Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.39%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117507.01 (+1.22%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$130.8M (1 ngày); +$950.6M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.39%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117507.01 (+1.22%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$130.8M (1 ngày); +$950.6M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.39%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117507.01 (+1.22%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$130.8M (1 ngày); +$950.6M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi MATE thành GBP
MATE/GBP: 1 MATE = 0.0005660 GBP. Giá chuyển đổi 1 Mate (MATE) thành Bảng Anh (GBP) là 0.0005660 GBP hôm nay.

MATE
GBP
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MATE/GBP theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Mate (MATE) thành Bảng Anh (GBP) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MATE hiện có giá trị là 0.0005660 GBP. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MATE hiện có giá 0.0005660 GBP, nghĩa là mua 5 MATE sẽ mất 0.002830 GBP. Tương tự, £1 GBP có thể được chuyển đổi thành 1,766.64 MATE và £50 GBP có thể được chuyển đổi thành 8,833.19 MATE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi MATE sang GBP
Chuyển đổi GBP sang MATE
Mate
Bảng Anh
1 MATE
0.0005660 GBP
Đổi 1 MATE sang 0.0005660 GBP
2 MATE
0.001132 GBP
Đổi 2 MATE sang 0.001132 GBP
5 MATE
0.002830 GBP
Đổi 5 MATE sang 0.002830 GBP
10 MATE
0.005660 GBP
Đổi 10 MATE sang 0.005660 GBP
20 MATE
0.01132 GBP
Đổi 20 MATE sang 0.01132 GBP
50 MATE
0.02830 GBP
Đổi 50 MATE sang 0.02830 GBP
100 MATE
0.05660 GBP
Đổi 100 MATE sang 0.05660 GBP
200 MATE
0.1132 GBP
Đổi 200 MATE sang 0.1132 GBP
500 MATE
0.2830 GBP
Đổi 500 MATE sang 0.2830 GBP
1000 MATE
0.5660 GBP
Đổi 1000 MATE sang 0.5660 GBP
5000 MATE
2.83 GBP
Đổi 5000 MATE sang 2.83 GBP
10000 MATE
5.66 GBP
Đổi 10000 MATE sang 5.66 GBP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MATE thành GBP toàn diện, cho thấy giá trị của Mate tính theo Bảng Anh đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MATE sang GBP, lên đến 10000 MATE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Bảng Anh
Mate
1 GBP
1,766.64 MATE
Đổi 1 GBP sang 1,766.64 MATE
10 GBP
17,666.37 MATE
Đổi 10 GBP sang 17,666.37 MATE
50 GBP
88,331.86 MATE
Đổi 50 GBP sang 88,331.86 MATE
100 GBP
176,663.73 MATE
Đổi 100 GBP sang 176,663.73 MATE
200 GBP
353,327.45 MATE
Đổi 200 GBP sang 353,327.45 MATE
500 GBP
883,318.63 MATE
Đổi 500 GBP sang 883,318.63 MATE
1000 GBP
1,766,637.26 MATE
Đổi 1000 GBP sang 1,766,637.26 MATE
2000 GBP
3,533,274.53 MATE
Đổi 2000 GBP sang 3,533,274.53 MATE
5000 GBP
8,833,186.32 MATE
Đổi 5000 GBP sang 8,833,186.32 MATE
10000 GBP
17,666,372.63 MATE
Đổi 10000 GBP sang 17,666,372.63 MATE
50000 GBP
88,331,863.15 MATE
Đổi 50000 GBP sang 88,331,863.15 MATE
100000 GBP
176,663,726.3 MATE
Đổi 100000 GBP sang 176,663,726.3 MATE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GBP thành MATE toàn diện, cho thấy giá trị của Bảng Anh tính theo Mate đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GBP sang MATE, lên đến 100000 GBP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ MATE/GBP
MATE/GBP: 1 MATE = 0.0005660 GBP; 2025/07/26 10:08:35
Trong 1D vừa qua, Mate đã thay đổi +0.27% thành GBP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Mate(MATE) đã thay đổi +0.27% thành GBP trong khi đó Bảng Anh(GBP) đã thay đổi % thành MATE trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi MATE sang GBP: Biến động và thay đổi giá của Mate/GBP
Giá Mate cao nhất theo GBP 7 ngày qua là 0.0005183 GBP trong khi giá Mate thấp nhất theo GBP trong 7 ngày qua là 0.0004954 GBP. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Mate theo GBP trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MATE theo GBP trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.0005083 GBP | 0.0005183 GBP | 0.0005356 GBP | 0.0005499 GBP |
Thấp | 0.0005069 GBP | 0.0004954 GBP | 0.0004954 GBP | 0.0004866 GBP |
Bình thường | 0 GBP | 0 GBP | 0 GBP | 0 GBP |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.27% | -2.14% | -3.55% | -6.35% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua MATE (hoặc USDT) bằng GBP (British Pound Sterling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MATE bằng GBP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MATE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Mate
Số liệu thị trường MATE sang GBP
MATE/GBP:
£0.0005660
Khối lượng MATE 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường MATE:
£1,528.17
Nguồn cung lưu hành MATE:
2.70M MATE
Tỷ giá MATE sang GBP hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Mate thành Bảng Anh đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Mate là £0.0005660 mỗi MATE, với tổng vốn hoá thị trường của £1,528.17 GBP dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,699,727 MATE. Khối lượng giao dịch của Mate đã thay đổi -100.00% (£-- GBP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MATE là £--.
Thông tin thêm về Mate trên Bitget
Thông tin Bảng Anh
Ký hiệu của GBP là £.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Mate phổ biến nhất là MATE sang GBP, trong đó mã của Mate là MATE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GBP đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 117256.61 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3712.65 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.14 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 186.84 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 99820.55 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 87285.82 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 160606.38 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652486.13 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10143435.48 INR

