Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.22%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118000.01 (-0.27%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.22%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118000.01 (-0.27%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.22%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118000.01 (-0.27%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi SYRUP thành CNY
SYRUP/CNY: 1 SYRUP = 3.13 CNY. Giá chuyển đổi 1 Maple Finance (SYRUP) thành Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là 3.13 CNY hôm nay.

SYRUP
CNY
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SYRUP/CNY theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Maple Finance (SYRUP) thành Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SYRUP hiện có giá trị là 3.13 CNY. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SYRUP hiện có giá 3.13 CNY, nghĩa là mua 5 SYRUP sẽ mất 15.64 CNY. Tương tự, ¥1 CNY có thể được chuyển đổi thành 0.3196 SYRUP và ¥50 CNY có thể được chuyển đổi thành 1.6 SYRUP, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi SYRUP sang CNY
Chuyển đổi CNY sang SYRUP
Maple Finance
Nhân dân tệ Trung Quốc
1 SYRUP
3.13 CNY
Đổi 1 SYRUP sang 3.13 CNY
2 SYRUP
6.26 CNY
Đổi 2 SYRUP sang 6.26 CNY
5 SYRUP
15.64 CNY
Đổi 5 SYRUP sang 15.64 CNY
10 SYRUP
31.29 CNY
Đổi 10 SYRUP sang 31.29 CNY
20 SYRUP
62.58 CNY
Đổi 20 SYRUP sang 62.58 CNY
50 SYRUP
156.45 CNY
Đổi 50 SYRUP sang 156.45 CNY
100 SYRUP
312.9 CNY
Đổi 100 SYRUP sang 312.9 CNY
200 SYRUP
625.79 CNY
Đổi 200 SYRUP sang 625.79 CNY
500 SYRUP
1,564.48 CNY
Đổi 500 SYRUP sang 1,564.48 CNY
1000 SYRUP
3,128.95 CNY
Đổi 1000 SYRUP sang 3,128.95 CNY
5000 SYRUP
15,644.76 CNY
Đổi 5000 SYRUP sang 15,644.76 CNY
10000 SYRUP
31,289.52 CNY
Đổi 10000 SYRUP sang 31,289.52 CNY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SYRUP thành CNY toàn diện, cho thấy giá trị của Maple Finance tính theo Nhân dân tệ Trung Quốc đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SYRUP sang CNY, lên đến 10000 SYRUP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Nhân dân tệ Trung Quốc
Maple Finance
1 CNY
0.3196 SYRUP
Đổi 1 CNY sang 0.3196 SYRUP
10 CNY
3.2 SYRUP
Đổi 10 CNY sang 3.2 SYRUP
50 CNY
15.98 SYRUP
Đổi 50 CNY sang 15.98 SYRUP
100 CNY
31.96 SYRUP
Đổi 100 CNY sang 31.96 SYRUP
200 CNY
63.92 SYRUP
Đổi 200 CNY sang 63.92 SYRUP
500 CNY
159.8 SYRUP
Đổi 500 CNY sang 159.8 SYRUP
1000 CNY
319.6 SYRUP
Đổi 1000 CNY sang 319.6 SYRUP
2000 CNY
639.19 SYRUP
Đổi 2000 CNY sang 639.19 SYRUP
5000 CNY
1,597.98 SYRUP
Đổi 5000 CNY sang 1,597.98 SYRUP
10000 CNY
3,195.96 SYRUP
Đổi 10000 CNY sang 3,195.96 SYRUP
50000 CNY
15,979.79 SYRUP
Đổi 50000 CNY sang 15,979.79 SYRUP
100000 CNY
31,959.59 SYRUP
Đổi 100000 CNY sang 31,959.59 SYRUP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CNY thành SYRUP toàn diện, cho thấy giá trị của Nhân dân tệ Trung Quốc tính theo Maple Finance đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CNY sang SYRUP, lên đến 100000 CNY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ SYRUP/CNY
