Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi BEAM thành IDR

BEAM/IDR: 1 BEAM = 120.64 IDR. Giá chuyển đổi 1 Beam (BEAM) thành Rupiah Indonesia (IDR) là 120.64 IDR hôm nay.
BEAM
BEAM
IDR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá BEAM/IDR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Beam (BEAM) thành Rupiah Indonesia (IDR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 BEAM hiện có giá trị là 120.64 IDR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 BEAM hiện có giá 120.64 IDR, nghĩa là mua 5 BEAM sẽ mất 603.22 IDR. Tương tự, Rp1 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.008289 BEAM và Rp50 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.04144 BEAM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi BEAM sang IDR

Chuyển đổi IDR sang BEAM

Beam
Rupiah Indonesia
1 BEAM
120.64  IDR
Đổi 1 BEAM sang 120.64 IDR
2 BEAM
241.29  IDR
Đổi 2 BEAM sang 241.29 IDR
5 BEAM
603.22  IDR
Đổi 5 BEAM sang 603.22 IDR
10 BEAM
1,206.45  IDR
Đổi 10 BEAM sang 1,206.45 IDR
20 BEAM
2,412.89  IDR
Đổi 20 BEAM sang 2,412.89 IDR
50 BEAM
6,032.24  IDR
Đổi 50 BEAM sang 6,032.24 IDR
100 BEAM
12,064.47  IDR
Đổi 100 BEAM sang 12,064.47 IDR
200 BEAM
24,128.95  IDR
Đổi 200 BEAM sang 24,128.95 IDR
500 BEAM
60,322.37  IDR
Đổi 500 BEAM sang 60,322.37 IDR
1000 BEAM
120,644.74  IDR
Đổi 1000 BEAM sang 120,644.74 IDR
5000 BEAM
603,223.68  IDR
Đổi 5000 BEAM sang 603,223.68 IDR
10000 BEAM
1,206,447.37  IDR
Đổi 10000 BEAM sang 1,206,447.37 IDR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BEAM thành IDR toàn diện, cho thấy giá trị của Beam tính theo Rupiah Indonesia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BEAM sang IDR, lên đến 10000 BEAM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupiah Indonesia
Beam
1 IDR
0.008289 BEAM
Đổi 1 IDR sang 0.008289 BEAM
10 IDR
0.08289 BEAM
Đổi 10 IDR sang 0.08289 BEAM
50 IDR
0.4144 BEAM
Đổi 50 IDR sang 0.4144 BEAM
100 IDR
0.8289 BEAM
Đổi 100 IDR sang 0.8289 BEAM
200 IDR
1.66 BEAM
Đổi 200 IDR sang 1.66 BEAM
500 IDR
4.14 BEAM
Đổi 500 IDR sang 4.14 BEAM
1000 IDR
8.29 BEAM
Đổi 1000 IDR sang 8.29 BEAM
2000 IDR
16.58 BEAM
Đổi 2000 IDR sang 16.58 BEAM
5000 IDR
41.44 BEAM
Đổi 5000 IDR sang 41.44 BEAM
10000 IDR
82.89 BEAM
Đổi 10000 IDR sang 82.89 BEAM
50000 IDR
414.44 BEAM
Đổi 50000 IDR sang 414.44 BEAM
100000 IDR
828.88 BEAM
Đổi 100000 IDR sang 828.88 BEAM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IDR thành BEAM toàn diện, cho thấy giá trị của Rupiah Indonesia tính theo Beam đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IDR sang BEAM, lên đến 100000 IDR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ BEAM/IDR

BEAM/IDR: 1 BEAM = 120.64 IDR; 2025/07/19 21:42:01
Trong 1D vừa qua, Beam đã thay đổi --% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Beam(BEAM) đã thay đổi --% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành BEAM trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi BEAM sang IDR: Biến động và thay đổi giá của Beam/IDR

Giá Beam cao nhất theo IDR 7 ngày qua là -- IDR trong khi giá Beam thấp nhất theo IDR trong 7 ngày qua là -- IDR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Beam theo IDR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá BEAM theo IDR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
-- IDR
-- IDR
-- IDR
-- IDR
Thấp
-- IDR
-- IDR
-- IDR
-- IDR
Bình thường
0 IDR
0 IDR
0 IDR
0 IDR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
--
--
--
--

Mua

Bán

Các ưu đãi mua BEAM (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp BEAM bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua BEAM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Beam

Số liệu thị trường BEAM sang IDR

BEAM/IDR:
Rp120.64
Khối lượng BEAM 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường BEAM:
Rp5,967,812,871,951.63
Nguồn cung lưu hành BEAM:
49.47B BEAM

Tỷ giá BEAM sang IDR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Beam thành Rupiah Indonesia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Beam là Rp120.64 mỗi BEAM, với tổng vốn hoá thị trường của Rp5,967,812,871,951.63 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của 49,466,003,000 BEAM. Khối lượng giao dịch của Beam đã thay đổi --% (Rp-- IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của BEAM là Rp--.

