Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi OSHI thành AZN

OSHI/AZN: 1 OSHI = 0.04770 AZN. Giá chuyển đổi 1 Oshi Token (OSHI) thành Manat Azerbaijani (AZN) là 0.04770 AZN hôm nay.
OSHI
OSHI
AZN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá OSHI/AZN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Oshi Token (OSHI) thành Manat Azerbaijani (AZN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 OSHI hiện có giá trị là 0.04770 AZN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 OSHI hiện có giá 0.04770 AZN, nghĩa là mua 5 OSHI sẽ mất 0.2385 AZN. Tương tự, ₼1 AZN có thể được chuyển đổi thành 20.96 OSHI và ₼50 AZN có thể được chuyển đổi thành 104.82 OSHI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi OSHI sang AZN

Chuyển đổi AZN sang OSHI

Oshi Token
Manat Azerbaijani
1 OSHI
0.04770  AZN
Đổi 1 OSHI sang 0.04770 AZN
2 OSHI
0.09541  AZN
Đổi 2 OSHI sang 0.09541 AZN
5 OSHI
0.2385  AZN
Đổi 5 OSHI sang 0.2385 AZN
10 OSHI
0.4770  AZN
Đổi 10 OSHI sang 0.4770 AZN
20 OSHI
0.9541  AZN
Đổi 20 OSHI sang 0.9541 AZN
50 OSHI
2.39  AZN
Đổi 50 OSHI sang 2.39 AZN
100 OSHI
4.77  AZN
Đổi 100 OSHI sang 4.77 AZN
200 OSHI
9.54  AZN
Đổi 200 OSHI sang 9.54 AZN
500 OSHI
23.85  AZN
Đổi 500 OSHI sang 23.85 AZN
1000 OSHI
47.7  AZN
Đổi 1000 OSHI sang 47.7 AZN
5000 OSHI
238.51  AZN
Đổi 5000 OSHI sang 238.51 AZN
10000 OSHI
477.03  AZN
Đổi 10000 OSHI sang 477.03 AZN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OSHI thành AZN toàn diện, cho thấy giá trị của Oshi Token tính theo Manat Azerbaijani đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OSHI sang AZN, lên đến 10000 OSHI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Manat Azerbaijani
Oshi Token
1 AZN
20.96 OSHI
Đổi 1 AZN sang 20.96 OSHI
10 AZN
209.63 OSHI
Đổi 10 AZN sang 209.63 OSHI
50 AZN
1,048.16 OSHI
Đổi 50 AZN sang 1,048.16 OSHI
100 AZN
2,096.32 OSHI
Đổi 100 AZN sang 2,096.32 OSHI
200 AZN
4,192.63 OSHI
Đổi 200 AZN sang 4,192.63 OSHI
500 AZN
10,481.59 OSHI
Đổi 500 AZN sang 10,481.59 OSHI
1000 AZN
20,963.17 OSHI
Đổi 1000 AZN sang 20,963.17 OSHI
2000 AZN
41,926.34 OSHI
Đổi 2000 AZN sang 41,926.34 OSHI
5000 AZN
104,815.85 OSHI
Đổi 5000 AZN sang 104,815.85 OSHI
10000 AZN
209,631.71 OSHI
Đổi 10000 AZN sang 209,631.71 OSHI
50000 AZN
1,048,158.54 OSHI
Đổi 50000 AZN sang 1,048,158.54 OSHI
100000 AZN
2,096,317.08 OSHI
Đổi 100000 AZN sang 2,096,317.08 OSHI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AZN thành OSHI toàn diện, cho thấy giá trị của Manat Azerbaijani tính theo Oshi Token đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AZN sang OSHI, lên đến 100000 AZN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ OSHI/AZN

OSHI/AZN: 1 OSHI = 0.04770 AZN; 2025/07/30 21:11:18
Trong 1D vừa qua, Oshi Token đã thay đổi -5.36% thành AZN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Oshi Token(OSHI) đã thay đổi -5.36% thành AZN trong khi đó Manat Azerbaijani(AZN) đã thay đổi % thành OSHI trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi OSHI sang AZN: Biến động và thay đổi giá của Oshi Token/AZN

Giá Oshi Token cao nhất theo AZN 7 ngày qua là 0.04799 AZN trong khi giá Oshi Token thấp nhất theo AZN trong 7 ngày qua là 0.04082 AZN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Oshi Token theo AZN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá OSHI theo AZN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.04781 AZN
0.04799 AZN
0.04885 AZN
0.05770 AZN
Thấp
0.04398 AZN
0.04082 AZN
0.04082 AZN
0.04082 AZN
Bình thường
0 AZN
0 AZN
0 AZN
0 AZN
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-5.36%
+8.24%
-5.03%
+1.50%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua OSHI (hoặc USDT) bằng AZN (Azerbaijani Manat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp OSHI bằng AZN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua OSHI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Oshi Token

Số liệu thị trường OSHI sang AZN

OSHI/AZN:
₼0.04770
Khối lượng OSHI 24 giờ:
₼305,123.45
Vốn hóa thị trường OSHI:
--
Nguồn cung lưu hành OSHI:
0 OSHI

Tỷ giá OSHI sang AZN hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Oshi Token thành Manat Azerbaijani đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Oshi Token là ₼0.04770 mỗi OSHI, với tổng vốn hoá thị trường của ₼0 AZN dựa trên nguồn cung lưu hành của -- OSHI. Khối lượng giao dịch của Oshi Token đã thay đổi -1.43% (₼-4,419.34 AZN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của OSHI là ₼309,542.79.

