Tải xuống ứng dụng Bitget và giao dịch mọi lúc, mọi nơi. Tải xuống ngay >> Người dùng mới sẽ được nhận quà tặng chào mừng trị giá 6200 USDT. Nhận ngay >>


PIGEON
USD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PIGEON/USD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Pigeon (PIGEON) thành Đô la Mỹ (USD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PIGEON hiện có giá trị là 0 USD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PIGEON hiện có giá 0 USD, nghĩa là mua 5 PIGEON sẽ mất 0 USD. Tương tự, $1 USD có thể được chuyển đổi thành Infinity PIGEON và $50 USD có thể được chuyển đổi thành Infinity PIGEON, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi Pigeon thành USD
Giá Pigeon chưa được cập nhật hoặc đã ngừng cập nhật. Thông tin trên trang này chỉ mang tính chất tham khảo.
Bắt đầu bằng cách tìm hiểu những điều cơ bản về Pigeon: Pigeon là gì và Pigeon hoạt động như thế nào?
Bạn cũng có thể kiểm tra chuyển đổi tiền điện tử khác, chẳng hạn như BTC sang USD và ETH sang USD.
Bảng chuyển đổi Bitcoin
BTC đến USD
Số lượng
27/07/2025 12:29 hôm nay
0.5 BTC
$59,053.1
1 BTC
$118,106.2
5 BTC
$590,531
10 BTC
$1,181,062
50 BTC
$5,905,310
100 BTC
$11,810,620
500 BTC
$59,053,100
1000 BTC
$118,106,200
USD đến BTC
Số lượng27/07/2025 12:29 hôm nay
0.5USD0.{5}4233 BTC
1USD0.{5}8467 BTC
5USD0.{4}4233 BTC
10USD0.{4}8467 BTC
50USD0.0004233 BTC
100USD0.0008467 BTC
500USD0.004233 BTC
1000USD0.008467 BTC
Bảng chuyển đổi Ethereum
ETH đến USD
Số lượng
27/07/2025 12:29 hôm nay
0.5 ETH
$1,905.59
1 ETH
$3,811.18
5 ETH
$19,055.88
10 ETH
$38,111.76
50 ETH
$190,558.8
100 ETH
$381,117.6
500 ETH
$1,905,588
1000 ETH
$3,811,176
USD đến ETH
Số lượng27/07/2025 12:29 hôm nay
0.5USD0.0001312 ETH
1USD0.0002624 ETH
5USD0.001312 ETH
10USD0.002624 ETH
50USD0.01312 ETH
100USD0.02624 ETH
500USD0.1312 ETH
1000USD0.2624 ETH
Công cụ chuyển đổi Bitcoin phổ biến
BTC đến MXN
Mexican Peso
Mex$2,189,559.03BTC đến GTQGuatemalan Quetzal
Q904,953.33BTC đến CLPChilean Peso
CLP$112,061,394.77BTC đến HNLHonduran Lempira
L3,087,331.5BTC đến UGXUgandan Shilling
Sh422,720,030.13BTC đến ZARSouth African Rand
R2,098,192.07BTC đến TNDTunisian Dinar
د.ت344,208.71BTC đến IQDIraqi Dinar
ع.د154,452,261.04BTC đến TWDNew Taiwan Dollar
NT$3,482,101.47BTC đến RSDSerbian Dinar
дин.11,776,936.11BTC đến DOPDominican Peso
RD$7,179,699.52BTC đến MYRMalaysian Ringgit
RM498,585.32BTC đến GELGeorgian Lari
₾320,067.8BTC đến UYUUruguayan Peso
$4,732,539.06BTC đến MADMoroccan Dirham
د.م.1,060,251.17BTC đến OMROmani Rial
ر.ع.45,411.83BTC đến AZNAzerbaijani Manat
₼200,780.54BTC đến KESKenyan Shilling
KSh15,233,113.27BTC đến SEKSwedish Krona
kr1,125,327.68BTC đến UAHUkrainian Hryvnia
₴4,942,153.94- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
Công cụ chuyển đổi Ethereum phổ biến
ETH đến MXN
Mexican Peso
Mex$70,655.01ETH đến GTQGuatemalan Quetzal
Q29,201.99ETH đến CLPChilean Peso
CLP$3,616,115.82ETH đến HNLHonduran Lempira
L99,625.28ETH đến UGXUgandan Shilling
Sh13,640,777.82ETH đến ZARSouth African Rand
R67,706.68ETH đến TNDTunisian Dinar
د.ت11,107.29ETH đến IQDIraqi Dinar
ع.د4,984,029.21ETH đến TWDNew Taiwan Dollar
NT$112,364.14ETH đến RSDSerbian Dinar
дин.380,030.65ETH đến DOPDominican Peso
RD$231,682.15ETH đến MYRMalaysian Ringgit
RM16,088.88ETH đến GELGeorgian Lari
₾10,328.29ETH đến UYUUruguayan Peso
$152,714.58ETH đến MADMoroccan Dirham
د.م.34,213.31ETH đến OMROmani Rial
ر.ع.1,465.4ETH đến AZNAzerbaijani Manat
₼6,479ETH đến KESKenyan Shilling
KSh491,558.24ETH đến SEKSwedish Krona
kr36,313.27ETH đến UAHUkrainian Hryvnia
₴159,478.66- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
