Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi MINU thành MMK

MINU/MMK: 1 MINU = 0.{4}2331 MMK. Giá chuyển đổi 1 Minu (MINU) thành Kyat Myanmar (MMK) là 0.{4}2331 MMK hôm nay.
MINU
MINU
MMK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MINU/MMK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Minu (MINU) thành Kyat Myanmar (MMK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MINU hiện có giá trị là 0.00 MMK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MINU hiện có giá 0.00 MMK, nghĩa là mua 5 MINU sẽ mất 0.00 MMK. Tương tự, Ks1 MMK có thể được chuyển đổi thành 42,901.31 MINU và Ks50 MMK có thể được chuyển đổi thành 214,506.55 MINU, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi MINU sang MMK

Chuyển đổi MMK sang MINU

Minu
Kyat Myanmar
1 MINU
0.{4}2331  MMK
2 MINU
0.{4}4662  MMK
5 MINU
0.0001165  MMK
10 MINU
0.0002331  MMK
20 MINU
0.0004662  MMK
50 MINU
0.001165  MMK
100 MINU
0.002331  MMK
200 MINU
0.004662  MMK
500 MINU
0.01165  MMK
1000 MINU
0.02331  MMK
5000 MINU
0.1165  MMK
10000 MINU
0.2331  MMK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MINU thành MMK toàn diện, cho thấy giá trị của Minu tính theo Kyat Myanmar đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MINU sang MMK, lên đến 10000 MINU, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Kyat Myanmar
Minu
10 MMK
429,013.1 MINU
50 MMK
2,145,065.48 MINU
100 MMK
4,290,130.95 MINU
200 MMK
8,580,261.91 MINU
500 MMK
21,450,654.77 MINU
1000 MMK
42,901,309.55 MINU
2000 MMK
85,802,619.09 MINU
5000 MMK
214,506,547.74 MINU
10000 MMK
429,013,095.47 MINU
50000 MMK
2,145,065,477.37 MINU
100000 MMK
4,290,130,954.75 MINU
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MMK thành MINU toàn diện, cho thấy giá trị của Kyat Myanmar tính theo Minu đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MMK sang MINU, lên đến 100000 MMK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ MINU/MMK

MINU/MMK: 1 MINU = 0.{4}2331 MMK; 2025/06/10 02:25:17
Trong 1D vừa qua, Minu đã thay đổi +4.01% thành MMK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Minu(MINU) đã thay đổi +4.01% thành MMK trong khi đó Kyat Myanmar(MMK) đã thay đổi % thành MINU trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi MINU sang MMK: Biến động và thay đổi giá của Minu/MMK

Giá Minu cao nhất theo MMK 7 ngày qua là 0.{4}3259 MMK trong khi giá Minu thấp nhất theo MMK trong 7 ngày qua là 0.{4}1803 MMK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Minu theo MMK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MINU theo MMK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.{4}2724 MMK
0.{4}3259 MMK
0.{4}4216 MMK
0.{4}4278 MMK
Thấp
0.{4}1845 MMK
0.{4}1803 MMK
0.{4}1446 MMK
0.{4}1446 MMK
Bình thường
0 MMK
0 MMK
0 MMK
0 MMK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+4.01%
+17.10%
+9.95%
-31.05%

Thông tin Minu

Số liệu thị trường MINU sang MMK

MINU/MMK:
Ks0.{4}2331
Khối lượng MINU 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường MINU:
Ks88,417,865.14
Nguồn cung lưu hành MINU:
3.79T MINU

Tỷ giá MINU sang MMK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Minu thành Kyat Myanmar đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Minu là Ks0.{4}2331 mỗi MINU, với tổng vốn hoá thị trường của Ks88,417,865.14 MMK dựa trên nguồn cung lưu hành của 3,793,242,300,000 MINU. Khối lượng giao dịch của Minu đã thay đổi 0.00% (Ks0 MMK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MINU là Ks0.

