Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.16%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118875.94 (+0.98%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$403.1M (1 ngày); +$3.41B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.16%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118875.94 (+0.98%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$403.1M (1 ngày); +$3.41B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.16%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118875.94 (+0.98%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$403.1M (1 ngày); +$3.41B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi PLUME thành MNT
PLUME/MNT: 1 PLUME = 372.52 MNT. Giá chuyển đổi 1 Plume (PLUME) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) là 372.52 MNT hôm nay.

PLUME
MNT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PLUME/MNT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Plume (PLUME) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PLUME hiện có giá trị là 372.52 MNT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PLUME hiện có giá 372.52 MNT, nghĩa là mua 5 PLUME sẽ mất 1,862.61 MNT. Tương tự, ₮1 MNT có thể được chuyển đổi thành 0.002684 PLUME và ₮50 MNT có thể được chuyển đổi thành 0.01342 PLUME, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi PLUME sang MNT
Chuyển đổi MNT sang PLUME
Plume
Tugrik Mông Cổ
1 PLUME
372.52 MNT
Đổi 1 PLUME sang 372.52 MNT
2 PLUME
745.05 MNT
Đổi 2 PLUME sang 745.05 MNT
5 PLUME
1,862.61 MNT
Đổi 5 PLUME sang 1,862.61 MNT
10 PLUME
3,725.23 MNT
Đổi 10 PLUME sang 3,725.23 MNT
20 PLUME
7,450.45 MNT
Đổi 20 PLUME sang 7,450.45 MNT
50 PLUME
18,626.14 MNT
Đổi 50 PLUME sang 18,626.14 MNT
100 PLUME
37,252.27 MNT
Đổi 100 PLUME sang 37,252.27 MNT
200 PLUME
74,504.55 MNT
Đổi 200 PLUME sang 74,504.55 MNT
500 PLUME
186,261.37 MNT
Đổi 500 PLUME sang 186,261.37 MNT
1000 PLUME
372,522.74 MNT
Đổi 1000 PLUME sang 372,522.74 MNT
5000 PLUME
1,862,613.7 MNT
Đổi 5000 PLUME sang 1,862,613.7 MNT
10000 PLUME
3,725,227.4 MNT
Đổi 10000 PLUME sang 3,725,227.4 MNT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PLUME thành MNT toàn diện, cho thấy giá trị của Plume tính theo Tugrik Mông Cổ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PLUME sang MNT, lên đến 10000 PLUME, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Tugrik Mông Cổ
Plume
1 MNT
0.002684 PLUME
Đổi 1 MNT sang 0.002684 PLUME
10 MNT
0.02684 PLUME
Đổi 10 MNT sang 0.02684 PLUME
50 MNT
0.1342 PLUME
Đổi 50 MNT sang 0.1342 PLUME
100 MNT
0.2684 PLUME
Đổi 100 MNT sang 0.2684 PLUME
200 MNT
0.5369 PLUME
Đổi 200 MNT sang 0.5369 PLUME
500 MNT
1.34 PLUME
Đổi 500 MNT sang 1.34 PLUME
1000 MNT
2.68 PLUME
Đổi 1000 MNT sang 2.68 PLUME
2000 MNT
5.37 PLUME
Đổi 2000 MNT sang 5.37 PLUME
5000 MNT
13.42 PLUME
Đổi 5000 MNT sang 13.42 PLUME
10000 MNT
26.84 PLUME
Đổi 10000 MNT sang 26.84 PLUME
50000 MNT
134.22 PLUME
Đổi 50000 MNT sang 134.22 PLUME
100000 MNT
268.44 PLUME
Đổi 100000 MNT sang 268.44 PLUME
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MNT thành PLUME toàn diện, cho thấy giá trị của Tugrik Mông Cổ tính theo Plume đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MNT sang PLUME, lên đến 100000 MNT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ PLUME/MNT
PLUME/MNT: 1 PLUME = 372.52 MNT; 2025/07/16 22:43:37
Trong 1D vừa qua, Plume đã thay đổi +2.90% thành MNT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Plume(PLUME) đã thay đổi +2.90% thành MNT trong khi đó Tugrik Mông Cổ(MNT) đã thay đổi % thành PLUME trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi PLUME sang MNT: Biến động và thay đổi giá của Plume/MNT
Giá Plume cao nhất theo MNT 7 ngày qua là 381.36 MNT trong khi giá Plume thấp nhất theo MNT trong 7 ngày qua là 348.94 MNT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Plume theo MNT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PLUME theo MNT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 378.88 MNT | 381.36 MNT | 420.67 MNT | 713 MNT |
Thấp | 362.7 MNT | 348.94 MNT | 278.98 MNT | 257.16 MNT |
Bình thường | 0 MNT | 0 MNT | 0 MNT | 0 MNT |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +2.90% | +3.73% | +32.69% | -41.33% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua PLUME (hoặc USDT) bằng MNT (Mongolian Tugrik)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PLUME bằng MNT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PLUME bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Plume
Số liệu thị trường PLUME sang MNT
PLUME/MNT:
₮372.52
Khối lượng PLUME 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường PLUME:
--
Nguồn cung lưu hành PLUME:
-- PLUME
Tỷ giá PLUME sang MNT hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Plume thành Tugrik Mông Cổ đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Plume là ₮372.52 mỗi PLUME, với tổng vốn hoá thị trường của ₮-- MNT dựa trên nguồn cung lưu hành của -- PLUME. Khối lượng giao dịch của Plume đã thay đổi --% (₮-- MNT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PLUME là ₮--.
Thông tin thêm về Plume trên Bitget
Thông tin Tugrik Mông Cổ
Ký hiệu của MNT là ₮.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Plume phổ biến nhất là PLUME sang MNT, trong đó mã của Plume là PLUME. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MNT đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 119385.39 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3385.32 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.93 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 164.09 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 102587.87 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 88942.12 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 163438.60 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 664761.73 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10253139.63 INR

