Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.12%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124540.10 (+0.47%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$152.5M (1 ngày); +$2.97B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.12%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124540.10 (+0.47%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$152.5M (1 ngày); +$2.97B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.12%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124540.10 (+0.47%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$152.5M (1 ngày); +$2.97B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi MOB thành ISK
MOB/ISK: 1 MOB = 52.67 ISK. Giá chuyển đổi 1 Mobile Blockchain (MOB) thành Króna Iceland (ISK) là 52.67 ISK hôm nay.

MOB
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MOB/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Mobile Blockchain (MOB) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MOB hiện có giá trị là 52.67 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MOB hiện có giá 52.67 ISK, nghĩa là mua 5 MOB sẽ mất 263.34 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 0.01899 MOB và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 0.09493 MOB, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi MOB sang ISK
Chuyển đổi ISK sang MOB
Mobile Blockchain
Króna Iceland
1 MOB
52.67 ISK
Đổi 1 MOB sang 52.67 ISK
2 MOB
105.34 ISK
Đổi 2 MOB sang 105.34 ISK
5 MOB
263.34 ISK
Đổi 5 MOB sang 263.34 ISK
10 MOB
526.68 ISK
Đổi 10 MOB sang 526.68 ISK
20 MOB
1,053.36 ISK
Đổi 20 MOB sang 1,053.36 ISK
50 MOB
2,633.41 ISK
Đổi 50 MOB sang 2,633.41 ISK
100 MOB
5,266.82 ISK
Đổi 100 MOB sang 5,266.82 ISK
200 MOB
10,533.63 ISK
Đổi 200 MOB sang 10,533.63 ISK
500 MOB
26,334.08 ISK
Đổi 500 MOB sang 26,334.08 ISK
1000 MOB
52,668.16 ISK
Đổi 1000 MOB sang 52,668.16 ISK
5000 MOB
263,340.8 ISK
Đổi 5000 MOB sang 263,340.8 ISK
10000 MOB
526,681.6 ISK
Đổi 10000 MOB sang 526,681.6 ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MOB thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Mobile Blockchain tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MOB sang ISK, lên đến 10000 MOB, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Mobile Blockchain
1 ISK
0.01899 MOB
Đổi 1 ISK sang 0.01899 MOB
10 ISK
0.1899 MOB
Đổi 10 ISK sang 0.1899 MOB
50 ISK
0.9493 MOB
Đổi 50 ISK sang 0.9493 MOB
100 ISK
1.9 MOB
Đổi 100 ISK sang 1.9 MOB
200 ISK
3.8 MOB
Đổi 200 ISK sang 3.8 MOB
500 ISK
9.49 MOB
Đổi 500 ISK sang 9.49 MOB
1000 ISK
18.99 MOB
Đổi 1000 ISK sang 18.99 MOB
2000 ISK
37.97 MOB
Đổi 2000 ISK sang 37.97 MOB
5000 ISK
94.93 MOB
Đổi 5000 ISK sang 94.93 MOB
10000 ISK
189.87 MOB
Đổi 10000 ISK sang 189.87 MOB
50000 ISK
949.34 MOB
Đổi 50000 ISK sang 949.34 MOB
100000 ISK
1,898.68 MOB
Đổi 100000 ISK sang 1,898.68 MOB
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành MOB toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Mobile Blockchain đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang MOB, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ MOB/ISK
MOB/ISK: 1 MOB = 52.67 ISK; 2025/10/07 02:47:00
Trong 1D vừa qua, Mobile Blockchain đã thay đổi +0.88% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Mobile Blockchain(MOB) đã thay đổi +0.88% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành MOB trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi MOB sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Mobile Blockchain/ISK
Giá Mobile Blockchain cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 57.27 ISK trong khi giá Mobile Blockchain thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 52.47 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Mobile Blockchain theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MOB theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 57.27 ISK | 57.27 ISK | 57.27 ISK | 57.27 ISK |
Thấp | 52.47 ISK | 52.47 ISK | 52.47 ISK | 52.47 ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.88% | +0.70% | +0.89% | -- |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua MOB (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MOB bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MOB bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Mobile Blockchain
Số liệu thị trường MOB sang ISK
MOB/ISK:
kr52.67
Khối lượng MOB 24 giờ:
kr1,170,360
Vốn hóa thị trường MOB:
--
Nguồn cung lưu hành MOB:
0 MOB
Tỷ giá MOB sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Mobile Blockchain thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Mobile Blockchain là kr52.67 mỗi MOB, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MOB. Khối lượng giao dịch của Mobile Blockchain đã thay đổi +84.71% (kr536,755.17 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MOB là kr633,604.83.
Thông tin thêm về Mobile Blockchain trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Mobile Blockchain phổ biến nhất là MOB sang ISK, trong đó mã của Mobile Blockchain là MOB. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 124911.80 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4667.45 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.03 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 235.89 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 106699.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 92672.07 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 174251.97 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 663544.00 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 11084573.65 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.13 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi MOB sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi MOB sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Mobile Blockchain phổ biến

