Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.16%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117788.00 (-0.46%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.16%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117788.00 (-0.46%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.16%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117788.00 (-0.46%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi PIXFI thành ISK
PIXFI/ISK: 1 PIXFI = 0.05684 ISK. Giá chuyển đổi 1 Pixelverse (PIXFI) thành Króna Iceland (ISK) là 0.05684 ISK hôm nay.

PIXFI
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PIXFI/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Pixelverse (PIXFI) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PIXFI hiện có giá trị là 0.05684 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PIXFI hiện có giá 0.05684 ISK, nghĩa là mua 5 PIXFI sẽ mất 0.2842 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 17.59 PIXFI và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 87.97 PIXFI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi PIXFI sang ISK
Chuyển đổi ISK sang PIXFI
Pixelverse
Króna Iceland
1 PIXFI
0.05684 ISK
Đổi 1 PIXFI sang 0.05684 ISK
2 PIXFI
0.1137 ISK
Đổi 2 PIXFI sang 0.1137 ISK
5 PIXFI
0.2842 ISK
Đổi 5 PIXFI sang 0.2842 ISK
10 PIXFI
0.5684 ISK
Đổi 10 PIXFI sang 0.5684 ISK
20 PIXFI
1.14 ISK
Đổi 20 PIXFI sang 1.14 ISK
50 PIXFI
2.84 ISK
Đổi 50 PIXFI sang 2.84 ISK
100 PIXFI
5.68 ISK
Đổi 100 PIXFI sang 5.68 ISK
200 PIXFI
11.37 ISK
Đổi 200 PIXFI sang 11.37 ISK
500 PIXFI
28.42 ISK
Đổi 500 PIXFI sang 28.42 ISK
1000 PIXFI
56.84 ISK
Đổi 1000 PIXFI sang 56.84 ISK
5000 PIXFI
284.18 ISK
Đổi 5000 PIXFI sang 284.18 ISK
10000 PIXFI
568.36 ISK
Đổi 10000 PIXFI sang 568.36 ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PIXFI thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Pixelverse tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PIXFI sang ISK, lên đến 10000 PIXFI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Pixelverse
1 ISK
17.59 PIXFI
Đổi 1 ISK sang 17.59 PIXFI
10 ISK
175.94 PIXFI
Đổi 10 ISK sang 175.94 PIXFI
50 ISK
879.72 PIXFI
Đổi 50 ISK sang 879.72 PIXFI
100 ISK
1,759.44 PIXFI
Đổi 100 ISK sang 1,759.44 PIXFI
200 ISK
3,518.87 PIXFI
Đổi 200 ISK sang 3,518.87 PIXFI
500 ISK
8,797.18 PIXFI
Đổi 500 ISK sang 8,797.18 PIXFI
1000 ISK
17,594.37 PIXFI
Đổi 1000 ISK sang 17,594.37 PIXFI
2000 ISK
35,188.73 PIXFI
Đổi 2000 ISK sang 35,188.73 PIXFI
5000 ISK
87,971.83 PIXFI
Đổi 5000 ISK sang 87,971.83 PIXFI
10000 ISK
175,943.65 PIXFI
Đổi 10000 ISK sang 175,943.65 PIXFI
50000 ISK
879,718.27 PIXFI
Đổi 50000 ISK sang 879,718.27 PIXFI
100000 ISK
1,759,436.54 PIXFI
Đổi 100000 ISK sang 1,759,436.54 PIXFI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành PIXFI toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Pixelverse đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang PIXFI, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ PIXFI/ISK
PIXFI/ISK: 1 PIXFI = 0.05684 ISK; 2025/07/20 12:01:41
Trong 1D vừa qua, Pixelverse đã thay đổi +7.16% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Pixelverse(PIXFI) đã thay đổi +7.16% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành PIXFI trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi PIXFI sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Pixelverse/ISK
Giá Pixelverse cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.06011 ISK trong khi giá Pixelverse thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.04471 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Pixelverse theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PIXFI theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.05218 ISK | 0.06011 ISK | 0.08703 ISK | 0.1325 ISK |
Thấp | 0.04809 ISK | 0.04471 ISK | 0.04471 ISK | 0.04471 ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +7.16% | -2.93% | -36.44% | -33.90% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua PIXFI (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PIXFI bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PIXFI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Pixelverse
Số liệu thị trường PIXFI sang ISK
PIXFI/ISK:
kr0.05684
Khối lượng PIXFI 24 giờ:
kr227,542,577.31
Vốn hóa thị trường PIXFI:
kr152,884,284.12
Nguồn cung lưu hành PIXFI:
2.69B PIXFI
Tỷ giá PIXFI sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Pixelverse thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Pixelverse là kr0.05684 mỗi PIXFI, với tổng vốn hoá thị trường của kr152,884,284.12 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,689,902,000 PIXFI. Khối lượng giao dịch của Pixelverse đã thay đổi -17.20% (kr-47,280,907.08 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PIXFI là kr274,823,484.38.
Thông tin thêm về Pixelverse trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Pixelverse phổ biến nhất là PIXFI sang ISK, trong đó mã của Pixelverse là PIXFI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 118063.03 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3657.97 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.44 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 178.27 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 101522.40 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 88015.99 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 162135.96 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 658886.16 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10170445.27 INR

