Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.08%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118500.00 (+0.37%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.08%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118500.00 (+0.37%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.08%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118500.00 (+0.37%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi PKR thành CNY
PKR/CNY: 1 PKR = 0.008547 CNY. Giá chuyển đổi 1 POLKER (PKR) thành Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là 0.008547 CNY hôm nay.

PKR
CNY
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PKR/CNY theo thời gian thực, giúp chuyển đổi POLKER (PKR) thành Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PKR hiện có giá trị là 0.008547 CNY. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PKR hiện có giá 0.008547 CNY, nghĩa là mua 5 PKR sẽ mất 0.04273 CNY. Tương tự, ¥1 CNY có thể được chuyển đổi thành 117.01 PKR và ¥50 CNY có thể được chuyển đổi thành 585.03 PKR, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi PKR sang CNY
Chuyển đổi CNY sang PKR
POLKER
Nhân dân tệ Trung Quốc
1 PKR
0.008547 CNY
Đổi 1 PKR sang 0.008547 CNY
2 PKR
0.01709 CNY
Đổi 2 PKR sang 0.01709 CNY
5 PKR
0.04273 CNY
Đổi 5 PKR sang 0.04273 CNY
10 PKR
0.08547 CNY
Đổi 10 PKR sang 0.08547 CNY
20 PKR
0.1709 CNY
Đổi 20 PKR sang 0.1709 CNY
50 PKR
0.4273 CNY
Đổi 50 PKR sang 0.4273 CNY
100 PKR
0.8547 CNY
Đổi 100 PKR sang 0.8547 CNY
200 PKR
1.71 CNY
Đổi 200 PKR sang 1.71 CNY
500 PKR
4.27 CNY
Đổi 500 PKR sang 4.27 CNY
1000 PKR
8.55 CNY
Đổi 1000 PKR sang 8.55 CNY
5000 PKR
42.73 CNY
Đổi 5000 PKR sang 42.73 CNY
10000 PKR
85.47 CNY
Đổi 10000 PKR sang 85.47 CNY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PKR thành CNY toàn diện, cho thấy giá trị của POLKER tính theo Nhân dân tệ Trung Quốc đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PKR sang CNY, lên đến 10000 PKR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Nhân dân tệ Trung Quốc
POLKER
1 CNY
117.01 PKR
Đổi 1 CNY sang 117.01 PKR
10 CNY
1,170.06 PKR
Đổi 10 CNY sang 1,170.06 PKR
50 CNY
5,850.32 PKR
Đổi 50 CNY sang 5,850.32 PKR
100 CNY
11,700.64 PKR
Đổi 100 CNY sang 11,700.64 PKR
200 CNY
23,401.28 PKR
Đổi 200 CNY sang 23,401.28 PKR
500 CNY
58,503.19 PKR
Đổi 500 CNY sang 58,503.19 PKR
1000 CNY
117,006.38 PKR
Đổi 1000 CNY sang 117,006.38 PKR
2000 CNY
234,012.77 PKR
Đổi 2000 CNY sang 234,012.77 PKR
5000 CNY
585,031.92 PKR
Đổi 5000 CNY sang 585,031.92 PKR
10000 CNY
1,170,063.83 PKR
Đổi 10000 CNY sang 1,170,063.83 PKR
50000 CNY
5,850,319.16 PKR
Đổi 50000 CNY sang 5,850,319.16 PKR
100000 CNY
11,700,638.32 PKR
Đổi 100000 CNY sang 11,700,638.32 PKR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CNY thành PKR toàn diện, cho thấy giá trị của Nhân dân tệ Trung Quốc tính theo POLKER đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CNY sang PKR, lên đến 100000 CNY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ PKR/CNY
PKR/CNY: 1 PKR = 0.008547 CNY; 2025/07/21 04:27:52
Trong 1D vừa qua, POLKER đã thay đổi +4.14% thành CNY. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy POLKER(PKR) đã thay đổi +4.14% thành CNY trong khi đó Nhân dân tệ Trung Quốc(CNY) đã thay đổi % thành PKR trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi PKR sang CNY: Biến động và thay đổi giá của POLKER/CNY
Giá POLKER cao nhất theo CNY 7 ngày qua là 0.008553 CNY trong khi giá POLKER thấp nhất theo CNY trong 7 ngày qua là 0.006829 CNY. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá POLKER theo CNY trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PKR theo CNY trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.007520 CNY | 0.008553 CNY | 0.009900 CNY | 0.01005 CNY |
Thấp | 0.007049 CNY | 0.006829 CNY | 0.005172 CNY | 0.005172 CNY |
Bình thường | 0 CNY | 0 CNY | 0 CNY | 0 CNY |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +4.14% | +2.71% | -2.46% | -10.61% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua PKR (hoặc USDT) bằng CNY (Chinese Yuan)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PKR bằng CNY. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PKR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin POLKER
Số liệu thị trường PKR sang CNY
PKR/CNY:
¥0.008547
Khối lượng PKR 24 giờ:
¥460,593.32
Vốn hóa thị trường PKR:
¥1,654,947.46
Nguồn cung lưu hành PKR:
193.64M PKR
Tỷ giá PKR sang CNY hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi POLKER thành Nhân dân tệ Trung Quốc đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của POLKER là ¥0.008547 mỗi PKR, với tổng vốn hoá thị trường của ¥1,654,947.46 CNY dựa trên nguồn cung lưu hành của 193,639,420 PKR. Khối lượng giao dịch của POLKER đã thay đổi +16.75% (¥66,089.96 CNY) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PKR là ¥394,503.36.
Thông tin thêm về POLKER trên Bitget
Thông tin Nhân dân tệ Trung Quốc
Ký hiệu của CNY là ¥.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá POLKER phổ biến nhất là PKR sang CNY, trong đó mã của POLKER là PKR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CNY đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 118417.62 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3750.81 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.55 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 182.04 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 101874.68 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 88268.49 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 162551.87 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 662049.23 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10208013.31 INR

