Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.74%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$104413.21 (+2.87%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam45(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$278.4M (1 ngày); -$614M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.74%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$104413.21 (+2.87%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam45(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$278.4M (1 ngày); -$614M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.74%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$104413.21 (+2.87%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam45(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$278.4M (1 ngày); -$614M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi RAZOR thành ILS
RAZOR/ILS: 1 RAZOR = 0.001193 ILS. Giá chuyển đổi 1 Razor Network (RAZOR) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.001193 ILS hôm nay.

RAZOR
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá RAZOR/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Razor Network (RAZOR) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 RAZOR hiện có giá trị là 0.00 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 RAZOR hiện có giá 0.00 ILS, nghĩa là mua 5 RAZOR sẽ mất 0.01 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 838.42 RAZOR và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 4,192.1 RAZOR, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi RAZOR sang ILS
Chuyển đổi ILS sang RAZOR
Razor Network
Shekel Israel mới
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi RAZOR thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của Razor Network tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 RAZOR sang ILS, lên đến 10000 RAZOR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
Razor Network
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành RAZOR toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo Razor Network đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang RAZOR, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ RAZOR/ILS
RAZOR/ILS: 1 RAZOR = 0.001193 ILS; 2025/06/06 21:54:39
Trong 1D vừa qua, Razor Network đã thay đổi +0.30% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Razor Network(RAZOR) đã thay đổi +0.30% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành RAZOR trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi RAZOR sang ILS: Biến động và thay đổi giá của Razor Network/ILS
Giá Razor Network cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 0.001204 ILS trong khi giá Razor Network thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.001188 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Razor Network theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá RAZOR theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.001193 ILS | 0.001204 ILS | 0.001210 ILS | 0.004914 ILS |
Thấp | 0.001188 ILS | 0.001188 ILS | 0.0009762 ILS | 0.0009204 ILS |
Bình thường | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.30% | -0.49% | +22.18% | -77.68% |
Thông tin Razor Network
Số liệu thị trường RAZOR sang ILS
RAZOR/ILS:
₪0.001193
Khối lượng RAZOR 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường RAZOR:
₪391,504.7
Nguồn cung lưu hành RAZOR:
328.25M RAZOR
Tỷ giá RAZOR sang ILS hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Razor Network thành Shekel Israel mới đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Razor Network là ₪0.001193 mỗi RAZOR, với tổng vốn hoá thị trường của ₪391,504.7 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của 328,245,500 RAZOR. Khối lượng giao dịch của Razor Network đã thay đổi -100.00% (₪-- ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của RAZOR là ₪--.
Thông tin thêm về Razor Network trên Bitget
Thông tin Shekel Israel mới
Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Razor Network phổ biến nhất là RAZOR sang ILS, trong đó mã của Razor Network là RAZOR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 104708.41 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2491.27 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 149.12 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 91892.10 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77410.93 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 143450.53 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 582210.19 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8982819.66 INR

PI đến INR
1 PI thành 53.40 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi RAZOR sang ILS

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi RAZOR sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua RAZOR (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp RAZOR bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua RAZOR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Razor Network phổ biến

RAZOR đến TWD
1 RAZOR thành NT$0.01019 TWD

RAZOR đến CNY
1 RAZOR thành ¥0.002448 CNY

RAZOR đến USD
1 RAZOR thành $0.0003406 USD
RAZOR đến ILS
1 RAZOR thành ₪0.001193 ILS

RAZOR đến EUR
1 RAZOR thành €0.0002989 EUR

RAZOR đến CAD
1 RAZOR thành C$0.0004666 CAD

RAZOR đến KRW
1 RAZOR thành ₩0.4632 KRW

RAZOR đến JPY
1 RAZOR thành ¥0.04933 JPY

RAZOR đến GBP
1 RAZOR thành £0.0002518 GBP

RAZOR đến BRL
1 RAZOR thành R$0.001894 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ILS

ASRR đến ILS
1 ASRR thành ₪0.9996 ILS

BTC đến ILS
1 BTC thành ₪365,855 ILS

MASK đến ILS
1 MASK thành ₪6.56 ILS

ETH đến ILS
1 ETH thành ₪8,734.22 ILS

XRP đến ILS
1 XRP thành ₪7.62 ILS

DOGE đến ILS
1 DOGE thành ₪0.6300 ILS

TRX đến ILS
1 TRX thành ₪0.9710 ILS

BNB đến ILS
1 BNB thành ₪2,263.06 ILS

ADA đến ILS
1 ADA thành ₪2.31 ILS

FLOKI đến ILS
1 FLOKI thành ₪0.0002885 ILS
Bảng chuyển đổi từ RAZOR sang ILS
Tỷ giá hoán đổi của Razor Network đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 RAZOR thành Shekel Israel mới đã thay đổi -0.49% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.30%, đạt mức cao nhất là 0.001193 ILS và mức thấp nhất là 0.001188 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 RAZOR là ₪0.0009762 ILS , thay đổi +22.18% so với giá hiện tại. Razor Network đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -93.10% so với năm trước.
-₪
0.01609ILS24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 21:54 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 RAZOR | ₪0.0005964 | ₪0.0005946 | +0.30% |
1 RAZOR | ₪0.001193 | ₪0.001189 | +0.30% |
5 RAZOR | ₪0.005964 | ₪0.005946 | +0.30% |
10 RAZOR | ₪0.01193 | ₪0.01189 | +0.30% |
50 RAZOR | ₪0.05964 | ₪0.05946 | +0.30% |
100 RAZOR | ₪0.1193 | ₪0.1189 | +0.30% |
500 RAZOR | ₪0.5964 | ₪0.5946 | +0.30% |
1000 RAZOR | ₪1.19 | ₪1.19 | +0.30% |
Câu Hỏi Thường Gặp RAZOR/ILS
1 Razor Network bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 Razor Network (RAZOR) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.001193.
Tôi có thể mua bao nhiêu RAZOR với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 838.42 RAZOR đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển RAZOR sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi RAZOR sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng RAZOR bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 4,192.1 RAZOR, trong khi 5 RAZOR sẽ có giá khoảng 0.005964ILS.
Giá cao nhất của RAZOR/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 RAZOR tính theo ILS là ₪3.25. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 RAZOR/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Razor Network tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Razor Network (RAZOR) đã giảm 0.49%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Razor Network (RAZOR) đã tăng 22.18% so với Shekel Israel mới (ILS).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ RAZOR thành ILS?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Razor Network và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của RAZOR/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với RAZOR hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá RAZOR/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá RAZOR/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá RAZOR/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Razor Network và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
AS Roma Fan Token (ASR)

Hướng dẫn mua
Alpine F1 Team Fan Token (ALPINE)

Hướng dẫn mua
NEM (XEM)

Hướng dẫn mua
StreamCoin (STRM)

Hướng dẫn mua
Cronos (CRO)

Hướng dẫn mua
SweatCoin (SWEAT)

Hướng dẫn mua
Eden Network (EDEN)

Hướng dẫn mua
0x (ZRX)

Hướng dẫn mua
MagicCraft (MCRT)

Hướng dẫn mua
EthereumPoW (ETHW)

Hướng dẫn mua
Chromia (CHR)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
