Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi MEPAD thành HUF

MEPAD/HUF: 1 MEPAD = 0.3565 HUF. Giá chuyển đổi 1 MemePad (MEPAD) thành Forint Hungary (HUF) là 0.3565 HUF hôm nay.
MEPAD
MEPAD
HUF
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MEPAD/HUF theo thời gian thực, giúp chuyển đổi MemePad (MEPAD) thành Forint Hungary (HUF) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MEPAD hiện có giá trị là 0.36 HUF. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MEPAD hiện có giá 0.36 HUF, nghĩa là mua 5 MEPAD sẽ mất 1.78 HUF. Tương tự, Ft1 HUF có thể được chuyển đổi thành 2.81 MEPAD và Ft50 HUF có thể được chuyển đổi thành 14.03 MEPAD, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi MEPAD sang HUF

Chuyển đổi HUF sang MEPAD

MemePad
Forint Hungary
1 MEPAD
0.3565  HUF
2 MEPAD
0.7130  HUF
50 MEPAD
17.82  HUF
100 MEPAD
35.65  HUF
200 MEPAD
71.3  HUF
500 MEPAD
178.25  HUF
1000 MEPAD
356.49  HUF
5000 MEPAD
1,782.47  HUF
10000 MEPAD
3,564.95  HUF
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MEPAD thành HUF toàn diện, cho thấy giá trị của MemePad tính theo Forint Hungary đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MEPAD sang HUF, lên đến 10000 MEPAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Forint Hungary
MemePad
500 HUF
1,402.54 MEPAD
1000 HUF
2,805.09 MEPAD
2000 HUF
5,610.18 MEPAD
5000 HUF
14,025.44 MEPAD
10000 HUF
28,050.89 MEPAD
50000 HUF
140,254.45 MEPAD
100000 HUF
280,508.9 MEPAD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HUF thành MEPAD toàn diện, cho thấy giá trị của Forint Hungary tính theo MemePad đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HUF sang MEPAD, lên đến 100000 HUF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ MEPAD/HUF

MEPAD/HUF: 1 MEPAD = 0.3565 HUF; 2025/06/04 23:13:37
Trong 1D vừa qua, MemePad đã thay đổi +1.91% thành HUF. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy MemePad(MEPAD) đã thay đổi +1.91% thành HUF trong khi đó Forint Hungary(HUF) đã thay đổi % thành MEPAD trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi MEPAD sang HUF: Biến động và thay đổi giá của MemePad/HUF

Giá MemePad cao nhất theo HUF 7 ngày qua là 0.3789 HUF trong khi giá MemePad thấp nhất theo HUF trong 7 ngày qua là 0.3447 HUF. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá MemePad theo HUF trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MEPAD theo HUF trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.3789 HUF
0.3789 HUF
0.3959 HUF
0.3959 HUF
Thấp
0.3494 HUF
0.3447 HUF
0.3184 HUF
0.2894 HUF
Bình thường
0 HUF
0 HUF
0 HUF
0 HUF
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+1.91%
-4.00%
+11.10%
+2.12%

Thông tin MemePad

Số liệu thị trường MEPAD sang HUF

MEPAD/HUF:
Ft0.3565
Khối lượng MEPAD 24 giờ:
Ft32,044,612.83
Vốn hóa thị trường MEPAD:
--
Nguồn cung lưu hành MEPAD:
0 MEPAD

Tỷ giá MEPAD sang HUF hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi MemePad thành Forint Hungary đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của MemePad là Ft0.3565 mỗi MEPAD, với tổng vốn hoá thị trường của Ft0 HUF dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MEPAD. Khối lượng giao dịch của MemePad đã thay đổi +4.64% (Ft1,420,177.56 HUF) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MEPAD là Ft30,624,435.27.

