Tải xuống ứng dụng Bitget và giao dịch mọi lúc, mọi nơi. Tải xuống ngay >> Người dùng mới sẽ được nhận quà tặng chào mừng trị giá 6200 USDT. Nhận ngay >>


PRANA
USD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PRANA/USD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Nirvana prANA (PRANA) thành Đô la Mỹ (USD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PRANA hiện có giá trị là 0 USD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PRANA hiện có giá 0 USD, nghĩa là mua 5 PRANA sẽ mất 0 USD. Tương tự, $1 USD có thể được chuyển đổi thành Infinity PRANA và $50 USD có thể được chuyển đổi thành Infinity PRANA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi Nirvana prANA thành USD
Giá Nirvana prANA chưa được cập nhật hoặc đã ngừng cập nhật. Thông tin trên trang này chỉ mang tính chất tham khảo.
Bắt đầu bằng cách tìm hiểu những điều cơ bản về Nirvana prANA: Nirvana prANA là gì và Nirvana prANA hoạt động như thế nào?
Bạn cũng có thể kiểm tra chuyển đổi tiền điện tử khác, chẳng hạn như BTC sang USD và ETH sang USD.
Bảng chuyển đổi Bitcoin
BTC đến USD
Số lượng
29/07/2025 10:17 hôm nay
0.5 BTC
$58,768.87
1 BTC
$117,537.74
5 BTC
$587,688.7
10 BTC
$1,175,377.4
50 BTC
$5,876,887
100 BTC
$11,753,774
500 BTC
$58,768,870
1000 BTC
$117,537,740
USD đến BTC
Số lượng29/07/2025 10:17 hôm nay
0.5USD0.{5}4254 BTC
1USD0.{5}8508 BTC
5USD0.{4}4254 BTC
10USD0.{4}8508 BTC
50USD0.0004254 BTC
100USD0.0008508 BTC
500USD0.004254 BTC
1000USD0.008508 BTC
Bảng chuyển đổi Ethereum
ETH đến USD
Số lượng
29/07/2025 10:17 hôm nay
0.5 ETH
$1,889.28
1 ETH
$3,778.56
5 ETH
$18,892.78
10 ETH
$37,785.56
50 ETH
$188,927.81
100 ETH
$377,855.62
500 ETH
$1,889,278.1
1000 ETH
$3,778,556.2
USD đến ETH
Số lượng29/07/2025 10:17 hôm nay
0.5USD0.0001323 ETH
1USD0.0002647 ETH
5USD0.001323 ETH
10USD0.002647 ETH
50USD0.01323 ETH
100USD0.02647 ETH
500USD0.1323 ETH
1000USD0.2647 ETH
Công cụ chuyển đổi Bitcoin phổ biến
BTC đến MXN
Mexican Peso
Mex$2,202,704.26BTC đến GTQGuatemalan Quetzal
Q902,701.6BTC đến CLPChilean Peso
CLP$112,923,208.33BTC đến UGXUgandan Shilling
Sh421,719,440.2BTC đến HNLHonduran Lempira
L3,097,119.45BTC đến ZARSouth African Rand
R2,103,243.83BTC đến TNDTunisian Dinar
د.ت340,271.76BTC đến IQDIraqi Dinar
ع.د153,974,439.4BTC đến TWDNew Taiwan Dollar
NT$3,486,521.98BTC đến RSDSerbian Dinar
дин.11,926,143.1BTC đến DOPDominican Peso
RD$7,132,977.57BTC đến MYRMalaysian Ringgit
RM497,654.79BTC đến GELGeorgian Lari
₾317,351.9BTC đến UYUUruguayan Peso
$4,704,107.18BTC đến MADMoroccan Dirham
د.م.1,068,359.29BTC đến AZNAzerbaijani Manat
₼199,814.16BTC đến OMROmani Rial
ر.ع.45,193.26BTC đến KESKenyan Shilling
KSh15,221,137.33BTC đến SEKSwedish Krona
kr1,134,486.02BTC đến UAHUkrainian Hryvnia
₴4,918,143.41- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
Công cụ chuyển đổi Ethereum phổ biến
ETH đến MXN
Mexican Peso
Mex$70,811.65ETH đến GTQGuatemalan Quetzal
Q29,019.69ETH đến CLPChilean Peso
CLP$3,630,210.08ETH đến UGXUgandan Shilling
Sh13,557,267.69ETH đến HNLHonduran Lempira
L99,564.96ETH đến ZARSouth African Rand
R67,614.24ETH đến TNDTunisian Dinar
د.ت10,938.92ETH đến IQDIraqi Dinar
ع.د4,949,908.62ETH đến TWDNew Taiwan Dollar
NT$112,083.31ETH đến RSDSerbian Dinar
дин.383,396.87ETH đến DOPDominican Peso
RD$229,308.11ETH đến MYRMalaysian Ringgit
RM15,998.41ETH đến GELGeorgian Lari
₾10,202.1ETH đến UYUUruguayan Peso
$151,225.75ETH đến MADMoroccan Dirham
د.م.34,345.19ETH đến AZNAzerbaijani Manat
₼6,423.55ETH đến OMROmani Rial
ر.ع.1,452.85ETH đến KESKenyan Shilling
KSh489,323.03ETH đến SEKSwedish Krona
kr36,471ETH đến UAHUkrainian Hryvnia
₴158,106.5- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
