Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi RFUEL thành EUR

RFUEL/EUR: 1 RFUEL = 0.0008286 EUR. Giá chuyển đổi 1 RioDeFi (RFUEL) thành Euro (EUR) là 0.0008286 EUR hôm nay.
RFUEL
RFUEL
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá RFUEL/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi RioDeFi (RFUEL) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 RFUEL hiện có giá trị là 0.00 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 RFUEL hiện có giá 0.00 EUR, nghĩa là mua 5 RFUEL sẽ mất 0.00 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 1,206.91 RFUEL và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 6,034.57 RFUEL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi RFUEL sang EUR

Chuyển đổi EUR sang RFUEL

RioDeFi
Euro
1 RFUEL
0.0008286  EUR
2 RFUEL
0.001657  EUR
5 RFUEL
0.004143  EUR
10 RFUEL
0.008286  EUR
20 RFUEL
0.01657  EUR
50 RFUEL
0.04143  EUR
100 RFUEL
0.08286  EUR
200 RFUEL
0.1657  EUR
500 RFUEL
0.4143  EUR
1000 RFUEL
0.8286  EUR
5000 RFUEL
4.14  EUR
10000 RFUEL
8.29  EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi RFUEL thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của RioDeFi tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 RFUEL sang EUR, lên đến 10000 RFUEL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
RioDeFi
10 EUR
12,069.15 RFUEL
50 EUR
60,345.75 RFUEL
100 EUR
120,691.49 RFUEL
200 EUR
241,382.99 RFUEL
500 EUR
603,457.47 RFUEL
1000 EUR
1,206,914.94 RFUEL
2000 EUR
2,413,829.87 RFUEL
5000 EUR
6,034,574.68 RFUEL
10000 EUR
12,069,149.35 RFUEL
50000 EUR
60,345,746.76 RFUEL
100000 EUR
120,691,493.52 RFUEL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành RFUEL toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo RioDeFi đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang RFUEL, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ RFUEL/EUR

RFUEL/EUR: 1 RFUEL = 0.0008286 EUR; 2025/06/05 14:10:07
Trong 1D vừa qua, RioDeFi đã thay đổi -1.29% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy RioDeFi(RFUEL) đã thay đổi -1.29% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành RFUEL trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi RFUEL sang EUR: Biến động và thay đổi giá của RioDeFi/EUR

Giá RioDeFi cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.001050 EUR trong khi giá RioDeFi thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.0007499 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá RioDeFi theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá RFUEL theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.0008464 EUR
0.001050 EUR
0.001128 EUR
0.001750 EUR
Thấp
0.0008106 EUR
0.0007499 EUR
0.0006903 EUR
0.0005441 EUR
Bình thường
0 EUR
0 EUR
0 EUR
0 EUR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-1.29%
-10.12%
+16.78%
+14.67%

Thông tin RioDeFi

Số liệu thị trường RFUEL sang EUR

RFUEL/EUR:
€0.0008286
Khối lượng RFUEL 24 giờ:
€87,674.96
Vốn hóa thị trường RFUEL:
€285,480.63
Nguồn cung lưu hành RFUEL:
344.55M RFUEL

Tỷ giá RFUEL sang EUR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi RioDeFi thành Euro đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của RioDeFi là €0.0008286 mỗi RFUEL, với tổng vốn hoá thị trường của €285,480.63 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của 344,550,850 RFUEL. Khối lượng giao dịch của RioDeFi đã thay đổi +5.03% (€4,195.83 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của RFUEL là €83,479.13.

Thông tin thêm về RioDeFi trên Bitget

Thông tin Euro

Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá RioDeFi phổ biến nhất là RFUEL sang EUR, trong đó mã của RioDeFi là RFUEL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 104985.25 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2615.42 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.21 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 153.53 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 91904.09 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77363.63 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 143409.85 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 591738.86 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9010138.61 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 55.51 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi RFUEL sang EUR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi RFUEL sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua RFUEL (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp RFUEL bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua RFUEL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi RioDeFi phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
RFUEL đến TWD
1 RFUEL thành NT$0.02832 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
RFUEL đến CNY
1 RFUEL thành ¥0.006798 CNY
popular info Đô la Mỹ
RFUEL đến USD
1 RFUEL thành $0.0009465 USD
popular info Euro
RFUEL đến EUR
1 RFUEL thành €0.0008286 EUR
popular info Đô la Canada
RFUEL đến CAD
1 RFUEL thành C$0.001293 CAD
popular info Won Hàn Quốc
RFUEL đến KRW
1 RFUEL thành ₩1.28 KRW
popular info Yên Nhật
RFUEL đến JPY
1 RFUEL thành ¥0.1356 JPY
popular info Bảng Anh
RFUEL đến GBP
1 RFUEL thành £0.0006975 GBP
popular info Real Brazil
RFUEL đến BRL
1 RFUEL thành R$0.005335 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang EUR

other assets Ravencoin
RVN đến EUR
1 RVN thành €0.01364 EUR
other assets Lagrange
LA đến EUR
1 LA thành €1.23 EUR
other assets Aergo
AERGO đến EUR
1 AERGO thành €0.1109 EUR
other assets Livepeer
LPT đến EUR
1 LPT thành €7.54 EUR
other assets PancakeSwap
CAKE đến EUR
1 CAKE thành €2.13 EUR
other assets Measurable Data Token
MDT đến EUR
1 MDT thành €0.01816 EUR
other assets Ethereum
ETH đến EUR
1 ETH thành €2,263.16 EUR
other assets Komodo
KMD đến EUR
1 KMD thành €0.07783 EUR
other assets Braintrust
BTRST đến EUR
1 BTRST thành €0.2805 EUR
other assets Acala Token
ACA đến EUR
1 ACA thành €0.02552 EUR

Bảng chuyển đổi từ RFUEL sang EUR

Tỷ giá hoán đổi của RioDeFi đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 RFUEL thành Euro đã thay đổi -10.12% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.29%, đạt mức cao nhất là 0.0008464 EUR và mức thấp nhất là 0.0008106 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 RFUEL là €0.0007094 EUR , thay đổi +16.78% so với giá hiện tại. RioDeFi đã thay đổi
-
0.001238EUR
, tương đương mức thay đổi -59.88% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng14:10 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 RFUEL
€0.0004143€0.0004197
-1.29%
1 RFUEL
€0.0008286€0.0008394
-1.29%
5 RFUEL
€0.004143€0.004197
-1.29%
10 RFUEL
€0.008286€0.008394
-1.29%
50 RFUEL
€0.04143€0.04197
-1.29%
100 RFUEL
€0.08286€0.08394
-1.29%
500 RFUEL
€0.4143€0.4197
-1.29%
1000 RFUEL
€0.8286€0.8394
-1.29%

Câu Hỏi Thường Gặp RFUEL/EUR

1 RioDeFi bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 RioDeFi (RFUEL) trong Euro (EUR) là €0.0008286.
Tôi có thể mua bao nhiêu RFUEL với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1,206.91 RFUEL đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển RFUEL sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi RFUEL sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng RFUEL bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 6,034.57 RFUEL, trong khi 5 RFUEL sẽ có giá khoảng 0.004143EUR.
Giá cao nhất của RFUEL/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 RFUEL tính theo EUR là €0.1898. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 RFUEL/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của RioDeFi tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi RioDeFi (RFUEL) đã giảm 10.12%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi RioDeFi (RFUEL) đã tăng 16.78% so với Euro (EUR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ RFUEL thành EUR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa RioDeFi và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của RFUEL/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với RFUEL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá RFUEL/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá RFUEL/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá RFUEL/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của RioDeFi và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.