Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.99%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88000.00 (+0.26%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.99%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88000.00 (+0.26%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.99%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88000.00 (+0.26%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi NMKR thành ISK
NMKR/ISK: 1 NMKR = 0.01793 ISK. Giá chuyển đổi 1 NMKR (NMKR) thành Króna Iceland (ISK) là 0.01793 ISK hôm nay.

NMKR
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NMKR/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi NMKR (NMKR) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NMKR hiện có giá trị là 0.01793 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NMKR hiện có giá 0.01793 ISK, nghĩa là mua 5 NMKR sẽ mất 0.08963 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 55.79 NMKR và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 278.94 NMKR, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi NMKR sang ISK
Chuyển đổi ISK sang NMKR
NMKR
Króna Iceland
1 NMKR
0.01793 ISK
Đổi 1 NMKR sang 0.01793 ISK
2 NMKR
0.03585 ISK
Đổi 2 NMKR sang 0.03585 ISK
5 NMKR
0.08963 ISK
Đổi 5 NMKR sang 0.08963 ISK
10 NMKR
0.1793 ISK
Đổi 10 NMKR sang 0.1793 ISK
20 NMKR
0.3585 ISK
Đổi 20 NMKR sang 0.3585 ISK
50 NMKR
0.8963 ISK
Đổi 50 NMKR sang 0.8963 ISK
100 NMKR
1.79 ISK
Đổi 100 NMKR sang 1.79 ISK
200 NMKR
3.59 ISK
Đổi 200 NMKR sang 3.59 ISK
500 NMKR
8.96 ISK
Đổi 500 NMKR sang 8.96 ISK
1000 NMKR
17.93 ISK
Đổi 1000 NMKR sang 17.93 ISK
5000 NMKR
89.63 ISK
Đổi 5000 NMKR sang 89.63 ISK
10000 NMKR
179.25 ISK
Đổi 10000 NMKR sang 179.25 ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NMKR thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của NMKR tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NMKR sang ISK, lên đến 10000 NMKR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
NMKR
1 ISK
55.79 NMKR
Đổi 1 ISK sang 55.79 NMKR
10 ISK
557.88 NMKR
Đổi 10 ISK sang 557.88 NMKR
50 ISK
2,789.38 NMKR
Đổi 50 ISK sang 2,789.38 NMKR
100 ISK
5,578.75 NMKR
Đổi 100 ISK sang 5,578.75 NMKR
200 ISK
11,157.51 NMKR
Đổi 200 ISK sang 11,157.51 NMKR
500 ISK
27,893.77 NMKR
Đổi 500 ISK sang 27,893.77 NMKR
1000 ISK
55,787.55 NMKR
Đổi 1000 ISK sang 55,787.55 NMKR
2000 ISK
111,575.1 NMKR
Đổi 2000 ISK sang 111,575.1 NMKR
5000 ISK
278,937.75 NMKR
Đổi 5000 ISK sang 278,937.75 NMKR
10000 ISK
557,875.5 NMKR
Đổi 10000 ISK sang 557,875.5 NMKR
50000 ISK
2,789,377.49 NMKR
Đổi 50000 ISK sang 2,789,377.49 NMKR
100000 ISK
5,578,754.98 NMKR
Đổi 100000 ISK sang 5,578,754.98 NMKR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành NMKR toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo NMKR đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang NMKR, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ NMKR/ISK
NMKR/ISK: 1 NMKR = 0.01793 ISK; 2025/12/29 09:48:16
Trong 1D vừa qua, NMKR đã thay đổi -2.21% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy NMKR(NMKR) đã thay đổi -2.21% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành NMKR trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi NMKR sang ISK: Biến động và thay đổi giá của NMKR/ISK
Giá NMKR cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.01846 ISK trong khi giá NMKR thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.01718 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá NMKR theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NMKR theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.01840 ISK | 0.01846 ISK | 0.03709 ISK | 0.1877 ISK |
Thấp | 0.01744 ISK | 0.01718 ISK | 0.01696 ISK | 0.01696 ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -2.21% | +1.10% | -37.70% | -71.50% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua NMKR (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NMKR bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NMKR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin NMKR
Số liệu thị trường NMKR sang ISK
NMKR/ISK:
kr0.01793
Khối lượng NMKR 24 giờ:
kr1,624,606.32
Vốn hóa thị trường NMKR:
--
Nguồn cung lưu hành NMKR:
0 NMKR
Tỷ giá NMKR sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi NMKR thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của NMKR là kr0.01793 mỗi NMKR, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- NMKR. Khối lượng giao dịch của NMKR đã thay đổi +29.10% (kr366,192.21 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NMKR là kr1,258,414.11.
Thông tin thêm về NMKR trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá NMKR phổ biến nhất là NMKR sang ISK, trong đó mã của NMKR là NMKR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87898.26 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2950.26 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.87 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 124.26 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 74634.41 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 65167.77 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 120288.77 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 489487.83 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7904119.18 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.46 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi NMKR sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi NMKR sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi NMKR phổ biến
NMKR đến TWD
1 NMKR thành NT$0.004474 TWD
NMKR đến CNY
1 NMKR thành ¥0.0009996 CNY
NMKR đến ISK
1 NMKR thành kr0.01793 ISK
NMKR đến USD
1 NMKR thành $0.0001426 USD
NMKR đến AUD
1 NMKR thành AU$0.0002124 AUD
NMKR đến EUR
1 NMKR thành €0.0001211 EUR
NMKR đến CAD
1 NMKR thành C$0.0001952 CAD
NMKR đến KRW
1 NMKR thành ₩0.2044 KRW
NMKR đến JPY
1 NMKR thành ¥0.02226 JPY
NMKR đến GBP
1 NMKR thành £0.0001057 GBP
NMKR đến BRL
1 NMKR thành R$0.0007943 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

