Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.84%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114913.84 (+0.49%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam64(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$812.3M (1 ngày); -$285.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.84%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114913.84 (+0.49%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam64(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$812.3M (1 ngày); -$285.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.84%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114913.84 (+0.49%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam64(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$812.3M (1 ngày); -$285.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi MISATO thành JPY
MISATO/JPY: 1 MISATO = 0.04352 JPY. Giá chuyển đổi 1 MISATO (MISATO) thành Yên Nhật (JPY) là 0.04352 JPY hôm nay.

MISATO
JPY
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MISATO/JPY theo thời gian thực, giúp chuyển đổi MISATO (MISATO) thành Yên Nhật (JPY) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MISATO hiện có giá trị là 0.04352 JPY. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MISATO hiện có giá 0.04352 JPY, nghĩa là mua 5 MISATO sẽ mất 0.2176 JPY. Tương tự, ¥1 JPY có thể được chuyển đổi thành 22.98 MISATO và ¥50 JPY có thể được chuyển đổi thành 114.88 MISATO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi MISATO sang JPY
Chuyển đổi JPY sang MISATO
MISATO
Yên Nhật
1 MISATO
0.04352 JPY
Đổi 1 MISATO sang 0.04352 JPY
2 MISATO
0.08704 JPY
Đổi 2 MISATO sang 0.08704 JPY
5 MISATO
0.2176 JPY
Đổi 5 MISATO sang 0.2176 JPY
10 MISATO
0.4352 JPY
Đổi 10 MISATO sang 0.4352 JPY
20 MISATO
0.8704 JPY
Đổi 20 MISATO sang 0.8704 JPY
50 MISATO
2.18 JPY
Đổi 50 MISATO sang 2.18 JPY
100 MISATO
4.35 JPY
Đổi 100 MISATO sang 4.35 JPY
200 MISATO
8.7 JPY
Đổi 200 MISATO sang 8.7 JPY
500 MISATO
21.76 JPY
Đổi 500 MISATO sang 21.76 JPY
1000 MISATO
43.52 JPY
Đổi 1000 MISATO sang 43.52 JPY
5000 MISATO
217.61 JPY
Đổi 5000 MISATO sang 217.61 JPY
10000 MISATO
435.22 JPY
Đổi 10000 MISATO sang 435.22 JPY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MISATO thành JPY toàn diện, cho thấy giá trị của MISATO tính theo Yên Nhật đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MISATO sang JPY, lên đến 10000 MISATO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Yên Nhật
MISATO
1 JPY
22.98 MISATO
Đổi 1 JPY sang 22.98 MISATO
10 JPY
229.77 MISATO
Đổi 10 JPY sang 229.77 MISATO
50 JPY
1,148.84 MISATO
Đổi 50 JPY sang 1,148.84 MISATO
100 JPY
2,297.68 MISATO
Đổi 100 JPY sang 2,297.68 MISATO
200 JPY
4,595.36 MISATO
Đổi 200 JPY sang 4,595.36 MISATO
500 JPY
11,488.39 MISATO
Đổi 500 JPY sang 11,488.39 MISATO
1000 JPY
22,976.78 MISATO
Đổi 1000 JPY sang 22,976.78 MISATO
2000 JPY
45,953.56 MISATO
Đổi 2000 JPY sang 45,953.56 MISATO
5000 JPY
114,883.91 MISATO
Đổi 5000 JPY sang 114,883.91 MISATO
10000 JPY
229,767.82 MISATO
Đổi 10000 JPY sang 229,767.82 MISATO
50000 JPY
1,148,839.12 MISATO
Đổi 50000 JPY sang 1,148,839.12 MISATO
100000 JPY
2,297,678.23 MISATO
Đổi 100000 JPY sang 2,297,678.23 MISATO
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi JPY thành MISATO toàn diện, cho thấy giá trị của Yên Nhật tính theo MISATO đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 JPY sang MISATO, lên đến 100000 JPY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ MISATO/JPY
MISATO/JPY: 1 MISATO = 0.04352 JPY; 2025/08/04 19:06:09
Trong 1D vừa qua, MISATO đã thay đổi +15.81% thành JPY. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy MISATO(MISATO) đã thay đổi +15.81% thành JPY trong khi đó Yên Nhật(JPY) đã thay đổi % thành MISATO trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi MISATO sang JPY: Biến động và thay đổi giá của MISATO/JPY
Giá MISATO cao nhất theo JPY 7 ngày qua là 0.1334 JPY trong khi giá MISATO thấp nhất theo JPY trong 7 ngày qua là 0.09051 JPY. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá MISATO theo JPY trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MISATO theo JPY trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.1188 JPY | 0.1334 JPY | 0.1646 JPY | 0.5253 JPY |
Thấp | 0.09721 JPY | 0.09051 JPY | 0.09051 JPY | 0.05172 JPY |
Bình thường | 0 JPY | 0 JPY | 0 JPY | 0 JPY |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +15.81% | -16.21% | -0.20% | -12.37% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua MISATO (hoặc USDT) bằng JPY (Japanese Yen)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MISATO bằng JPY. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MISATO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin MISATO
Số liệu thị trường MISATO sang JPY
MISATO/JPY:
¥0.04352
Khối lượng MISATO 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường MISATO:
--
Nguồn cung lưu hành MISATO:
0 MISATO
Tỷ giá MISATO sang JPY hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi MISATO thành Yên Nhật đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của MISATO là ¥0.04352 mỗi MISATO, với tổng vốn hoá thị trường của ¥0 JPY dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MISATO. Khối lượng giao dịch của MISATO đã thay đổi -100.00% (¥-- JPY) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MISATO là ¥--.
Thông tin thêm về MISATO trên Bitget
Thông tin Yên Nhật
Ký hiệu của JPY là ¥.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá MISATO phổ biến nhất là MISATO sang JPY, trong đó mã của MISATO là MISATO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị JPY đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 115431.09 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3691.95 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.06 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 167.53 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 99767.09 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 86931.15 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 159064.04 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 636256.17 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10142929.88 INR