Thông tin thêm về Beam trên Bitget

Thông tin Rupiah Indonesia

Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Beam phổ biến nhất là BEAM sang IDR, trong đó mã của Beam là BEAM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 118371.66 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3548.34 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 3.41 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 177.00 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 101787.79 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 88246.07 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 162559.80 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 660608.56 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10197031.95 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 38.52 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi BEAM sang IDR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi BEAM sang IDR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Beam phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
BEAM đến TWD
1 BEAM thành NT$0.2173 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
BEAM đến CNY
1 BEAM thành ¥0.05308 CNY
popular info Đô la Mỹ
BEAM đến USD
1 BEAM thành $0.007389 USD
popular info Rupiah Indonesia
BEAM đến IDR
1 BEAM thành Rp120.64 IDR
popular info Euro
BEAM đến EUR
1 BEAM thành €0.006354 EUR
popular info Đô la Canada
BEAM đến CAD
1 BEAM thành C$0.01015 CAD
popular info Won Hàn Quốc
BEAM đến KRW
1 BEAM thành ₩10.28 KRW
popular info Yên Nhật
BEAM đến JPY
1 BEAM thành ¥1.1 JPY
popular info Bảng Anh
BEAM đến GBP
1 BEAM thành £0.005508 GBP
popular info Real Brazil
BEAM đến BRL
1 BEAM thành R$0.04123 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang IDR

other assets Tezos
XTZ đến IDR
1 XTZ thành Rp17,015.12 IDR
other assets Mask Network
MASK đến IDR
1 MASK thành Rp24,561.67 IDR
other assets Heima
HEI đến IDR
1 HEI thành Rp5,826.47 IDR
other assets THENA
THE đến IDR
1 THE thành Rp6,879.35 IDR
other assets Frax (prev. FXS)
FRAX đến IDR
1 FRAX thành Rp62,060.46 IDR
other assets Aergo
AERGO đến IDR
1 AERGO thành Rp2,103.88 IDR
other assets Yooldo
ESPORTS đến IDR
1 ESPORTS thành Rp1,230.96 IDR
other assets Bitgert
BRISE đến IDR
1 BRISE thành Rp0.0008536 IDR
other assets Tagger
TAG đến IDR
1 TAG thành Rp9.55 IDR
other assets Metaplex
MPLX đến IDR
1 MPLX thành Rp2,680.55 IDR

Bảng chuyển đổi từ BEAM sang IDR

Tỷ giá hoán đổi của Beam đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 BEAM thành Rupiah Indonesia đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động --%, đạt mức cao nhất là -- IDR và mức thấp nhất là -- IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 BEAM là Rp-- IDR , thay đổi --% so với giá hiện tại. Beam đã thay đổi
-Rp
--IDR
, tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước

Câu Hỏi Thường Gặp BEAM/IDR

1 Beam bằng bao nhiêu IDR?
Hiện tại, giá 1 Beam (BEAM) trong Rupiah Indonesia (IDR) là Rp120.64.
Tôi có thể mua bao nhiêu BEAM với 1 IDR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.008289 BEAM đối với IDR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển BEAM sang IDR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi BEAM sang IDR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng BEAM bất kỳ sang IDR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IDR tương đương 0.04144 BEAM, trong khi 5 BEAM sẽ có giá khoảng 603.22IDR.
Giá cao nhất của BEAM/IDR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 BEAM tính theo IDR là Rp147.75. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 BEAM/IDR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Beam tính theo IDR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Beam (BEAM) đã giảm --.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Beam (BEAM) đã giảm -- so với Rupiah Indonesia (IDR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ BEAM thành IDR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Beam và Rupiah Indonesia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của BEAM/IDR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với BEAM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá BEAM/IDR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá BEAM/IDR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá BEAM/IDR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Beam và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Beam: BEAM sang Đô la Mỹ (USD), BEAM sang Euro (EUR), BEAM sang Bảng Anh (GBP), BEAM sang Đô la Canada (CAD), BEAM sang Rupee Ấn Độ (INR), BEAM sang Rupee Pakistan (PKR), BEAM sang Real Brazil (BRL), BEAM sang ...
Giá của Beam ở Mỹ là $0.007389 USD. Ngoài ra, giá của Beam là €0.006354 EUR ở khu vực đồng euro, £0.005508 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01015 CAD ở Canada, ₹0.6365 INR ở Ấn Độ, ₨2.11 PKR ở Pakistan, R$0.04123 BRL ở Brazil, ...
Cặp Beam phổ biến nhất là BEAM sang Rupiah Indonesia(IDR). Giá của 1 Beam (BEAM) ở Rupiah Indonesia (IDR) là Rp120.64.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.