Tải xuống ứng dụng Bitget và giao dịch mọi lúc, mọi nơi. Tải xuống ngay >> Người dùng mới sẽ được nhận quà tặng chào mừng trị giá 6200 USDT. Nhận ngay >>


NSD
USD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NSD/USD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Nasdacoin (NSD) thành Đô la Mỹ (USD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NSD hiện có giá trị là 0 USD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NSD hiện có giá 0 USD, nghĩa là mua 5 NSD sẽ mất 0 USD. Tương tự, $1 USD có thể được chuyển đổi thành Infinity NSD và $50 USD có thể được chuyển đổi thành Infinity NSD, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi Nasdacoin thành USD
Giá Nasdacoin chưa được cập nhật hoặc đã ngừng cập nhật. Thông tin trên trang này chỉ mang tính chất tham khảo.
Bắt đầu bằng cách tìm hiểu những điều cơ bản về Nasdacoin: Nasdacoin là gì và Nasdacoin hoạt động như thế nào?
Bạn cũng có thể kiểm tra chuyển đổi tiền điện tử khác, chẳng hạn như BTC sang USD và ETH sang USD.
Bảng chuyển đổi Bitcoin
BTC đến USD
Số lượng
10/06/2025 07:58 hôm nay
0.5 BTC
$54,637.24
1 BTC
$109,274.48
5 BTC
$546,372.42
10 BTC
$1,092,744.84
50 BTC
$5,463,724.2
100 BTC
$10,927,448.4
500 BTC
$54,637,242
1000 BTC
$109,274,484
USD đến BTC
Số lượng10/06/2025 07:58 hôm nay
0.5USD0.{5}4576 BTC
1USD0.{5}9151 BTC
5USD0.{4}4576 BTC
10USD0.{4}9151 BTC
50USD0.0004576 BTC
100USD0.0009151 BTC
500USD0.004576 BTC
1000USD0.009151 BTC
Bảng chuyển đổi Ethereum
ETH đến USD
Số lượng
10/06/2025 07:58 hôm nay
0.5 ETH
$1,334.54
1 ETH
$2,669.08
5 ETH
$13,345.39
10 ETH
$26,690.78
50 ETH
$133,453.9
100 ETH
$266,907.8
500 ETH
$1,334,539
1000 ETH
$2,669,078
USD đến ETH
Số lượng10/06/2025 07:58 hôm nay
0.5USD0.0001873 ETH
1USD0.0003747 ETH
5USD0.001873 ETH
10USD0.003747 ETH
50USD0.01873 ETH
100USD0.03747 ETH
500USD0.1873 ETH
1000USD0.3747 ETH
Công cụ chuyển đổi Bitcoin phổ biến
BTC đến MXN
Mexican Peso
Mex$2,084,006.47BTC đến GTQGuatemalan Quetzal
Q839,785.34BTC đến CLPChilean Peso
CLP$102,304,957.41BTC đến UGXUgandan Shilling
Sh395,588,974.22BTC đến HNLHonduran Lempira
L2,843,048.89BTC đến ZARSouth African Rand
R1,938,889.95BTC đến TNDTunisian Dinar
د.ت322,807.75BTC đến IQDIraqi Dinar
ع.د143,153,005.26BTC đến TWDNew Taiwan Dollar
NT$3,271,350.23BTC đến RSDSerbian Dinar
дин.11,227,516.13BTC đến DOPDominican Peso
RD$6,461,258.18BTC đến MYRMalaysian Ringgit
RM462,995.99BTC đến GELGeorgian Lari
₾298,865.71BTC đến UYUUruguayan Peso
$4,540,518.72BTC đến MADMoroccan Dirham
د.م.1,001,402.3BTC đến AZNAzerbaijani Manat
₼185,766.62BTC đến OMROmani Rial
ر.ع.42,005.11BTC đến SEKSwedish Krona
kr1,050,411.9BTC đến KESKenyan Shilling
Sh14,151,045.68BTC đến UAHUkrainian Hryvnia
₴4,540,398.52- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
Công cụ chuyển đổi Ethereum phổ biến
ETH đến MXN
Mexican Peso
Mex$50,902.79ETH đến GTQGuatemalan Quetzal
Q20,512.13ETH đến CLPChilean Peso
CLP$2,498,844.21ETH đến UGXUgandan Shilling
Sh9,662,437.1ETH đến HNLHonduran Lempira
L69,442.74ETH đến ZARSouth African Rand
R47,358.25ETH đến TNDTunisian Dinar
د.ت7,884.72ETH đến IQDIraqi Dinar
ع.د3,496,575.99ETH đến TWDNew Taiwan Dollar
NT$79,904.19ETH đến RSDSerbian Dinar
дин.274,237.09ETH đến DOPDominican Peso
RD$157,819.11ETH đến MYRMalaysian Ringgit
RM11,308.88ETH đến GELGeorgian Lari
₾7,299.93ETH đến UYUUruguayan Peso
$110,904.19ETH đến MADMoroccan Dirham
د.م.24,459.7ETH đến AZNAzerbaijani Manat
₼4,537.43ETH đến OMROmani Rial
ر.ع.1,025.99ETH đến SEKSwedish Krona
kr25,656.78ETH đến KESKenyan Shilling
Sh345,645.6ETH đến UAHUkrainian Hryvnia
₴110,901.26- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
