
1 LAI thành NT$0.01570 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
LAI đến CNY
1 LAI thành ¥0.003834 CNY
popular info Króna Iceland
LAI đến ISK
1 LAI thành kr0.06516 ISK
popular info Đô la Mỹ
LAI đến USD
1 LAI thành $0.0005346 USD
popular info Euro
LAI đến EUR
1 LAI thành €0.0004575 EUR
popular info Đô la Canada
LAI đến CAD
1 LAI thành C$0.0007317 CAD
popular info Won Hàn Quốc
LAI đến KRW
1 LAI thành ₩0.7390 KRW
popular info Yên Nhật
LAI đến JPY
1 LAI thành ¥0.07887 JPY
popular info Bảng Anh
LAI đến GBP
1 LAI thành £0.0003976 GBP
popular info Real Brazil
LAI đến BRL
1 LAI thành R$0.002979 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK

other assets Bitcoin
BTC đến ISK
1 BTC thành kr14,647,605.4 ISK
other assets XRP
XRP đến ISK
1 XRP thành kr364.7 ISK
other assets Ethereum
ETH đến ISK
1 ETH thành kr369,049.68 ISK
other assets Solana
SOL đến ISK
1 SOL thành kr20,121.45 ISK
other assets Sui
SUI đến ISK
1 SUI thành kr476.22 ISK
other assets Dogecoin
DOGE đến ISK
1 DOGE thành kr24.52 ISK
other assets BNB
BNB đến ISK
1 BNB thành kr84,462.83 ISK
other assets Shiba Inu
SHIB đến ISK
1 SHIB thành kr0.001637 ISK
other assets Pepe
PEPE đến ISK
1 PEPE thành kr0.001507 ISK
other assets Turbo
TURBO đến ISK
1 TURBO thành kr0.7165 ISK

Bảng chuyển đổi từ LAI sang ISK

Tỷ giá hoán đổi của LayerAI đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 LAI thành Króna Iceland đã thay đổi +20.66% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.74%, đạt mức cao nhất là 0.1034 ISK và mức thấp nhất là 0.08924 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 LAI là kr0.1128 ISK , thay đổi -32.97% so với giá hiện tại. LayerAI đã thay đổi
-kr
1.97ISK
, tương đương mức thay đổi -95.31% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 17:01 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 LAI
kr0.03258kr0.03294
-0.74%
1 LAI
kr0.06516kr0.06588
-0.74%
5 LAI
kr0.3258kr0.3294
-0.74%
10 LAI
kr0.6516kr0.6588
-0.74%
50 LAI
kr3.26kr3.29
-0.74%
100 LAI
kr6.52kr6.59
-0.74%
500 LAI
kr32.58kr32.94
-0.74%
1000 LAI
kr65.16kr65.88
-0.74%

Câu Hỏi Thường Gặp LAI/ISK

1 LayerAI bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 LayerAI (LAI) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.06516.
Tôi có thể mua bao nhiêu LAI với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 15.35 LAI đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển LAI sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi LAI sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng LAI bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 76.73 LAI, trong khi 5 LAI sẽ có giá khoảng 0.3258ISK.
Giá cao nhất của LAI/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 LAI tính theo ISK là kr17.93. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 LAI/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của LayerAI tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi LayerAI (LAI) đã tăng 20.66%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi LayerAI (LAI) đã giảm 32.97% so với Króna Iceland (ISK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ LAI thành ISK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa LayerAI và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của LAI/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với LAI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá LAI/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá LAI/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá LAI/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của LayerAI và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp LayerAI: LAI sang Đô la Mỹ (USD), LAI sang Euro (EUR), LAI sang Bảng Anh (GBP), LAI sang Đô la Canada (CAD), LAI sang Rupee Ấn Độ (INR), LAI sang Rupee Pakistan (PKR), LAI sang Real Brazil (BRL), LAI sang ...
Giá của LayerAI ở Mỹ là $0.0005346 USD. Ngoài ra, giá của LayerAI là €0.0004575 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0003976 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0007317 CAD ở Canada, ₹0.04597 INR ở Ấn Độ, ₨0.1522 PKR ở Pakistan, R$0.002979 BRL ở Brazil, ...
Cặp LayerAI phổ biến nhất là LAI sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 LayerAI (LAI) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.06516.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.