PI đến INR
1 PI thành 31.28 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi MISATO sang JPY

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi MISATO sang JPY
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi MISATO phổ biến

MISATO đến TWD
1 MISATO thành NT$0.008857 TWD

MISATO đến CNY
1 MISATO thành ¥0.002128 CNY

MISATO đến USD
1 MISATO thành $0.0002962 USD

MISATO đến EUR
1 MISATO thành €0.0002560 EUR

MISATO đến CAD
1 MISATO thành C$0.0004082 CAD

MISATO đến KRW
1 MISATO thành ₩0.4103 KRW

MISATO đến JPY
1 MISATO thành ¥0.04352 JPY

MISATO đến GBP
1 MISATO thành £0.0002231 GBP

MISATO đến BRL
1 MISATO thành R$0.001633 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang JPY

KOGE đến JPY
1 KOGE thành ¥7,052.35 JPY

ETH đến JPY
1 ETH thành ¥539,937.74 JPY

SOL đến JPY
1 SOL thành ¥24,488.91 JPY

BR đến JPY
1 BR thành ¥7.36 JPY

SOLBOX đến JPY
1 SOLBOX thành ¥0.08573 JPY

YALA đến JPY
1 YALA thành ¥27.69 JPY

MYX đến JPY
1 MYX thành ¥62.13 JPY

OIK đến JPY
1 OIK thành ¥7.38 JPY

XLM đến JPY
1 XLM thành ¥61 JPY

MAGIC đến JPY
1 MAGIC thành ¥39.19 JPY
Bảng chuyển đổi từ MISATO sang JPY
Tỷ giá hoán đổi của MISATO đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 MISATO thành Yên Nhật đã thay đổi -16.21% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +15.81%, đạt mức cao nhất là 0.1188 JPY và mức thấp nhất là 0.09721 JPY . Một tháng trước, giá trị của 1 MISATO là ¥0.04375 JPY , thay đổi -0.20% so với giá hiện tại. MISATO đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -87.58% so với năm trước.
-¥
0.7945JPY24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 19:06 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 MISATO | ¥0.02176 | ¥0.01407 | +15.81% |
1 MISATO | ¥0.04352 | ¥0.02813 | +15.81% |
5 MISATO | ¥0.2176 | ¥0.1407 | +15.81% |
10 MISATO | ¥0.4352 | ¥0.2813 | +15.81% |
50 MISATO | ¥2.18 | ¥1.41 | +15.81% |
100 MISATO | ¥4.35 | ¥2.81 | +15.81% |
500 MISATO | ¥21.76 | ¥14.07 | +15.81% |
1000 MISATO | ¥43.52 | ¥28.13 | +15.81% |
Câu Hỏi Thường Gặp MISATO/JPY
1 MISATO bằng bao nhiêu JPY?
Hiện tại, giá 1 MISATO (MISATO) trong Yên Nhật (JPY) là ¥0.04352.
Tôi có thể mua bao nhiêu MISATO với 1 JPY?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 22.98 MISATO đối với JPY.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MISATO sang JPY?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MISATO sang JPY của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MISATO bất kỳ sang JPY. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 JPY tương đương 114.88 MISATO, trong khi 5 MISATO sẽ có giá khoảng 0.2176JPY.
Giá cao nhất của MISATO/JPY trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MISATO tính theo JPY là ¥236.22. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MISATO/JPY có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của MISATO tính theo JPY như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi MISATO (MISATO) đã giảm 16.21%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi MISATO (MISATO) đã giảm 0.20% so với Yên Nhật (JPY).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MISATO thành JPY?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa MISATO và Yên Nhật, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MISATO/JPY. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MISATO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MISATO/JPY tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MISATO/JPY giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MISATO/JPY. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của MISATO và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp MISATO: MISATO sang Đô la Mỹ (USD), MISATO sang Euro (EUR), MISATO sang Bảng Anh (GBP), MISATO sang Đô la Canada (CAD), MISATO sang Rupee Ấn Độ (INR), MISATO sang Rupee Pakistan (PKR), MISATO sang Real Brazil (BRL), MISATO sang ...
Giá của MISATO ở Mỹ là $0.0002962 USD. Ngoài ra, giá của MISATO là €0.0002560 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0002231 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0004082 CAD ở Canada, ₹0.02603 INR ở Ấn Độ, ₨0.08374 PKR ở Pakistan, R$0.001633 BRL ở Brazil, ...
Cặp MISATO phổ biến nhất là MISATO sang Yên Nhật(JPY). Giá của 1 MISATO (MISATO) ở Yên Nhật (JPY) là ¥0.04352.
Giá của MISATO ở Mỹ là $0.0002962 USD. Ngoài ra, giá của MISATO là €0.0002560 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0002231 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0004082 CAD ở Canada, ₹0.02603 INR ở Ấn Độ, ₨0.08374 PKR ở Pakistan, R$0.001633 BRL ở Brazil, ...
Cặp MISATO phổ biến nhất là MISATO sang Yên Nhật(JPY). Giá của 1 MISATO (MISATO) ở Yên Nhật (JPY) là ¥0.04352.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