SYRUP/CNY: 1 SYRUP = 3.13 CNY; 2025/07/20 11:50:58
Trong 1D vừa qua, Maple Finance đã thay đổi +23.51% thành CNY. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Maple Finance(SYRUP) đã thay đổi +23.51% thành CNY trong khi đó Nhân dân tệ Trung Quốc(CNY) đã thay đổi % thành SYRUP trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi SYRUP sang CNY: Biến động và thay đổi giá của Maple Finance/CNY
Giá Maple Finance cao nhất theo CNY 7 ngày qua là 4.32 CNY trong khi giá Maple Finance thấp nhất theo CNY trong 7 ngày qua là 2.83 CNY. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Maple Finance theo CNY trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SYRUP theo CNY trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 4.32 CNY | 4.32 CNY | 4.32 CNY | 4.32 CNY |
Thấp | 3.49 CNY | 2.83 CNY | 2.28 CNY | 0.6094 CNY |
Bình thường | 0 CNY | 0 CNY | 0 CNY | 0 CNY |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +23.51% | +18.93% | +33.78% | +327.21% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua SYRUP (hoặc USDT) bằng CNY (Chinese Yuan)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SYRUP bằng CNY. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SYRUP bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Maple Finance
Số liệu thị trường SYRUP sang CNY
SYRUP/CNY:
¥3.13
Khối lượng SYRUP 24 giờ:
¥279,367,111.04
Vốn hóa thị trường SYRUP:
¥3,730,586,753.04
Nguồn cung lưu hành SYRUP:
1.19B SYRUP
Tỷ giá SYRUP sang CNY hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Maple Finance thành Nhân dân tệ Trung Quốc đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Maple Finance là ¥3.13 mỗi SYRUP, với tổng vốn hoá thị trường của ¥3,730,586,753.04 CNY dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,192,280,000 SYRUP. Khối lượng giao dịch của Maple Finance đã thay đổi -45.82% (¥-236,262,535.14 CNY) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SYRUP là ¥515,629,646.18.
Thông tin thêm về Maple Finance trên Bitget
Thông tin Nhân dân tệ Trung Quốc
Ký hiệu của CNY là ¥.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Maple Finance phổ biến nhất là SYRUP sang CNY, trong đó mã của Maple Finance là SYRUP. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CNY đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 118063.03 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3657.97 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.44 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 178.27 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 101522.40 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 88015.99 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 162135.96 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 658886.16 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10170445.27 INR