MOB đến TWD
1 MOB thành NT$13.25 TWD

MOB đến CNY
1 MOB thành ¥3.1 CNY
MOB đến ISK
1 MOB thành kr52.67 ISK

MOB đến USD
1 MOB thành $0.4348 USD

MOB đến EUR
1 MOB thành €0.3714 EUR

MOB đến CAD
1 MOB thành C$0.6066 CAD

MOB đến KRW
1 MOB thành ₩614.38 KRW

MOB đến JPY
1 MOB thành ¥65.44 JPY

MOB đến GBP
1 MOB thành £0.3226 GBP

MOB đến BRL
1 MOB thành R$2.31 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

ETH đến ISK
1 ETH thành kr568,168.95 ISK

BTC đến ISK
1 BTC thành kr15,091,824.52 ISK

BNB đến ISK
1 BNB thành kr147,695.99 ISK

ASTER đến ISK
1 ASTER thành kr248.51 ISK

XRP đến ISK
1 XRP thành kr362.6 ISK

XPL đến ISK
1 XPL thành kr129.34 ISK

CAKE đến ISK
1 CAKE thành kr455.14 ISK

COAI đến ISK
1 COAI thành kr271.28 ISK

DOGE đến ISK
1 DOGE thành kr32.36 ISK

RICE đến ISK
1 RICE thành kr15.11 ISK
Bảng chuyển đổi từ MOB sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của Mobile Blockchain đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 MOB thành Króna Iceland đã thay đổi +0.70% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.88%, đạt mức cao nhất là 57.27 ISK và mức thấp nhất là 52.47 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 MOB là kr0.1329 ISK , thay đổi +0.89% so với giá hiện tại. Mobile Blockchain đã thay đổi , tương đương mức thay đổi 0.00% so với năm trước.
+kr
52.54ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 02:47 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 MOB | kr26.33 | kr0.06643 | +0.88% |
1 MOB | kr52.67 | kr0.1329 | +0.88% |
5 MOB | kr263.34 | kr0.6643 | +0.88% |
10 MOB | kr526.68 | kr1.33 | +0.88% |
50 MOB | kr2,633.41 | kr6.64 | +0.88% |
100 MOB | kr5,266.82 | kr13.29 | +0.88% |
500 MOB | kr26,334.08 | kr66.43 | +0.88% |
1000 MOB | kr52,668.16 | kr132.86 | +0.88% |
Câu Hỏi Thường Gặp MOB/ISK
1 Mobile Blockchain bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Mobile Blockchain (MOB) trong Króna Iceland (ISK) là kr52.67.
Tôi có thể mua bao nhiêu MOB với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.01899 MOB đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MOB sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MOB sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MOB bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 0.09493 MOB, trong khi 5 MOB sẽ có giá khoảng 263.34ISK.
Giá cao nhất của MOB/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MOB tính theo ISK là kr57.27. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MOB/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Mobile Blockchain tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Mobile Blockchain (MOB) đã tăng 0.70%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Mobile Blockchain (MOB) đã tăng 0.89% so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MOB thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Mobile Blockchain và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MOB/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MOB hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MOB/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MOB/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MOB/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Mobile Blockchain và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Mobile Blockchain: MOB sang Đô la Mỹ (USD), MOB sang Euro (EUR), MOB sang Bảng Anh (GBP), MOB sang Đô la Canada (CAD), MOB sang Rupee Ấn Độ (INR), MOB sang Rupee Pakistan (PKR), MOB sang Real Brazil (BRL), MOB sang ...
Giá của Mobile Blockchain ở Mỹ là $0.4348 USD. Ngoài ra, giá của Mobile Blockchain là €0.3714 EUR ở khu vực đồng euro, £0.3226 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.6066 CAD ở Canada, ₹38.59 INR ở Ấn Độ, ₨122.71 PKR ở Pakistan, R$2.31 BRL ở Brazil, ...
Cặp Mobile Blockchain phổ biến nhất là MOB sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Mobile Blockchain (MOB) ở Króna Iceland (ISK) là kr52.67.
Giá của Mobile Blockchain ở Mỹ là $0.4348 USD. Ngoài ra, giá của Mobile Blockchain là €0.3714 EUR ở khu vực đồng euro, £0.3226 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.6066 CAD ở Canada, ₹38.59 INR ở Ấn Độ, ₨122.71 PKR ở Pakistan, R$2.31 BRL ở Brazil, ...
Cặp Mobile Blockchain phổ biến nhất là MOB sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Mobile Blockchain (MOB) ở Króna Iceland (ISK) là kr52.67.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.