PI đến INR
1 PI thành 38.23 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi PIXFI sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi PIXFI sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmCông cụ chuyển đổi Pixelverse phổ biến

PIXFI đến TWD
1 PIXFI thành NT$0.01369 TWD

PIXFI đến CNY
1 PIXFI thành ¥0.003342 CNY
PIXFI đến ISK
1 PIXFI thành kr0.05684 ISK

PIXFI đến USD
1 PIXFI thành $0.0004655 USD

PIXFI đến EUR
1 PIXFI thành €0.0004003 EUR

PIXFI đến CAD
1 PIXFI thành C$0.0006392 CAD

PIXFI đến KRW
1 PIXFI thành ₩0.6476 KRW

PIXFI đến JPY
1 PIXFI thành ¥0.06927 JPY

PIXFI đến GBP
1 PIXFI thành £0.0003470 GBP

PIXFI đến BRL
1 PIXFI thành R$0.002598 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

XTZ đến ISK
1 XTZ thành kr139.12 ISK

LTC đến ISK
1 LTC thành kr14,278.55 ISK

CFX đến ISK
1 CFX thành kr17.7 ISK

ALPACA đến ISK
1 ALPACA thành kr6.4 ISK

XDC đến ISK
1 XDC thành kr11.96 ISK

KNC đến ISK
1 KNC thành kr60.42 ISK

WEMIX đến ISK
1 WEMIX thành kr105.49 ISK

AVAX đến ISK
1 AVAX thành kr3,073.09 ISK

BANANAS31 đến ISK
1 BANANAS31 thành kr0.8745 ISK

HOT đến ISK
1 HOT thành kr0.1530 ISK
Bảng chuyển đổi từ PIXFI sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của Pixelverse đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 PIXFI thành Króna Iceland đã thay đổi -2.93% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +7.16%, đạt mức cao nhất là 0.05218 ISK và mức thấp nhất là 0.04809 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 PIXFI là kr0.08669 ISK , thay đổi -36.44% so với giá hiện tại. Pixelverse đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -98.35% so với năm trước.
-kr
3.11ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 12:01 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 PIXFI | kr0.02842 | kr0.02668 | +7.16% |
1 PIXFI | kr0.05684 | kr0.05336 | +7.16% |
5 PIXFI | kr0.2842 | kr0.2668 | +7.16% |
10 PIXFI | kr0.5684 | kr0.5336 | +7.16% |
50 PIXFI | kr2.84 | kr2.67 | +7.16% |
100 PIXFI | kr5.68 | kr5.34 | +7.16% |
500 PIXFI | kr28.42 | kr26.68 | +7.16% |
1000 PIXFI | kr56.84 | kr53.36 | +7.16% |
Câu Hỏi Thường Gặp PIXFI/ISK
1 Pixelverse bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Pixelverse (PIXFI) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.05684.
Tôi có thể mua bao nhiêu PIXFI với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 17.59 PIXFI đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PIXFI sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PIXFI sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PIXFI bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 87.97 PIXFI, trong khi 5 PIXFI sẽ có giá khoảng 0.2842ISK.
Giá cao nhất của PIXFI/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PIXFI tính theo ISK là kr11.93. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PIXFI/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Pixelverse tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Pixelverse (PIXFI) đã giảm 2.93%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Pixelverse (PIXFI) đã giảm 36.44% so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PIXFI thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Pixelverse và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PIXFI/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PIXFI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PIXFI/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PIXFI/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PIXFI/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Pixelverse và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Pixelverse: PIXFI sang Đô la Mỹ (USD), PIXFI sang Euro (EUR), PIXFI sang Bảng Anh (GBP), PIXFI sang Đô la Canada (CAD), PIXFI sang Rupee Ấn Độ (INR), PIXFI sang Rupee Pakistan (PKR), PIXFI sang Real Brazil (BRL), PIXFI sang ...
Giá của Pixelverse ở Mỹ là $0.0004655 USD. Ngoài ra, giá của Pixelverse là €0.0004003 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0003470 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0006392 CAD ở Canada, ₹0.04010 INR ở Ấn Độ, ₨0.1326 PKR ở Pakistan, R$0.002598 BRL ở Brazil, ...
Cặp Pixelverse phổ biến nhất là PIXFI sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Pixelverse (PIXFI) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.05684.
Giá của Pixelverse ở Mỹ là $0.0004655 USD. Ngoài ra, giá của Pixelverse là €0.0004003 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0003470 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0006392 CAD ở Canada, ₹0.04010 INR ở Ấn Độ, ₨0.1326 PKR ở Pakistan, R$0.002598 BRL ở Brazil, ...
Cặp Pixelverse phổ biến nhất là PIXFI sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Pixelverse (PIXFI) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.05684.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
