Tải xuống ứng dụng Bitget và giao dịch mọi lúc, mọi nơi. Tải xuống ngay >> Người dùng mới sẽ được nhận quà tặng chào mừng trị giá 6200 USDT. Nhận ngay >>


NTG
USD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NTG/USD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi NEWTOWNGAMING (NTG) thành Đô la Mỹ (USD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NTG hiện có giá trị là 0 USD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NTG hiện có giá 0 USD, nghĩa là mua 5 NTG sẽ mất 0 USD. Tương tự, $1 USD có thể được chuyển đổi thành Infinity NTG và $50 USD có thể được chuyển đổi thành Infinity NTG, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi NEWTOWNGAMING thành USD
Giá NEWTOWNGAMING chưa được cập nhật hoặc đã ngừng cập nhật. Thông tin trên trang này chỉ mang tính chất tham khảo.
Bắt đầu bằng cách tìm hiểu những điều cơ bản về NEWTOWNGAMING: NEWTOWNGAMING là gì và NEWTOWNGAMING hoạt động như thế nào?
Bạn cũng có thể kiểm tra chuyển đổi tiền điện tử khác, chẳng hạn như BTC sang USD và ETH sang USD.
Bảng chuyển đổi Bitcoin
BTC đến USD
Số lượng
01/08/2025 08:39 hôm nay
0.5 BTC
$57,376.88
1 BTC
$114,753.77
5 BTC
$573,768.83
10 BTC
$1,147,537.66
50 BTC
$5,737,688.3
100 BTC
$11,475,376.6
500 BTC
$57,376,883
1000 BTC
$114,753,766
USD đến BTC
Số lượng01/08/2025 08:39 hôm nay
0.5USD0.{5}4357 BTC
1USD0.{5}8714 BTC
5USD0.{4}4357 BTC
10USD0.{4}8714 BTC
50USD0.0004357 BTC
100USD0.0008714 BTC
500USD0.004357 BTC
1000USD0.008714 BTC
Bảng chuyển đổi Ethereum
ETH đến USD
Số lượng
01/08/2025 08:39 hôm nay
0.5 ETH
$1,819.92
1 ETH
$3,639.84
5 ETH
$18,199.18
10 ETH
$36,398.36
50 ETH
$181,991.82
100 ETH
$363,983.64
500 ETH
$1,819,918.2
1000 ETH
$3,639,836.4
USD đến ETH
Số lượng01/08/2025 08:39 hôm nay
0.5USD0.0001374 ETH
1USD0.0002747 ETH
5USD0.001374 ETH
10USD0.002747 ETH
50USD0.01374 ETH
100USD0.02747 ETH
500USD0.1374 ETH
1000USD0.2747 ETH
Công cụ chuyển đổi Bitcoin phổ biến
BTC đến MXN
Mexican Peso
Mex$2,164,978.98BTC đến GTQGuatemalan Quetzal
Q880,941.71BTC đến CLPChilean Peso
CLP$111,699,020.75BTC đến HNLHonduran Lempira
L3,021,730.59BTC đến UGXUgandan Shilling
Sh411,198,041.84BTC đến ZARSouth African Rand
R2,088,174.28BTC đến TNDTunisian Dinar
د.ت330,490.85BTC đến IQDIraqi Dinar
ع.د150,287,372.92BTC đến TWDNew Taiwan Dollar
NT$3,438,424.47BTC đến RSDSerbian Dinar
дин.11,758,703.65BTC đến DOPDominican Peso
RD$6,994,081.38BTC đến MYRMalaysian Ringgit
RM490,916.61BTC đến GELGeorgian Lari
₾309,835.17BTC đến UYUUruguayan Peso
$4,600,317.82BTC đến MADMoroccan Dirham
د.م.1,046,967.46BTC đến AZNAzerbaijani Manat
₼195,081.4BTC đến OMROmani Rial
ر.ع.44,111.35BTC đến SEKSwedish Krona
kr1,122,521.34BTC đến KESKenyan Shilling
KSh14,826,186.57BTC đến UAHUkrainian Hryvnia
₴4,784,830.4- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
Công cụ chuyển đổi Ethereum phổ biến
ETH đến MXN
Mexican Peso
Mex$68,670.25ETH đến GTQGuatemalan Quetzal
Q27,942.3ETH đến CLPChilean Peso
CLP$3,542,943.96ETH đến HNLHonduran Lempira
L95,845.26ETH đến UGXUgandan Shilling
Sh13,042,653.43ETH đến ZARSouth African Rand
R66,234.1ETH đến TNDTunisian Dinar
د.ت10,482.73ETH đến IQDIraqi Dinar
ع.د4,766,915.02ETH đến TWDNew Taiwan Dollar
NT$109,062.24ETH đến RSDSerbian Dinar
дин.372,970.4ETH đến DOPDominican Peso
RD$221,842.93ETH đến MYRMalaysian Ringgit
RM15,571.22ETH đến GELGeorgian Lari
₾9,827.56ETH đến UYUUruguayan Peso
$145,915.95ETH đến MADMoroccan Dirham
د.م.33,208.41ETH đến AZNAzerbaijani Manat
₼6,187.72ETH đến OMROmani Rial
ر.ع.1,399.15ETH đến SEKSwedish Krona
kr35,604.88ETH đến KESKenyan Shilling
KSh470,266.86ETH đến UAHUkrainian Hryvnia
₴151,768.44- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
