Tải xuống ứng dụng Bitget và giao dịch mọi lúc, mọi nơi. Tải xuống ngay >> Người dùng mới sẽ được nhận quà tặng chào mừng trị giá 6200 USDT. Nhận ngay >>


MTP
USD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MTP/USD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Macro Protocol (MTP) thành Đô la Mỹ (USD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MTP hiện có giá trị là 0 USD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MTP hiện có giá 0 USD, nghĩa là mua 5 MTP sẽ mất 0 USD. Tương tự, $1 USD có thể được chuyển đổi thành Infinity MTP và $50 USD có thể được chuyển đổi thành Infinity MTP, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi Macro Protocol thành USD
Giá Macro Protocol chưa được cập nhật hoặc đã ngừng cập nhật. Thông tin trên trang này chỉ mang tính chất tham khảo.
Bắt đầu bằng cách tìm hiểu những điều cơ bản về Macro Protocol: Macro Protocol là gì và Macro Protocol hoạt động như thế nào?
Bạn cũng có thể kiểm tra chuyển đổi tiền điện tử khác, chẳng hạn như BTC sang USD và ETH sang USD.
Bảng chuyển đổi Bitcoin
BTC đến USD
Số lượng
24/07/2025 02:05 hôm nay
0.5 BTC
$59,566.58
1 BTC
$119,133.16
5 BTC
$595,665.8
10 BTC
$1,191,331.6
50 BTC
$5,956,658
100 BTC
$11,913,316
500 BTC
$59,566,580
1000 BTC
$119,133,160
USD đến BTC
Số lượng24/07/2025 02:05 hôm nay
0.5USD0.{5}4197 BTC
1USD0.{5}8394 BTC
5USD0.{4}4197 BTC
10USD0.{4}8394 BTC
50USD0.0004197 BTC
100USD0.0008394 BTC
500USD0.004197 BTC
1000USD0.008394 BTC
Bảng chuyển đổi Ethereum
ETH đến USD
Số lượng
24/07/2025 02:05 hôm nay
0.5 ETH
$1,823.59
1 ETH
$3,647.19
5 ETH
$18,235.93
10 ETH
$36,471.86
50 ETH
$182,359.3
100 ETH
$364,718.6
500 ETH
$1,823,593
1000 ETH
$3,647,186
USD đến ETH
Số lượng24/07/2025 02:05 hôm nay
0.5USD0.0001371 ETH
1USD0.0002742 ETH
5USD0.001371 ETH
10USD0.002742 ETH
50USD0.01371 ETH
100USD0.02742 ETH
500USD0.1371 ETH
1000USD0.2742 ETH
Công cụ chuyển đổi Bitcoin phổ biến
BTC đến MXN
Mexican Peso
Mex$2,209,169.58BTC đến GTQGuatemalan Quetzal
Q914,370.83BTC đến CLPChilean Peso
CLP$113,004,950.25BTC đến HNLHonduran Lempira
L3,135,215.46BTC đến UGXUgandan Shilling
Sh427,723,700.95BTC đến ZARSouth African Rand
R2,089,214.4BTC đến TNDTunisian Dinar
د.ت341,399.9BTC đến IQDIraqi Dinar
ع.د156,063,772.45BTC đến TWDNew Taiwan Dollar
NT$3,490,148.88BTC đến RSDSerbian Dinar
дин.11,862,088.74BTC đến DOPDominican Peso
RD$7,200,717.94BTC đến MYRMalaysian Ringgit
RM502,920.63BTC đến GELGeorgian Lari
₾322,850.86BTC đến UYUUruguayan Peso
$4,765,123.87BTC đến MADMoroccan Dirham
د.م.1,071,173.89BTC đến OMROmani Rial
ر.ع.45,794.79BTC đến AZNAzerbaijani Manat
₼202,526.37BTC đến SEKSwedish Krona
kr1,133,659.24BTC đến KESKenyan Shilling
KSh15,427,744.22BTC đến UAHUkrainian Hryvnia
₴4,981,493.52- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
Công cụ chuyển đổi Ethereum phổ biến
ETH đến MXN
Mexican Peso
Mex$67,632.32ETH đến GTQGuatemalan Quetzal
Q27,992.88ETH đến CLPChilean Peso
CLP$3,459,574.75ETH đến HNLHonduran Lempira
L95,982.63ETH đến UGXUgandan Shilling
Sh13,094,489.34ETH đến ZARSouth African Rand
R63,959.97ETH đến TNDTunisian Dinar
د.ت10,451.74ETH đến IQDIraqi Dinar
ع.د4,777,793.24ETH đến TWDNew Taiwan Dollar
NT$106,848.69ETH đến RSDSerbian Dinar
дин.363,150.31ETH đến DOPDominican Peso
RD$220,445.4ETH đến MYRMalaysian Ringgit
RM15,396.6ETH đến GELGeorgian Lari
₾9,883.87ETH đến UYUUruguayan Peso
$145,881.24ETH đến MADMoroccan Dirham
د.م.32,793.31ETH đến OMROmani Rial
ر.ع.1,401.98ETH đến AZNAzerbaijani Manat
₼6,200.22ETH đến SEKSwedish Krona
kr34,706.26ETH đến KESKenyan Shilling
KSh472,310.59ETH đến UAHUkrainian Hryvnia
₴152,505.26- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