Thông tin thêm về Minu trên Bitget

Thông tin Kyat Myanmar

Ký hiệu của MMK là Ks.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Minu phổ biến nhất là MINU sang MMK, trong đó mã của Minu là MINU. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MMK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 110094.34 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2693.50 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.31 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 160.88 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 96332.54 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 81205.58 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 150774.19 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 611959.37 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9441271.90 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 54.56 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi MINU sang MMK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi MINU sang MMK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua MINU (hoặc USDT) bằng MMK (Myanma Kyat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MINU bằng MMK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MINU bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Minu phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
MINU đến TWD
1 MINU thành NT$0.{6}3323 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
MINU đến CNY
1 MINU thành ¥0.{7}7977 CNY
popular info Đô la Mỹ
MINU đến USD
1 MINU thành $0.{7}1110 USD
popular info Euro
MINU đến EUR
1 MINU thành €0.{8}9714 EUR
popular info Đô la Canada
MINU đến CAD
1 MINU thành C$0.{7}1520 CAD
popular info Kyat Myanmar
MINU đến MMK
1 MINU thành Ks0.{4}2331 MMK
popular info Won Hàn Quốc
MINU đến KRW
1 MINU thành ₩0.{4}1506 KRW
popular info Yên Nhật
MINU đến JPY
1 MINU thành ¥0.{5}1605 JPY
popular info Bảng Anh
MINU đến GBP
1 MINU thành £0.{8}8189 GBP
popular info Real Brazil
MINU đến BRL
1 MINU thành R$0.{7}6171 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MMK

other assets Bitcoin
BTC đến MMK
1 BTC thành Ks230,083,637.2 MMK
other assets MultiversX
EGLD đến MMK
1 EGLD thành Ks33,113.29 MMK
other assets Ethereum
ETH đến MMK
1 ETH thành Ks5,639,290.65 MMK
other assets Solana
SOL đến MMK
1 SOL thành Ks335,278.73 MMK
other assets TrueFi
TRU đến MMK
1 TRU thành Ks79.89 MMK
other assets Pepe
PEPE đến MMK
1 PEPE thành Ks0.02636 MMK
other assets Sui
SUI đến MMK
1 SUI thành Ks7,143.34 MMK
other assets Chainlink
LINK đến MMK
1 LINK thành Ks30,499.78 MMK
other assets Dogecoin
DOGE đến MMK
1 DOGE thành Ks407.39 MMK
other assets Cardano
ADA đến MMK
1 ADA thành Ks1,491.14 MMK

Bảng chuyển đổi từ MINU sang MMK

Tỷ giá hoán đổi của Minu đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 MINU thành Kyat Myanmar đã thay đổi +17.10% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +4.01%, đạt mức cao nhất là 0.{4}2724 MMK và mức thấp nhất là 0.{4}1845 MMK . Một tháng trước, giá trị của 1 MINU là Ks0.{4}2120 MMK , thay đổi +9.95% so với giá hiện tại. Minu đã thay đổi
-Ks
0.001790MMK
, tương đương mức thay đổi -98.71% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng02:25 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 MINU
Ks0.{4}1165Ks0.{4}1121
+4.01%
1 MINU
Ks0.{4}2331Ks0.{4}2241
+4.01%
5 MINU
Ks0.0001165Ks0.0001121
+4.01%
10 MINU
Ks0.0002331Ks0.0002241
+4.01%
50 MINU
Ks0.001165Ks0.001121
+4.01%
100 MINU
Ks0.002331Ks0.002241
+4.01%
500 MINU
Ks0.01165Ks0.01121
+4.01%
1000 MINU
Ks0.02331Ks0.02241
+4.01%

Câu Hỏi Thường Gặp MINU/MMK

1 Minu bằng bao nhiêu MMK?
Hiện tại, giá 1 Minu (MINU) trong Kyat Myanmar (MMK) là Ks0.{4}2331.
Tôi có thể mua bao nhiêu MINU với 1 MMK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 42,901.31 MINU đối với MMK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MINU sang MMK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MINU sang MMK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MINU bất kỳ sang MMK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MMK tương đương 214,506.55 MINU, trong khi 5 MINU sẽ có giá khoảng 0.0001165MMK.
Giá cao nhất của MINU/MMK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MINU tính theo MMK là Ks0.003179. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MINU/MMK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Minu tính theo MMK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Minu (MINU) đã tăng 17.10%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Minu (MINU) đã tăng 9.95% so với Kyat Myanmar (MMK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MINU thành MMK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Minu và Kyat Myanmar, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MINU/MMK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MINU hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MINU/MMK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MINU/MMK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MINU/MMK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Minu và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Niêm yết coin mới nhất trên Bitget

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.