PI đến INR
1 PI thành 38.23 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi SYRUP sang CNY

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi SYRUP sang CNY
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmCông cụ chuyển đổi Maple Finance phổ biến

SYRUP đến TWD
1 SYRUP thành NT$12.82 TWD

SYRUP đến CNY
1 SYRUP thành ¥3.13 CNY

SYRUP đến USD
1 SYRUP thành $0.4359 USD

SYRUP đến EUR
1 SYRUP thành €0.3748 EUR

SYRUP đến CAD
1 SYRUP thành C$0.5986 CAD

SYRUP đến KRW
1 SYRUP thành ₩606.37 KRW

SYRUP đến JPY
1 SYRUP thành ¥64.86 JPY

SYRUP đến GBP
1 SYRUP thành £0.3249 GBP

SYRUP đến BRL
1 SYRUP thành R$2.43 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang CNY

XTZ đến CNY
1 XTZ thành ¥8.28 CNY

LTC đến CNY
1 LTC thành ¥836.53 CNY

CFX đến CNY
1 CFX thành ¥1.05 CNY

ALPACA đến CNY
1 ALPACA thành ¥0.3810 CNY

XDC đến CNY
1 XDC thành ¥0.7061 CNY

KNC đến CNY
1 KNC thành ¥3.6 CNY

WEMIX đến CNY
1 WEMIX thành ¥6.21 CNY

AVAX đến CNY
1 AVAX thành ¥180.36 CNY

BANANAS31 đến CNY
1 BANANAS31 thành ¥0.05160 CNY

HOT đến CNY
1 HOT thành ¥0.008936 CNY
Bảng chuyển đổi từ SYRUP sang CNY
Tỷ giá hoán đổi của Maple Finance đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 SYRUP thành Nhân dân tệ Trung Quốc đã thay đổi +18.93% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +23.51%, đạt mức cao nhất là 4.32 CNY và mức thấp nhất là 3.49 CNY . Một tháng trước, giá trị của 1 SYRUP là ¥2.04 CNY , thay đổi +33.78% so với giá hiện tại. Maple Finance đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +101.12% so với năm trước.
+¥
2.17CNY24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 11:50 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 SYRUP | ¥1.56 | ¥1.15 | +23.51% |
1 SYRUP | ¥3.13 | ¥2.31 | +23.51% |
5 SYRUP | ¥15.64 | ¥11.53 | +23.51% |
10 SYRUP | ¥31.29 | ¥23.06 | +23.51% |
50 SYRUP | ¥156.45 | ¥115.3 | +23.51% |
100 SYRUP | ¥312.9 | ¥230.61 | +23.51% |
500 SYRUP | ¥1,564.48 | ¥1,153.04 | +23.51% |
1000 SYRUP | ¥3,128.95 | ¥2,306.09 | +23.51% |
Câu Hỏi Thường Gặp SYRUP/CNY
1 Maple Finance bằng bao nhiêu CNY?
Hiện tại, giá 1 Maple Finance (SYRUP) trong Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥3.13.
Tôi có thể mua bao nhiêu SYRUP với 1 CNY?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.3196 SYRUP đối với CNY.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SYRUP sang CNY?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SYRUP sang CNY của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SYRUP bất kỳ sang CNY. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CNY tương đương 1.6 SYRUP, trong khi 5 SYRUP sẽ có giá khoảng 15.64CNY.
Giá cao nhất của SYRUP/CNY trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SYRUP tính theo CNY là ¥4.32. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SYRUP/CNY có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Maple Finance tính theo CNY như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Maple Finance (SYRUP) đã tăng 18.93%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Maple Finance (SYRUP) đã tăng 33.78% so với Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SYRUP thành CNY?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Maple Finance và Nhân dân tệ Trung Quốc, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SYRUP/CNY. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SYRUP hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SYRUP/CNY tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SYRUP/CNY giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SYRUP/CNY. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Maple Finance và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Maple Finance: SYRUP sang Đô la Mỹ (USD), SYRUP sang Euro (EUR), SYRUP sang Bảng Anh (GBP), SYRUP sang Đô la Canada (CAD), SYRUP sang Rupee Ấn Độ (INR), SYRUP sang Rupee Pakistan (PKR), SYRUP sang Real Brazil (BRL), SYRUP sang ...
Giá của Maple Finance ở Mỹ là $0.4359 USD. Ngoài ra, giá của Maple Finance là €0.3748 EUR ở khu vực đồng euro, £0.3249 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.5986 CAD ở Canada, ₹37.55 INR ở Ấn Độ, ₨124.19 PKR ở Pakistan, R$2.43 BRL ở Brazil, ...
Cặp Maple Finance phổ biến nhất là SYRUP sang Nhân dân tệ Trung Quốc(CNY). Giá của 1 Maple Finance (SYRUP) ở Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥3.13.
Giá của Maple Finance ở Mỹ là $0.4359 USD. Ngoài ra, giá của Maple Finance là €0.3748 EUR ở khu vực đồng euro, £0.3249 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.5986 CAD ở Canada, ₹37.55 INR ở Ấn Độ, ₨124.19 PKR ở Pakistan, R$2.43 BRL ở Brazil, ...
Cặp Maple Finance phổ biến nhất là SYRUP sang Nhân dân tệ Trung Quốc(CNY). Giá của 1 Maple Finance (SYRUP) ở Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥3.13.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