Thông tin thêm về Oshi Token trên Bitget

Thông tin Manat Azerbaijani

Ký hiệu của AZN là ₼.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Oshi Token phổ biến nhất là OSHI sang AZN, trong đó mã của Oshi Token là OSHI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị AZN đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 117466.97 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3757.01 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 3.07 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 177.74 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 102501.68 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 88499.62 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 162315.86 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 652599.50 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10292937.53 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 36.94 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi OSHI sang AZN

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi OSHI sang AZN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Oshi Token phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
OSHI đến TWD
1 OSHI thành NT$0.8357 TWD
popular info Manat Azerbaijani
OSHI đến AZN
1 OSHI thành ₼0.04770 AZN
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
OSHI đến CNY
1 OSHI thành ¥0.2019 CNY
popular info Đô la Mỹ
OSHI đến USD
1 OSHI thành $0.02806 USD
popular info Euro
OSHI đến EUR
1 OSHI thành €0.02449 EUR
popular info Đô la Canada
OSHI đến CAD
1 OSHI thành C$0.03877 CAD
popular info Won Hàn Quốc
OSHI đến KRW
1 OSHI thành ₩39.01 KRW
popular info Yên Nhật
OSHI đến JPY
1 OSHI thành ¥4.18 JPY
popular info Bảng Anh
OSHI đến GBP
1 OSHI thành £0.02114 GBP
popular info Real Brazil
OSHI đến BRL
1 OSHI thành R$0.1559 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang AZN

other assets Caldera
ERA đến AZN
1 ERA thành ₼1.94 AZN
other assets QuarkChain
QKC đến AZN
1 QKC thành ₼0.01616 AZN
other assets TAC Protocol
TAC đến AZN
1 TAC thành ₼0.01482 AZN
other assets GAIA
GAIA đến AZN
1 GAIA thành ₼0.1621 AZN
other assets Measurable Data Token
MDT đến AZN
1 MDT thành ₼0.04824 AZN
other assets SUNDOG
SUNDOG đến AZN
1 SUNDOG thành ₼0.09099 AZN
other assets Viction
VIC đến AZN
1 VIC thành ₼0.4891 AZN
other assets Toncoin
TON đến AZN
1 TON thành ₼5.72 AZN
other assets Arena-Z
A2Z đến AZN
1 A2Z thành ₼0.008054 AZN
other assets Litecoin
LTC đến AZN
1 LTC thành ₼186.56 AZN

Bảng chuyển đổi từ OSHI sang AZN

Tỷ giá hoán đổi của Oshi Token đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 OSHI thành Manat Azerbaijani đã thay đổi +8.24% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -5.36%, đạt mức cao nhất là 0.04781 AZN và mức thấp nhất là 0.04398 AZN . Một tháng trước, giá trị của 1 OSHI là ₼0.05010 AZN , thay đổi -5.03% so với giá hiện tại. Oshi Token đã thay đổi
-
0.0009999AZN
, tương đương mức thay đổi -2.16% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 21:11 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 OSHI
₼0.02385₼0.02513
-5.36%
1 OSHI
₼0.04770₼0.05026
-5.36%
5 OSHI
₼0.2385₼0.2513
-5.36%
10 OSHI
₼0.4770₼0.5026
-5.36%
50 OSHI
₼2.39₼2.51
-5.36%
100 OSHI
₼4.77₼5.03
-5.36%
500 OSHI
₼23.85₼25.13
-5.36%
1000 OSHI
₼47.7₼50.26
-5.36%

Câu Hỏi Thường Gặp OSHI/AZN

1 Oshi Token bằng bao nhiêu AZN?
Hiện tại, giá 1 Oshi Token (OSHI) trong Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.04770.
Tôi có thể mua bao nhiêu OSHI với 1 AZN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 20.96 OSHI đối với AZN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển OSHI sang AZN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi OSHI sang AZN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng OSHI bất kỳ sang AZN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 AZN tương đương 104.82 OSHI, trong khi 5 OSHI sẽ có giá khoảng 0.2385AZN.
Giá cao nhất của OSHI/AZN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 OSHI tính theo AZN là ₼0.1087. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 OSHI/AZN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Oshi Token tính theo AZN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Oshi Token (OSHI) đã tăng 8.24%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Oshi Token (OSHI) đã giảm 5.03% so với Manat Azerbaijani (AZN).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ OSHI thành AZN?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Oshi Token và Manat Azerbaijani, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của OSHI/AZN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với OSHI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá OSHI/AZN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá OSHI/AZN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá OSHI/AZN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Oshi Token và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Oshi Token: OSHI sang Đô la Mỹ (USD), OSHI sang Euro (EUR), OSHI sang Bảng Anh (GBP), OSHI sang Đô la Canada (CAD), OSHI sang Rupee Ấn Độ (INR), OSHI sang Rupee Pakistan (PKR), OSHI sang Real Brazil (BRL), OSHI sang ...
Giá của Oshi Token ở Mỹ là $0.02806 USD. Ngoài ra, giá của Oshi Token là €0.02449 EUR ở khu vực đồng euro, £0.02114 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.03877 CAD ở Canada, ₹2.46 INR ở Ấn Độ, ₨7.95 PKR ở Pakistan, R$0.1559 BRL ở Brazil, ...
Cặp Oshi Token phổ biến nhất là OSHI sang Manat Azerbaijani(AZN). Giá của 1 Oshi Token (OSHI) ở Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.04770.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.