Thông tin thêm về MemePad trên Bitget

Thông tin Forint Hungary

Ký hiệu của HUF là Ft.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá MemePad phổ biến nhất là MEPAD sang HUF, trong đó mã của MemePad là MEPAD. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HUF đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 104992.76 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2619.73 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.24 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 154.99 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 91910.66 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77453.16 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 143577.60 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 591749.69 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9020452.98 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 56.13 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi MEPAD sang HUF

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi MEPAD sang HUF
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua MEPAD (hoặc USDT) bằng HUF (Hungarian Forint)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MEPAD bằng HUF. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MEPAD bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi MemePad phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
MEPAD đến TWD
1 MEPAD thành NT$0.03025 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
MEPAD đến CNY
1 MEPAD thành ¥0.007253 CNY
popular info Đô la Mỹ
MEPAD đến USD
1 MEPAD thành $0.001010 USD
popular info Euro
MEPAD đến EUR
1 MEPAD thành €0.0008839 EUR
popular info Đô la Canada
MEPAD đến CAD
1 MEPAD thành C$0.001381 CAD
popular info Won Hàn Quốc
MEPAD đến KRW
1 MEPAD thành ₩1.38 KRW
popular info Yên Nhật
MEPAD đến JPY
1 MEPAD thành ¥0.1441 JPY
popular info Bảng Anh
MEPAD đến GBP
1 MEPAD thành £0.0007448 GBP
popular info Forint Hungary
MEPAD đến HUF
1 MEPAD thành Ft0.3565 HUF
popular info Real Brazil
MEPAD đến BRL
1 MEPAD thành R$0.005691 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang HUF

other assets Lagrange
LA đến HUF
1 LA thành Ft206.32 HUF
other assets Livepeer
LPT đến HUF
1 LPT thành Ft3,721.32 HUF
other assets Tellor
TRB đến HUF
1 TRB thành Ft18,349.94 HUF
other assets Dego Finance
DEGO đến HUF
1 DEGO thành Ft479.6 HUF
other assets Compound
COMP đến HUF
1 COMP thành Ft15,932.12 HUF
other assets ApeCoin
APE đến HUF
1 APE thành Ft253.55 HUF
other assets Taiko
TAIKO đến HUF
1 TAIKO thành Ft208.6 HUF
other assets Mind Network
FHE đến HUF
1 FHE thành Ft27.15 HUF
other assets Alaya Governance Token
AGT đến HUF
1 AGT thành Ft11.25 HUF
other assets TRON
TRX đến HUF
1 TRX thành Ft96.82 HUF

Bảng chuyển đổi từ MEPAD sang HUF

Tỷ giá hoán đổi của MemePad đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 MEPAD thành Forint Hungary đã thay đổi -4.00% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.91%, đạt mức cao nhất là 0.3789 HUF và mức thấp nhất là 0.3494 HUF . Một tháng trước, giá trị của 1 MEPAD là Ft0.3209 HUF , thay đổi +11.10% so với giá hiện tại. MemePad đã thay đổi
-Ft
0.4629HUF
, tương đương mức thay đổi -56.50% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng23:13 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 MEPAD
Ft0.1782Ft0.1749
+1.91%
1 MEPAD
Ft0.3565Ft0.3498
+1.91%
5 MEPAD
Ft1.78Ft1.75
+1.91%
10 MEPAD
Ft3.56Ft3.5
+1.91%
50 MEPAD
Ft17.82Ft17.49
+1.91%
100 MEPAD
Ft35.65Ft34.98
+1.91%
500 MEPAD
Ft178.25Ft174.92
+1.91%
1000 MEPAD
Ft356.49Ft349.83
+1.91%

Câu Hỏi Thường Gặp MEPAD/HUF

1 MemePad bằng bao nhiêu HUF?
Hiện tại, giá 1 MemePad (MEPAD) trong Forint Hungary (HUF) là Ft0.3565.
Tôi có thể mua bao nhiêu MEPAD với 1 HUF?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2.81 MEPAD đối với HUF.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MEPAD sang HUF?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MEPAD sang HUF của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MEPAD bất kỳ sang HUF. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HUF tương đương 14.03 MEPAD, trong khi 5 MEPAD sẽ có giá khoảng 1.78HUF.
Giá cao nhất của MEPAD/HUF trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MEPAD tính theo HUF là Ft230.95. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MEPAD/HUF có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của MemePad tính theo HUF như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi MemePad (MEPAD) đã giảm 4.00%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi MemePad (MEPAD) đã tăng 11.10% so với Forint Hungary (HUF).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MEPAD thành HUF?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa MemePad và Forint Hungary, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MEPAD/HUF. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MEPAD hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MEPAD/HUF tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MEPAD/HUF giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MEPAD/HUF. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của MemePad và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.