Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi PRISM thành HNL

PRISM/HNL: 1 PRISM = 0.01949 HNL. Giá chuyển đổi 1 Prism (PRISM) thành Lempira Honduras (HNL) là 0.01949 HNL hôm nay.
PRISM
PRISM
HNL
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PRISM/HNL theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Prism (PRISM) thành Lempira Honduras (HNL) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PRISM hiện có giá trị là 0.02 HNL. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PRISM hiện có giá 0.02 HNL, nghĩa là mua 5 PRISM sẽ mất 0.10 HNL. Tương tự, L1 HNL có thể được chuyển đổi thành 51.3 PRISM và L50 HNL có thể được chuyển đổi thành 256.49 PRISM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi PRISM sang HNL

Chuyển đổi HNL sang PRISM

Prism
Lempira Honduras
1 PRISM
0.01949  HNL
2 PRISM
0.03899  HNL
5 PRISM
0.09747  HNL
10 PRISM
0.1949  HNL
20 PRISM
0.3899  HNL
50 PRISM
0.9747  HNL
100 PRISM
1.95  HNL
500 PRISM
9.75  HNL
1000 PRISM
19.49  HNL
5000 PRISM
97.47  HNL
10000 PRISM
194.94  HNL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PRISM thành HNL toàn diện, cho thấy giá trị của Prism tính theo Lempira Honduras đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PRISM sang HNL, lên đến 10000 PRISM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Lempira Honduras
Prism
50 HNL
2,564.92 PRISM
100 HNL
5,129.84 PRISM
200 HNL
10,259.69 PRISM
500 HNL
25,649.22 PRISM
1000 HNL
51,298.44 PRISM
2000 HNL
102,596.87 PRISM
5000 HNL
256,492.18 PRISM
10000 HNL
512,984.37 PRISM
50000 HNL
2,564,921.83 PRISM
100000 HNL
5,129,843.65 PRISM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HNL thành PRISM toàn diện, cho thấy giá trị của Lempira Honduras tính theo Prism đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HNL sang PRISM, lên đến 100000 HNL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ PRISM/HNL

PRISM/HNL: 1 PRISM = 0.01949 HNL; 2025/05/19 01:09:54
Trong 1D vừa qua, Prism đã thay đổi -7.81% thành HNL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Prism(PRISM) đã thay đổi -7.81% thành HNL trong khi đó Lempira Honduras(HNL) đã thay đổi % thành PRISM trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi PRISM sang HNL: Biến động và thay đổi giá của Prism/HNL

Giá Prism cao nhất theo HNL 7 ngày qua là 0.02260 HNL trong khi giá Prism thấp nhất theo HNL trong 7 ngày qua là 0.01911 HNL. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Prism theo HNL trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PRISM theo HNL trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.02115 HNL
0.02260 HNL
0.02260 HNL
0.02260 HNL
Thấp
0.01911 HNL
0.01911 HNL
0.01742 HNL
0.001828 HNL
Bình thường
0 HNL
0 HNL
0 HNL
0 HNL
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-7.81%
-7.17%
+11.51%
+829.93%

Thông tin Prism

Số liệu thị trường PRISM sang HNL

PRISM/HNL:
L0.01949
Khối lượng PRISM 24 giờ:
L775,063.71
Vốn hóa thị trường PRISM:
L11,250,878.12
Nguồn cung lưu hành PRISM:
577.15M PRISM

Tỷ giá PRISM sang HNL hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Prism thành Lempira Honduras đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Prism là L0.01949 mỗi PRISM, với tổng vốn hoá thị trường của L11,250,878.12 HNL dựa trên nguồn cung lưu hành của 577,152,450 PRISM. Khối lượng giao dịch của Prism đã thay đổi +10.10% (L71,123.96 HNL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PRISM là L703,939.75.