PI đến INR
1 PI thành 38.13 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi PLUME sang MNT

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi PLUME sang MNT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmCông cụ chuyển đổi Plume phổ biến

PLUME đến TWD
1 PLUME thành NT$3.22 TWD

PLUME đến CNY
1 PLUME thành ¥0.7874 CNY

PLUME đến USD
1 PLUME thành $0.1096 USD

PLUME đến EUR
1 PLUME thành €0.09421 EUR

PLUME đến CAD
1 PLUME thành C$0.1501 CAD

PLUME đến KRW
1 PLUME thành ₩152 KRW
PLUME đến MNT
1 PLUME thành ₮372.52 MNT

PLUME đến JPY
1 PLUME thành ¥16.21 JPY

PLUME đến GBP
1 PLUME thành £0.08167 GBP

PLUME đến BRL
1 PLUME thành R$0.6104 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MNT

ETH đến MNT
1 ETH thành ₮11,462,310.98 MNT

SOL đến MNT
1 SOL thành ₮595,969.04 MNT

BONK đến MNT
1 BONK thành ₮0.1277 MNT

FLOKI đến MNT
1 FLOKI thành ₮0.4672 MNT

LINK đến MNT
1 LINK thành ₮57,296.93 MNT

PEPE đến MNT
1 PEPE thành ₮0.04716 MNT

DOGE đến MNT
1 DOGE thành ₮733.04 MNT

TRUMP đến MNT
1 TRUMP thành ₮34,089.84 MNT

XRP đến MNT
1 XRP thành ₮10,427.56 MNT

SPX đến MNT
1 SPX thành ₮6,220.39 MNT
Bảng chuyển đổi từ PLUME sang MNT
Tỷ giá hoán đổi của Plume đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 PLUME thành Tugrik Mông Cổ đã thay đổi +3.73% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.90%, đạt mức cao nhất là 378.88 MNT và mức thấp nhất là 362.7 MNT . Một tháng trước, giá trị của 1 PLUME là ₮280.3 MNT , thay đổi +32.69% so với giá hiện tại. Plume đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +5408.50% so với năm trước.
+₮
367.56MNT24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 22:43 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 PLUME | ₮186.26 | ₮180.98 | +2.90% |
1 PLUME | ₮372.52 | ₮361.95 | +2.90% |
5 PLUME | ₮1,862.61 | ₮1,809.77 | +2.90% |
10 PLUME | ₮3,725.23 | ₮3,619.55 | +2.90% |
50 PLUME | ₮18,626.14 | ₮18,097.75 | +2.90% |
100 PLUME | ₮37,252.27 | ₮36,195.5 | +2.90% |
500 PLUME | ₮186,261.37 | ₮180,977.49 | +2.90% |
1000 PLUME | ₮372,522.74 | ₮361,954.98 | +2.90% |
Câu Hỏi Thường Gặp PLUME/MNT
1 Plume bằng bao nhiêu MNT?
Hiện tại, giá 1 Plume (PLUME) trong Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮372.52.
Tôi có thể mua bao nhiêu PLUME với 1 MNT?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.002684 PLUME đối với MNT.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PLUME sang MNT?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PLUME sang MNT của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PLUME bất kỳ sang MNT. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MNT tương đương 0.01342 PLUME, trong khi 5 PLUME sẽ có giá khoảng 1,862.61MNT.
Giá cao nhất của PLUME/MNT trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PLUME tính theo MNT là ₮849.02. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PLUME/MNT có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Plume tính theo MNT như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Plume (PLUME) đã tăng 3.73%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Plume (PLUME) đã tăng 32.69% so với Tugrik Mông Cổ (MNT).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PLUME thành MNT?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Plume và Tugrik Mông Cổ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PLUME/MNT. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PLUME hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PLUME/MNT tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PLUME/MNT giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PLUME/MNT. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Plume và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Plume: PLUME sang Đô la Mỹ (USD), PLUME sang Euro (EUR), PLUME sang Bảng Anh (GBP), PLUME sang Đô la Canada (CAD), PLUME sang Rupee Ấn Độ (INR), PLUME sang Rupee Pakistan (PKR), PLUME sang Real Brazil (BRL), PLUME sang ...
Giá của Plume ở Mỹ là $0.1096 USD. Ngoài ra, giá của Plume là €0.09421 EUR ở khu vực đồng euro, £0.08167 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.1501 CAD ở Canada, ₹9.42 INR ở Ấn Độ, ₨31.24 PKR ở Pakistan, R$0.6104 BRL ở Brazil, ...
Cặp Plume phổ biến nhất là PLUME sang Tugrik Mông Cổ(MNT). Giá của 1 Plume (PLUME) ở Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮372.52.
Giá của Plume ở Mỹ là $0.1096 USD. Ngoài ra, giá của Plume là €0.09421 EUR ở khu vực đồng euro, £0.08167 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.1501 CAD ở Canada, ₹9.42 INR ở Ấn Độ, ₨31.24 PKR ở Pakistan, R$0.6104 BRL ở Brazil, ...
Cặp Plume phổ biến nhất là PLUME sang Tugrik Mông Cổ(MNT). Giá của 1 Plume (PLUME) ở Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮372.52.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