PI đến INR
1 PI thành 38.89 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi PKR sang CNY

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi PKR sang CNY
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmCông cụ chuyển đổi POLKER phổ biến

PKR đến TWD
1 PKR thành NT$0.03509 TWD

PKR đến CNY
1 PKR thành ¥0.008547 CNY

PKR đến USD
1 PKR thành $0.001190 USD

PKR đến EUR
1 PKR thành €0.001024 EUR

PKR đến CAD
1 PKR thành C$0.001634 CAD

PKR đến KRW
1 PKR thành ₩1.66 KRW

PKR đến JPY
1 PKR thành ¥0.1768 JPY

PKR đến GBP
1 PKR thành £0.0008873 GBP

PKR đến BRL
1 PKR thành R$0.006655 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang CNY

BTC đến CNY
1 BTC thành ¥849,925.59 CNY

XRP đến CNY
1 XRP thành ¥24.97 CNY

ETH đến CNY
1 ETH thành ¥26,991.1 CNY

DOGE đến CNY
1 DOGE thành ¥1.95 CNY

CFX đến CNY
1 CFX thành ¥1.65 CNY

AITECH đến CNY
1 AITECH thành ¥0.3259 CNY

SOL đến CNY
1 SOL thành ¥1,340.62 CNY

ETHFI đến CNY
1 ETHFI thành ¥9.62 CNY

SHIB đến CNY
1 SHIB thành ¥0.0001116 CNY

PEPE đến CNY
1 PEPE thành ¥0.0001025 CNY
Bảng chuyển đổi từ PKR sang CNY
Tỷ giá hoán đổi của POLKER đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 PKR thành Nhân dân tệ Trung Quốc đã thay đổi +2.71% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +4.14%, đạt mức cao nhất là 0.007520 CNY và mức thấp nhất là 0.007049 CNY . Một tháng trước, giá trị của 1 PKR là ¥0.008736 CNY , thay đổi -2.46% so với giá hiện tại. POLKER đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -27.79% so với năm trước.
-¥
0.002891CNY24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 04:27 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 PKR | ¥0.004273 | ¥0.004124 | +4.14% |
1 PKR | ¥0.008547 | ¥0.008248 | +4.14% |
5 PKR | ¥0.04273 | ¥0.04124 | +4.14% |
10 PKR | ¥0.08547 | ¥0.08248 | +4.14% |
50 PKR | ¥0.4273 | ¥0.4124 | +4.14% |
100 PKR | ¥0.8547 | ¥0.8248 | +4.14% |
500 PKR | ¥4.27 | ¥4.12 | +4.14% |
1000 PKR | ¥8.55 | ¥8.25 | +4.14% |
Câu Hỏi Thường Gặp PKR/CNY
1 POLKER bằng bao nhiêu CNY?
Hiện tại, giá 1 POLKER (PKR) trong Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.008547.
Tôi có thể mua bao nhiêu PKR với 1 CNY?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 117.01 PKR đối với CNY.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PKR sang CNY?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PKR sang CNY của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PKR bất kỳ sang CNY. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CNY tương đương 585.03 PKR, trong khi 5 PKR sẽ có giá khoảng 0.04273CNY.
Giá cao nhất của PKR/CNY trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PKR tính theo CNY là ¥5.53. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PKR/CNY có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của POLKER tính theo CNY như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi POLKER (PKR) đã tăng 2.71%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi POLKER (PKR) đã giảm 2.46% so với Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PKR thành CNY?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa POLKER và Nhân dân tệ Trung Quốc, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PKR/CNY. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PKR hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PKR/CNY tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PKR/CNY giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PKR/CNY. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của POLKER và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp POLKER: PKR sang Đô la Mỹ (USD), PKR sang Euro (EUR), PKR sang Bảng Anh (GBP), PKR sang Đô la Canada (CAD), PKR sang Rupee Ấn Độ (INR), PKR sang Rupee Pakistan (PKR), PKR sang Real Brazil (BRL), PKR sang ...
Giá của POLKER ở Mỹ là $0.001190 USD. Ngoài ra, giá của POLKER là €0.001024 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0008873 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001634 CAD ở Canada, ₹0.1026 INR ở Ấn Độ, ₨0.3397 PKR ở Pakistan, R$0.006655 BRL ở Brazil, ...
Cặp POLKER phổ biến nhất là PKR sang Nhân dân tệ Trung Quốc(CNY). Giá của 1 POLKER (PKR) ở Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.008547.
Giá của POLKER ở Mỹ là $0.001190 USD. Ngoài ra, giá của POLKER là €0.001024 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0008873 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001634 CAD ở Canada, ₹0.1026 INR ở Ấn Độ, ₨0.3397 PKR ở Pakistan, R$0.006655 BRL ở Brazil, ...
Cặp POLKER phổ biến nhất là PKR sang Nhân dân tệ Trung Quốc(CNY). Giá của 1 POLKER (PKR) ở Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.008547.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
