Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi MCT thành BAM

MCT/BAM: 1 MCT = 1.96 BAM. Giá chuyển đổi 1 Metacraft (MCT) thành Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) là 1.96 BAM hôm nay.
MCT
MCT
BAM
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MCT/BAM theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Metacraft (MCT) thành Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MCT hiện có giá trị là 1.96 BAM. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MCT hiện có giá 1.96 BAM, nghĩa là mua 5 MCT sẽ mất 9.8 BAM. Tương tự, KM1 BAM có thể được chuyển đổi thành 0.5101 MCT và KM50 BAM có thể được chuyển đổi thành 2.55 MCT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi MCT sang BAM

Chuyển đổi BAM sang MCT

Metacraft
Mark Bosnia-Herzegovina
1 MCT
1.96  BAM
Đổi 1 MCT sang 1.96 BAM
2 MCT
3.92  BAM
Đổi 2 MCT sang 3.92 BAM
5 MCT
9.8  BAM
Đổi 5 MCT sang 9.8 BAM
10 MCT
19.6  BAM
Đổi 10 MCT sang 19.6 BAM
20 MCT
39.21  BAM
Đổi 20 MCT sang 39.21 BAM
50 MCT
98.01  BAM
Đổi 50 MCT sang 98.01 BAM
100 MCT
196.03  BAM
Đổi 100 MCT sang 196.03 BAM
200 MCT
392.06  BAM
Đổi 200 MCT sang 392.06 BAM
500 MCT
980.14  BAM
Đổi 500 MCT sang 980.14 BAM
1000 MCT
1,960.28  BAM
Đổi 1000 MCT sang 1,960.28 BAM
5000 MCT
9,801.39  BAM
Đổi 5000 MCT sang 9,801.39 BAM
10000 MCT
19,602.78  BAM
Đổi 10000 MCT sang 19,602.78 BAM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MCT thành BAM toàn diện, cho thấy giá trị của Metacraft tính theo Mark Bosnia-Herzegovina đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MCT sang BAM, lên đến 10000 MCT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Mark Bosnia-Herzegovina
Metacraft
1 BAM
0.5101 MCT
Đổi 1 BAM sang 0.5101 MCT
10 BAM
5.1 MCT
Đổi 10 BAM sang 5.1 MCT
50 BAM
25.51 MCT
Đổi 50 BAM sang 25.51 MCT
100 BAM
51.01 MCT
Đổi 100 BAM sang 51.01 MCT
200 BAM
102.03 MCT
Đổi 200 BAM sang 102.03 MCT
500 BAM
255.07 MCT
Đổi 500 BAM sang 255.07 MCT
1000 BAM
510.13 MCT
Đổi 1000 BAM sang 510.13 MCT
2000 BAM
1,020.26 MCT
Đổi 2000 BAM sang 1,020.26 MCT
5000 BAM
2,550.66 MCT
Đổi 5000 BAM sang 2,550.66 MCT
10000 BAM
5,101.32 MCT
Đổi 10000 BAM sang 5,101.32 MCT
50000 BAM
25,506.58 MCT
Đổi 50000 BAM sang 25,506.58 MCT
100000 BAM
51,013.17 MCT
Đổi 100000 BAM sang 51,013.17 MCT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BAM thành MCT toàn diện, cho thấy giá trị của Mark Bosnia-Herzegovina tính theo Metacraft đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BAM sang MCT, lên đến 100000 BAM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ MCT/BAM

MCT/BAM: 1 MCT = 1.96 BAM; 2025/07/19 21:07:56
Trong 1D vừa qua, Metacraft đã thay đổi -0.69% thành BAM. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Metacraft(MCT) đã thay đổi -0.69% thành BAM trong khi đó Mark Bosnia-Herzegovina(BAM) đã thay đổi % thành MCT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi MCT sang BAM: Biến động và thay đổi giá của Metacraft/BAM

Giá Metacraft cao nhất theo BAM 7 ngày qua là 2.54 BAM trong khi giá Metacraft thấp nhất theo BAM trong 7 ngày qua là 1.84 BAM. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Metacraft theo BAM trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MCT theo BAM trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
2.39 BAM
2.54 BAM
2.54 BAM
3.26 BAM
Thấp
2.16 BAM
1.84 BAM
1.35 BAM
0.8177 BAM
Bình thường
0 BAM
0 BAM
0 BAM
0 BAM
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.69%
+12.06%
+63.06%
+155.51%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua MCT (hoặc USDT) bằng BAM (Bosnia-Herzegovina Convertible Mark)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MCT bằng BAM. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MCT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Metacraft

Số liệu thị trường MCT sang BAM

MCT/BAM:
KM1.96
Khối lượng MCT 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường MCT:
--
Nguồn cung lưu hành MCT:
0 MCT

Tỷ giá MCT sang BAM hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Metacraft thành Mark Bosnia-Herzegovina đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Metacraft là KM1.96 mỗi MCT, với tổng vốn hoá thị trường của KM0 BAM dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MCT. Khối lượng giao dịch của Metacraft đã thay đổi 0.00% (KM0 BAM) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MCT là KM0.

