Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi NEXA thành EUR

NEXA/EUR: 1 NEXA = 0.{5}1096 EUR. Giá chuyển đổi 1 Nexa (NEXA) thành Euro (EUR) là 0.{5}1096 EUR hôm nay.
NEXA
NEXA
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NEXA/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Nexa (NEXA) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NEXA hiện có giá trị là 0.00 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NEXA hiện có giá 0.00 EUR, nghĩa là mua 5 NEXA sẽ mất 0.00 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 912,800.43 NEXA và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 4,564,002.13 NEXA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi NEXA sang EUR

Chuyển đổi EUR sang NEXA

Nexa
Euro
1 NEXA
0.{5}1096  EUR
2 NEXA
0.{5}2191  EUR
5 NEXA
0.{5}5478  EUR
10 NEXA
0.{4}1096  EUR
20 NEXA
0.{4}2191  EUR
50 NEXA
0.{4}5478  EUR
100 NEXA
0.0001096  EUR
200 NEXA
0.0002191  EUR
500 NEXA
0.0005478  EUR
1000 NEXA
0.001096  EUR
5000 NEXA
0.005478  EUR
10000 NEXA
0.01096  EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NEXA thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của Nexa tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NEXA sang EUR, lên đến 10000 NEXA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
Nexa
1 EUR
912,800.43 NEXA
10 EUR
9,128,004.26 NEXA
50 EUR
45,640,021.28 NEXA
100 EUR
91,280,042.55 NEXA
200 EUR
182,560,085.11 NEXA
500 EUR
456,400,212.77 NEXA
1000 EUR
912,800,425.55 NEXA
2000 EUR
1,825,600,851.09 NEXA
5000 EUR
4,564,002,127.73 NEXA
10000 EUR
9,128,004,255.46 NEXA
50000 EUR
45,640,021,277.31 NEXA
100000 EUR
91,280,042,554.62 NEXA
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành NEXA toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo Nexa đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang NEXA, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ NEXA/EUR

NEXA/EUR: 1 NEXA = 0.{5}1096 EUR; 2025/05/29 08:20:42
Trong 1D vừa qua, Nexa đã thay đổi +3.66% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Nexa(NEXA) đã thay đổi +3.66% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành NEXA trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi NEXA sang EUR: Biến động và thay đổi giá của Nexa/EUR

Giá Nexa cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.{5}1318 EUR trong khi giá Nexa thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.{5}1030 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Nexa theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NEXA theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.{5}1096 EUR
0.{5}1318 EUR
0.{5}1392 EUR
0.{5}1704 EUR
Thấp
0.{5}1053 EUR
0.{5}1030 EUR
0.{5}1030 EUR
0.{6}7426 EUR
Bình thường
0 EUR
0 EUR
0 EUR
0 EUR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+3.66%
-15.48%
-16.18%
+23.06%

Thông tin Nexa

Số liệu thị trường NEXA sang EUR

NEXA/EUR:
€0.{5}1096
Khối lượng NEXA 24 giờ:
€30,644.88
Vốn hóa thị trường NEXA:
€6,419,388.06
Nguồn cung lưu hành NEXA:
5.86T NEXA

Tỷ giá NEXA sang EUR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Nexa thành Euro đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Nexa là €0.{5}1096 mỗi NEXA, với tổng vốn hoá thị trường của €6,419,388.06 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của 5,859,620,000,000 NEXA. Khối lượng giao dịch của Nexa đã thay đổi -83.87% (€-159,370.24 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NEXA là €190,015.12.

Thông tin thêm về Nexa trên Bitget

Thông tin Euro

Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Nexa phổ biến nhất là NEXA sang EUR, trong đó mã của Nexa là NEXA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 107642.48 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2689.08 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.29 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 173.08 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 95747.99 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 80118.30 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 149074.08 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 612496.50 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9213927.52 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 62.42 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi NEXA sang EUR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi NEXA sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua NEXA (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NEXA bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NEXA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Nexa phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
NEXA đến TWD
1 NEXA thành NT$0.{4}3695 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
NEXA đến CNY
1 NEXA thành ¥0.{5}8863 CNY
popular info Đô la Mỹ
NEXA đến USD
1 NEXA thành $0.{5}1232 USD
popular info Euro
NEXA đến EUR
1 NEXA thành €0.{5}1096 EUR
popular info Đô la Canada
NEXA đến CAD
1 NEXA thành C$0.{5}1706 CAD
popular info Won Hàn Quốc
NEXA đến KRW
1 NEXA thành ₩0.001702 KRW
popular info Yên Nhật
NEXA đến JPY
1 NEXA thành ¥0.0001797 JPY
popular info Bảng Anh
NEXA đến GBP
1 NEXA thành £0.{6}9167 GBP
popular info Real Brazil
NEXA đến BRL
1 NEXA thành R$0.{5}7008 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang EUR

other assets Stella
ALPHA đến EUR
1 ALPHA thành €0.02576 EUR
other assets Ethereum
ETH đến EUR
1 ETH thành €2,426.23 EUR
other assets Sophon
SOPH đến EUR
1 SOPH thành €0.05651 EUR
other assets Pepe
PEPE đến EUR
1 PEPE thành €0.{4}1287 EUR
other assets Uniswap
UNI đến EUR
1 UNI thành €6.4 EUR
other assets Vita Inu
VINU đến EUR
1 VINU thành €0.{7}1774 EUR
other assets Xterio
XTER đến EUR
1 XTER thành €0.2480 EUR
other assets Chainlink
LINK đến EUR
1 LINK thành €14.07 EUR
other assets Mask Network
MASK đến EUR
1 MASK thành €2.06 EUR
other assets XRP
XRP đến EUR
1 XRP thành €2.03 EUR

Bảng chuyển đổi từ NEXA sang EUR

Tỷ giá hoán đổi của Nexa đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 NEXA thành Euro đã thay đổi -15.48% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +3.66%, đạt mức cao nhất là 0.{5}1096 EUR và mức thấp nhất là 0.{5}1053 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 NEXA là €0.{5}1307 EUR , thay đổi -16.18% so với giá hiện tại. Nexa đã thay đổi
-
0.{5}2604EUR
, tương đương mức thay đổi -70.39% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng08:20 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 NEXA
€0.{6}5478€0.{6}5284
+3.66%
1 NEXA
€0.{5}1096€0.{5}1057
+3.66%
5 NEXA
€0.{5}5478€0.{5}5284
+3.66%
10 NEXA
€0.{4}1096€0.{4}1057
+3.66%
50 NEXA
€0.{4}5478€0.{4}5284
+3.66%
100 NEXA
€0.0001096€0.0001057
+3.66%
500 NEXA
€0.0005478€0.0005284
+3.66%
1000 NEXA
€0.001096€0.001057
+3.66%

Câu Hỏi Thường Gặp NEXA/EUR

1 Nexa bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 Nexa (NEXA) trong Euro (EUR) là €0.{5}1096.
Tôi có thể mua bao nhiêu NEXA với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 912,800.43 NEXA đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NEXA sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NEXA sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NEXA bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 4,564,002.13 NEXA, trong khi 5 NEXA sẽ có giá khoảng 0.{5}5478EUR.
Giá cao nhất của NEXA/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NEXA tính theo EUR là €0.{4}3750. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NEXA/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Nexa tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Nexa (NEXA) đã giảm 15.48%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Nexa (NEXA) đã giảm 16.18% so với Euro (EUR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NEXA thành EUR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Nexa và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NEXA/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NEXA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NEXA/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NEXA/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NEXA/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Nexa và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.