BTC đến ISK
1 BTC thành kr11,211,229.1 ISK

ETH đến ISK
1 ETH thành kr377,557.05 ISK

SOL đến ISK
1 SOL thành kr16,024.7 ISK

XRP đến ISK
1 XRP thành kr237.96 ISK

ZBT đến ISK
1 ZBT thành kr23.75 ISK

TAKE đến ISK
1 TAKE thành kr54.06 ISK

LINK đến ISK
1 LINK thành kr1,594.07 ISK

BNB đến ISK
1 BNB thành kr107,650.1 ISK

GMT đến ISK
1 GMT thành kr2.08 ISK

CEL đến ISK
1 CEL thành kr9.42 ISK
Bảng chuyển đổi từ NMKR sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của NMKR đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 NMKR thành Króna Iceland đã thay đổi +1.10% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.21%, đạt mức cao nhất là 0.01840 ISK và mức thấp nhất là 0.01744 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 NMKR là kr0.02882 ISK , thay đổi -37.70% so với giá hiện tại. NMKR đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -91.48% so với năm trước.
-kr
0.1932ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 09:48 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 NMKR | kr0.008963 | kr0.009166 | -2.21% |
1 NMKR | kr0.01793 | kr0.01833 | -2.21% |
5 NMKR | kr0.08963 | kr0.09166 | -2.21% |
10 NMKR | kr0.1793 | kr0.1833 | -2.21% |
50 NMKR | kr0.8963 | kr0.9166 | -2.21% |
100 NMKR | kr1.79 | kr1.83 | -2.21% |
500 NMKR | kr8.96 | kr9.17 | -2.21% |
1000 NMKR | kr17.93 | kr18.33 | -2.21% |
Câu Hỏi Thường Gặp NMKR/ISK
1 NMKR bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 NMKR (NMKR) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.01793.
Tôi có thể mua bao nhiêu NMKR với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 55.79 NMKR đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NMKR sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NMKR sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NMKR bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 278.94 NMKR, trong khi 5 NMKR sẽ có giá khoảng 0.08963ISK.
Giá cao nhất của NMKR/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NMKR tính theo ISK là kr16.8. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NMKR/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của NMKR tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi NMKR (NMKR) đã tăng 1.10%.
Trong tháng trước, tỷ gi á chuyển đổi NMKR (NMKR) đã giảm 37.70% so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NMKR thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa NMKR và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NMKR/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NMKR hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NMKR/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NMKR/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NMKR/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của NMKR và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.