Thông tin thêm về Prism trên Bitget

Thông tin Lempira Honduras

Ký hiệu của HNL là L.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Prism phổ biến nhất là PRISM sang HNL, trong đó mã của Prism là PRISM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HNL đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 105375.77 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2570.26 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.44 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 175.72 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 94205.94 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 79232.04 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 147051.89 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 597016.96 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9009681.02 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 63.40 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi PRISM sang HNL

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi PRISM sang HNL
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua PRISM (hoặc USDT) bằng HNL (Honduran Lempira)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PRISM bằng HNL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PRISM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Prism phổ biến

popular info Lempira Honduras
PRISM đến HNL
1 PRISM thành L0.01949 HNL
popular info Đô la Đài Loan mới
PRISM đến TWD
1 PRISM thành NT$0.02261 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
PRISM đến CNY
1 PRISM thành ¥0.005390 CNY
popular info Đô la Mỹ
PRISM đến USD
1 PRISM thành $0.0007482 USD
popular info Euro
PRISM đến EUR
1 PRISM thành €0.0006689 EUR
popular info Đô la Canada
PRISM đến CAD
1 PRISM thành C$0.001044 CAD
popular info Won Hàn Quốc
PRISM đến KRW
1 PRISM thành ₩1.05 KRW
popular info Yên Nhật
PRISM đến JPY
1 PRISM thành ¥0.1088 JPY
popular info Bảng Anh
PRISM đến GBP
1 PRISM thành £0.0005626 GBP
popular info Real Brazil
PRISM đến BRL
1 PRISM thành R$0.004239 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang HNL

other assets Bitcoin
BTC đến HNL
1 BTC thành L2,741,957.31 HNL
other assets Ethereum
ETH đến HNL
1 ETH thành L63,619.34 HNL
other assets Solana
SOL đến HNL
1 SOL thành L4,379.78 HNL
other assets Pepe
PEPE đến HNL
1 PEPE thành L0.0003475 HNL
other assets Dogecoin
DOGE đến HNL
1 DOGE thành L5.93 HNL
other assets Moo Deng (moodengsol.com)
MOODENG đến HNL
1 MOODENG thành L6.59 HNL
other assets Sui
SUI đến HNL
1 SUI thành L99.63 HNL
other assets Pi
PI đến HNL
1 PI thành L19.31 HNL
other assets Virtuals Protocol
VIRTUAL đến HNL
1 VIRTUAL thành L51.07 HNL
other assets Cosmos
ATOM đến HNL
1 ATOM thành L126.79 HNL

Bảng chuyển đổi từ PRISM sang HNL

Tỷ giá hoán đổi của Prism đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 PRISM thành Lempira Honduras đã thay đổi -7.17% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -7.81%, đạt mức cao nhất là 0.02115 HNL và mức thấp nhất là 0.01911 HNL . Một tháng trước, giá trị của 1 PRISM là L0.01748 HNL , thay đổi +11.51% so với giá hiện tại. Prism đã thay đổi
-L
0.03095HNL
, tương đương mức thay đổi -61.36% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng01:09 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 PRISML0.009747L0.01057
-7.81%
1 PRISML0.01949L0.02114
-7.81%
5 PRISML0.09747L0.1057
-7.81%
10 PRISML0.1949L0.2114
-7.81%
50 PRISML0.9747L1.06
-7.81%
100 PRISML1.95L2.11
-7.81%
500 PRISML9.75L10.57
-7.81%
1000 PRISML19.49L21.14
-7.81%

Câu Hỏi Thường Gặp PRISM/HNL

1 Prism bằng bao nhiêu HNL?
Hiện tại, giá 1 Prism (PRISM) trong Lempira Honduras (HNL) là L0.01949.
Tôi có thể mua bao nhiêu PRISM với 1 HNL?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 51.3 PRISM đối với HNL.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PRISM sang HNL?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PRISM sang HNL của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PRISM bất kỳ sang HNL. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HNL tương đương 256.49 PRISM, trong khi 5 PRISM sẽ có giá khoảng 0.09747HNL.
Giá cao nhất của PRISM/HNL trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PRISM tính theo HNL là L1.21. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PRISM/HNL có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Prism tính theo HNL như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Prism (PRISM) đã giảm 7.17%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Prism (PRISM) đã tăng 11.51% so với Lempira Honduras (HNL).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PRISM thành HNL?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Prism và Lempira Honduras, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PRISM/HNL. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PRISM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PRISM/HNL tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PRISM/HNL giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PRISM/HNL. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Prism và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.