PI đến INR
1 PI thành 38.01 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi MATE sang GBP

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi MATE sang GBP
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Mate phổ biến

MATE đến TWD
1 MATE thành NT$0.02242 TWD

MATE đến CNY
1 MATE thành ¥0.005449 CNY

MATE đến USD
1 MATE thành $0.0007604 USD

MATE đến EUR
1 MATE thành €0.0006473 EUR

MATE đến CAD
1 MATE thành C$0.001042 CAD

MATE đến KRW
1 MATE thành ₩1.05 KRW

MATE đến JPY
1 MATE thành ¥0.1123 JPY

MATE đến GBP
1 MATE thành £0.0005660 GBP

MATE đến BRL
1 MATE thành R$0.004231 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang GBP

ETN đến GBP
1 ETN thành £0.002020 GBP

HBAR đến GBP
1 HBAR thành £0.1981 GBP

CKB đến GBP
1 CKB thành £0.005113 GBP

REI đến GBP
1 REI thành £0.01991 GBP

SUI đến GBP
1 SUI thành £3.02 GBP

TRU đến GBP
1 TRU thành £0.03019 GBP

ALPACA đến GBP
1 ALPACA thành £0.02839 GBP

CAT đến GBP
1 CAT thành £0.{9}1225 GBP

DNT đến GBP
1 DNT thành £0.02333 GBP

PEAQ đến GBP
1 PEAQ thành £0.05648 GBP
Bảng chuyển đổi từ MATE sang GBP
Tỷ giá hoán đổi của Mate đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 MATE thành Bảng Anh đã thay đổi -2.14% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.27%, đạt mức cao nhất là 0.0005083 GBP và mức thấp nhất là 0.0005069 GBP . Một tháng trước, giá trị của 1 MATE là £0.0005847 GBP , thay đổi -3.55% so với giá hiện tại. Mate đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -19.37% so với năm trước.
-£
0.0001221GBP24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 10:08 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 MATE | £0.0002830 | £0.0002823 | +0.27% |
1 MATE | £0.0005660 | £0.0005647 | +0.27% |
5 MATE | £0.002830 | £0.002823 | +0.27% |
10 MATE | £0.005660 | £0.005647 | +0.27% |
50 MATE | £0.02830 | £0.02823 | +0.27% |
100 MATE | £0.05660 | £0.05647 | +0.27% |
500 MATE | £0.2830 | £0.2823 | +0.27% |
1000 MATE | £0.5660 | £0.5647 | +0.27% |
Câu Hỏi Thường Gặp MATE/GBP
1 Mate bằng bao nhiêu GBP?
Hiện tại, giá 1 Mate (MATE) trong Bảng Anh (GBP) là £0.0005660.
Tôi có thể mua bao nhiêu MATE với 1 GBP?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1,766.64 MATE đối với GBP.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MATE sang GBP?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MATE sang GBP của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MATE bất kỳ sang GBP. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 GBP tương đương 8,833.19 MATE, trong khi 5 MATE sẽ có giá khoảng 0.002830GBP.
Giá cao nhất của MATE/GBP trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MATE tính theo GBP là £0.6076. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MATE/GBP có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Mate tính theo GBP như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Mate (MATE) đã giảm 2.14%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Mate (MATE) đã giảm 3.55% so với Bảng Anh (GBP).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MATE thành GBP?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Mate và Bảng Anh, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MATE/GBP. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MATE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MATE/GBP tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MATE/GBP giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MATE/GBP. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Mate và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Mate: MATE sang Đô la Mỹ (USD), MATE sang Euro (EUR), MATE sang Bảng Anh (GBP), MATE sang Đô la Canada (CAD), MATE sang Rupee Ấn Độ (INR), MATE sang Rupee Pakistan (PKR), MATE sang Real Brazil (BRL), MATE sang ...
Giá của Mate ở Mỹ là $0.0007604 USD. Ngoài ra, giá của Mate là €0.0006473 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0005660 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001042 CAD ở Canada, ₹0.06578 INR ở Ấn Độ, ₨0.2157 PKR ở Pakistan, R$0.004231 BRL ở Brazil, ...
Cặp Mate phổ biến nhất là MATE sang Bảng Anh(GBP). Giá của 1 Mate (MATE) ở Bảng Anh (GBP) là £0.0005660.
Giá của Mate ở Mỹ là $0.0007604 USD. Ngoài ra, giá của Mate là €0.0006473 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0005660 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001042 CAD ở Canada, ₹0.06578 INR ở Ấn Độ, ₨0.2157 PKR ở Pakistan, R$0.004231 BRL ở Brazil, ...
Cặp Mate phổ biến nhất là MATE sang Bảng Anh(GBP). Giá của 1 Mate (MATE) ở Bảng Anh (GBP) là £0.0005660.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
