Tải xuống ứng dụng Bitget và giao dịch mọi lúc, mọi nơi. Tải xuống ngay >> Người dùng mới sẽ được nhận quà tặng chào mừng trị giá 6200 USDT. Nhận ngay >>


MILKYWAY
USD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MILKYWAY/USD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi MilkyWayZone (MILKYWAY) thành Đô la Mỹ (USD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MILKYWAY hiện có giá trị là 0 USD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MILKYWAY hiện có giá 0 USD, nghĩa là mua 5 MILKYWAY sẽ mất 0 USD. Tương tự, $1 USD có thể được chuyển đổi thành Infinity MILKYWAY và $50 USD có thể được chuyển đổi thành Infinity MILKYWAY, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi MilkyWayZone thành USD
Giá MilkyWayZone chưa được cập nhật hoặc đã ngừng cập nhật. Thông tin trên trang này chỉ mang tính chất tham khảo.
Bắt đầu bằng cách tìm hiểu những điều cơ bản về MilkyWayZone: MilkyWayZone là gì và MilkyWayZone hoạt động như thế nào?
Bạn cũng có thể kiểm tra chuyển đổi tiền điện tử khác, chẳng hạn như BTC sang USD và ETH sang USD.
Bảng chuyển đổi Bitcoin
BTC đến USD
Số lượng
06/08/2025 10:06 hôm nay
0.5 BTC
$57,044.94
1 BTC
$114,089.89
5 BTC
$570,449.45
10 BTC
$1,140,898.9
50 BTC
$5,704,494.5
100 BTC
$11,408,989
500 BTC
$57,044,945
1000 BTC
$114,089,890
USD đến BTC
Số lượng06/08/2025 10:06 hôm nay
0.5USD0.{5}4383 BTC
1USD0.{5}8765 BTC
5USD0.{4}4383 BTC
10USD0.{4}8765 BTC
50USD0.0004383 BTC
100USD0.0008765 BTC
500USD0.004383 BTC
1000USD0.008765 BTC
Bảng chuyển đổi Ethereum
ETH đến USD
Số lượng
06/08/2025 10:06 hôm nay
0.5 ETH
$1,814.19
1 ETH
$3,628.37
5 ETH
$18,141.87
10 ETH
$36,283.74
50 ETH
$181,418.68
100 ETH
$362,837.35
500 ETH
$1,814,186.75
1000 ETH
$3,628,373.5
USD đến ETH
Số lượng06/08/2025 10:06 hôm nay
0.5USD0.0001378 ETH
1USD0.0002756 ETH
5USD0.001378 ETH
10USD0.002756 ETH
50USD0.01378 ETH
100USD0.02756 ETH
500USD0.1378 ETH
1000USD0.2756 ETH
Công cụ chuyển đổi Bitcoin phổ biến
BTC đến MXN
Mexican Peso
Mex$2,135,876.83BTC đến GTQGuatemalan Quetzal
Q875,605.68BTC đến CLPChilean Peso
CLP$110,230,229.02BTC đến UGXUgandan Shilling
Sh408,491,355.44BTC đến HNLHonduran Lempira
L3,005,036.43BTC đến ZARSouth African Rand
R2,038,512.52BTC đến TNDTunisian Dinar
د.ت331,898.9BTC đến IQDIraqi Dinar
ع.د149,487,579BTC đến TWDNew Taiwan Dollar
NT$3,417,494.2BTC đến RSDSerbian Dinar
дин.11,537,123.36BTC đến DOPDominican Peso
RD$6,925,518.73BTC đến MYRMalaysian Ringgit
RM482,600.23BTC đến GELGeorgian Lari
₾308,042.7BTC đến UYUUruguayan Peso
$4,578,952.1BTC đến MADMoroccan Dirham
د.م.1,038,548.86BTC đến OMROmani Rial
ر.ع.43,856.15BTC đến AZNAzerbaijani Manat
₼193,952.81BTC đến SEKSwedish Krona
kr1,102,370.74BTC đến KESKenyan Shilling
KSh14,740,413.79BTC đến UAHUkrainian Hryvnia
₴4,758,118.86- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
Công cụ chuyển đổi Ethereum phổ biến
ETH đến MXN
Mexican Peso
Mex$67,926.78ETH đến GTQGuatemalan Quetzal
Q27,846.68ETH đến CLPChilean Peso
CLP$3,505,625.62ETH đến UGXUgandan Shilling
Sh12,991,152.93ETH đến HNLHonduran Lempira
L95,568.46ETH đến ZARSouth African Rand
R64,830.33ETH đến TNDTunisian Dinar
د.ت10,555.3ETH đến IQDIraqi Dinar
ع.د4,754,117.74ETH đến TWDNew Taiwan Dollar
NT$108,685.75ETH đến RSDSerbian Dinar
дин.366,912.38ETH đến DOPDominican Peso
RD$220,250.62ETH đến MYRMalaysian Ringgit
RM15,348.02ETH đến GELGeorgian Lari
₾9,796.61ETH đến UYUUruguayan Peso
$145,623.32ETH đến MADMoroccan Dirham
د.م.33,028.72ETH đến OMROmani Rial
ر.ع.1,394.75ETH đến AZNAzerbaijani Manat
₼6,168.23ETH đến SEKSwedish Krona
kr35,058.43ETH đến KESKenyan Shilling
KSh468,785.86ETH đến UAHUkrainian Hryvnia
₴151,321.32- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
