Tải xuống ứng dụng Bitget và giao dịch mọi lúc, mọi nơi. Tải xuống ngay >> Người dùng mới sẽ được nhận quà tặng chào mừng trị giá 6200 USDT. Nhận ngay >>


MANUS
USD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MANUS/USD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Manus ai (MANUS) thành Đô la Mỹ (USD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MANUS hiện có giá trị là 0 USD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MANUS hiện có giá 0 USD, nghĩa là mua 5 MANUS sẽ mất 0 USD. Tương tự, $1 USD có thể được chuyển đổi thành Infinity MANUS và $50 USD có thể được chuyển đổi thành Infinity MANUS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi Manus ai thành USD
Giá Manus ai chưa được cập nhật hoặc đã ngừng cập nhật. Thông tin trên trang này chỉ mang tính chất tham khảo.
Bắt đầu bằng cách tìm hiểu những điều cơ bản về Manus ai: Manus ai là gì và Manus ai hoạt động như thế nào?
Bạn cũng có thể kiểm tra chuyển đổi tiền điện tử khác, chẳng hạn như BTC sang USD và ETH sang USD.
Bảng chuyển đổi Bitcoin
BTC đến USD
Số lượng
28/10/2025 01:43 hôm nay
0.5 BTC
$57,080.11
1 BTC
$114,160.21
5 BTC
$570,801.05
10 BTC
$1,141,602.1
50 BTC
$5,708,010.5
100 BTC
$11,416,021
500 BTC
$57,080,105
1000 BTC
$114,160,210
USD đến BTC
Số lượng28/10/2025 01:43 hôm nay
0.5USD0.{5}4380 BTC
1USD0.{5}8760 BTC
5USD0.{4}4380 BTC
10USD0.{4}8760 BTC
50USD0.0004380 BTC
100USD0.0008760 BTC
500USD0.004380 BTC
1000USD0.008760 BTC
Bảng chuyển đổi Ethereum
ETH đến USD
Số lượng
28/10/2025 01:43 hôm nay
0.5 ETH
$2,061.41
1 ETH
$4,122.82
5 ETH
$20,614.09
10 ETH
$41,228.18
50 ETH
$206,140.9
100 ETH
$412,281.8
500 ETH
$2,061,409
1000 ETH
$4,122,818
USD đến ETH
Số lượng28/10/2025 01:43 hôm nay
0.5USD0.0001213 ETH
1USD0.0002426 ETH
5USD0.001213 ETH
10USD0.002426 ETH
50USD0.01213 ETH
100USD0.02426 ETH
500USD0.1213 ETH
1000USD0.2426 ETH
Công cụ chuyển đổi Bitcoin phổ biến
BTC đến MXN
Mexican Peso
Mex$2,100,490.78BTC đến GTQGuatemalan Quetzal
Q875,095.09BTC đến CLPChilean Peso
CLP$107,356,261.48BTC đến HNLHonduran Lempira
L3,009,148.98BTC đến UGXUgandan Shilling
Sh397,179,284.52BTC đến ZARSouth African Rand
R1,967,551.22BTC đến TNDTunisian Dinar
د.ت333,130.91BTC đến IQDIraqi Dinar
ع.د149,588,312.84BTC đến TWDNew Taiwan Dollar
NT$3,498,976.19BTC đến RSDSerbian Dinar
дин.11,483,672.34BTC đến DOPDominican Peso
RD$7,301,778.36BTC đến MYRMalaysian Ringgit
RM480,100.76BTC đến GELGeorgian Lari
₾310,515.77BTC đến UYUUruguayan Peso
$4,557,983.38BTC đến MADMoroccan Dirham
د.م.1,053,287.76BTC đến AZNAzerbaijani Manat
₼194,072.36BTC đến OMROmani Rial
ر.ع.43,894.6BTC đến SEKSwedish Krona
kr1,070,000.82BTC đến KESKenyan Shilling
KSh14,759,773.55BTC đến UAHUkrainian Hryvnia
₴4,808,998.85- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
Công cụ chuyển đổi Ethereum phổ biến
ETH đến MXN
Mexican Peso
Mex$75,857.79ETH đến GTQGuatemalan Quetzal
Q31,603.46ETH đến CLPChilean Peso
CLP$3,877,098.05ETH đến HNLHonduran Lempira
L108,673.36ETH đến UGXUgandan Shilling
Sh14,343,858.54ETH đến ZARSouth African Rand
R71,056.77ETH đến TNDTunisian Dinar
د.ت12,030.8ETH đến IQDIraqi Dinar
ع.د5,402,279.73ETH đến TWDNew Taiwan Dollar
NT$126,363.13ETH đến RSDSerbian Dinar
дин.414,724.98ETH đến DOPDominican Peso
RD$263,698.74ETH đến MYRMalaysian Ringgit
RM17,338.51ETH đến GELGeorgian Lari
₾11,214.06ETH đến UYUUruguayan Peso
$164,608.46ETH đến MADMoroccan Dirham
د.م.38,038.77ETH đến AZNAzerbaijani Manat
₼7,008.79ETH đến OMROmani Rial
ر.ع.1,585.22ETH đến SEKSwedish Krona
kr38,642.35ETH đến KESKenyan Shilling
KSh533,039.14ETH đến UAHUkrainian Hryvnia
₴173,673.71- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.