Thông tin thêm về Metacraft trên Bitget

Thông tin Mark Bosnia-Herzegovina

Ký hiệu của BAM là KM.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Metacraft phổ biến nhất là MCT sang BAM, trong đó mã của Metacraft là MCT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BAM đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 118371.66 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3548.34 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 3.41 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 177.00 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 101787.79 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 88246.07 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 162559.80 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 660608.56 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10197031.95 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 38.52 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi MCT sang BAM

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi MCT sang BAM
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Metacraft phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
MCT đến TWD
1 MCT thành NT$34.33 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
MCT đến CNY
1 MCT thành ¥8.38 CNY
popular info Đô la Mỹ
MCT đến USD
1 MCT thành $1.17 USD
popular info Euro
MCT đến EUR
1 MCT thành €1 EUR
popular info Đô la Canada
MCT đến CAD
1 MCT thành C$1.6 CAD
popular info Won Hàn Quốc
MCT đến KRW
1 MCT thành ₩1,623.78 KRW
popular info Yên Nhật
MCT đến JPY
1 MCT thành ¥173.69 JPY
popular info Bảng Anh
MCT đến GBP
1 MCT thành £0.8701 GBP
popular info Mark Bosnia-Herzegovina
MCT đến BAM
1 MCT thành KM1.96 BAM
popular info Real Brazil
MCT đến BRL
1 MCT thành R$6.51 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang BAM

other assets Tezos
XTZ đến BAM
1 XTZ thành KM1.72 BAM
other assets Mask Network
MASK đến BAM
1 MASK thành KM2.53 BAM
other assets Heima
HEI đến BAM
1 HEI thành KM0.6135 BAM
other assets THENA
THE đến BAM
1 THE thành KM0.7119 BAM
other assets Frax (prev. FXS)
FRAX đến BAM
1 FRAX thành KM6.51 BAM
other assets Aergo
AERGO đến BAM
1 AERGO thành KM0.2158 BAM
other assets Yooldo
ESPORTS đến BAM
1 ESPORTS thành KM0.1166 BAM
other assets Bitgert
BRISE đến BAM
1 BRISE thành KM0.{7}8948 BAM
other assets Tagger
TAG đến BAM
1 TAG thành KM0.0009868 BAM
other assets Metaplex
MPLX đến BAM
1 MPLX thành KM0.2737 BAM

Bảng chuyển đổi từ MCT sang BAM

Tỷ giá hoán đổi của Metacraft đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 MCT thành Mark Bosnia-Herzegovina đã thay đổi +12.06% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.69%, đạt mức cao nhất là 2.39 BAM và mức thấp nhất là 2.16 BAM . Một tháng trước, giá trị của 1 MCT là KM1.06 BAM , thay đổi +63.06% so với giá hiện tại. Metacraft đã thay đổi
+KM
0.8794BAM
, tương đương mức thay đổi +61.04% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 21:07 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 MCT
KM0.9801KM0.9881
-0.69%
1 MCT
KM1.96KM1.98
-0.69%
5 MCT
KM9.8KM9.88
-0.69%
10 MCT
KM19.6KM19.76
-0.69%
50 MCT
KM98.01KM98.81
-0.69%
100 MCT
KM196.03KM197.63
-0.69%
500 MCT
KM980.14KM988.15
-0.69%
1000 MCT
KM1,960.28KM1,976.29
-0.69%

Câu Hỏi Thường Gặp MCT/BAM

1 Metacraft bằng bao nhiêu BAM?
Hiện tại, giá 1 Metacraft (MCT) trong Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) là KM1.96.
Tôi có thể mua bao nhiêu MCT với 1 BAM?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.5101 MCT đối với BAM.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MCT sang BAM?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MCT sang BAM của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MCT bất kỳ sang BAM. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BAM tương đương 2.55 MCT, trong khi 5 MCT sẽ có giá khoảng 9.8BAM.
Giá cao nhất của MCT/BAM trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MCT tính theo BAM là KM18.7. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MCT/BAM có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Metacraft tính theo BAM như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Metacraft (MCT) đã tăng 12.06%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Metacraft (MCT) đã tăng 63.06% so với Mark Bosnia-Herzegovina (BAM).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MCT thành BAM?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Metacraft và Mark Bosnia-Herzegovina, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MCT/BAM. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MCT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MCT/BAM tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MCT/BAM giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MCT/BAM. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Metacraft và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Metacraft: MCT sang Đô la Mỹ (USD), MCT sang Euro (EUR), MCT sang Bảng Anh (GBP), MCT sang Đô la Canada (CAD), MCT sang Rupee Ấn Độ (INR), MCT sang Rupee Pakistan (PKR), MCT sang Real Brazil (BRL), MCT sang ...
Giá của Metacraft ở Mỹ là $1.17 USD. Ngoài ra, giá của Metacraft là €1 EUR ở khu vực đồng euro, £0.8701 GBP ở Vương quốc Anh, C$1.6 CAD ở Canada, ₹100.55 INR ở Ấn Độ, ₨332.56 PKR ở Pakistan, R$6.51 BRL ở Brazil, ...
Cặp Metacraft phổ biến nhất là MCT sang Mark Bosnia-Herzegovina(BAM). Giá của 1 Metacraft (MCT) ở Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) là KM1.96.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.